Ngày Tai Mukurtha 2023

Ngày tốt năm 2023

Tamil Hindu Subha Mukurtha Ngày Lịch


Ngày tốt tháng 1 năm 2023

2023 20 tháng 1 Thứ sáu 2023 23 tháng 1 Thứ hai 2023 26 tháng 1 Thứ năm 2023 27 tháng 1 Thứ sáu

Chúc mừng tháng 2 năm 2023

2023 3 tháng 2 Thứ sáu 2023 10 tháng 2 Thứ sáu 2023 12 tháng 2 Chủ nhật 2023 23 tháng 2 Thứ năm 2023 24 tháng 2 Thứ sáu

Chúc mừng tháng 3 năm 2023

2023 9 tháng 3 Thứ năm 2023 10 tháng 3 Thứ sáu 2023 13 tháng 3 Thứ hai 2023 tháng 3 Thứ năm 2023 24 tháng 3 Thứ sáu 2023 27 tháng 3 Thứ hai

Chúc mừng ngày cá tháng tư năm 2023

2023 5 tháng 4 Thứ tư 2023 10 tháng 4 Thứ hai 2023 23 tháng 4 Chủ nhật 2023 24 tháng 4 Thứ hai 2023 26 tháng 4 Thứ tư 2023 27 tháng 4 Thứ năm



Ngày tốt tháng 5 năm 2023

2023 4 tháng 5 Thứ năm 2023 11 tháng 5 Thứ năm 2023 14 tháng 5 Chủ nhật 2023 22 tháng 5 Thứ hai 2023 24 tháng 5 Thứ tư 2023 25 tháng 5 Thứ năm

Chúc mừng tháng 6 Mukurtam 2023

2023 1 tháng 6 Thứ năm 2023 5 tháng 6 Thứ hai 2023 7 tháng 6 Thứ tư 2023 8 tháng 6 Thứ năm 2023 9 tháng 6 Thứ sáu 2023 25 tháng 6 Chủ nhật 2023 28 tháng 6 Thứ tư 2023 Thứ năm 29 tháng 6

Chúc mừng tháng 7 năm 2023

5 Tháng bảy 2023 Thứ tư 7 Tháng bảy 2023 Thứ sáu 9 Tháng bảy 2023 Chủ nhật

Ngày tốt tháng 8 năm 2023

2023 20 tháng 8 Chủ nhật 2023 21 tháng 8 Thứ hai


Chúc mừng tháng 9 năm 2023

2023 3 tháng 9 Chủ nhật 2023 11 tháng 9 Thứ hai 2023 13 tháng 9 Thứ tư 2023 17 tháng 9 Chủ nhật

Chúc mừng tháng 10 năm 2023

Thứ tư, ngày 18 tháng 10 năm 2023 Thứ sáu, ngày 20 tháng 10 năm 2023 Thứ sáu, ngày 27 tháng 10 năm 2023

Chúc mừng tháng 11 năm 2023

2023 1 tháng 11 Thứ tư 2023 10 tháng 11 Thứ sáu 2023 16 tháng 11 Thứ năm 2023 19 tháng 11 Chủ nhật 2023 22 tháng 11 Thứ tư 2023 24 tháng 11 Thứ sáu 2023 29 tháng 11 Thứ tư

Ngày tốt tháng 12 năm 2023

2023 1 tháng 12 Thứ sáu 2023 7 tháng 12 Thứ năm 2023 10 tháng 12 Chủ nhật 2023 14 tháng 12 Thứ năm



Chọn ngày cho các năm khác


  • Ngày Mukurtha tốt lành 2018
  • Ngày Mukurtha tốt lành 2019
  • Ngày Mukurtha tốt lành năm 2020
  • Ngày Mukurtha tốt lành năm 2021
  • Ngày Mukurtha tốt lành năm 2022
  • Ngày Mukurtha tốt lành 2023

Lịch Por The Tamil Mon Obi Thai As Bear Tamil Năm Subhakrit. Thái tương ứng với các tháng tiếng Anh OP tháng một và tháng hai. Năm 2020 bắt đầu từ ngày 15 tháng 1 và kết thúc vào ngày 12 tháng 2 năm 2020

Thay đổi ngày & địa điểm Chennai, Tamil Nadu, Ấn Độ

Sử dụng Lịch Tbe

 Ngày Tamil

 Ngày Gregorian

ngày Tamil

Vị trí

Nhận Lịch →

Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Tamil năm 2021

tiếng Thái
Tháng 1 Tháng 2

Base calendar: Tiếng Gregorian Tiếng Tamil

Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Tamil English Tamil

VV

Mặt trời
chủ nhậtthứ hai
Thứ haiThứ ba
thứ bathứ tư
Thứ TưThu
Thứ NămThứ Sáu
Thứ SáuSat
Đã ngồi

1

15 ↔ Hình ảnh + Ma 7. 11 Ashtami + Ma 7. 45 BH
Pongal
H 22

2

16 ↔ Swati + Ma 7. 23 Navmi + Ma 7. 20
Ngày Thiruvalluvar
H 23

Ngày Tai Mukurtha 2023

3

17 ↓ Visakha + Ma 6. 46 Dasami + Ma 6. 05
Ngày Nông dân
H 24

4

18 ↔ Anusham + Ma 5. 22 Ekadasi + Ma 4. 03 H 25

5

19 ↔ Catei + Madi 3. 18 Duvadasi + Madi 1. 18 H 26

Ngày Tai Mukurtha 2023

6

20 ↓. 40 Trayodasi + Ka 10. 00 H 27

7

21 ↓ Puradam + Ka 9. 40 Trăng non + Ka 2. 23 H 28

Ngày Tai Mukurtha 2023

8

22 ↑ Thiruvonam + Ka 3. 21 chính + đêm 10. 27 H 29

9

23 ↑ Đường kính + Ka 12. 26 Dviti + Ma 6. 43 H 1

10

24 ↑ Sadayam + Ira 9. 58 sửa đổi + giá trị 3. 22 H 2

111

25 ↓ Puratathi + Đêm 8. 05 Thứ Bảy + 12 giờ trưa. 34 H 3

Ngày Tai Mukurtha 2023

21

26 ↑ Uttaratathi + Ma 6. 56 Panjami + Ka 10. 28 BH
Ngày Cộng hòa
H 4

Ngày Tai Mukurtha 2023

௧௩

27 ↔ Revathi + Ma 6. 36 Sashti + Ka 9. 10 H 5

Ngày Tai Mukurtha 2023

௧௪

28 ↔ Ashwini + Ma 7. 06 Saptami + Ka 8. 43 BH H 6

15

29 ↓ Barani + Ira 8. 21 Ashtami + Ka 9. 05 H 7

௧௬

30 ↓ Karthikai + 10 đêm. 15 Navami + Ka 10. 12 H 8

௧௭

31 ↑ Rohini Ka 12. 39 Dasami + Ka 11. 54 H 9

௧௮

1 Tháng 2 ↔ Mrigaseeridam ka 3. 23 Ekadasi Mati 2. 02 H 10

௧௯

2 ↑ Tiruvadhirai Ka 6. 18 Duvadasi Ma 4. 26 H 11

Ngày Tai Mukurtha 2023

20

3 ↔ Punarbhusam Ka 9. 16 Trayodasi Ma 6. 58 H 12

21

4 ↔ Punarbhusam Ka 9. 16 Chaturdasi đêm 9. 30 H 13

22

5 ↑ Poosam Madi 12. 13 Đêm rằm 11. 58
Thaipusam
H 14

Ngày Tai Mukurtha 2023

2

6 ↓ giá trị dầu 3. 03 Sơ cấp 2. 19 H 15

2

7 ↓ Magam Ma 5. 45 Qa 4. 28 H 16

25

8 ↓ Tội nghiệp Ira 8. 14 Sửa đổi Ka 6. 23 H 17

2

9 ↑ 10 giờ tối. 27 Chadurti Ka 7. 58 H 18

2

10 ↔ Astam Ka 12. 18 Chadurti Ka 7. 58 H 19

2

11 ↔ Ảnh Ka 1. 40 Panjami Ka 9. 08 BH H 20

2

12 ↔ Swati Ka 2. 27 Sashti Ka 9. 46 H 21

Sana - Chandrashtamam, + - Ngày hôm sau, Ka - Buổi sáng, Madi - Buổi chiều, Ma - Buổi tối, Nira - Đêm, H - Lịch Hijjara

Loading

Tháng Thái 2023 - Ưu đãi, Lễ hội

Sau đây liệt kê những ngày lễ, tết ​​rơi vào tháng Tài 2023. Đối với panchang hàng năm, hãy truy cập Tamil Panchang 2023 →