Người phụ nữ tuyệt vời tiếng anh là gì năm 2024

Sắp tới ngày Quốc tế phụ nữ 8/3, chúng ta hãy dành cho những người phụ nữ thân thương: người bà, người mẹ, người chị, người em…trong gia đình mình những bó hoa tươi thắm nhất, những lời chúc tốt đẹp. Cùng với không khí này, dịch thuật Hồng Linh xin góp một vài câu nói tiếng Anh hay viết về người phụ nữ:

1. You are the fountain of life. You are a resilient river that travels long distance, carrying everything on your shoulders but finally reaching your destination.

(Mẹ là nguồn của sự sống. Mẹ là dòng sông kiên cường chảy mãi, mang mọi nhọc nhằn trên vai nhưng cuối cùng luôn đến được đích.)

2. You made me what I am when I was nothing. You cried when I cried and smiled when I smiled. You have been a perfect companion for me. I remember you on our Day.

(Mẹ cho con biết con là ai khi con chưa là gì cả. Mẹ khóc khi con khóc và cười khi con cười. Mẹ là người đồng hành tuyệt vời dành cho con. Con nhớ đến Mẹ vào ngày của chúng ta.)

3.A woman can make happiness bloom all around them!

(Một người phụ nữ có thể làm cho hạnh phúc nở rộ xung quanh mình.)

Người phụ nữ tuyệt vời tiếng anh là gì năm 2024
4. Every Home, Every Heart, Every Feeling, Every Moment of Happiness is incomplete without you. Only you can complete this world.

(Mọi mái nhà, mọi trái tim, mọi cảm xúc, mọi khoảnh khắc của hạnh phúc đều không đầy đủ nếu thiếu em. Chỉ em mới có thể làm đầy thế giới này!)

5. When the world was created, you were also created to beautify it. You have done you work perfectly for all the world is smiling for you today.

(Khi thế giới được tạo ra, em cũng được tạo ra để làm đẹp nó. Em đã làm việc này xuất sắc biết bao để cả thế giới mỉm cười dành cho em hôm nay.)

6. A beautiful woman draws strength from troubles, smiles during distress and grows stronger with prayers & hope. (Một người phụ nữ đẹp mạnh mẽ hơn sau những rắc rối, mỉm cười trong đau khổ và vươn lên kiên cường hơn với những lời cầu nguyện và hi vọng.)

7. A woman is the cloud that carries the rain giving life to man’s soul parched from anxieties and pain.

(Người phụ nữ là đám mây mang đến cơn mưa cung cấp sự sống cho tâm hồn khô cằn vì lo lắng và đau đớn của người đàn ông.)

8. As a woman, always keep your dreams big and make your aspirations high!

(Là một người phụ nữ, hãy luôn giữ cho mình những giấc mơ lớn và những hoài bão cao cả!)

9. ” Women are never stronger than when they arm themselves with their weakness “.

Phụ nữ mạnh nhất là khi họ vũ trang bằng sự yếu đuối của họ. (Thư gửi Voltaire)

10. ” Girls have unique powers; they get wet without water, bleed without injury and make boneless things hard “.

Con gái có khả năng độc đáo; họ khóc mà chẳng có nước mắt, chảy máu mà không bị thương và làm cho những thứ không xương thành rắn chắc.

Nhân dịp 8/3 chúng tôi xin chúc mọi người phụ nữ luôn đẹp như những bông hoa mùa xuân và luôn hạnh phúc!

You are the fountain of life. You are a resilient river that travels long distance, carrying everything on your shoulders but finally reaching your destination.

(Mẹ là nguồn của sự sống. Mẹ là dòng sông kiên cường chảy mãi, mang mọi nhọc nhằn trên vai nhưng cuối cùng luôn đến được đích.)

Từ vựng:

+ fountain /ˈfaʊn.tɪn/: nguồn (sông, suối…)

+ resilient /rɪˈzɪl.jənt/: kiên cường, bền bỉ.

+ distance /ˈdɪs.təns/: khoảng cách.

  1. You made me what I am when I was nothing. You cried when I cried and smiled when I smiled. You have been a perfect companion for me. I remember you on our Day.

(Mẹ cho con biết con là ai khi con chưa là gì cả. Mẹ khóc khi con khóc và cười khi con cười. Mẹ là người đồng hành tuyệt vời dành cho con. Con nhớ đến Mẹ vào ngày của chúng ta.)

Từ vựng:

+ companion /kəmˈpæn.jən/: người đồng hành

+ perfect /ˈpɜː.fekt/: hoàn hảo, tuyệt vời

  1. A woman can make happiness bloom all around them!

(Một người phụ nữ có thể làm cho hạnh phúc nở rộ xung quanh mình.)

Từ vựng:

+ bloom /bluːm/: nở rộ (hoa).

  1. Every Home, Every Heart, Every Feeling, Every Moment of Happiness is incomplete without you. Only you can complete this world.

(Mọi mái nhà, mọi trái tim, mọi cảm xúc, mọi khoảnh khắc của hạnh phúc đều không đầy đủ nếu thiếu em. Chỉ em mới có thể làm đầy thế giới này!)

Từ vựng:

+ complete /kəmˈpliːt/: làm đầy đủ, hoàn thành.

+ Only /ˈəʊn.li/: chỉ duy nhất.

  1. When the world was created, you were also created to beautify it. You have done you work perfectly for all the world is smiling for you today.

(Khi thế giới được tạo ra, em cũng được tạo ra để làm đẹp nó. Em đã làm việc này xuất sắc biết bao để cả thế giới mỉm cười dành cho em hôm nay.)

Từ vựng:

+ create /kriˈeɪt/: sáng tạo, tạo ra.

+ beautify /ˈbjuː.tɪ.faɪ/: làm đẹp (bề ngoài)

  1. A beautiful woman draws strength from troubles, smiles during distress and grows stronger with prayers & hope. (Một người phụ nữ đẹp mạnh mẽ hơn sau những rắc rối, mỉm cười trong đau khổ và vươn lên kiên cường hơn với những lời cầu nguyện và hi vọng.)

Từ vựng:

+ trouble /ˈtrʌb.əl/: rắc rối, khó khăn

+ prayer /preər/: lời cầu nguyện

  1. A woman is the cloud that carries the rain giving life to man’s soul parched from anxieties and pain.

(Người phụ nữ là đám mây mang đến cơn mưa cung cấp sự sống cho tâm hồn khô cằn vì lo lắng và đau đớn của người đàn ông.)