Enclaves là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ enclaves trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ enclaves tiếng Anh nghĩa là gì.

enclave /'enkleiv/

* danh từ
- vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)

Thuật ngữ liên quan tới enclaves

  • hunch tiếng Anh là gì?
  • forefingers tiếng Anh là gì?
  • concernment tiếng Anh là gì?
  • sword-cane tiếng Anh là gì?
  • personification tiếng Anh là gì?
  • bossier tiếng Anh là gì?
  • sanguinaria tiếng Anh là gì?
  • deliveries tiếng Anh là gì?
  • unbelt tiếng Anh là gì?
  • struma tiếng Anh là gì?
  • cornish tiếng Anh là gì?
  • Interest sensitivity tiếng Anh là gì?
  • paraphyses tiếng Anh là gì?
  • descanter tiếng Anh là gì?
  • dish-rag tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của enclaves trong tiếng Anh

enclaves có nghĩa là: enclave /'enkleiv/* danh từ- vùng đất lọt vào giữa (đất đai của nước khác)

Đây là cách dùng enclaves tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ enclaves tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Đồng nghĩa với enclave là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với enclave trong bài viết này.

Enclaves là gì

enclave
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Đồng nghĩa với "enclave" là: community.
vùng đất = cộng đồng
  • Đồng nghĩa với "radical" trong Tiếng Anh là gì?
  • Đồng nghĩa với "signature" trong Tiếng Anh là gì?
  • Đồng nghĩa với "acknowledge" trong Tiếng Anh là gì?
  • Đồng nghĩa với "compelled" trong Tiếng Anh là gì?
  • Đồng nghĩa với "ramification" trong Tiếng Anh là gì?

Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "enclave" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh

Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Có thể chia từ đồng nghĩa thành 2 loại.

- Từ đồng nghĩa hoàn toàn (đồng nghĩa tuyệt đối): Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau và có thể thay đổi cho nhau trong lời nói.

- Từ đồng nghĩa không hoàn toàn ( đồng nghĩa tương đối, đồng nghĩa khác sắc thái): Là các từ tuy cùng nghĩa nhưng vẫn khác nhau phần nào sắc thái biểu cảm ( biểu thị cảm xúc, thái độ) hoặc cách thức hành động. Khi dùng những từ ngữ này, ta phải cân nhắc lựa chọn cho phù hợp.

Portugal refused to negotiate on the sovereignty of its Indian enclaves.

Enclaves là gì

ethnic enclaves

Enclaves là gì

several enclaves suspected

too had their enclaves

such as small enclaves like ceuta

enclaves like little armenia and tehrangeles

There are 37 national

historic sites of Canada in Quebec City and its enclaves.

Người đan mạch -enklaver

Tiếng đức -enklaven

Thụy điển -enklaver

Na uy -enklaver

Tiếng ả rập -الجيوب

Tiếng nhật -飛び地

Tiếng slovenian -enklave

Ukraina -анклави

Tiếng indonesia -kantong

Tiếng croatia -enklave

Người ý -enclave

Bồ đào nha -encraves

Đánh bóng -enklawy

Tiếng nga -анклавы

Thổ nhĩ kỳ -bölgelerin

Người trung quốc -飞地

Tiếng rumani -enclavele

Người ăn chay trường -анклави

Tiếng slovak -enklávy

Người serbian -енклавама

Người hungary -enklávék

Người hy lạp -θύλακες

Người tây ban nha

Người pháp -enclavées

Hà lan -enklaves

Tiếng phần lan -erillisalueiden

Tiếng do thái -מובלעות

Tiếng hindi -परिक्षेत्रों