So sánh chip a10 và a12 năm 2024

Apple A10X Fusion hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 2.36 GHz base 1.30 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 8 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR4-3200 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, A10 được cải tiến với 10 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2017

So sánh chip a10 và a12 năm 2024

Apple A12 Bionic hoạt động với 6 lõi và 6 luồng CPU. Nó chạy ở 2.49 GHz base 1.59 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở 6 W .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR4X-4266 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, A12 được cải tiến với 7 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2018

So sánh chip a10 và a12 năm 2024

So sánh chip a10 và a12 năm 2024

Apple A10X Fusion

Apple A12 Bionic

So sánh chi tiết

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

Apple A12 Bionic - 6 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2490 GHz. Apple A10 Fusion được trang bị các lõi 4 có tốc độ 2340 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.49 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 2.34 GHz.

Apple A12 Bionic tiêu thụ 6 Watt và Apple A10 Fusion 5 Watt.

Đối với lõi đồ họa. Apple A12 Bionic được trang bị Apple A12 Bionic GPU. Cái thứ hai sử dụng PowerVR GT7600. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Apple A10 Fusion hoạt động ở tần số 900 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. Apple A12 Bionic có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 12 GB. Và thông lượng của nó là 34 GB/giây. Apple A10 Fusion hoạt động với DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 3. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Apple A12 Bionic đã ghi được 517671 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 2996 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Apple A10 Fusion trong Antutu đã nhận được 235675 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 1449 điểm.

Kết quả.

Tại sao Apple A12 Bionic tốt hơn Apple A10 Fusion?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 517671 против 235675 , thêm về 120%
  • Quy trình công nghệ 7 nm против 16 nm, ít hơn bởi -56%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 2.49 GHz против 2.34 GHz, thêm về 6%
  • Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 3 MB, thêm về 167%
  • Kích thước bộ đệm L1 128 KB против 64 KB, thêm về 100%
  • tối đa. Ký ức 12 GB против 3 GB, thêm về 300%
  • Số lượng bóng bán dẫn 6900 1 миллион против 3300 1 миллион, thêm về 109%

So sánh Apple A12 Bionic và Apple A10 Fusion: khoảng thời gian cơ bản

So sánh chip a10 và a12 năm 2024

Apple A12 Bionic

So sánh chip a10 và a12 năm 2024

Apple A10 Fusion

phiên bản Vulcan

Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây.Hiển thị tất cả

Độ phân giải máy ảnh (tối đa)

quay video 4K

60 FPS

Trung bình: 44.3 FPS

60 FPS

Trung bình: 44.3 FPS

Motion JPEG

Hỗ trợ định dạng nén video trong đó mỗi khung hình được thể hiện bằng một hình ảnh JPEG riêng biệt.

Chứa

Chứa

H.265

Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

H.264

H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.

Chứa

Chứa

MP3

Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

GLONASS

GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.

Chứa

Chứa

Galileo

Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.

Chứa

Chứa

Phiên bản Wi-Fi

Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện.Hiển thị tất cả

hỗ trợ 4G

LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Lệnh Intel® AES-NI

AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.

Chứa

Chứa

tần số bộ nhớ

RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.

2133 MHz

Trung bình: 1701 MHz

Băng thông bộ nhớ

Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.

34 GB/s

Trung bình: 24.1 GB/s

GB/s

Trung bình: 24.1 GB/s

tối đa. Ký ức

Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.

12 GB

Trung bình: 17.1 GB

Phiên bản RAM (DDR)

Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn.Hiển thị tất cả

Số lõi

Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v.Hiển thị tất cả

GPU

GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn.Hiển thị tất cả

Apple A12 Bionic GPU

PowerVR GT7600

tần số cơ sở CPU

Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị.Hiển thị tất cả

2490 MHz

Trung bình: 922.4 MHz

2340 MHz

Trung bình: 922.4 MHz

Tốc độ thu thập dữ liệu

Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.

1000 MBits/s

Trung bình: 812.6 MBits/s

600 MBits/s

Trung bình: 812.6 MBits/s

Tốc độ tải dữ liệu

Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác.Hiển thị tất cả

150 Mbit/s

Trung bình: 176.3 Mbit/s

100 Mbit/s

Trung bình: 176.3 Mbit/s

Hyper-threading

Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.

KHÔNG

KHÔNG

64-bit

Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Tần số bộ xử lý tối đa

Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất.Hiển thị tất cả

2.49 GHz

Trung bình: 2.4 GHz

2.34 GHz

Trung bình: 2.4 GHz

Kích thước bộ đệm L2

Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống.Hiển thị tất cả

Kích thước bộ đệm L1

Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU

128 KB

Trung bình: 158.4 KB

64 KB

Trung bình: 158.4 KB

Hệ số nhân đã được mở khóa

Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

FLOPS

Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.

535 TFLOPS

Trung bình: 262.9 TFLOPS

110 TFLOPS

Trung bình: 262.9 TFLOPS

Điểm kiểm tra AnTuTu

AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC).Hiển thị tất cả

517671

Trung bình: 324226.4

235675

Trung bình: 324226.4

Điểm GeekBench 5 lõi đơn

Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau.Hiển thị tất cả

Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5

GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt.Hiển thị tất cả

FAQ

Apple A12 Bionic và Apple A10 Fusion đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, Apple A12 Bionic đã ghi được 517671 điểm. Apple A10 Fusion đã ghi được 235675 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Apple A12 Bionic có 6 lõi. Apple A10 Fusion có 4 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

Apple A12 Bionic có 6900 triệu bóng bán dẫn. Apple A10 Fusion có 3300 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên Apple A12 Bionic và Apple A10 Fusion?

Apple A12 Bionic sử dụng Apple A12 Bionic GPU. Bộ xử lý Apple A10 Fusion đã cài đặt lõi đồ họa PowerVR GT7600.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Apple A12 Bionic có tốc độ 2490 MHz. Apple A10 Fusion hoạt động ở tần số 2340 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

Apple A12 Bionic hỗ trợ DDR4. Apple A10 Fusion hỗ trợ DDR4.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Apple A12 Bionic có tần số tối đa là 2.49 Hz. Tần số tối đa cho Apple A10 Fusion đạt 2.34 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Apple A12 Bionic có thể lên tới 6 Watts. Apple A10 Fusion có tối đa 6 Watt.