So sánh máy a8+ với x3

So với AMD A8-6500 và AMD Phenom II X3 B73, bạn nên chọn kiểu máy có nhiều lõi và luồng hơn với tần số cơ bản và tần số turbo. Tất cả các tính năng ảnh hưởng đến hiệu suất tốc độ cao của hệ thống.

4 / 4

CPU Cores / Threads

3 / 3

normal

Core architecture

no data

3.50 GHz

Frequency

2.80 GHz

4.10 GHz

Turbo Frequency (1 Core)

No turbo

no data

Turbo Frequency (3 Cores)

No turbo

4.10 GHz

Turbo Frequency (4 Cores)

no data

AMD A8-6500 vs. AMD Phenom II X3 B73

Thế hệ CPU và gia đình

Thông tin tiêu chuẩn, tại đây bạn có thể biết bộ xử lý thuộc họ nào, bao nhiêu lõi hoặc luồng, là bộ xử lý trước hoặc sau cho kiểu máy này.

AMD A8-6000

CPU group

no data

Desktop / Server

Segment

no data

AMD A8-6500 vs. AMD Phenom II X3 B73

Đồ họa nội bộ

Một số nhà sản xuất xây dựng một lõi đồ họa trong nhiều CPU là một lợi thế bổ sung. Nếu bạn sử dụng thẻ video được tách khỏi CPU, chúng tôi khuyên bạn nên bỏ qua phần so sánh này vì không cần phải so sánh AMD A8-6500 với AMD Phenom II X3 B73 trên thẻ video tích hợp sẵn.

AMD Radeon HD 8570D

GPU name

No turbo

GPU (Turbo)

No turbo

2 GB

Max. GPU Memory

no data

AMD A8-6500 vs. AMD Phenom II X3 B73

Hỗ trợ codec phần cứng

Chú ý đến sự hỗ trợ của các tùy chọn công nghệ khác nhau của CPU. Hiệu suất chung không bị ảnh hưởng. Vì lý do thời gian, bạn có thể bỏ qua phần này.

No

h265 / HEVC (8 bit)

no data

No

h265 / HEVC (10 bit)

no data

AMD A8-6500 vs. AMD Phenom II X3 B73

Bộ nhớ & PCIe

Các CPU hiện đại hỗ trợ bộ nhớ hoạt động theo chế độ đa kênh giúp trao đổi dữ liệu tốc độ cao và cải thiện năng suất. Tần số xung nhịp của ram càng cao, tiêu chuẩn của nó (ví dụ: DDR3, DDR4, DDR5) và dung lượng tối đa trong hệ thống càng tốt, thì nó càng tốt.

DDR3-1866

Memory type

DDR2-1066

AMD A8-6500 vs. AMD Phenom II X3 B73

Quản lý nhiệt

Các CPU hiệu năng cao và mạnh mẽ đòi hỏi bản chất của một bộ nguồn tốt. Tại đây, bạn biết được AMD A8-6500 và AMD Phenom II X3 B73 có bao nhiêu TDP. Chúng tôi khuyên bạn nên chú ý đến mô hình có TDP thấp hơn.

AMD A8-6500 vs. AMD Phenom II X3 B73

Chi tiết kỹ thuật

Đây là thông tin chính có thể xác định CPU tốt nhất so với các thông số kỹ thuật. Do đó, tiền mặt L2 và L3 càng cao thì càng tốt. Quy trình công nghệ sản xuất CPU càng thấp càng tốt. Một yếu tố quan trọng khác là năm sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến các điều khoản hỗ trợ của nhà sản xuất và cơ hội hiện đại hóa hệ thống với chi phí tối thiểu trong tương lai.

x86-64 (64 bit)

Instruction set (ISA)

no data

SSE4a, SSE4.1, SSE4.2, AVX, FMA3, FMA4

ISA extensions

no data

Richland

Architecture

Heka

AMD-V

Virtualization

AMD-V, AMD-RVI

Q2/2013

Release date

Q3/2009

AMD A8-6500 vs. AMD Phenom II X3 B73

Các thiết bị sử dụng bộ xử lý này

Khi hoàn thành phần so sánh giữa AMD A8-6500 và AMD Phenom II X3 B73, bạn có thể tìm hiểu các mô hình này được sử dụng trong hệ thống máy tính nào.

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là điểm chuẩn thực tế của Maxon dành cho các phiên bản bộ xử lý cũ hơn để kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý mà không cần siêu phân luồng ở chế độ lõi đơn.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

Cinebench R15 (Multi-Core)

Điểm chuẩn Cinebench R15 phản ánh hiệu quả hoạt động của bộ xử lý của bạn ở chế độ đánh giá. Nó hoạt động trên phức hợp phần mềm Cinema 4 Suite của phiên bản trước đó. Siêu phân luồng không được bao gồm.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Điểm chuẩn được thiết kế để xác định hiệu suất và tốc độ của cạc đồ họa, được tích hợp trong bộ xử lý trung tâm của chúng. Nó hoạt động ở chế độ iGPU, Hiệu suất FP32. Tỷ lệ này càng cao thì càng tốt.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Một cách tiếp cận mới để kiểm tra hiệu suất bộ xử lý sẽ mở ra điểm chuẩn GeekBench 5! Phân tích chi tiết hệ thống dưới tải đưa ra đánh giá chính xác về chất lượng. Ước tính càng cao thì bộ xử lý càng nhanh và hiệu quả. Nó là một phiên bản để thử nghiệm một lõi đơn.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Phiên bản hiện đại của điểm chuẩn GeekBench 5 cho thấy tất cả các cơ hội và tiềm năng của bộ xử lý của bạn. Kết quả của thử nghiệm, bạn có thể hiểu bộ xử lý hoạt động nhanh và hiệu quả ở mức độ nào với các ứng dụng hoặc trò chơi đồ họa.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Để xác định mức độ hiệu quả và mạnh mẽ của một bộ xử lý giữa một số kiểu máy hoặc so với kiểu máy khác, chúng tôi khuyên bạn nên chú ý đến điểm chuẩn Geekbench 3, điểm kiểm tra hiệu suất bộ xử lý lõi đơn.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Để tiết lộ toàn bộ tiềm năng của thiết bị, điểm chuẩn Geekbench 3 sử dụng tất cả các lõi cho các mô hình 64bit trong một tổ hợp phần mềm chuyên dụng mô phỏng mô hình hóa các kịch bản 3D khác nhau. Ước tính càng cao, hiệu suất càng tốt.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench R11.5 là một phiên bản lỗi thời của tiêu chuẩn cho các bộ vi xử lý thế hệ trước. Để tìm ra tiềm năng hoặc so sánh nó với một mô hình bộ xử lý hiện đại, chỉ cần kiểm tra ước tính hiệu suất là đủ. Càng cao càng tốt. Siêu phân luồng không được bao gồm.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Điểm chuẩn Cinebench R11.5 được thiết kế để kiểm tra các bộ vi xử lý thế hệ đầu. Hiệu suất cuối cùng tổng thể dựa trên mô phỏng cảnh 3D trong Cinema 4 Suite. Nó tham gia vào tất cả các lõi của bộ xử lý.

So sánh máy a8+ với x3

So sánh máy a8+ với x3

PassMark CPU Mark

Điểm chuẩn xác thực PassMark cho thấy mức độ hiệu quả của bộ xử lý trong xếp hạng hiệu suất tổng thể. Nó tính đến chế độ hoạt động của tất cả các lõi và hỗ trợ siêu phân luồng. Điểm chuẩn dựa trên các kịch bản khác nhau để thực hiện tính toán, lập mô hình 2D và 3D.