Show
注册 无法处理你的请求此请求遇到了问题。我们会尽快将它修复。
Meta © 2022 Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even thoughbởi Admin3 | Blog Nội dung chính Show
4.6 (91.16%) 778 votes Despite, In Spite of, Although, Though và Even though là những liên từ chỉ sự tương phản mang nghĩa là mặc dù. Mặc dù mang nghĩa giống nhau nhưng chúng lại có ngữ pháp khác biệt nhau. Ở bài viết này, Step Up sẽ đưa ra cách phân biệt cấu trúc Despite, In Spite of, Although, Though và Even though. Để dễ dàng ghi nhớ kiến thức hơn, chúng ta chia ra làm 2 nhóm từ nhé:
Nội dung bài viết
1. Cấu trúc Despite và In spite ofLiên từ Despite và In spite of là những từ chỉ sự nhượng bộ, chúng giúp làm rõ sự tương phản của hai hành động hoặc sự việc trong cùng một câu. Cấu trúcKhi Despite và In spite of ở đầu câu thì phải thêm dấu , khi kết thúc mệnh đề. Ví dụ:
(Mặc cho thời tiết xấu, tôi vẫn đến trường.)
(Anh ấy vẫn đến thăm tôi ốm mặc dù rất bận rộn.) Tìm hiểu thêm: Cấu trúc Allow trong tiếng Anh Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Despite/In spite ofLưu ý 1: Cấu trúc Despite the fact that Cả Despite và In spite of đều đứng trước the fact that tạo thành một mệnh đề trạng ngữ. Theo sau mệnh đề này là mệnh đề chính của câu. Cấu trúc này rất dễ gây nhầm lẫn vì do người học tiếng Anh thường ghi nhớ máy móc Despite và In spite of không thể kết hợp với mệnh đề, hoặc nhớ nhầm cấu trúc sang cấu trúc Despite/ of the fact that. Ví dụ:
(Thời tiết ở Việt Nam khá nóng mặc dù chưa qua mùa xuân)
(Mặc dù bị ốm nhưng cô ấy vẫn cố gắng làm việc) Lưu ý 2: Vị trí của Despite và In spite of có thể đứng ở mệnh đề đầu hoặc mệnh đề sau đều được. Ví dụ:
(Mặc dù chân đau nhưng anh ấy vẫn đi đá bóng)
(Anh ấy vẫn đi đá bóng mặc dù chân đau) Lưu ý 3: Trong bài kiểm tra năng lực Ielts, Despite thường được ưu tiên sử dụng hơn In spite of 2. Cấu trúc Although, Though, Even thoughVề mặt ngữ nghĩa, Although, Though và even Though tương đồng với cấu trúc Despite và In spite of. Vì vậy chúng có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên chúng lại có sự khác biệt về mặt ngữ pháp. Cấu trúcTrong tiếng Anh cơ bản, chúng ta có thể sử dụng các từ này thay thế cho nhau mà không bị thay đổi về mặt ngữ nghĩa. Ví dụ:
(Anh vẫn đuổi theo Anna dù biết cô không thích anh.)
(Mặc dù bố mẹ không cho phép nhưng anh ta vẫn ra ngoài với bạn.) Lưu ý: Cả 3 liên từ đều có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu. Khi sử dụng chúng ở đầu câu, phải thêm dấu , khi kết thúc mệnh đề Cách dùngMặc dù Although, Though, Even though có nghĩa hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt 3 từ này lại khác nhau.
Ví dụ:
(Dù bận nhưng anh ấy vẫn đến gặp tôi.)
(Lương cô ấy thấp mặc dù công việc vất vả.) 3. Chuyển đổi câu giữa Although và DespiteNguyên tắc chung khi biến đổi câu giữa Although và Despite là:
Dưới đây là một số cách biến đổi từ mệnh đề sang cụm từ Nếu chủ ngữ là danh từ + be + tính từTrong trường hợp này, ta đem tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ to be Ví du:
=> Despite the heavy rain, she still goes to work (Mặc dù trời mưa nhưng cô ấy vẫn đi làm.)
=> In spite of the beautiful shirt, she didnt buy it because she ran out of money. (Mặc dù chiếc áo rất đẹp nhưng cô ấy không mua vì hết tiền.) Nếu chủ ngữ 2 mệnh đề giống nhauKhi chủ ngữ của 2 mệnh đề giống nhau, ta bỏ chủ ngữ ,động từ thêm ing . Ví dụ:
=> Despite being ill, he still went to school. (Mặc dù ốm nhưng cô ấy vẫn tới trường)
=>In spite of being poor, he is still playful. (Dù nghèo khó nhưng vẫn ham chơi.) Nếu chủ từ là đại từ + be + tính từTa biến đổi đại từ thành sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ be Ví dụ:
=> Despite his sickness, he still played volleyball. (Mặc dù ốm, anh ấy vẫn chơi bóng chuyền)
=> In Spite of his fineness, he can still get sick. (Mặc dù anh ấy khỏe nhưng anh ấy vẫn có thể bị ốm) Lưu ý: Cách chuyển đổi này có thể áp dụng với cấu trúc Because => Because of 4. Bài tập ứng dụng cấu trúc DespiteCùng làm bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức về cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though nhé! 1. .. she is beautiful, everybody hates her. 2. ..earning a low salary, Sara helped her parents 3. Anna did not do well in the exam .. working very hard. 4. Lisa never talked to him .. she loved him. 5. .. I was very hungry, I couldnt eat. 6. .. it was cold, Marie didnt put on her coat. 7. .. the weather was bad, we had a good time. 8. Hung did the work .. being ill. 9. She refused the job .. the low salary. 10. He runs fast .. his old age. Đáp án: 1. Although 2. In spite of 3. In spite of 4. Although 5. Although 6. Although 7. Although 8. In spite of 9. Because of 10. In spite of Trên đây là tất tần tật về cấu trúc Despite và cách Phân biệt cấu trúc Despite , In spite of, Although, Though, Even though. Nếu bạn còn thắc mắc hãy comment xuống dưới, Step Up sẽ giải đáp giúp ban. Chúc các bạn học tập tốt. In spite of đi với gì?Despite và in spite of đứng trước một danh từ, đại từ (this, that, what…) hoặc V-ing. Ví dụ: despite và in spite of đứng trước danh từ. - I woke up feeling refreshed despite Dave calling at midnight.
In spite of the fact that gì?Công thức: Despite/ In spite of the fact that + clause, main clause.
Despite với gì?“Despite” thường được theo sau bởi danh từ, cụm danh từ, các loại đại từ và động từ nguyên thể thêm “-ing” (V-ing). Ví dụ: Despite their new car, they still use the old one.
Although cộng với gì?Theo sau Although luôn là một mệnh đề, nhưng trong các tình huống trang trọng thì mệnh đề ở vế Although thường được rút gọn. Lưu ý: Chỉ rút gọn được khi hai mệnh đề có chủ ngữ giống nhau. Ví dụ: Although stressed, I decided to keep the job.
|