Soạn bài anh văn lớp 7 unit 7 năm 2024

→ I love to ride my bike in the park every weekend. (Tôi thích đạp xe trong công viên vào mỗi cuối tuần.)

  • 2 - a. drive a car: lái xe ô tô

→ My dad taught me how to drive a car when I turned 18. (Bố tôi dạy tôi lái xe ô tô khi tôi 18 tuổi.)

  • 3 - b. sail a boat: chèo thuyền

→ We had a wonderful time sailing on a boat during our vacation. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi đi chèo thuyền trong kỳ nghỉ của mình.)

  • 4 - e. go on foot: đi bộ

→ The grocery store is nearby, so I prefer to go there on foot. (Cửa hàng tạp hóa ở gần đây nên tôi thích đi bộ đến đó hơn.)

  • 5 - d. travel by air: đi máy bay

→ We are going to travel by air to visit our relatives in another country. (Chúng tôi sẽ đi máy bay đến thăm người thân ở một quốc gia khác.)

2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs.

  1. Traffic lights (Đèn giao thông)
  2. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)
  3. No right turn (Cấm rẽ phải)
  4. Cycle lane (Làn đường dành cho xe đạp)
  5. School ahead (Trường học ở phía trước)
  6. No cycling (Cấm đạp xe)

3. Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school.

A: On the way to school, I see several traffic lights at busy intersections.

B: On my way to school, there is a cycle lane along the main road.

A: There's a junction near my school, so I often notice the "no right turn" sign.

B: I pass by a school on my route to school, and there's a "school ahead" sign to indicate its location.

A: On my way to school, there's a section where cycling is not allowed, so I see the "no cycling" sign.

B: Fortunately, there is no hospital nearby my school, so I haven't come across the "hospital ahead" sign.

Dịch:

A: Trên đường đến trường, tôi thấy một vài đèn giao thông ở các giao lộ đông đúc.

B: Trên đường đến trường, có một làn đường dành riêng cho xe đạp dọc theo con đường chính.

A: Có một ngã tư gần trường của tôi, vì vậy tôi thường thấy biển "Cấm rẽ phải".

B: Tôi đi ngang qua một trường học trên đường đến trường và có biển "Trường học ở phía trước" để chỉ vị trí của trường học đó.

A: Trên đường đến trường, có một đoạn đường cấm đi xe đạp, nên tôi thấy biển "Cấm đạp xe".

B: May mắn là không có bệnh viện nào gần trường của tôi, nên tôi chưa bắt gặp biển "Bệnh viện ở phía trước".

Pronunciation

/aɪ/ and /eɪ/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/.

Nguyên âm đôi /aɪ/ có trong các từ sau:

cycle

/ˈsaɪkəl/

fly

/flaɪ/

fine

/faɪn/

sign

/saɪn/

motorbike

/ˈmoʊtərˌbaɪk/

Nguyên âm đôi /eɪ/ có trong các từ sau:

sail

/seɪl/

train

/treɪn/

plane

/pleɪn/

station

/ˈsteɪʃən/

pavement

/ˈpeɪvmənt/

5. Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat.

  1. The bus station is far from my house

→ Đáp án: station /ˈsteɪʃən/; my /maɪ/

  1. Remember to ride your bike carefully.

→ Đáp án: ride /raɪd/; bike /baɪk/

  1. We must obey traffic rules for our safety.

→ Đáp án: obey /əʊˈbeɪ/

  1. You have to get there in time for the train.

→ Đáp án: time /taɪm/

  1. Don't ride on the pavement.

→ Đáp án: ride /raɪd/; pavement /ˈpeɪvmənt/

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 7 A Closer Look 2


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.