→ I love to ride my bike in the park every weekend. (Tôi thích đạp xe trong công viên vào mỗi cuối tuần.) Show
→ My dad taught me how to drive a car when I turned 18. (Bố tôi dạy tôi lái xe ô tô khi tôi 18 tuổi.)
→ We had a wonderful time sailing on a boat during our vacation. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời khi đi chèo thuyền trong kỳ nghỉ của mình.)
→ The grocery store is nearby, so I prefer to go there on foot. (Cửa hàng tạp hóa ở gần đây nên tôi thích đi bộ đến đó hơn.)
→ We are going to travel by air to visit our relatives in another country. (Chúng tôi sẽ đi máy bay đến thăm người thân ở một quốc gia khác.) 2. Look at these road signs. Then write the correct phrases under the signs.
3. Work in pairs. Take turns to say which of the signs in 2 you see on the way to school.A: On the way to school, I see several traffic lights at busy intersections. B: On my way to school, there is a cycle lane along the main road. A: There's a junction near my school, so I often notice the "no right turn" sign. B: I pass by a school on my route to school, and there's a "school ahead" sign to indicate its location. A: On my way to school, there's a section where cycling is not allowed, so I see the "no cycling" sign. B: Fortunately, there is no hospital nearby my school, so I haven't come across the "hospital ahead" sign. Dịch: A: Trên đường đến trường, tôi thấy một vài đèn giao thông ở các giao lộ đông đúc. B: Trên đường đến trường, có một làn đường dành riêng cho xe đạp dọc theo con đường chính. A: Có một ngã tư gần trường của tôi, vì vậy tôi thường thấy biển "Cấm rẽ phải". B: Tôi đi ngang qua một trường học trên đường đến trường và có biển "Trường học ở phía trước" để chỉ vị trí của trường học đó. A: Trên đường đến trường, có một đoạn đường cấm đi xe đạp, nên tôi thấy biển "Cấm đạp xe". B: May mắn là không có bệnh viện nào gần trường của tôi, nên tôi chưa bắt gặp biển "Bệnh viện ở phía trước". Pronunciation/aɪ/ and /eɪ/ 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /aɪ/ and /eɪ/.Nguyên âm đôi /aɪ/ có trong các từ sau: cycle /ˈsaɪkəl/ fly /flaɪ/ fine /faɪn/ sign /saɪn/ motorbike /ˈmoʊtərˌbaɪk/ Nguyên âm đôi /eɪ/ có trong các từ sau: sail /seɪl/ train /treɪn/ plane /pleɪn/ station /ˈsteɪʃən/ pavement /ˈpeɪvmənt/ 5. Underline the words with the sound /aɪ/ and circle the words with the sound /eɪ/. Then listen, check and repeat.
→ Đáp án: station /ˈsteɪʃən/; my /maɪ/
→ Đáp án: ride /raɪd/; bike /baɪk/
→ Đáp án: obey /əʊˈbeɪ/
→ Đáp án: time /taɪm/
→ Đáp án: ride /raɪd/; pavement /ˈpeɪvmənt/ Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 7 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh. Xem tiếp: Tiếng Anh 7 Unit 7 A Closer Look 2 Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM. |