More much many là so sánh gì năm 2024

Cấu trúc so sánh hơn được tạo thành khi chúng ta muốn so sánh tính chất, đặc điểm của 2 sự vật, sự việc với nhau. Câu so sánh hơn sẽ bắt buộc bao gồm tính từ (hoặc trạng từ).

Cấu trúc so sánh hơn có nhiều dạng và được quyết định bởi tính từ (hoặc trạng từ) có trong câu đó. Cụ thể hơn, sẽ có sự khác nhau trong cách sử dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn và tính từ dài.

Xem thêm: ĐẦY ĐỦ CẤU TRÚC SO SÁNH HƠN, SO SÁNH NHẤT, SO SÁNH BẰNG VÀ BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN

1. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ (hoặc trạng từ) ngắn.

1.1. Cấu trúc và cách dùng

Tính từ ngắn là những từ chỉ có 1 âm tiết hoặc những từ có 2 âm tiết nhưng có kết thúc bằng các đuôi như -er, -le, -ow, -et.

Ví dụ: long, short, low, hot, late, clever, smart, big, tall,...

  • Công thức chung: S + V + Adj/Adv ngắn + er + than + O

Ví dụ:

- Jane is taller than Mie. Jane cao hơn Mie

- My brother is fatter than my sister. Anh trai tôi thì béo hơn chị gái tôi

- My mom is older than my dad. Mẹ tôi hơn tuổi bố tôi

1.2. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn

Những tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, chuyển -y thành -i sau đó thêm đuôi -er.

Ví dụ:

tiny → tinier

easy → easier

crazy → crazier

lucky → luckier

sexy → sexier

Những tính từ ngắn có kết thúc bằng 1 phụ âm nhưng trước đó là 1 một nguyên âm cần gấp đôi phụ âm cuối rồi mới thêm -er.

Ví dụ:

Big → bigger

Fat → fatte

Sad → sadder

Một số các từ có dạng so sánh hơn đặc biệt bất quy tắc như sau:

Good → Better

Bad → Worse

Far → Farther/further

Much/many → More

Little → Less

More much many là so sánh gì năm 2024

Xem thêm:

\=> BẠN ĐÃ NẮM RÕ CẤU TRÚC CÂU WISH (ĐIỀU ƯỚC) TRONG TIẾNG ANH CHƯA

\=> CÁC CẤU TRÚC CÂU CẢM THÁN THÔNG DỤNG NHẤT VỚI WHAT, HOW, SO, SUCH

\=> 3 DẠNG CẤU TRÚC CÂU TƯỜNG THUẬT THƯỜNG GẶP NHẤT TRONG BÀI THI

2. Cấu trúc so sánh hơn của tính từ (hoặc trạng từ) dài.

2.1. Cấu trúc và cách dùng

Trái với tính từ ngắn, tính từ dài sẽ là những từ có 2 âm tiết trở lên. Ví dụ: humorous, adorable, handsome, creative, careful, careless, thoughtful,...

Công thức chung: S + V + more + Adj/Adv dài + than + O

Ví dụ:

- Jane is more humorous than Mie. Jane hài hước hơn Mie.

- My mom is more careful than my dad. Mẹ tôi cẩn thận hơn bố tôi.

- I am more thoughtful than my brother. Tôi chu đáo hơn so với anh trai tôi.

2.2. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài

Những trạng từ 2 âm tiết mà kết thúc bằng -ly, giữ nguyên đuôi -y, thêm more để tạo cấu trúc so sánh hơn.

1. Sự khác nhau

Much được dùng với danh từ không đếm được; many được dùng với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: I haven't got much time. (Tôi không có nhiều thời gian.) I don't know many of your friends. (Tôi không biết nhiều bạn bè của anh.)

2. much/many + danh từ: không có of

Chúng ta không dùng of sau much/many khi không có những từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hoặc sở hữu từ). Ví dụ: She didn't eat much breakfast. (Cô ấy không ăn sáng nhiều.) KHÔNG DÙNG: ...much of breakfast. There aren't many large glasses left. (Không còn nhiều cốc lớn.) KHÔNG DÙNG: ...many of large glasses left.

Tuy nhiên, much of có thể đứng trước tên riêng và địa danh. Ví dụ: I've seen too much of Howard recently. (Gần đây tôi gặp Howard nhiều quá.) Not much of Denmark is hilly. (Đan Mạch không có nhiều đồi gò.)

3. Much/many of + từ hạn định + danh từ

Trước các từ hạn định (như a, the, my, this) và đại từ, chúng ta dùng much of và many of. Ví dụ: How much of the house do you want to paint this year? (Bao nhiêu phần ngôi nhà anh muốn sơn trong năm nay?) I won't pass the exam: I've missed too many of my lessons. (Tôi sẽ thi trượt mất, tôi đã bỏ lỡ quá nhiều bài giảng.) How many of you are there? (Có bao nhiêu người trong số các bạn ở đó?)

4. Many/much khi không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau much hoặc many nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: You haven't eaten much. (Anh không ăn nhiều.) Did you find any mushrooms? ~ Not many. (Cậu có tìm thấy nấm không? ~ Không nhiều.)

Chú ý much và many chỉ được dùng như trên khi đã lược bỏ danh từ. Ví dụ: There wasn't much (food). (Không có nhiều đồ ăn.) KHÔNG DÙNG: The food wasn't much. (vì không thể nói The food wasn't much food.)

Many thường không đứng một mình với nghĩa chỉ 'nhiều người'. Ví dụ: Many people think it's time for a change. (Nhiều người nghĩ đã đến lúc thay đổi.) NGHE TỰ NHIÊN HƠN: Many think...

5. Không dùng trong mệnh đề xác định

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta dùng much và many chủ yếu trong các câu hỏi và câu phủ định. Trong hầu hết các mệnh đề khẳng định, much và many thường không hay được dùng (đặc biệt là much), thay vào đó chúng ta dùng các từ và nhóm từ khác. Ví dụ: How much money have you got? ~ I've got plenty. (Anh có bao nhiêu tiền? ~ Tôi có nhiều.) KHÔNG DÙNG: I've got much. He's got lots of men friends, but he doesn't know many women. (Anh ấy có nhiều bạn là con trai nhưng anh ấy lại không quen biết nhiều bạn gái.) NGHE TỰ NHIÊN hơn là: He's got many men friends... Did you buy any clothes? ~ Yes, lots. (Đã mua được bộ quần áo nào chưa? ~ Rồi, nhiều.) KHÔNG DÙNG: Yes, many.

Trong văn phong trang trọng, much và many được dùng thông dụng hơn trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: Much has been written about unemployment. In the opinion of many economists... (Có rất nhiều bài đã viết về thất nghiệp. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học...)

Far và long (=a long time - một thời gian dài) được dùng chủ yếu trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.

6. Sau so, as, và too

So much/many, as much/many, và too much/many nghe khá tự nhiên trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: There was so much traffic that it took me an hour to get home. (Có rất nhiều phương tiện lưu thông trên đường đến nỗi tôi phải mất tận một tiếng mới về đến nhà.) I play as much tennis as I can. (Tôi chơi nhiều tennis nhất có thể.) You make too many mistakes. (Anh phạm quá nhiều sai lầm.)

7. Much dùng như trạng từ

Chúng ta có thể dùng much như trạng từ trong câu hỏi và mệnh đề phủ định. Ví dụ: Do you work much at weekend? (Anh có làm việc nhiều vào cuối tuần không?) I don't travel much these days. (Gần đây tôi không đi du lịch nhiều.)

Chúng ta cũng có thể dùng much trước dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ trong mệnh đề khẳng định cũng như trong câu hỏi và phủ định. Ví dụ: She's much older than her brother. (Cô ấy hơn em trai cô ấy nhiều tuổi.) I don't drive much faster than you. (Tôi không lái xe nhanh hơn anh là mấy.)

Much có thể đứng trước một số động từ diễn tả niềm vui sướng, yêu thích và những nghĩa tương tự, trong câu khẳng định, câu hỏi và phủ định, đặc biệt là trong văn phong trang trọng. Ví dụ: I much appreciate your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh.) We much prefer the country to the town. (Chúng tôi thích sống ở nông thôn hơn ở thành thị nhiều.) I didn't much enjoy the concert. (Chúng tôi không thích buổi hòa nhạc này lắm.)

Very much có thể dùng trong mệnh đề khẳng định như một trạng từ, nhưng thường không đứng trước danh từ. Hãy so sánh: I very much like your new hairstyle. (trạng từ) (Em rất thích kiểu tóc mới của chị.) Thank you very much. (trạng từ) (Cảm ơn anh rất nhiều.) There's a whole lot of water coming under the door. (trước danh từ) (Có rất nhiều nước chảy tràn vào cửa.) KHÔNG DÙNG: There's very much water coming...

Many là so sánh gì?

2.4. Trong so sánh ngang bằng, Much/Many được sử dụng với ý nghĩa “Nhiều như nhau”.

Sau much là danh từ gì?

Quy luật bạn cần nhớ là "much" đi cùng danh từ không đếm được và "many" đi cùng danh từ đếm được. Danh từ không đếm được (uncountable nouns) chỉ ở dạng số ít và không thể sử dụng với số đếm, trong khi danh từ đếm được (countable nouns) có cả dạng số ít và số nhiều, có thể dùng số đếm.

Very many là gì?

very many/much (rất nhiều). Ví dụ: She doesn't have very many books. (Cô ấy không có rất nhiều sách đâu)

Sau số much là gì?

So much được dùng với danh từ không đếm được, so many được dùng với danh từ số nhiều. Ví dụ: I had never seen so much food in my life. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều đồ ăn như thế này trong đời.)