Vui vẻ là một tính từ miêu tả cảm xúc hạnh phúc, tích cực và hân hoan của con người. Trong tiếng anh, “vui vẻ” được thể hiện bằng rất nhiều tính từ khác nhau để thể hiện tâm trạng vui vẻ của con người. Show
Vui vẻ trong tiếng Anh là gì?Như mình đã nói ở trên, trong tiếng anh có rất nhiều tính từ miêu tả cảm xúc “vui vẻ”. Cụ thể là các tính từ sau đây: Happy, Cheerful, Jolly. Bên cạnh đó chúng ta cũng có các tính từ như: Nice, Merry, Good-humoured, joyful, hay Fun ( vừa là danh từ vừa là tính từ) Có thể nói, “vui vẻ” là một tính từ cực phổ biến và cũng được mang nhiều cách diễn đạt khác nhau. Nhưng chung quy lại, chúng ta hiểu vui vẻ là trạng thái cảm xúc hưởng thụ niềm vui, thư giãn bởi những việc xảy ra bất ngờ trong hoạt động giải trí hay trong cuộc sống đời thường của con người. Trải nghiệm vui vẻ thường rất thú vị và có tác động đến tâm sinh lý con người. Thông tin chi tiết về các từ vặng chỉ niềm vui trong tiếng AnhĐể giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về cách diễn đạt trạng thái “vui vẻ” trong tiếng anh thì trong phần này chúng mình sẽ đi chi tiết về phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của các tính từ thể hiện trạng thái “vui vẻ”. Vui vẻ trong tiếng Anh là gì?
Những mẫu câu tiếng anh thông dụng để bày tỏ niềm vui của mình khi nói chuyện cùng gia đình, bạn bè, đồng nghiệp Việc thông báo và đáp lại tin tốt không chỉ dừng lại ở "I have good news for you!", "That’s great!". Cách thông báo tin tốt bằng tiếng AnhKhi muốn thông báo tin tức tốt đẹp, bạn nên cân nhắc mức độ thân thiết với người nghe để lựa chọn từ ngữ phù hợp. Nếu đối phương không quá thân thiết, bạn có thể sử dụng những cách diễn đạt như:
Cách diễn đạt cảm xúc, niềm vui, bất ngờ trong tiếng Anh Còn nếu bạn và người nghe có mối quan hệ gần gũi hơn, đây là một số mẫu cấu trúc có thể sử dụng:
Cách phản hồi tin tốt bằng tiếng AnhCó nhiều cách diễn đạt để thể hiện và chia sẻ niềm vui khi nhận được tin tức tốt. Tương tự như khi thông báo, bạn nên dựa vào mức độ thân thiết với đối phương để đáp lại cho phù hợp. Nếu bạn và người nói không quá thân thiết có thể trả lời:
Nếu các bạn đã gần gũi, thân thiết:
Cách diễn đạt cảm xúc, niềm vui, bất ngờ trong tiếng Anh Để đáp lại lời hỏi thăm về cảm xúc, bạn có thể tham khảo cách diễn đạt như "I am very...", "I feel a little...". Cách hỏi về cảm xúc của ai đó Khi muốn hỏi về cảm xúc của đối phương, bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu hỏi sau:
Cách thể hiện cảm xúc của bản thân Để đáp lại một câu hỏi thăm về cảm xúc, cảm giác, bạn có thể tham khảo một số cách diễn đạt dưới đây kết hợp với các từ vựng miêu tả cảm xúc.
Từ vựng miêu tả cảm xúc
Ví dụ về cách diễn đạt niềm vui trong tiếng AnhSau đây là một số tổng hợp ví dụ về “vui vẻ” trong các câu tiếng anh. Chúng mình sẽ phân các ví dụ theo từng tính từ để các bạn đọc dễ theo dõi hơn nhé. 1. Happy (adj) - Vui mừngVí dụ: You know, that was the only thing that ever made her happy. => Bạn biết đấy, đó là điều duy nhất từng khiến cô ấy hạnh phúc. In my opinion, school days are said to be the happiest days of your life. => Theo tôi, những ngày đi học được cho là những ngày hạnh phúc nhất trong cuộc đời của bạn. You should know that your sister's not going to be very happy when she sees the mess you've made! => Bạn nên biết rằng em gái bạn sẽ không vui lắm khi nhìn thấy mớ hỗn độn mà bạn đã làm! 2. Cheerful (adj) - Vui lòngVí dụ: Look! your baby is in a cheerful mood this morning. => Nhìn kìa, em bé của bạn có tâm trạng vui vẻ sáng nay. The doctor's waiting room was bright and cheerful with blue walls and curtains. => Phòng chờ của bác sĩ sáng sủa và tươi vui với những bức tường và rèm màu xanh lam. 3. Jolly (adj) - Vui vẻVí dụ: My mother is a very jolly, upbeat sort of a person. => Mẹ tôi là một người rất vui vẻ, lạc quan. My class spent a very jolly evening together, chatting and reminiscing. => Cả lớp tôi đã trải qua một buổi tối rất vui vẻ cùng nhau, trò chuyện và hồi tưởng. 4. Nice (adj)Ví dụ: It's nice to see him smile for a change. => Thật vui khi thấy anh ấy mỉm cười vì sự thay đổi. It was nice talking to you. => Thật vui khi được nói chuyện với bạn. Cách diễn đạt cảm xúc, niềm vui, bất ngờ trong tiếng Anh Ví dụ: After all, then I'll be on my merry way. => Sau tất cả, sau đó tôi sẽ đi trên con đường vui vẻ của tôi. Oh my god, She's a merry little soul. => Ôi chúa ơi, Cô ấy là một linh hồn nhỏ bé vui vẻ. 6. Good-humoured (adj) - Hài hướcVí dụ: The walkers were good-humoured despite the bad weather. => Những người đi bộ rất vui vẻ mặc dù thời tiết xấu. Indeed, she gives a good-humoured remark. => Thật vậy, cô ấy đưa ra một nhận xét hài hước. 7. Joyful (adj) - Hần hoanVí dụ: I think Christmas is such a joyful time of year. => Tôi nghĩ Giáng sinh là một thời gian vui vẻ trong năm. Actually, she doesn't have very much to feel joyful about at the moment. => Thực ra, cô ấy không có nhiều điều để cảm thấy vui vẻ vào lúc này. 8. Fun (adj) - Vui vẻVí dụ: In my family, the children are always full of fun. => Trong gia đình tôi, những đứa trẻ luôn tràn đầy niềm vui. Everybody has a lot of fun at the party on Sunday evening. => Mọi người đều có rất nhiều niềm vui trong bữa tiệc vào buổi tối chủ nhật. Một số từ vựng liên quan đến cách diễn đạt niềm vui trong tiếng AnhĐể giúp các bạn đọc ghi nhớ rõ hơn về “vui vẻ” trong tiếng anh, chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng liên quan đến tính từ này trong bảng dưới đây:
Trên đây là bài tổng hợp của bọn mình về các tính từ thể hiện “vui vẻ” trong tiếng anh. Chúc các bạn ôn tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng anh! Theo Reviview 365 tổng hợp |