Tàu ngầm trong tiếng anh là gì năm 2024

Mình muốn hỏi "tàu ngầm" dịch sang tiếng anh thế nào? Thanks.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Tàu điện ngầm là hệ thống giao thông rộng lớn dùng chuyên chở hành khách trong một vùng đô thị, thường chạy trên đường ray. Những tuyến đường này có thể đặt ngầm dưới lòng đất, hoặc trên cao bằng hệ thống cầu cạn.

1.

Cho tôi xin bản đồ tàu điện ngầm được không?

Could I have a subway map, please?

2.

Đi bằng tàu điện ngầm là cách nhanh nhất để đến trung tâm thành phố.

The subway is the fastest way to get downtown.

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa nhé!

Train: Định nghĩa: Phương tiện vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa trên đường sắt. Ví dụ: Tôi sẽ đi tàu từ Hà Nội đến Sài Gòn vào cuối tuần này. (Example: I will take the train from Hanoi to Saigon this weekend.)

Railway: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt bao gồm các đường ray, ga, và các cơ sở hạ tầng khác. Ví dụ: Đường sắt là phương tiện giao thông quan trọng ở nhiều quốc gia trên thế giới. (Example: The railway is an important mode of transportation in many countries around the world.)

Railroad: Định nghĩa: Tuyến đường sắt hoặc hệ thống đường sắt. Ví dụ: Công ty vận tải đã mở rộng đường sắt của họ để phục vụ nhu cầu tăng của khách hàng. (Example: The transportation company expanded their railroad to meet increased demand from customers.)

Locomotive: Định nghĩa: Xe máy kéo đầu của một đoàn tàu. Ví dụ: Điều khiển một động cơ máy kéo có thể đòi hỏi kỹ năng đặc biệt. (Example: Operating a locomotive may require special skills.)

Subway: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt ngầm, chủ yếu ở các thành phố lớn. Ví dụ: Tôi sử dụng tàu điện ngầm hàng ngày để đi làm. (Example: I take the subway to work every day.)

Tram: Định nghĩa: Phương tiện giao thông công cộng chạy trên đường sắt, thường là ở nội thành. Ví dụ: Tôi thích đi bộ dọc theo con đường ray xe điện vào buổi tối. (Example: I enjoy walking along the tram tracks in the evening.)

Monorail: Định nghĩa: Hệ thống đường sắt với một dây cáp hoặc thanh thép duy nhất. Ví dụ: Hệ thống đường sắt đơn ray thường được sử dụng trong các khu vui chơi, công viên giải trí. (Example: Monorail systems are often used in amusement parks and entertainment complexes.)

She subsequently served as a target vessel for submarines of the Pacific training command until 21 September.

Đó là một chiếc tàu ngầm của Nga.

Half British, half Russian.

Một thành phố nhỏ hay cho 1 tàu ngầm.

A small city or like a submarine.

Chúng ta vừa mất dấu một tàu ngầm hạt nhân cách bờ biển phía bắc Hawaii 50 dặm.

We lost track of a nuclear Akula 50 nautical miles northwest of Hawaii.

Đó là một chiếc tàu ngầm, anh Goepner.

That, Mr. Goepner, is a submarine.

Gặp tàu ngầm hả, anh Goepner?

Sub contact, Mr. Goepner?

Vào ngày 28 tháng 12 năm 1941, Kipling đã đánh chìm tàu ngầm U-boat Đức U-75.

On 28 December 1941 Kipling sank the German submarine U-75.

Nó lên đường ngay ngày hôm sau cho chuyến tuần tra chống tàu ngầm đầu tiên.

On the next day, she got underway for her first antisubmarine patrol.

Ngay ngày hôm sau, nó quay trở lại Kwajalein để tuần tra chống tàu ngầm.

On the 10th, Trathen returned to Kwajalein to conduct antisubmarine patrols.

Vào ngày 27 tháng 6 năm 1940, nó tham gia vào việc đánh chìm tàu ngầm Ý Console Generale Liuzzi.

On 27 June 1940, Decoy participated in the sinking of the Italian submarine Console Generale Liuzzi .

Tàu ngầm “Submarine” là một loại phương tiện vận chuyển dưới nước được thiết kế để hoạt động và di chuyển dưới mặt nước. Tàu ngầm thường được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như thám hiểm biển dưới, nghiên cứu khoa học, quân sự, hoặc vận chuyển hàng hải.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “tàu ngầm” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Submersible: Thiết bị ngầm
  2. U-boat: Tàu ngầm
  3. Underwater Vessel: Phương tiện dưới nước
  4. Sub: Rút gọn của “submarine”, cũng ám chỉ tàu ngầm
  5. USS: Rút gọn của “United States Submarine”, ám chỉ tàu ngầm của Hoa Kỳ
  6. Sea Wolf: Tên gọi của một loại tàu ngầm của Hoa Kỳ
  7. Diving Boat: Tàu ngầm
  8. Subaqueous Craft: Phương tiện dưới nước
  9. Torpedo Boat: Tàu ngầm
  10. Undersea Vehicle: Phương tiện dưới nước

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Submarine” với nghĩa là “tàu ngầm” và dịch sang tiếng Việt:

  1. The submarine glided silently beneath the waves, its crew ready for their underwater mission. => Tàu ngầm trượt lặng dưới sóng biển, đội ngũ trên tàu sẵn sàng cho nhiệm vụ dưới nước của họ.
  2. The naval exercise included mock battles between submarines and surface ships. => Cuộc tập trận hải quân bao gồm các trận đấu giả định giữa tàu ngầm và tàu trên mặt nước.
  3. The submarine’s periscope rose from the water, allowing the crew to observe the surroundings. => Kính ngắm của tàu ngầm nổi lên từ nước, cho phép đội ngũ trên tàu quan sát môi trường xung quanh.
  4. The crew members of the submarine underwent rigorous training for their upcoming deployment. => Các thành viên của đội ngũ trên tàu ngầm trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt cho chuyến ra khơi sắp tới.
  5. The submarine dove to a deeper depth to avoid detection by enemy vessels. => Tàu ngầm lặn xuống độ sâu lớn hơn để tránh bị phát hiện bởi các tàu địch.
  6. The advanced technology on the submarine allowed it to stay submerged for extended periods. => Công nghệ tiên tiến trên tàu ngầm cho phép nó lặn sâu trong thời gian kéo dài.
  7. The submarine’s stealth capabilities made it a formidable asset in naval warfare. => Khả năng ẩn nấp của tàu ngầm khiến nó trở thành một tài sản đáng gờm trong chiến tranh hải quân.
  8. The crew members operated the controls of the submarine with precision during their mission. => Các thành viên đội ngũ vận hành bàn điều khiển trên tàu ngầm một cách chính xác trong suốt nhiệm vụ của họ.
  9. The submarine was equipped with state-of-the-art sonar technology for detecting underwater objects. => Tàu ngầm được trang bị công nghệ sonar hiện đại để phát hiện các đối tượng dưới nước.
  10. The crew of the submarine celebrated the successful completion of their covert mission. => Đội ngũ trên tàu ngầm ăn mừng việc hoàn thành thành công nhiệm vụ bí mật của họ.

Tàu ngầm dịch tiếng Anh là gì?

SUBMARINE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Tàu điện ngầm có nghĩa là gì?

Tàu điện ngầm, còn được gọi là đường sắt đô thị ở Việt Nam (tiếng Anh: Rapid traisit, Mass rapid transit (MRT), heavy rail, metro, subway, tube, U-Bahn, underground) là hệ thống giao thông rộng lớn dùng chuyên chở hành khách trong một vùng đô thị, thường chạy trên đường ray.

Tàu ngầm đọc là gì?

Trong Tiếng Anh, tàu ngầm là Submarine, có phiên âm cách đọc là /ˈsʌbməˌrin/. Tàu ngầm “Submarine” là một loại phương tiện vận chuyển dưới nước được thiết kế để hoạt động và di chuyển dưới mặt nước.

Tàu điện ngầm ở Việt Nam ở đâu?

Hệ thống đường sắt đô thị.