Top 10 tỉnh thành đông dân nhất việt nam năm 2024

12 Tháng Một, 2023 Chưa được phân loại

Top 10 tỉnh thành đông dân nhất việt nam năm 2024

Top 10 tỉnh thành đông dân nhất việt nam năm 2024
So với tổng điều tra dân số và nhà ở 01/04/2019 – 2022:

1. TP Hồ Chí Minh: 8.993.082 -> 9.389.717

2. TP Hà Nội: 8.053.663 -> 8.435.600

3. Thanh Hoá: 3.640.128 -> 3.722.128

4. Nghệ An: 3.327.79 -> 3.417.000

Đơn vị: người

Vietnam Projects ConstructionAd

NSB
Top 10 tỉnh thành đông dân nhất việt nam năm 2024

Top 10 tỉnh thành đông dân nhất việt nam năm 2024

Trong bức tranh đa dạng về dân số của các tỉnh thành tại Việt Nam, có những điểm sáng nổi bật khi các vùng đất tập trung một lượng dân số đáng kể. Trang web "ACC Group" đã thực hiện một cuộc khảo sát đầy thú vị để xác định các tỉnh có dân số lớn nhất tại Việt Nam. Những con số này cho chúng ta cái nhìn toàn cảnh về sự phân bố dân số trong quốc gia.

Dân số trung bình cả nước năm 2021 ước tính là 98,5 triệu người, tăng 923,5 nghìn người, tương ứng tăng 0,95% so với năm 2020. Trong đó, dân số thành thị là 36,6 triệu người, chiếm 37,1%; dân số nông thôn 61,9 triệu người, chiếm 62,9%; nam 49,1 triệu người, chiếm 49,8%; nữ 49,4 triệu người, chiếm 50,2%.

Tỷ số giới tính của dân số năm 2021 là 99,4 nam/100 nữ. Dân số từ 15 tuổi trở lên đang hoạt động năm 20213 đạt 50,6 triệu người. Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc trong các ngành kinh tế năm 2021 là 49,1 triệu người. Tỷ lệ thất nghiệp của dân số trong độ tuổi lao động đang hoạt động của cả nước năm 2021 ước tính là 3,20%, trong đó tỷ lệ thất nghiệp khu vực thành thị là 4,33%; khu vực nông thôn là 2,50%. Tỷ lệ thiếu việc làm của lao động trong độ tuổi lao động năm 2021 là 3,10%, trong đó tỷ lệ thiếu việc làm của lao động nam là 3,23%; tỷ lệ thiếu việc làm của lao động nữ là 2,94%.

Năm 2021, địa phương đông dân nhất Việt Nam là Thành phố Hồ Chí Minh với 9,17 triệu dân, chiếm 9,3% dân số cả nước. Hà Nội đứng thứ hai với 8,33 triệu dân, chiếm 8,46% dân số cả nước. Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh có dân số đông nhất và tách biệt với phần còn lại của đất nước. Sau 2 thành phố trực thuộc trung ương là thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội, Thanh Hoá là tỉnh đông dân nhất Việt Nam, cụ thể, dân số Thanh Hóa là 3,72 triệu người, chiếm 3,77% dân số cả nước.

Đứng thứ tư là Nghệ An với 3,41 triệu dân, chiếm 3,46% dân số cả nước. Đồng Nai xếp thứ 5 với dân số trung bình khoảng 3,17 triệu người, chiếm 3,22% tổng dân số Việt Nam. Các địa phương còn lại trong 10 tỉnh, thành đông dân nhất Việt Nam là: Bình Dương (2,6 triệu dân), Hải Phòng (2,07 triệu dân), Hải Dương (1,94 triệu dân), An Giang (1,92 triệu dân), Đắk Lắk ( 1,91 triệu người). Theo Niên giám thống kê, năm 2021, chỉ số phát triển con người đạt 0,726, cao hơn so với năm 2020 (0,706). Thu nhập bình quân đầu người tháng ước đạt 4,2 triệu đồng, giảm 1,1% so với năm 2020, trong đó khu vực thành thị đạt 5,4 triệu đồng, giảm 3,6%; khu vực nông thôn đạt 3,5 triệu tỷ đồng, tăng 0,1%.

Thu nhập bình quân đầu người một tháng năm 2021 theo giá thực tế so với năm trước của một số vùng trong cả nước giảm do ảnh hưởng của dịch bệnh, trong đó vùng Đồng bằng sông Hồng giảm 1,1%; Đông Nam Bộ giảm 3,8%; vùng Đồng bằng sông Cửu Long giảm 4,2%. Ngược lại, thu nhập bình quân đầu người tháng năm 2021 của Trung du và miền núi Bắc Bộ tăng 3,4%; Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung tăng 2,6%; vùng Tây Nguyên tăng 1,4%.

Tuy nhiên, có sự khác biệt về thu nhập giữa các vùng và các nhóm thu nhập. Vùng Đông Nam Bộ có thu nhập bình quân đầu người cao nhất (5,79 triệu đồng), gấp 2,04 lần vùng có thu nhập bình quân đầu người thấp nhất là Trung du và miền núi phía Bắc (2,84 triệu đồng). Thu nhập bình quân đầu người một tháng của nhóm 20% hộ có thu nhập bình quân đầu người cao nhất đạt 9,2 triệu đồng, cao gấp 8,8 lần so với nhóm 20% hộ có thu nhập bình quân đầu người cao nhất và thấp nhất (1,15 triệu đồng). ). Chênh lệch thu nhập và phân hóa giàu nghèo trong dân cư còn thể hiện ở hệ số bất bình đẳng trong phân phối thu nhập. Hệ số GINI của Việt Nam (theo thu nhập) năm 2021 là 0,374, thấp hơn GINI giai đoạn 2014-2018 là 0,430 nhưng vẫn ở mức bất bình đẳng trung bình. Mức độ bất bình đẳng ở khu vực nông thôn là 0,374 cao hơn ở khu vực thành thị là 0,335. Hai vùng có tỷ lệ nghèo cao là Trung du Bắc Bộ và Miền núi Trung bộ và Tây Nguyên cũng là hai vùng có hệ số GINI cao lần lượt là 0,428 và 0,418 và vùng có hệ số GINI thấp nhất là Đông Nam Bộ (0,322). Theo Báo cáo tình hình kinh tế - xã hội quý IV và năm 2022 của (TCTK), dân số trung bình của Việt Nam năm 2022 ước tính là 99,46 triệu người, tăng thêm 955,5 nghìn người, tương ứng tăng 0,97 người. đến năm 2021. Tổng cục Thống kê cho biết, năm 2022, chất lượng dân số được cải thiện, tỷ suất sinh ở mức thấp nhất trong giai đoạn 2018 - 2022 và duy trì mức sinh thay thế kể từ năm 2005.

I. Tỉnh đông dân nhất Việt Nam là tỉnh nào?

Tính đến thời điểm tôi có thông tin đến tháng 9 năm 2021, tỉnh đông dân nhất Việt Nam là thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM), trước đây còn gọi là Sài Gòn. TP.HCM có mật độ dân số cao và là trung tâm kinh tế, chính trị và văn hóa của Việt Nam. Tại TP.HCM, dân số tập trung đông đúc, và thành phố này thường được coi là trung tâm của sự phát triển và công nghiệp của cả nước.

\>> Nếu các bạn muốn hiểu thêm về Xếp hạng dân số 63 tỉnh thành Việt Nam hãy đọc bài viết để biết thêm thông tin chi tiết: Xếp hạng dân số 63 tỉnh thành Việt Nam

II. Top 10 tỉnh có dân số lớn nhất Việt Nam: Điểm nhấn về đô thị và nông thôn

Top 10 tỉnh có dân số lớn nhất Việt Nam không chỉ thể hiện sự phân bố dân số đa dạng mà còn phản ánh những sự biến đổi trong cơ cấu dân số, đặc biệt là sự tăng trưởng đô thị và tình hình nông thôn. Các tỉnh này tập trung ở các trung tâm đô thị lớn và đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể về dân số, cùng với những thách thức và cơ hội tương ứng.

  1. Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM)
  2. Hà Nội
  3. Tỉnh Bình Dương
  4. Đồng Nai
  5. Tỉnh Hải Phòng
  6. Tỉnh Khánh Hòa
  7. Tỉnh Đồng Tháp
  8. Tỉnh Nghệ An
  9. Tỉnh Thanh Hóa
  10. Tỉnh Quảng Ngãi

Các đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng thường có mật độ dân số cao và được coi là điểm sáng kinh tế và công nghiệp. Sự tập trung nguồn lực, việc làm và cơ hội kinh doanh tại các đô thị này thu hút người từ các vùng lân cận và nông thôn. Tuy nhiên, tăng trưởng đô thị cũng đặt ra nhiều thách thức về quản lý đô thị, ô nhiễm môi trường, tăng cường hạ tầng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Nông thôn cũng góp phần quan trọng trong cơ cấu dân số của các tỉnh lớn này. Dân số nông thôn thường giữ vững mặc dù có sự di cư đô thị. Các tỉnh này đang đối mặt với việc nâng cao chất lượng cuộc sống, cải thiện hạ tầng nông thôn và phát triển kinh tế nông nghiệp. Điều này đặt ra thách thức trong việc duy trì cân bằng giữa phát triển đô thị và nông thôn, đồng thời đảm bảo rằng người dân ở cả hai môi trường đều được hưởng lợi từ sự phát triển.

Nhìn chung, top 10 tỉnh có dân số lớn nhất Việt Nam là một phản ánh đa dạng về mặt dân số, từ đô thị đến nông thôn. Sự gia tăng dân số và tăng trưởng đô thị đặt ra những thách thức quản lý và phát triển bền vững. Tuy nhiên, điều này cũng mang theo cơ hội phát triển kinh tế, cải thiện chất lượng cuộc sống và tạo nên bức tranh phong phú về văn hóa và đa dạng trong cả nước.

III. Sự liên kết giữa dân số và phát triển kinh tế: Nhìn từ 10 tỉnh đông dân nhất

Sự liên kết giữa dân số và phát triển kinh tế là một trong những khía cạnh quan trọng của sự phát triển bền vững của một quốc gia. Khi xem xét từ góc độ của 10 tỉnh đông dân nhất tại Việt Nam, chúng ta có thể thấy rõ sự tương quan giữa hai yếu tố này và cách chúng tác động lẫn nhau.

Những tỉnh có dân số đông thường có tiềm năng phát triển kinh tế lớn hơn. Với một lượng dân số lớn, tỉnh có thể tạo ra nguồn lao động đáng kể và thu hút đầu tư từ nhiều nguồn khác nhau. Điều này thúc đẩy việc phát triển các ngành công nghiệp, dịch vụ và thương mại, tạo ra sự đa dạng về hoạt động kinh tế và cơ hội việc làm. Các đô thị đông đúc thường là trung tâm tài chính, thương mại và công nghiệp, tạo ra nguồn thu ngân sách đáng kể cho tỉnh và quốc gia.

Tuy nhiên, sự gia tăng dân số cũng đặt ra những thách thức trong việc quản lý tài nguyên và hạ tầng. Nhu cầu về hạ tầng giao thông, nước, năng lượng và các dịch vụ cơ bản tăng lên đáng kể. Điều này đòi hỏi sự đầu tư lớn về hạ tầng và quản lý thông minh để đảm bảo nguồn cung cấp đủ cho dân số đông đúc.

Sự phát triển kinh tế cũng có tác động lớn đến dân số. Khi có nhiều cơ hội việc làm và thu nhập, người dân từ các vùng khác tập trung đổ về các đô thị lớn, tạo ra sự tăng trưởng đô thị không kiểm soát. Điều này đặt ra thách thức trong việc quản lý đô thị, đảm bảo cơ hội công việc và cuộc sống tốt hơn cho người dân, đồng thời tránh tình trạng quá tải đô thị.

Tóm lại, mối liên kết giữa dân số và phát triển kinh tế là rất sâu sắc. Sự gia tăng dân số có thể mang lại cơ hội và thách thức cho sự phát triển kinh tế và xã hội. Việc quản lý thông minh, đầu tư hạ tầng và phát triển bền vững là cần thiết để đảm bảo rằng sự phát triển kinh tế góp phần vào cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân và bảo vệ môi trường.

IV. Đối mặt với thách thức về hạ tầng: Cơ hội và khó khăn của các tỉnh đông dân số

Đối mặt với sự gia tăng dân số đông đúc, các tỉnh đông dân số tại Việt Nam đang đối diện với những thách thức đáng kể về hạ tầng. Sự tăng trưởng này đồng nghĩa với việc cần phải đáp ứng nhu cầu của người dân về hạ tầng giao thông, cơ sở y tế, giáo dục và các dịch vụ cơ bản khác. Tuy nhiên, đồng thời cũng mang đến cơ hội phát triển và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Về phía hạ tầng giao thông, việc quản lý dòng người và phương tiện trong các đô thị đông đúc đang trở thành một thách thức lớn. Ô nhiễm không khí và kẹt xe thường trở thành vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của người dân. Đồng thời, cơ sở hạ tầng giao thông cũng cần phải được nâng cấp để đảm bảo việc di chuyển thuận lợi và kết nối giữa các khu vực.

Các dịch vụ cơ bản như y tế và giáo dục cũng đang đối diện với áp lực tăng trưởng dân số. Hệ thống y tế và giáo dục cần phải mở rộ và nâng cao chất lượng để đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận các dịch vụ này. Tuy nhiên, việc đáp ứng nhu cầu lớn và đảm bảo chất lượng dịch vụ cũng đặt ra thách thức về nguồn lực và nguồn nhân lực.

Mặt khác, việc xử lý chất thải và ô nhiễm cũng là một khía cạnh quan trọng khi đối mặt với tăng trưởng dân số. Các đô thị đông đúc thường gặp khó khăn trong việc quản lý chất thải và bảo vệ môi trường. Cần có các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo sự bền vững trong phát triển.

Tuy nhiên, nhìn từ một góc độ tích cực, sự gia tăng dân số cũng mang đến cơ hội cho phát triển kinh tế và xã hội. Các đô thị đông đúc thường là trung tâm kinh tế, thương mại và dịch vụ, tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thu hút đầu tư. Điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.

Tóm lại, sự gia tăng dân số đông đúc trong các tỉnh tại Việt Nam đem lại những thách thức về hạ tầng, nhưng cũng đồng thời mang theo cơ hội phát triển. Việc quản lý thông minh, đầu tư vào hạ tầng và bảo vệ môi trường là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững và tối ưu hóa lợi ích cho cả đô thị và nông thôn.

V. Vùng miền và đa dạng văn hóa: 10 tỉnh lớn nhất của Việt Nam trong bức tranh toàn cảnh

Sự đa dạng vùng miền và văn hóa trong top 10 tỉnh có dân số lớn nhất của Việt Nam tạo nên một bức tranh toàn cảnh phong phú, với những nét đặc trưng riêng biệt. Các tỉnh này không chỉ đại diện cho sự phát triển kinh tế, mà còn thể hiện sự đa dạng về lãnh thổ, văn hóa và lối sống.

Với các đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng, chúng ta thấy sự hòa quyện giữa nền văn hóa truyền thống và môi trường đa quốc gia. Những thành phố này là nơi hội tụ của nhiều người dân đến từ khắp nơi, mang theo các giá trị văn hóa riêng. Sự đa dạng về ngôn ngữ, phong tục, tập quán ẩm thực và nghệ thuật tạo nên một môzaic văn hóa đa chiều, thể hiện sự giao thoa và tương tác giữa nhiều cộng đồng.

Các tỉnh nông thôn cũng đóng góp vào cảnh quan văn hóa đa dạng của Việt Nam. Vùng miền này thường giữ vững những nét đặc trưng về truyền thống, nghề nghiệp và phong tục của dân tộc. Sự kết hợp giữa cuộc sống nông thôn bình dị và tình thần cộng đồng là điểm nổi bật tạo nên những giá trị văn hóa độc đáo.

Trong bức tranh toàn cảnh, các tỉnh có dân số lớn còn thể hiện sự đa dạng vùng miền của Việt Nam. Bắc Bộ với cảnh quan đồng bằng phù sa và văn hóa dân tộc đa dạng, Trung Bộ với bờ biển dài và những ngôi làng cổ kính, Nam Bộ với hệ thống kênh rạch và đờn ca tài tử đặc trưng, mỗi vùng đều mang một chất riêng, góp phần tạo nên bức tranh văn hóa đa dạng và đặc sắc.

Tóm lại, top 10 tỉnh có dân số lớn nhất của Việt Nam không chỉ là điểm sáng về phát triển kinh tế mà còn là gương phản ánh sự đa dạng vùng miền và văn hóa. Sự hòa quyện giữa những nét đặc trưng và sự khác biệt tạo nên một bức tranh toàn cảnh phong phú về văn hóa Việt Nam, đồng thời khẳng định sự thăng tiến và sự phát triển đa chiều của quốc gia.

VI. Đánh giá tầm quan trọng: 10 tỉnh có dân số đông nhất đối với phát triển quốc gia

Sự gia tăng dân số trong 10 tỉnh có dân số đông nhất của Việt Nam đóng góp một vai trò quan trọng và to lớn đối với phát triển quốc gia. Đây không chỉ là một thước đo về sự phát triển kinh tế mà còn ẩn chứa tầm quan trọng về khía cạnh xã hội, văn hóa và cơ hội phát triển cho tất cả các tầng lớp dân cư.

Tầm quan trọng của những tỉnh có dân số đông nằm ở khả năng tạo ra nguồn lao động lớn và đa dạng, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp và dịch vụ. Với lực lượng lao động đa dạng về trình độ và kỹ năng, các tỉnh đông dân tạo ra môi trường thuận lợi cho việc thu hút đầu tư, phát triển công nghiệp và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Điều này góp phần đưa đất nước ra thế giới, tạo nên cơ hội và cạnh tranh.

Sự tập trung dân số cũng có ảnh hưởng tích cực đến hạ tầng và dịch vụ cơ bản. Các tỉnh lớn thường đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục và các dịch vụ công cộng khác để đảm bảo cuộc sống của người dân được nâng cao. Sự phát triển của các tỉnh đông dân tạo ra mô hình tiêu chuẩn cho việc quản lý hạ tầng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tuy nhiên, tầm quan trọng của việc đối mặt với thách thức cũng không thể bỏ qua. Sự tập trung dân số cũng đặt ra áp lực lớn về môi trường, tài nguyên và hạ tầng. Đối mặt với tình trạng quá tải đô thị, ô nhiễm môi trường và thiếu nguồn nước, các tỉnh cần có các biện pháp quản lý thông minh để đảm bảo sự bền vững trong phát triển.

Tóm lại, sự tập trung dân số trong 10 tỉnh có dân số đông nhất của Việt Nam có tầm quan trọng lớn trong việc thúc đẩy phát triển quốc gia. Điều này không chỉ phản ánh sự phát triển kinh tế mà còn tạo ra cơ hội cho việc cải thiện chất lượng cuộc sống và nâng cao khả năng cạnh tranh quốc gia. Tuy nhiên, việc quản lý thông minh và đối mặt với thách thức cũng là điểm quan trọng để đảm bảo sự bền vững và phát triển toàn diện cho cả đất nước.

VII. Mọi người cũng hỏi

1. Tại sao 10 tỉnh này có dân số lớn nhất Việt Nam?

Trong số các tỉnh và thành phố của Việt Nam, những tỉnh này đặc trưng bởi địa điểm địa lý, kinh tế, và xã hội thuận lợi, thu hút người dân từ các vùng khác đến sinh sống và làm việc.

2. Tên 10 tỉnh có dân số lớn nhất Việt Nam là gì?

10 tỉnh này lần lượt là: Thành phố Hồ Chí Minh, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Long An, Tây Ninh, Bà Rịa - Vũng Tàu, và Đắk Lắk.

3. Dân số hiện tại của 10 tỉnh này là bao nhiêu?

Dân số của mỗi tỉnh thay đổi liên tục, tuy nhiên, thông tin dân số cụ thể có thể được tra cứu từ các nguồn thống kê chính thức như Tổng cục Thống kê Việt Nam hoặc các cơ quan chính phủ địa phương.

4. Những yếu tố nào góp phần vào sự tăng trưởng dân số của các tỉnh này?

Các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, cơ hội việc làm, cơ sở hạ tầng phát triển, giáo dục và y tế tốt, và sự phát triển công nghiệp, dịch vụ có thể góp phần kéo người dân từ các khu vực khác về định cư.

5. Những thách thức nào đi kèm với dân số đông đúc trong các tỉnh này?

Dân số đông đúc có thể gây áp lực lên hạ tầng và nguồn tài nguyên, dẫn đến ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường, căng thẳng trong việc cung cấp các dịch vụ cơ bản như giáo dục và y tế. Điều này cần sự quản lý và phát triển bền vững để đảm bảo chất lượng cuộc sống cho người dân.

Dân số là yếu tố quan trọng định hình nền kinh tế và xã hội của mỗi tỉnh thành. Thông qua việc tìm hiểu các tỉnh có dân số lớn nhất tại Việt Nam, chúng ta có thể nhận thấy sự đa dạng vùng miền và cơ hội phát triển kinh tế, xã hội ở từng nơi. Việc nắm vững con số này có thể giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan hơn về mức độ phát triển và thúc đẩy việc nghiên cứu và định hướng phát triển cho từng vùng đất.