Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

Tên tiếng Anh là một phần không thể thiếu trong thời đại 4.0. Ngay cả các bạn nhỏ khi mới bước chân vào lớp 1 đã có ngay cái tên rất “Tây” như Anna, Alex, David,… Nếu đang băn khoăn chọn những tên tiếng Anh hay cho cả Nam và tên tiếng anh cho Nữ hay tên tiếng anh trong game mà mình yêu thích thì đừng bỏ qua gợi ý từ NgonAZ đầy thú vị dưới đây nhé!

Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

-> Xem thêm: Bói Tình Yêu Theo Tên, Theo phần trăm, Theo ngày sinh chính xác 100%

Những bạn nữ là người đặc biệt chú trọng đến tên gọi của mình. Dựa vào sở thích, đặc điểm ngoại hình, tính cách,… chúng tôi có rất nhiều tên tiếng Anh cho nữ nhé.

Adelaide: cao quý Alice: người phụ nữ cao quý
Bertha: thông thái, nổi tiếng Clara: trong trắng, tinh khiết, sáng dạ, rõ ràng
Freya: tiểu thư Gloria: vinh quang
Martha: quý cô, tiểu thư Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Sarah: công chúa, tiểu thư Sophie: sự thông thái
Agatha: tốt Agnes: trong sáng
Alma: tử tế, tốt bụng Bianca: trắng, thánh thiện
Cosima: có quy phép, hài hòa, xinh đẹp Dilys: chân thành, chân thật
Ernesta: chân thành, nghiêm túc Eulalia:  ngọt ngào
Glenda: trong sạch, thánh thiện, tốt lành Guinevere: trắng trẻo và mềm mại
Halcyon: bình tĩnh, bình tâm Keelin: trong trắng và mảnh dẻ
Laelia: vui vẻ Latifah: dịu dàng, vui vẻ
Martha: quý cô, tiểu thư Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
Regina: nữ hoàng Sarah: công chúa, tiểu thư
Sophronia: cẩn trọng, nhạy cảm Tryphena: duyên dáng, thanh nhã, thanh tao
Amelinda: xinh đẹp và đáng yêu Annabella: xinh đẹp
Aurelia: tóc vàng óng Amanda: đáng yêu
Brenna: mỹ nhân tóc đen Calliope: khuôn mặt xinh đẹp
Ceridwen: đẹp như thơ tả Charmaine: quyến rũ
Christabel: người Công giáo xinh đẹp Doris: xinh đẹp
Drusilla: mắt long lanh như sương Dulcie: ngọt ngào
Delwyn: xinh đẹp, được phù hộ Eirian: rực rỡ, xinh đẹp
Fidelma: mỹ nhân Fiona: trắng trẻo
Hebe: trẻ trung Isolde: xinh đẹp
Keva: mỹ nhân, duyên dáng Kiera: cô bé đóc đen
Kaylin:  người xinh đẹp và mảnh dẻ Keisha: mắt đen
Miranda: dễ thương, đáng yêu Mabel: đáng yêu

Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

Alida: chú chim nhỏ Anthea: như hoa Aurora: bình minh
Azura: bầu trời xanh Calantha: hoa nở rộ Ciara: đêm tối
Edana: lửa, ngọn lửa Eira: tuyết Elain: chú hươu con
Esther: ngôi sao Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa Daisy: hoa cúc dại
Iris: hoa iris, cầu vồng Jasmine: hoa nhài Jena: chú chim nhỏ
Jocasta: mặt trăng sáng ngời Heulwen: ánh mặt trời Lily: hoa huệ tây
Lucasta: ánh sáng thuần khiết Layla: màn đêm Maris: ngôi sao của biển cả
Muriel: biển cả sáng ngời Oriana: bình minh Phedra: ánh sáng
Selina: mặt trăng Stella: vì sao Roxana: ánh sáng, bình minh
Sterling: ngôi sao nhỏ Rosa: đóa hồng Rosabella: đóa hồng xinh đẹp

Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

Tên tiếng Anh hay cho nam thường thể hiện sự mạnh mẽ, thông minh hơn so với nữ. Nếu đang tìm một cái tên ưng ý cho bản thân thì tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

Albert: cao quý, sáng dạ. Eric: vị vua muôn đời
Frederick: người trị vì hòa bình Henry/Harry: người cai trị quốc gia
Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất Titus: danh giá
Robert: người nổi tiếng sáng dạ Stephen: vương miện
Roy: vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp) Raymond: người kiểm soát an ninh
Bevis: anh chàng đẹp trai Caradoc: đáng yêu
Bellamy: người bạn đẹp trai Flynn: người tóc đỏ
Kieran: cậu bé tóc đen Paul: bé nhỏ, nhún nhường
Rowan: cậu bé tóc đỏ Venn: đẹp trai

Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

Alan: sự hòa hợp Asher: người được ban phước
Benedict: được ban phước Boniface: có số may mắn
Edgar: giàu có, thịnh vượng David: người yêu dấu
Felix: hạnh phúc, may mắn Darius: người sở hữu sự giàu có
Edward: người giám hộ của cải Edric: người trị vì gia sản
Paul: bé nhỏ, nhún nhường Victor: chiến thắng
Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ Alexander: Người trấn giữ, người kiểm soát an ninh
Arnold: Người trị vì chim đại Brian: Sức mạnh, quyền lực
Archibald: Thật sự quả cảm Chad: Chiến trường, chiến binh
Dominic: Chúa tể Drake: Rồng
Elias: Tên gọi đại diện cho sự nam tính Leon: Chú sư tử
Louis: Chiến binh trứ danh Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị Harvey: Chiến binh xuất chúng
Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars Vincent: Chinh phục
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
Clement: Nhân từ độ lượng Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
Enoch: Tận tâm, tận tuy, đầy kinh nghiệm Dermot: Người không bao giờ đố k
Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng
Hubert: Đầy nhiệt huyết Phelim: Luôn tốt
Anatole: Bình minh. Conal: Chú sói, mạnh mẽ. Dalziel: Nơi đầy ánh nắng.
Douglas: Dòng sông/suối đen. Dylan: Biển cả. Egan/Lagan/Aidan: Lửa.
Enda: Chú chim. Farrer: Sắt. Lovell: Chú sói con.
Leighton: Vườn cây thuốc. Lionel: Chú sư tử con. Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết.
Radley: Thảo nguyên đỏ.

Phelan: Sói.

Wolfgang: Sói dạo bước.

Uri: Ánh sáng.

Samson: Đứa con của Mặt Trời.

Silas: Rừng cây.

Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

Game cũng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Bạn muốn có một tên tiếng Anh hay cho game cũng không khó chút nào. Tìm hiểu ngay dưới đây nhé.

Estella: có nghĩa là ngôi sao tỏa sáng. Felicity: may mắn, cơ hội tốt.
Florence/ Flossie: Bông hoa nở rộ. George/Georgina: người nông dân.
Gwen: tức là vị Thánh. Hazel: cái cây.
Harriet: kỷ luật của căn nhà. Heidi: tức là quý tộc.
Hermione: sự sinh ra. Jane: duyên dáng.
Katniss: nữ anh hùng. Katy: sự tinh khôi.
Kristy: người theo đạo Ki tô. Laura: cây nguyệt quế.
Leia: đứa trẻ đến từ thiên đường. Linnea: cây chanh.
Alaric: thước đo quyền lực. Altair: có nghĩa chim ưng. Acelin: cao quý.
Aleron: đôi cánh. Adrastos: đương đầu. Amycus: người bạn
Banquo: tức là không xác định. Cael: mảnh khảnh Caius: hân hoan
Calixto: xinh đẹp. Callum: chim bồ câu. Castor: người ngoan đạo.
Callias: người xinh đẹp nhất. Chrysanthos: bông hoa vàng. Crius: ý nghĩa chúa tể, bậc thầy.
Damon: chế ngự, chinh phục. Durante: trong suốt. Diomedes: ý nghĩ của thần Dớt.
Evren: vầng trăng. Gratian: duyên dáng. Hadrian: mái tóc tối màu.
Iro: anh hùng. Ada: người phụ nữ cao quý. Annika: nữ thần Durga trong đạo Hin đu.
Arya: có nghĩa cao quý, tuyệt vời, trung thực. Bella: người phụ nữ xinh đẹp. Brett: cô gái đến từ hòn đảo Brittany.
Catherine: tinh khôi, sạch sẽ. Charlotte: người phụ nữ tự do. Clarice: mang ý nghĩa sáng sủa, sạch sẽ, nổi tiếng.
Clover: đồng cỏ, đồng hoa. Coraline: biển quý. Daisy: đôi mắt.
Elinor: nữ hoàng. Eliza: có nghĩa lời tuyên thệ của Chúa. Elizabeth: Chúa là sự thỏa mãn tinh thần.
Arnold: Người trị vì chim đại bàng Azaria: Được Chúa giúp đỡ Basil: Hoàng gia
Benedict: Được ban phước Brian: Sức mạnh, quyền lực Chad: Chiến trường, chiến binh
Charles: Quân đội, chiến binh Clitus: Vinh quang Conal: Sói, mạnh mẽ
Cuthbert: Nổi tiếng Dalziel: Nơi đầy ánh nắng Douglas: Dòng sông/suối đen
Dylan: Biển cả Galvin: Tỏa sáng, trong sáng Harvey: Chiến binh xuất chúng
Leonard: Chú sư tử dũng mãnh Mary: có nghĩa là đắng ngắt. Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng Orborne: Nổi tiếng như thần linh Otis: Giàu sang
Peggy: viên ngọc quý. Radley: Thảo nguyên đỏ Silas: Rừng cây
Phelan: Sói Patricia: sự cao quý. Ursula: chú gấu nhỏ.
Vanessa: con bướm. Wendy: người mẹ bé nhỏ. William: Mong muốn bảo vệ
Winnie: có nghĩa là hạnh phúc và hứng thú. Winona: con gái đầu lòng. Ysabell: có nghĩa là dành cho Chúa.
  • Alan – Alana
  • Alexander – Alexandra
  • Azarias – Azaria
  • Baslilon – Basilia
  • Brand – Brandy
  • Brian – Bryna
  • Clare – Clara
  • Vivien – Vivian

Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

Những bé gái xinh đẹp của chúng ta lúc nào cũng vui tươi, rạng rỡ, tràn đầy sức sống. Vậy nên tên tiếng Anh hay cho bé gái phải rất đặc biệt, ý nghĩa nhé.

Aboli: Đây là một tiếng Hindu phổ thông có ý nghĩa là hoa. Calantha: Một đóa hoa đang thì nở rộ khoe sắc.
Camellia: Hoa trà. Daisy: Hoa cúc.
Dahlia: Hoa thược dược. Jasmine: Hoa nhài tinh khiết.
Flora: Đóa hoa kiều diễm. Iris: Hoa diên vỹ.
Kusum: Có ý nghĩa là hoa nói chung. Lilybelle: Đóa hoa huệ xinh đẹp.
Lotus: Hoa sen. Rosalind: Hoa hồng.
Sunflower: Hoa hướng dương Violet: Hoa tím
Morela: Hoa mai. Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng.
Amabel/Amanda: Đáng yêu Aurelia: Tóc vàng óng
Annabella: Xinh đẹp Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
Brenna: Mỹ nhân tóc đen Charmaine/Sharmaine: Quyến rũ
Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
Dulcie: Ngọt ngào Doris: Xinh đẹp
Keva: Mỹ nhân, duyên dáng Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
Hebe: Trẻ trung Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
Mabel: Đáng yêu Rowan: Cô bé tóc đỏ.
Anthea: Như hoa Aurora: Bình minh Azure: Bầu trời xanh bao la
Alida: Chú chim nhỏ Ciara: Đêm tối Elain: Chú hươu con
Esther: Ngôi sao Eirlys: Hạt tuyết Edana: Lửa, ngọn lửa
Heulwen: Ánh mặt trời Muriel: Biển cả sáng ngời Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
Maris: Ngôi sao của biển cả Layla: Màn đêm kì bí Oriana: Bình minh
Oliver/Olivia: Cây ô liu – tượng trưng cho hòa bình Selena: Mặt trăng, nguyệt Stella: Vì sao, tinh tú trên bầu trời
Phedra: Ánh sáng Sterling: Ngôi sao nhỏ Jocasta: Mặt trăng sáng ngời

Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

Thay vì sử dụng những tên phổ biến thì bạn cũng có thể dựa vào tên thật của mình để dịch ra tiếng Anh. Điều này cũng rất thú vị nhé.

Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cho Nam Tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt cho Nữ
Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy) Vân Anh: Agnes (trong sáng)
Bình: Aurora (Bình minh) Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
Cường: Roderick (Mạnh mẽ) Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
Danh: Orborne (Nổi tiếng) Bảo: Eugen (quý giá)
Dũng: Maynard (Dũng cảm) Cúc: Daisy (hoa cúc)
Dương: Griselda (chiến binh xám) Châu: Adele (Cao quý)
Duy: Phelan (Sói) Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại) Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)
Đức: Finn (đức tính tốt đẹp) Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ) Hà: Cary/ Avon (Dòng sông)
Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc) Hân: Edna (Niềm vui)
Huy: Augustus (lộng lấy, vĩ đại) Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả) Hoa: Flower (Đóa hoa)
Khánh: Elysia (được ban phước lành) Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
Khôi: Bellamy (Đẹp trai) Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu) Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
Kiên: Devlin (Kiên trường) Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
Mạnh: Harding (Mạnh mẽ) Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt) Lan: Grainne (Hoa lan)
Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc) Ly: Lyly (Hoa ly ly)
Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai) Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
Phong: Anatole (Ngọn gió) My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
Phú: Otis (Phú quý) Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
Quốc: Basil (Đất nước) Nga: Gladys (Công chúa)
Quân: Gideon (vị vua vĩ đại) Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
Quang: Clitus (Vinh quang) Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt). Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
Sơn: Nolan (Đứa con của rừng núi). Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
Thành: Phelim (thành công, tốt đẹp) Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
Thủy: Hypatia (Dòng nước) Thoa: Anthea (xinh đẹp như đóa hoa)
Tú: Stella (Vì tinh tú) Trang: Agness (Trong sáng, trong trẻo)
Tuyền: Anatole (bình minh, sự khởi đầu) Thư: Bertha (Sách, sáng dạ, thông minh)
Trung: Sherwin (người trung thành) Thảo: Agnes (Ngọn cỏ tinh khiết)
Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái) Thương: Elfleda (Mỹ nhân cao quý)
Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng) Tuyết: Fiona/ Eirlys (trắng trẻo, bông tuyết nhỏ)
Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết) Trâm: Bertha (thông minh, sáng dạ)
Võ: Damian (người giỏi võ) Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
Văn: (người hiểu biết, thông thạo) Vân: Cosima (Mây trắng)
Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi) Yến: Jena (Chim yến)

Nếu thích những tên tiếng Anh ngắn gọn, súc tích chỉ 1 âm tiết thì chúng tôi có rất nhiều lựa chọn cho bạn nhé.

Ahn: Hòa bình Amr: Cuộc sống muôn màu Ann: Phong nhã, lịch sự
Bill: Mạnh mẽ, dũng cảm Bas: Uy nghi, oai nghiêm. Ben: Đứa con trai của hạnh phúc.
Bob: Tiếng tăm lừng lẫy. Chas: Người đàn ông quyền lực Bin: Cậu bé đến từ Bingham
Dung: Gan dạ, dũng cảm Gert: Mạnh mẽ, ý chí Cock: Mạnh mẽ, quyết đoán
Dax: Thác nước. Dom: Chúa tể. Dor: Một căn nhà.
Henk: Ông Vua Ger: Cái giáo, cái mác, có uy quyền và sức mạnh. Guy: Gỗ, cánh rừng
Jay: Anh chàng ba hoa, lẻo mép. Job: Sự kiên nhẫn. Jon: Lịch sự, tử tế, khoan dung
Kai, Kay: Người giữ chìa khóa. Kek: Chúa tể bóng tối. Lee: Con sư tử, sự chăm chỉ
Lou: Anh hùng chiến tranh Luc: Cậu bé đến từ Lucania Lax: Rộng lớn nhất
Nat: Món quà Mac: Con trai Ram: Bình tĩnh, điềm tĩnh.
Raz: Bí mật, điều bí ẩn. Ray: Lời khuyên răn, chỉ bảo, Rex: Kẻ thống trị.
Rod: Kẻ thống trị nổi tiếng. Ron: Người đứng đầu có năng lực. Roy: Ông Vua.
Ryn: Lời khuyên răn, chỉ bảo. Sam: Ánh sáng mặt trời Sol: Hòa bình.

Tên tiếng Anh 1 âm tiết cho bé trai

-> Xem thêm: Câu Chúc Mừng Sinh Nhật hay nhất cho bạn bè

Có rất nhiều tên tiếng Anh hay, ý nghĩa và hấp dẫn cho cả Nam, Nữ, những người thường xuyên chơi game. Mau tìm hiểu ngay và chọn cho mình một tên gọi ưng ý nhất nhé!