Talent for là gì

talent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talent

Show

Phát âm : /'tælənt/

+ danh từ

  • tài, tài ba, tài năng, tài cán
    • a man of great talent
      một người tài cao
    • to wrap up one's talent in a napkin
      đề tài mai một
  • người có tài, nhân tài
    • to call upon all the talents
      kêu gọi tất cả nhân tài
  • khiếu, năng khiếu
    • to have a talent for...
      có năng khiếu về...
  • (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)
  • talăng (đơn vị trọng lượng xưa)
  • talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    endowment gift natural endowment

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "talent"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "talent":
    tail-end talent talented
  • Những từ có chứa "talent":
    talent talent money talent-scout talented talentless untalented
  • Những từ có chứa "talent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    tài hoa chân tài biệt tài cầu hiền tài năng tài nghệ kém hèn anh tài tài mạo tài sắc more...

Lượt xem: 1115


Từ: talent

/'tælənt/

  • danh từ

    tài, tài ba, tài năng, tài cán

    a man of great talent

    một người tài cao

    to wrap up one's talent in a napkin

    đề tài mai một

  • người có tài, nhân tài

    to call upon all the talents

    kêu gọi tất cả nhân tài

  • khiếu, năng khiếu

    to have a talent for...

    có năng khiếu về...

  • (the talent) (thể dục,thể thao), (từ lóng) những người đánh cuộc (đánh cá) không chuyên (đối lại với chuyên nghiệp)

  • talăng (đơn vị trọng lượng xưa)

  • talăng (đơn vị tiền tệ cổ Hy lạp)

    Từ gần giống

    talented talent-scout talent money untalented talentless