Quyết định thôi việc tiếng anh là gì

Tình huống xin thôi việc là một trong những tình huống khó khăn nhất trong môi trường công sở. Vậy làm thế nào để bạn diễn tả mong muốn đó bằng tiếng Anh một cách khéo léo và tạo thiện cảm nhất? Hãy tham khảo ngay bài viết tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm trong tình huống xin thôi việc của Topica dưới đây.

Xem thêm:

  • 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm – Bài 19: Gặp mặt lần đầu

1. Mẫu câu cần sử dụng khi xin thôi việc bằng tiếng Anh

Lời nói mở đầu

Hãy thẳng thắn nói ra nguyện vọng của bạn. Việc mạnh dạn nói ra thể hiện bạn đã suy nghĩ rất kỹ lưỡng và đây thực sự là quyết định cuối cùng, là điều bạn thực sự mong muốn. Tuy nhiên, việc đề cập này cũng nên được thực hiện một cách ngắn gọn, đầy đủ và tinh tế nhất có thể. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây.

  • I want to widen my line of vision so I would make a decision to quit my job from the next month.

(Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình nên bắt đầu từ tháng sau, tôi muốn xin được nghỉ việc.)

  • I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation.

(Tôi đã có một quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.)

  • Previously, I really love working with you. However, for some personal reasons, I cannot work here anymore.

(Trước tiên, tôi thực sự thích làm việc với ông. Tuy nhiên, vì một số lý do cá nhân, rất tiếc tôi không thể tiếp tục công việc được nữa.)

  • I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job. Sorry, here is my resignation

(Tôi đã không ngừng cố gắng, tuy nhiên tôi không nghĩ tôi thích hợp với công việc này. Xin lỗi, đây là đơn xin thôi việc của tôi.)

Trình bày lý do xin thôi việc

Ra quyết định xin thôi việc đồng nghĩa với việc bạn có một lí do nào đó hợp lý và chính đáng. Hãy chân thành khi nói về điều này. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp bạn làm được điều đó.

  • I have recognized the need to move on with my career and have found a good next step.

(Tôi đã nhận ra sự cần thiết phải thay đổi sự nghiệp của mình và đã tìm thấy một bước tiến tiếp theo.)

  • Basically, I satisfied but have an offer I can’t refuse (e.g., shorter commute, exceptional money, greater responsibilities)

(Về cơ bản, bạn rất hài lòng nhưng có một đề nghị mà tôi không thể từ chối (ví dụ: đi lại ngắn hơn, lương đặc biệt, trách nhiệm lớn hơn.)

  • Working more independently and supervising others is the next logical step in my career advancement.

(Làm việc độc lập hơn và giám sát người khác là bước hợp lý tiếp theo trong sự thăng tiến nghề nghiệp của tôi.)

  • I’ve been here for too long. I want to change my environment.

(Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, tôi muốn thay đổi môi trường.)

  • To be honest, I’ve got a better offer.

(Thật lòng mà nói tôi có 1 đề nghị tốt hơn)

  • I’m quitting because I want to try something different.

(Tôi xin thôi việc vì tôi muốn thử một điều gì đó khác biệt.)

Quyết định thôi việc tiếng anh là gì

Hãy xin thôi việc bằng tiếng Anh một cách thận trọng, lịch sự và tinh tế nhất có thể.

Nói về dự định tương lai

Đây có lẽ là một câu hỏi mà bạn chắc sẽ phải trả lời khi gặp cấp trên của mình. Trong trường hợp này, bạn không cần phải trả lời quá chi tiết về những điều sắp tới. Nhưng nếu được hỏi, hãy trả lời thật ngắn gọn và dễ hiểu. 

  • I can’t be public about it just yet, but it’s a marketing position at a startup where I’ll be doing highly creative social campaigns.

(Tôi không thể công khai về nó, nhưng đó là một vị trí tiếp thị tại một công ty khởi nghiệp nơi tôi sẽ thực hiện các chiến dịch xã hội có sáng tạo cao.)

  • I have several possible options, and I’m taking a few weeks off to recharge before I land.

(Tôi có một vào lựa chọn khả thi, và tôi đang nghỉ ngơi một vài tuần để bắt đầu tiếp.)

  • I’m running out of steam. I think I need to take a break.

(Tôi hết sức rồi. Tôi nghĩ mình cần phải nghỉ ngơi.)

Nói lời kết thúc

Xin thôi việc nghĩa là bạn thay đổi công việc cũ, không có nghĩa là bạn từ bỏ những mối quan hệ cũ. Nếu bạn có những mối quan hệ tốt đẹp, đáng trân trọng, đi kèm với những lời xin thôi việc, hãy kèm thêm những lời cảm ơn và cầu chúc. Điều này thể hiện sự biết ơn đối với công ty cũ cũng như sự tình cảm cá nhân của bạn trong các mối quan hệ. 

  • Of course, I’ll be happy to help with any transition should you have a replacement hired before I leave.

(Tất nhiên, tôi sẽ sẵn lòng giúp đỡ với bất kỳ sự chuyển đổi nào nếu bạn thuê người thay thế trước khi tôi rời đi.)

  • I’m sure we’ll see each other at various professional events in the future.

(Tôi chắc chắn rằng chúng tôi sẽ gặp nhau tại các sự kiện chuyên nghiệp khác nhau trong tương lai.)

  • Thank you so much for the opportunity to work in this position for the past.

(Cảm ơn bạn rất nhiều vì cơ hội được làm việc ở vị trí này trong quá khứ.)

  • I’ve greatly enjoyed and appreciated the opportunities. I’ve learned many things, all of which I will take with me throughout my career.

(Tôi rất thích và đánh giá cao những cơ hội mà tôi đã có. Tôi đã học được rất nhiều điều, tất cả những gì tôi đã có, tôi sẽ mang theo trong suốt sự nghiệp của tôi.)

  • During my last week, I’ll do everything possible to wrap up my duties and train other team members.

(Trong tuần cuối cùng, tôi sẽ làm mọi thứ có thể để hoàn thành nhiệm vụ của mình và huấn luyện các thành viên khác trong nhóm.)

  • Please let me know if there’s anything else I can do to aid during the transition.

(Xin vui lòng cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì khác tôi có thể làm để hỗ trợ trong quá trình chuyển đổi.)

  • I wish the company continued success, and I hope to stay in touch in the future.

(Tôi chúc công ty tiếp tục thành công và tôi hy vọng sẽ giữ còn liên lạc trong tương lai.)

Quyết định thôi việc tiếng anh là gì

Xin thôi việc khéo léo giúp bạn vẫn giữ vững mối quan hệ tốt đẹp

2. Mẫu hội thoại xin thôi việc bằng tiếng Anh cho người đi làm

Mike: Good morning, Mr.David. May I talk to you for a moment?

(Chào buổi sáng ông David. Tôi có thể nói chuyện với ông một lát được không?)

David: Ok. Go ahead. 

(Bạn nói đi.)

Mike: Previously, I really love working with you. However, for some personal reasons, I cannot work here anymore.

(Trước tiên, tôi thực sự thích làm việc với ông. Tuy nhiên, vì một số lý do cá nhân, rất tiếc tôi không thể tiếp tục công việc được nữa.)

David: Oh. What a pity! Could you tell me more about it?

(Oh, thật đáng tiếc! Bạn có thể nói rõ hơn không?)

Mike: Thank you so much for the opportunity to work in this position for 2 years. I’ve greatly enjoyed and appreciated the opportunities. I’ve learned many things, all of which I will take with me throughout my career. But, you know, I want to widen my line of vision so I would make a decision to quit my job from the next month.

(Cảm ơn ông rất nhiều vì đã cho tôi cơ hội làm việc trong 2 năm qua. Tôi rất thích và đề cao cơ hội này. Tôi đã học được rất nhiều thứ, tôi sẽ mang theo nó làm hành trang trong suốt cuộc đời sự nghiệp của mình. Tuy nhiên, ông biết đó, tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình nên bắt đầu từ tháng sau, tôi muốn xin được nghỉ việc.)

David: I’m really sad to hear this. But I respect your decision. We can terminate the contract next month. Thank you so much for your effort. And where are you going?

(Tôi thực sự rất buồn khi nghe điều này. Nhưng tôi tôn trọng quyết định của bạn. Chúng ta có thể kết thúc hợp đồng vào tháng tới. Cảm ơn bạn rất nhiều vì những nổ lực của bạn. Và bạn dự định sẽ đi đâu?

Mike: I have several possible options, and I’m taking a few weeks off to recharge before I land.

(Tôi có một vào lựa chọn khả thi, và tôi đang nghỉ ngơi một vài tuần để bắt đầu tiếp.)

David: I’m glad to hear that.

(Tôi rất mừng khi nghe điều đó.)

Mike: During my last two month, I’ll do everything possible to wrap up my duties and train other team members. Please let me know if there’s anything else I can do to aid during the transition. I wish the company continued success, and I hope to stay in touch in the future

(Trong tháng cuối cùng làm việc, tôi sẽ làm những gì có thể để hoàn thành nhiệm vụ của mình và đào tạo các thành viên khác trong nhóm. Hãy cho tôi biết nếu còn điều gì tôi có thể làm trong suốt quá trình chuyển giao. Tôi mong công ty sẽ tiếp tục thành công, mong rằng chúng ta sẽ tiếp tục giữ liên lạc trong tương lai.)

David: Ok, thank you. Good luck!

(Cảm ơn bạn. Chúc bạn may mắn!)

Mike: Thank you. Good bye.

(Cám ơn ông. Chào tạm biệt.)

Trên đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề xin thôi việc căn bản nhất. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn để xử lý những thay đổi trong công việc một cách lịch sự và khéo léo nhất.

Tuy nhiên, trong môi trường làm việc, luôn có nhiều vấn đề phát sinh cần phải giải quyết. Vậy nên, hãy luôn trau dồi thêm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để giúp bản thân chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn chưa biết bắt đầu từ đâu, hãy để TOPICA Native giúp bạn, liên hệ ngay với chúng tôi.