Người vô dụng Tiếng Anh là gì

1. Những lão già vô dụng.

Useless old men.

2. Khẩu súng đó vô dụng.

Scattergun's useless.

3. Vương Tuyền, ngươi thật vô dụng!

What's the matter with you people?

4. Hoàn toàn vô dụng ở giữa sân.

He was useless in the middle.

5. Đồ con chó xấc láo, vô dụng!

You insolent, useless son of a peasant dog!

6. Tốn kém, công phu, nhưng vô dụng

Costly, Elaborate, but Useless

7. Những chiếc xuồng bây giờ vô dụng.

Well, the canoe's useless now.

8. Chiêm bao chúng kể chỉ là vô dụng,

They speak about worthless dreams,

9. Ghen tuông là một cảm xúc vô dụng.

JEALOUSY IS A USELESS EMOTION.

10. Hữu duyên vô dụng, khó mà tiếp tục

It's been offered, so we can't turn it down.

11. tượng vô dụng lại ra sức kêu xin,

Some worship idols made of stone;

12. anh chỉ là kè tàn phế vô dụng.

To the trained eye, you are a nervous wreck.

13. Các anh đều là thầy thuốc vô dụng.

All of you are useless physicians.

14. Tôi sợ người vô dụng nghèo là cuồng loạn.

I feared the poor blighter was hysterical.

15. Sảnh vô dụng: Các bài tiểu luận sưu tầm.

The Hall of Uselessness: Collected Essays.

16. Thật vô dụng và tệ hơn là chán chết.

It's useless, and worse, it's boring.

17. Đem cái mông lại đây nào đô vô dụng.

Get your ass over here, punk.

18. Giu-đa được ví như cây nho vô dụng.

Judah is likened to a worthless vine.

19. Anh sẽ giết con chuột cống vô dụng này!

I'll kill the useless little sewer rat!

20. Mày rất đáng khinh, bất tài hoàn toàn vô dụng.

You're pathetic, untalented and utterly worthless.

21. Mớ rác vô dụng đó giúp gì được chúng ta?

What good does this useless rubbish do us?

22. Mày chỉ là một con bé yếu ớt vô dụng.

Why do I need a weakling like you?

23. 26 Các thần của muôn dân thảy đều vô dụng cả;+

26 All the gods of the peoples are worthless gods,+

24. Bát kỳ trở thành một đội quân ngày càng vô dụng.

The army became increasingly ineffective.

25. Sự hư không và thứ vô dụng chẳng ích lợi gì”.

Futility and useless things of no benefit.”

26. Sarge ùa tới khu mỏ khiến nó gần như vô dụng.

Sarge floods the mine, rendering it useless.

27. " Cậu ấy là người lảnh đạo vô dụng nhất thế giới "

" He is the least qualified person in the world to lead us. "

28. A, nhẹ trộm, bẽn lẽn của người vô dụng, trong ngắn hạn.

A mild, furtive, sheepish sort of blighter, in short.

29. (Cười) (Vỗ tay) Nó là một khả năng hoàn toàn vô dụng.

(Laughter) (Applause) It's a completely useless ability, if you think about it.

30. Đồ vô dụng, quăng hắn lên chuyến bay kế tiếp đến Venezuela!

For fuck's sake, put him on the next flight to Venezuela.

31. Vì thế nó còn được gọi là “Đồ vô dụng mạ vàng.

It is also known as the "Fucking Ridiculous Eating Device".

32. Tôi xa lánh xã hội, và thấy mình hoàn toàn vô dụng.

I was a recluse and felt utterly useless.

33. 10 Tay ta đã chiếm các vương quốc của những thần vô dụng,

10 My hand has seized the kingdoms of the worthless gods,

34. Rất vui khi biết chuyến đi này hoàn toàn vô dụng đấy ạ!

It's good to know this trip was a complete waste of time for everyone!

35. Khi họ chết hay vô dụng sẽ bị chôn ngay dưới chân thành

When they were dead or useless, he had them buried beneath it.

36. Không có ích cho bất kỳ ai thì đơn giản là vô dụng.

Not being useful to anyone is simply being worthless.

37. Hung thủ thường bố trí tòng phạm khi họ vô dụng với hắn.

The unsub usually disposes of these accomplices when they're of no further use to him.

38. Thật ra, tôi nghĩ anh ta nói ý kiến của cậu thật vô dụng.

Actually, I think he said your idea was a lousy idea.

39. Tiệc tùng thật vô dụng và tốn thời gian vàng ngọc của người Boov.

Parties are useless and take up valuable Boov time.

40. 22 Có thần tượng vô dụng nào của các nước ban mưa được chăng?

22 Can any of the worthless idols of the nations give rain,

41. Tiếc là tất cả đều vô dụng vì cả lũ đều sẽ chết đói.

A pity it's all for naught when they starve to death.

42. Bạn đang đứng ở đâu đó và vuốt ve miếng thủy tinh vô dụng này.

You're standing around there and you're just rubbing this featureless piece of glass.

43. Thế nhưng không có ánh sáng thì thị lực con người hầu như vô dụng.

But without light, human vision would be almost useless.

44. Nhưng thật ra anh là kẻ vô dụng, lội nước bì bõm tới mắt cá.

Of course you were next to useless, splashing around in water up to your ankles.

45. Tôi là nhà môi giới có thâm niên, anh ta chỉ là thằng vô dụng.

I'm the senior broker here, he's just a worthless piker.

46. Cha chôn chân con ở một chỗ vô dụng để con tránh xa chuyện này.

You buried me in a worthless position to keep me out of the way.

47. Cám ơn mày, chẳng vì cái gì cả Mày thật là loài bò sát vô dụng.

Thank you for nothing, you useless reptile.

48. Không có một mạch máu, cơ bắp, hay phần nào trong cơ thể là vô dụng.

Not a single vein, muscle, or other body member is purposeless.

49. (Nó sẽ rơi ra từng mảnh và làm cho cái bánh xe trở nên vô dụng.)

(It would fall apart and render the wheel useless.)

50. Nếu bánh răng bị thổi tung, con tàu sẽ hoàn toàn vô dụng với bất kì ai.

If the reduction gear blows, the ship will be totally useless to anyone.

một người dụng

người dụng

người sử dụng

dụng

số người

những người sử dụng

Tôi sợ người vô dụng nghèo là cuồng loạn.

I feared the poor blighter was hysterical.

QED

Tôi cảm thấy mình là một con người vô dụng... với cái cổ tay bé tí thế này...

I feel like such a useless weakling... with abnormally thin wrists.

OpenSubtitles2018.v3

Rồi họ sẽ thấy anh là một con người vô dụng cỡ nào!

Then they'll see how bloody hopeless you are!

OpenSubtitles2018.v3

Bọn người vô dụng!

QED

Giống như người vô dụng.

It was a kind of nullity.

ted2019

" Tôi cho rằng nó bowled người vô dụng nghèo trên hoàn toàn? "

" I suppose it bowled the poor blighter over absolutely? "

QED

Khó khăn lớn nhất của tôi là phải tranh đấu với cảm giác mình là người vô dụng.

My greatest struggle has been with feelings of worthlessness.

jw2019

Ý tôi là, sau cùng, nếu bạn nhìn nhận trẻ con một cách hời hợt, thì chúng chỉ là những người vô dụng.

I mean, after all, if you look at babies superficially, they seem pretty useless.

QED

" Jeeves ", tôi nói, " không cho bạn bất kỳ đề án lên tay áo của bạn để đối phó với điều này người vô dụng? "

" Jeeves, " I said, " haven't you any scheme up your sleeve for coping with this blighter? "

QED

Anh có thể gửi em trở về Trái Đất để bị rán cùng với Dan và mẹ em và những con người vô dụng khác.

You can send me back to Earth to fry with Dan and my mom and all the other worthless humans.

OpenSubtitles2018.v3

Anh có thể gửi em trở về Trái Đất để bị ráng cùng với Dan và mẹ em và những con người vô dụng khác.

You can send me back to Earth to fry with Dan and my mom... and all the other worthless humans.

OpenSubtitles2018.v3

Trong những ngày khi tôi lần đầu tiên biết ông Bobbie Cardew về trẻ rõ rệt nhất người vô dụng bên trong bán kính bốn dặm.

In the days when I first knew him Bobbie Cardew was about the most pronounced young rotter inside the four- mile radius.

QED

Anh có thể gửi em trở về Trái Đất để làm người bình thường cùng với Dan và mẹ em và những con người vô dụng khác.

You can send me back to Earth to fry with Dan and my mom and all the other worthless humans.

OpenSubtitles2018.v3

Mặt khác, nếu là người hôn phối bị bệnh, bạn có thể tự hỏi: “Không thể đảm đương trách nhiệm của mình, có phải tôi là người vô dụng?

On the other hand, if you are the ailing spouse, you might wonder: ‘How can I respect myself when I’m unable to carry my load of responsibility?

jw2019

(1 Cô-rinh-tô 13:2) Hãy thử tưởng tượng, một người không có tình yêu thương là “người vô dụng” bất luận y có khả năng thực hiện bất cứ điều gì!

(1 Corinthians 13:2) Just imagine, a person without love is “a useless nobody,” despite any works that he might perform!

jw2019

Xin hãy chấp nhận sự tri ân của người mẹ vô dụng này

Please accept this useless mother' s immense gratitude

opensubtitles2

Xin hãy chấp nhận sự tri ân của người mẹ vô dụng này

Please accept this useless mother's immense gratitude

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn, tất nhiên, phải vội vàng xuống Washington Square và kiểu cầm vợt người nghèo người vô dụng âm thầm bằng tay, và sau đó, suy nghĩ nó, tôi đã không phải là thần kinh.

I wanted, of course, to rush down to Washington Square and grip the poor blighter silently by the hand; and then, thinking it over, I hadn't the nerve.

QED

Cáo buộc Gióp tham lam, bất công và nói rằng con ngườivô dụng trước mắt Đức Chúa Trời (Gp 22)

Accused Job of greed and injustice and claimed that man is useless to God (Job 22)

jw2019

Cho biết rằng nếu tôi nghĩ rằng ông là loại người vô dụng, người quên trả tiền khi ông mất đi một đặt cược, khá thối của tôi sau khi biết anh ta tất cả những năm này, và nhiều hơn nữa như thế.

Said that if I thought he was the sort of rotter who forgot to pay when he lost a bet, it was pretty rotten of me after knowing him all these years, and a lot more like that.

QED

Falabella, đã từng nói: “Khi một người phục vụ thì người ấy hữu ích; khi một người không phục vụ thì người đó vô dụng.”

Falabella, used to say, “He who serves in some thing is good for something; he who serves in no thing is good for nothing.”

LDS

Findlay được bao quanh bởi những tin đồn liên quan đến danh tiếng của mình, về một mặt, ông được coi là một người lính trung thành đã mạo hiểm mạng sống của mình để cứu đồng đội, trong khi mặt khác, ông được coi như là một người vô dụng phi luân lý.

Findlay is surrounded by rumours regarding his reputation; on the one hand, he is held as a loyal soldier who risks his life to save his comrades, while on the other, he is regarded as an amoral scoundrel.

WikiMatrix

Nhưng cuối cùng, cả ba người họ đều vô dụng.

But in the end, all three of them turned out to be worthless.

OpenSubtitles2018.v3