Sự khác nhau giữa as và when

Phân biệt as, when, while

Để nói về các hành động hay sự kiện diễn ra đồng thời, chúng ta có thể dùng as, when hoặc while. Tuy nhiên có một số khác biệt về cách dùng giữa chúng.

1. Dùng as, while, when để nói về hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào
- Chúng ta có thể dùng cả 3 từ as, when, while để diễn tả 1 hành động hoặc sự kiện đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào.
Ví dụ:
As I was walking down the street I saw Joe driving a Porsche. (Tớ đang đi bộ trên phố thì thấy Joe lái một con Porsche.)
The telephone always rings when you are having a bath. (Điện thoại luôn reo khi cậu đang đi tắm.)
While they were playing cards, somebody broke into the house. (Trong khi họ đang chơi bài, có ai đó đột nhập vào nhà.)

- Mệnh đề chứa as, when, while có thể đứng đầu hoặc cuối câu, nhưng mệnh đề chứa as thường đưa ra thông tin ít quan trọng hơn và thường đứng đầu câu.

- Dạng tiếp diễn thường được sử dụng với hành động đang diễn ra trong thời gian dài hơn (was walking, are having, were playing). Tuy nhiên, as while có thể đi với câu ở thì đơn giản, đặc biệt khi nêu lên trạng thái như sit (ngồi), lie (nằm) hoặc grow (lớn nên).
As I sat reading the paper, the door burst open. (Khi tớ đang ngồi đọc báo, cửa đột nhiên mở.)

2. Dùng as, while để nói về những hành động kéo dài đồng thời
- Chúng ta thường dùng while để chỉ 2 hành động hoặc sự kiến kéo dài đã hoặc đang diễn ra cùng lúc. Có thể dùng thì tiếp diễn hoặc đơn giản.
Ví dụ:
While you were reading the paper, I was working. (Trong khi cậu đang đọc báo, thì tớ lại đang phải làm việc đấy.)
John cooked supper while I watched TV. (John nấu bữa tối trong khi tôi xem TV.)

- As thì được sử dụng với thì đơn giản để nói về 2 hành động hoặc cùng phát triển hoặc cùng thay đổi.
Ví dụ;
As I get older I get more optimistic. (Khi tớ trưởng thành hơn thì tớ trở nên lạc quan hơn.)

- Chúng ta thường dùng when để nói về tuổi, hay một giai đoạn nào đó trong cuộc đời.
Ví dụ:
When I was a child, we lived in London. (Khi tớ còn nhỏ, thì chúng tớ sống ở Luân Đôn.)
KHÔNG DÙNG: As/while I was a child, we lived in London.
His parents died when he was twelve. (Bố mẹ anh ấy mất lúc anh ấy 12 tuổi.)
KHÔNG DÙNG: His parents died as/while he was twelve.

3. Dùng (just) as, (just) when để nói về những hành động ngắn xảy ra đồng thời
- Ta thường dùng (just) as để diễn tả 2 hành động ngắn diễn ra đồng thời.
Ví dụ:
As I opened my eyes I heard a strange voice. (Khi mở mắt, tớ nghe thấy một giọng nói lạ.)
Marry always arrives just as I start work. (Mary luôn tới (ngay) vào lúc tôi bắt đầu làm việc.)

- Tương tự ta cũng có thể dùng (just) when.
Ví dụ:
I thought of it just when you opened your mouth. (Tớ nghĩ về điều đó ngay khi cậu vừa mở miệng.)

4. Rút gọn câu với when và while
Chúng ta có thể lược bỏ chủ ngữ + be sau when (đặc biệt khi mang nghĩa "bất cứ khi nào") và sau while. Cách dùng này khá trang trọng.
Ví dụ:
Don't forget to signal when turning right. = Don't forget to signal when you are turning right. (Đừng quên xin nhan khi rẽ phải nhé.)
Climb when ready. = Climb when you are ready. (Hãy leo núi khi đã sẵn sàng.)
While in Germany, he got to know a family of musicians. = While he was in Germany, he got to know a family of musicians. (Trong khi ở Đức, anh ấy đã có cơ hội quen biết một gia đình nhạc sĩ.)

Tại sao lại học tiếng Anh trên website ?

là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm.

Bài học tiếp:

Cách dùng As if, As though và Like Cách dùng as long as Cách dùng as such Cách dùng As usual Cách dùng as well as

Bài học trước:

Phân biệt As, Because, Since và For Cách dùng As và Though Mạo từ: Các quy tắc đặc biệt và các trường hợp ngoại lệ Các trường hợp dễ nhầm lẫn khi dùng mạo từ The Cách dùng mạo từ để nói về sự việc chung chung

Học thêm Tiếng Anh trên

Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em

As

Chúng ta có thể sử dụng as để giới thiệu hai sự kiện xảy ra cùng một lúc. Sau as, có thể sử dụng hiện tại đơn hoặc tiếp diễn.

As she walked to the door, she thanked them for a lovely dinner.(Khi bước đến cửa, cô cảm ơn họ vì một bữa tối tuyệt vời.)

As they were signing the contract, they noticed that a page was missing. (Khi họ đang ký hợp đồng, họ nhận thấy rằng một trang bị thiếu.)

When

Chúng ta có thể sử dụng when để giới thiệu một sự kiện đã hoàn thành duy nhất diễn ra ở giữa một hoạt động hoặc sự kiện dài hơn. Trong những trường hợp này, chúng ta thường sử dụng một động từ V-ing trong mệnh đề chính để mô tả sự kiện nền:

He was walking back to his flat when he heard an explosion. (Anh đang trở về căn hộ của mình thì nghe thấy một tiếng nổ.)

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, khi nào có thể có nghĩa là ‘sau khi’ hoặc ‘cùng lúc’.

So sánh :

When you open the file, check the second page.When khi có nghĩa sau khi
I eat ice cream when I am on holiday.When khi có nghĩa cùng lúc

The phone always ringsjust whenI’m closing the front door. (Điện thoại luôn đổ chuông khi tôi đóng cửa trước.)

She was a brilliant gymnast, but she had a terrible accident in 1999,just asher career was taking off. (Cô ấy là một vận động viên thể dục xuất sắc, nhưng cô ấy đã gặp một tai nạn khủng khiếp vào năm 1999, ngay khi sự nghiệp của cô ấy đang cất cánh.)


While và as

Chúng ta có thể sử dụng while hoặc as để nói về hai sự kiện hoặc hoạt động dài hơn xảy ra cùng một lúc. Chúng ta có thể sử dụng các dạng động từ đơn giản hoặc liên tục:

We spent long evenings talking in my sitting-room while he played the music he had chosen and explained his ideas. (Chúng tôi đã dành cả buổi tối dài để nói chuyện trong phòng khách, trong khi anh ấy chơi bản nhạc đã chọn và giải thích ý tưởng của mình.)

We were lying on the beach sunbathing as they were playing volleyball. (Chúng tôi đang nằm tắm nắng trên bãi biển khi họ đang chơi bóng chuyền.)

When và while không có chủ đề

Chúng ta có thể sử dụng when và while mà không có động từ hoặc không có chủ ngữ + động từ to be:

Go past the village signpost and you get to a church. When there, take the next turning right. (Đi qua biển chỉ dẫn của làng và bạn sẽ đến một nhà thờ. Khi đến đó, tiếp theo hãy rẽ phải.)

He read his book while waiting for the bus. (Anh ấy đọc sách trong khi đợi xe buýt.)

LƯU Ý:

Ta không thể sử dụng theo cách này:

We ate our sandwiches as we walked around the park.(Chúng tôi ăn bánh mì khi đi dạo quanh công viên.)

Not: … as walking around the park.

1. Cách dùng Like trong tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu sự khác biệt giữa as và like, ta hãy cùng nhau xem định nghĩa và cách dùng của like nhé!

1.1. Like là gì?

Ta thường xuyên bắt gặp “like” ở dạng động từ, khi đó like nghĩa là thích thú ưa thích hay chấp nhận điều gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ: I like it when a book is so good that you can’t put it down.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp trang trọng, lịch sự ta có thể sử dụng like với ý nghĩa là muốn điều gì đó, hoặc sử dụng khi muốn yêu cầu điều gì đó.

Ví dụ: I’d like to go to Moscow.

1.2. Cấu trúc của like

Like được dùng để diễn đạt về điều gì đó mà ai đó làm chúng ta cảm thấy thích thú hay cảm thấy có hứng thú.

Theo sau like có thể là một cụm danh từ, động từ ở dạng nguyên mẫu hoặc thêm ing hoặc là một mệnh đề Wh

Like + noun phrase

Ví dụ: I like Sarah but I don’t like her brother much.

Like + -ing

Ví dụ: I like swimming before breakfast.

Like + to-infinitive

Ví dụ: Do you think she would like us to bring some chocolates or flowers?

Like + wh-clause

Ví dụ: I don’t like what he did.

Cách sử dụng từ like

Cách sử dụng từ like

1.3 Like được sử dụng với vai trò giới từ

Like = similar to/ the same as (tương tự như/ giống như)

Trong trường hợp này, like trở thành một giới từ nên theo sau like sẽ là một danh từ, đại từ hoặc -ing.

Ex:

  • “What does Sue do?” – “She’s a teacher like me“. (“Sue làm nghề gì vậy?” – ” Cô ấy là giáo viên giống tôi”)
  • This dish is very bad. It’s like eating straw. (Món ăn này vị rất tệ. Nó giống như nhai rơm vậy).

BẠN ĐÃ SẴN SÀNG ĐỂ CẢI THIỆN KỸ NĂNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH?

Ngay bây giờ, hãy kết nối với Topica Native để gặp các giáo viên bản xứ từ Âu, Mỹ, Úc. Với HƠN 17 NĂM KINH NGHIỆM trong việc phát triển giáo dục trực tuyến, chúng tôi tự tin xây dựng lộ trình học Tiếng Anh cá nhân hiệu quả nhất cho bạn.

    Họ và tên của bạn

    Số điện thoại

    Email

    Like = for example = such as (ví dụ/ chẳng hạn như)

    Ex: Some video games, like game Pubg, can contain violence. (Một số trò chơi điện tử, ví dụ như trò Pubg, có thể chứa bạo lực)

    Trong trường hợp này, cách sử dụng such as và like là như nhau. Nghĩa là chúng đều dùng để nêu ví dụ.

    Bên cạnh đó, for example = such as nên ta có thể sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh thành như sau: Some sports, such as motor racing, can be dangerous.

    1.4. Like được sử dụng với vai trò liên từ

    Like sẽ được sử dụng như một liên từ để thay thế cho as trong trường hợp, văn phong thân mật, hay văn nói. Nhưng theo 1 số cuốn sách ngữ pháp Tiếng Anh cổ điển, cách sử dụng này của like không được chấp nhận.

    Ví dụ:Like you know, they have had some trouble = As you know, they have had some trouble.