So sánh fujifilm xa2 và xa3 năm 2024

A 50mm lens on a camera with a crop factor of 1.5x would behave like a 75mm lens on a full-frame camera with a crop factor of 1x (50mm x 1.5 = 75mm)

1.5x

Bayer array

COLOR FILTER

Bayer array

3.9 μm

PIXEL PITCHThe center-to-center distance between two pixels (photosites) on a sensor. The larger the photosites, the more light they can capture and the lower is the level of visible "noise" in captured images.

4.8 μm

Fixed

LOW-PASS FILTERA low-pass filter blurs fine details of an image to eliminate the moiré and the color artifacts of finely patterned structures. Without a low-pass filter images will appear sharper, but there is also a risk of moiré occurring in certain scenes.

Fixed

3:2

NATIVE ASPECT RATIOThe width to height ratio of the "straight out of the camera" images. However, most modern digital cameras are capable of producing images in various aspect ratios.

ASPECT RATIOThe width to height ratio of the "straight out of the camera" images. However, most modern digital cameras are capable of producing images in various aspect ratios.

3:2

OVERALL SCOREDXOMARK Sensor Overall Score shows a camera's sensor quality in terms of noise, ability to render high contrast, formation of colored noise, ability to shoot in low light.

COLOR DEPTHThe color depth performance (DXOMARK Portrait Score) in bits

DYNAMIC RANGEThe maximum dynamic range performance (DXOMARK Landscape Score) in exposure value (EV)

LOW-LIGHT ISOThe low-light sensitivity performance (DXOMARK Sports Score) in ISO sensitivity value

COVERAGE: n/a

REAL SIZE: n/a

VIEW­FINDERThe viewfinder frame COVERAGE in percent and the real viewfinder SIZE (VF magnification corrected by the crop factor of a camera — this way cameras with different sensor sizes can be compared).

COVERAGE: n/a

REAL SIZE: n/a

Articulated 1 036 800 dot LCD

REAR SCREEN

Articulated 921 600 dot LCD

3 inch

SCREEN SIZE

3 inch

TOP LCD PANELLCD panel on top of the camera which provides information about the current camera settings.

Contrast detection

AUTOFOCUS SYSTEM

AF SYSTEM

Contrast detection

FOCUS POINTSAutofocus points as shown in the figures below: ° linear sensors ° cross-type sensors ° dual cross-type sensors contrast autofocus areas

0

CROSS-TYPE FOCUS POINTS

CROSS-TYPE FP

0

So sánh fujifilm xa2 và xa3 năm 2024

No data

EV

100

The minimum exposure value of the AF working range (at 23°C and ISO 100). The smaller this value, the less light is needed for normal autofocus operation.

2.5

So sánh fujifilm xa2 và xa3 năm 2024

57 %

AF COVERAGEFrame coverage by AF sensors in percent.

57 %

None

IN-BODY AF MOTORAn in-body AF motor gives the ability to auto-focus with older lenses which don't have their own motors.

Máy ảnh Fujifilm X-A3 nổi bật với phong cách thời trang và thiết kế tối ưu cho việc chụp ảnh tự sướng. Fujifilm X-A3 trang bị cảm biến mới APS-C CMOS 24.2MP , cho hình ảnh chi tiết ngay cả độ sáng ISO 25.600 và cho phép chụp ảnh liên tục 6 fps. Máy còn tích hợp màn trập điện tử, cho phép tăng tốc độ màn trập lên đến 1/32000 giây. Ngoài khả năng chụp ảnh tĩnh tốt, máy ảnh X-A3 còn mang lại khả năng quay video Full HD với tốc độ lên tới 60 fps.

Máy ảnh Fujifilm X-E2S là máy ảnh gương lật, có thiết kế thân thiện hơn, lấy nét nhanh hơn, đạt mức 0.06s và có thêm màn trập điện từ tốc độ cao, tối đa 1/32000s cùng chế độ yên lặng - "silent mode" . Một nâng cấp nữa là mức ISO tối đa được đưa lên mức 51200 cùng giao diện người dùng mới. Máy vẫn sử dụng cảm biến X-Trans II độ phân giải 16MP và chip EXR II như phiên bản tiền nhiệm. Hệ thống lấy nét mới sẽ có 49 điểm lấy nét đơn và 77 điểm lấy nét theo vùng (tương tự với X-T10).

Megapixels 24.2016.30Độ phân giải hình ảnh tối đa 6000 x 4000 px4896 x 3264 pxKhảo giá sản phẩm Xem giá ngay Xem giá ngayCảm biến Sensor Kiểu cảm biến CMOSCMOSĐộ phân giải cảm biến 6026 x 4017 px4962 x 3286 pxĐường chéo cảm biến 28.26 mm28.29 mmKích thước cảm biến 23.5 x 15.7 mm23.6 x 15.6 mm Độ lớn cảm biến thực tế

Độ lớn cảm biến thường thể hiện chất lượng của máy ảnh. Cảm biến lớn hiệu quả hơn vì có nhiều diện tích bề mặt hơn để thu ánh sáng. Như một quy luật chung, cảm biến càng lớn thì chất lượng hình ảnh càng tốt.

Máy ảnh Fujifilm X-A3 Máy ảnh Fujifilm X-E2S

(Diện tích: 368.95 mm² vs 368.16 mm²)

Khoảng cách giữa 2 tâm pixel (Pixel pitch)

Pixel pitch cho bạn biết độ gần từ tâm của một pixel đến tâm của pixel kế bên. Pixel pitch càng lớn, chúng càng xa nhau và mỗi pixel càng lớn. Pixel lớn hơn có xu hướng có tỷ lệ tín hiệu nhiễu cao hơn.

3.9 µm4.76 µm Diện tích pixel (Pixel area)

Diện tích pixel ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mỗi pixel thu thập. Pixel lớn hơn thu thập nhiều lượng sáng hơn, trong khi pixel nhỏ hơn cho độ phân giải cao hơn (chi tiết hơn) với cùng kích thước cảm biến.

15.21 µm²22.66 µm² Mật độ pixel (Pixel density)

Mật độ pixel cho bạn biết số lượng triệu pixel tromg 1cm² của cảm biến. Mật độ pixel cao hơn có nghĩa là các pixel nhỏ hơn và mật độ pixel thấp hơn có nghĩa là các pixel lớn hơn.

6.58 MP/cm²4.42 MP/cm²Thông số thiết bị Hệ số Crop (Crop factor) 1.531.53Độ nhạy sáng (ISO) Auto, 200-6400 (expandable to 100-25600)Auto, 200-6400 (extendable to 100-51200)Hỗ trợ file RAW Có CóƯu tiên khẩu độ Có CóƯu tiên tốc độ Có CóKiểu đo sáng Multi, Average, SpotMulti, Average, SpotBù trừ sáng ±3 EV (in 1/3 EV steps)±3 EV (in 1/3 EV steps)Tốc độ chụp chậm nhất 30 giây30 giâyTốc độ chụp nhanh nhất 1/32000 giây1/32000 giâyĐèn Flash tích hợp Có CóHotshoe gắn đèn Flash ngoài Có CóKính ngắm (Viewfinder) KhôngLCD Điện tửChế độ cân bằng trắng 7 chế độ7 chế độKích thước màn hình xem ảnh 3 inch3 inchĐộ phân giải màn hình xem ảnh 1,036,800 dots1,040,000 dotsChế độ quay phim Có CóĐộ phân giải Video tối đa 1920x1080 (60p/50p/24p)1920x1080 (60p/50p/30p/25p/24p)Hỗ trợ thẻ nhớ SD/SDHC/SDXCSD/SDHC/SDXCCổng USB USB 2.0 (480 Mbit/sec)USB 2.0 (480 Mbit/sec)Cổng HDMI Có CóChế độ không dây (Wireless) Có CóChế độ định vị (GPS) Không KhôngPin sử dụng NP-W126S

So sánh fujifilm xa2 và xa3 năm 2024

Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10...

280.000 đ

lithium-ion batteryLithium-Ion NP-W126

So sánh fujifilm xa2 và xa3 năm 2024

Pin Fujifilm NP-W126 Digital for Fujifilm X-A1, X-E1, X-E2, X-M1, X-Pro1, X-T1, X-T10...

280.000 đ

batteryKhối lượng 339 g350 gKích thước 116.9 x 66.9 x 40.4 mm129 x 74.9 x 37.2 mmNăm phát hành 20162016Khảo giá sản phẩm Xem giá ngay Xem giá ngay

* Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.

BẢO HÀNH 1 đổi 1

Toàn bộ sản phẩm

11 NĂM UY TÍN

Hoạt động từ 2013

Cảm nhận và chia sẻ

Sản phẩm nên mua

Có thể bạn cũng thích những sản phẩm này

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI VÀ BẢN TIN photoZone

Close

Giờ làm việc: 9h30-17h00, Thứ 2-Thứ 7 (Nghỉ trưa 12h-13h | Chủ nhật nghỉ) (Liên hệ 082.988.0009 trước khi đến vì hay ra ngoài)

Để được xử lý gửi hàng nhanh nhất, quý khách vui lòng đặt hàng online trên website.