Andaman và Nicobar, Arunachal Pradesh, Assam, Chandigarh, Chhattisgarh, Delhi, Gujarat, Haryana, HP, JK, Jharkhand, Lakshadweep, MP, Maharashtra, Mizoram, Nagaland, Odisha, Punjab, Rajasthan, Telangana, UP, Uttarakhand và WB State Public Đây là danh sách tháng khôn ngoan của hầu hết các lễ hội Hindu trong năm 2023. Hầu hết các lễ hội của người Hindu được xác định dựa trên vị trí của Mặt trời và Mặt trăng. Vui lòng truy cập Lễ hội Hindu theo tháng Âm lịch để biết các lễ hội trong tháng Âm lịch được tổ chức. Các lễ hội của người Hindu phụ thuộc vào địa điểm và có thể khác nhau giữa hai thành phố và sự khác biệt là khá rõ ràng đối với các thành phố có múi giờ khác nhau. Do đó, người ta nên đặt địa điểm trước khi xem danh sách lễ hội Lịch lễ hội Hindu còn được gọi là lịch Hindu Vrat và Tyohar. Việc ăn chay được gọi là Vrat hoặc Upavas và lễ hội được gọi là Tyohar hoặc Parva theo ngôn ngữ địa phương. Hầu hết lịch lễ hội của người Hindu bao gồm những ngày ăn chay quan trọng cùng với các lễ hội. Nhiều lễ hội của đạo Hindu được tổ chức trong khi nhịn ăn kéo dài cả ngày vào ngày lễ hội. Do đó, trong Ấn Độ giáo, Tyohar (s) là thời gian để tổ chức lễ kỷ niệm, thờ thần và thắt lưng buộc bụng Lịch vạn niên tháng 11 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Kartika và Agrahayana là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 11. Tháng Agrahayana 2023 bắt đầu từ ngày 28 tháng 11 Lịch Hindu tháng 11 năm 2023. Daksinayan, Hemant ritu, Vikram samvat 2080, Kartika Badi Chaturthi đến Agrahayana Badi Tritiya. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 11 năm 2023 → Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ Chọn loại lịch Ngày Hindu Ngày Gregorian ngày Gregorian Vị trí Nhận Lịch → Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021 Tháng 11 - 2023
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi KHUNG NHÌN Mặt trời Thứ hai thứ ba Thứ Tư thứ thứ sáu Đã ngồi
१ 1 Kartika K 4 Chaturthi 4 H 17 IN 10 ☼ 6. 35 ☼ 5. 45 २ 2 K 5 Panchami 5 H 18 TRONG 11 ☼ 6. 36 ☼ 5. 44 ३ 3 K 6 Shashthi 6 H 19 TRONG 12 ☼ 6. 36 ☼ 5. 43 ४ 4 K 7 Saptami 7 H 20 TRONG 13 ☼ 6. 37 ☼ 5. 43 ५ 5 K 8 Ashtami 8 H 21 TRONG 14 ☼ 6. 38 ☼ 5. 42 ६ 6 K 9 Navami 9 H 22 TRONG 15 ☼ 6. 38 ☼ 5. 42 ७ 7 K 10 Dashami 10 H 23 TRONG 16 ☼ 6. 39 ☼ 5. 41 ८ 8 K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 17 ☼ 6. 39 ☼ 5. 41 ९ 9 K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 18 ☼ 6. 40 ☼ 5. 40 १० 10 K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 19 ☼ 6. 41 ☼ 5. 40 ११ 11 K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 20 BH ☼ 6. 41 ☼ 5. 39 १२ 12 K 14 Chaturdashi 14 H 28 TRONG 21 BH ☼ 6. 42 ☼ 5. 39 १३ 13 K 30 Amavasya 30 H 29 N 22 ☼ 6. 43 ☼ 5. 39 १४ 14 Kartika S 1 Pratipada 1 H 1 IN 23BH ☼ 6. 43 ☼ 5. 38 १५ 15 S 2 Dwitiya 2 H 2 TRONG 24 ☼ 6. 44 ☼ 5. 38 १६ 16 S 3 Tritiya 3 H 3 TRONG 25 ☼ 6. 45 ☼ 5. 38 १७ 17 S 4 Chaturthi 4 H 4 TRONG 26 ☼ 6. 45 ☼ 5. 37 १८ 18 S 5 Panchami 5 H 5 TRONG 27 ☼ 6. 46 ☼ 5. 37 १९ 19 S 6 Shashthi 6 H 6 TRONG 28 ☼ 6. 47 ☼ 5. 37 २० 20 S 8 Ashtami Panchak Từ. 10. 07 8 H 7 TRONG 29 ☼ 6. 47 ☼ 5. 37 २१ 21 S 9 Navami 9 H 8 TRONG 30 ☼ 6. 48 ☼ 5. 36 २२ 22 S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 1 ☼ 6. 49 ☼ 5. 36 २३ 23 S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 2 ☼ 6. 49 ☼ 5. 36 २४ 24 S 12 Dwadashi Panchak Till. 16. 01 12 H 11 IN 3 ☼ 6. 50 ☼ 5. 36 २५ 25 S 13 Trayodashi 13 H 12 IN 4 BH ☼ 6. 51 ☼ 5. 36 २६ 26 S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 5 ☼ 6. 51 ☼ 5. 36 २७ 27 S 15 Purnima 15 H 14 IN 6 ☼ 6. 52 ☼ 5. 36 २८ 28 Agrahayana K 1 Pratipada 1 H 15 IN 7 ☼ 6. 53 ☼ 5. 36 २९ 29 K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 8 ☼ 6. 53 ☼ 5. 36 ३० 30 K 3 Tritiya 3 H 17 IN 9 ☼ 6. 54 ☼ 5. 36
Đang tải Tải xuống Lịch Hindu 2023 Tháng 11 năm 2023 Lễ hội & ngày lễ của đạo HinduCác ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 11 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 11 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 11 năm 2023 → |