Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enclaves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enclaves tiếng Anh nghĩa là gì. Show enclave /'enkleiv/ Thuật ngữ liên quan tới enclaves
Tóm lại nội dung ý nghĩa của enclaves trong tiếng Anhenclaves có nghĩa là: enclave /'enkleiv/* danh từ- vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác) Đây là cách dùng enclaves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ enclaves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Đồng nghĩa với enclave là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với enclave trong bài viết này.enclave(phát âm có thể chưa chuẩn) Đồng nghĩa với "enclave" là: community.
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "enclave" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Có thể chia từ đồng nghĩa thành 2 loại. - Từ đồng nghĩa hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối): Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau và có thể thay đổi cho nhau trong lời nói. - Từ đồng nghĩa không hoàn toàn ( đồng nghĩa tương đối, đồng nghĩa khác sắc thái): Là các từ tuy cùng nghĩa nhưng vẫn khác nhau phần nào sắc thái biểu cảm ( biểu thị cảm xúc, thái độ) hoặc cách thức hành động. Khi dùng những từ ngữ này, ta phải cân nhắc lựa chọn cho phù hợp. Portugal refused to negotiate on the sovereignty of its Indian enclaves. ethnic enclaves several enclaves suspected too had their enclaves such as small enclaves like ceuta enclaves like little armenia and tehrangeles There are 37 national historic sites of Canada in Quebec City and its enclaves. Người đan mạch -enklaver Tiếng đức -enklaven Thụy điển -enklaver Na uy -enklaver Tiếng ả rập -الجيوب Tiếng nhật -飛び地 Tiếng slovenian -enklave Ukraina -анклави Tiếng indonesia -kantong Tiếng croatia -enklave Người ý -enclave Bồ đào nha -encraves Đánh bóng -enklawy Tiếng nga -анклавы Thổ nhĩ kỳ -bölgelerin Người trung quốc -飞地 Tiếng rumani -enclavele Người ăn chay trường -анклави Tiếng slovak -enklávy Người serbian -енклавама Người hungary -enklávék Người hy lạp -θύλακες Người tây ban nha Người pháp -enclavées Hà lan -enklaves Tiếng phần lan -erillisalueiden Tiếng do thái -מובלעות Tiếng hindi -परिक्षेत्रों |