Maybe they mutated to this remedy? has mutated mutated cells is mutated mutated monsters mutated creatures mutated copy Last year it mutated, meaning millions of just-in-case vaccine doses in a U.S. stockpile no longer match…. mutated beasts mutated form mutated mitochondrial mutated proteins It looks like the neutrinos coming from the Sun… have mutated into a new kind of nuclear particle. has mutated đã biến đổi mutated cells tế bào đột biến is mutated bị đột biến mutated monsters con quái vật đột biến mutated creatures sinh vật đột biến mutated copy bản sao đột biến mutated beasts con quái vật đột biếncon thú đột biếnvật bị biến đổiquái thú đột biến mutated form dạng đột biến mutated mitochondrial ty thể đột biếnti thể đột biến mutated proteins protein đột biến the mutated gene gen đột biến a mutated gene gen đột biến the mutated version phiên bản đột biến a mutated strain chủng đột biếndòng biến to be mutated là bị đột biến mutated cancer cells các tế bào ung thư đã biến đổitế bào ung thư đột biến may have mutated có thể bị biến đổicó thể đã bị đột biến have been mutated bị đột biến the virus has mutated virus đã biến đổiloại virút này đã đột biếnvirus đã đột biến a mutated gene causes gen đột biến khiếngen đột biến gây ra Người tây ban nha -mutado Người pháp -muté Người đan mạch -muteret Tiếng đức -mutiert Thụy điển -muterade Na uy -mutert Hà lan -gemuteerde Tiếng ả rập -تحور Hàn quốc -돌연변이 Tiếng nhật -変異 Tiếng slovenian -mutiral Người ý -mutato Tiếng croatia -mutirani Tiếng phần lan -mutatoitunut Đánh bóng -zmutował Tiếng indonesia -berubah Séc -zmutoval Bồ đào nha -transformado Thổ nhĩ kỳ -değişmiş Tiếng hindi -उत्परिवर्तित Ukraina -мутував Thái -กลายพันธุ์ Tiếng mã lai -bermutasi Người trung quốc -改变 Tiếng rumani -mutate Người ăn chay trường -мутирали Người serbian -mutirao Người hungary -mutálódott Người hy lạp -μεταλλαγμένο Tiếng do thái -מוטציה Tiếng nga -мутировавшего Tiếng tagalog -mutadong Tiếng slovak -mutované |