Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

Andaman và Nicobar, Arunachal Pradesh, Assam, Chandigarh, Chhattisgarh, Delhi, Gujarat, Haryana, HP, JK, Jharkhand, Lakshadweep, MP, Maharashtra, Mizoram, Nagaland, Odisha, Punjab, Rajasthan, Telangana, UP, Uttarakhand và WB State Public

Đây là danh sách tháng khôn ngoan của hầu hết các lễ hội Hindu trong năm 2023. Hầu hết các lễ hội của người Hindu được xác định dựa trên vị trí của Mặt trời và Mặt trăng. Vui lòng truy cập Lễ hội Hindu theo tháng Âm lịch để biết các lễ hội trong tháng Âm lịch được tổ chức. Các lễ hội của người Hindu phụ thuộc vào địa điểm và có thể khác nhau giữa hai thành phố và sự khác biệt là khá rõ ràng đối với các thành phố có múi giờ khác nhau. Do đó, người ta nên đặt địa điểm trước khi xem danh sách lễ hội

Lịch lễ hội Hindu còn được gọi là lịch Hindu Vrat và Tyohar. Việc ăn chay được gọi là Vrat hoặc Upavas và lễ hội được gọi là Tyohar hoặc Parva theo ngôn ngữ địa phương. Hầu hết lịch lễ hội của người Hindu bao gồm những ngày ăn chay quan trọng cùng với các lễ hội. Nhiều lễ hội của đạo Hindu được tổ chức trong khi nhịn ăn kéo dài cả ngày vào ngày lễ hội. Do đó, trong Ấn Độ giáo, Tyohar (s) là thời gian để tổ chức lễ kỷ niệm, thờ thần và thắt lưng buộc bụng

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Kartika và Agrahayana là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 11. Tháng Agrahayana 2023 bắt đầu từ ngày 28 tháng 11

Lịch Hindu tháng 11 năm 2023. Daksinayan, Hemant ritu, Vikram samvat 2080, Kartika Badi Chaturthi đến Agrahayana Badi Tritiya. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 11 năm 2023 →

 Thay đổi ngày và địa điểm  Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

Chọn loại lịch

 Ngày Hindu

 Ngày Gregorian

ngày Gregorian

Vị trí

Nhận Lịch →

 Tử vi miễn phí  Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021

Tháng 11 - 2023
Kartika - Agrahayana 2080

  • Tháng một
  • Tháng Hai
  • tháng ba
  • tháng tư
  • Có thể
  • tháng 6
  • tháng 7
  • tháng 8
  • tháng 9
  • tháng mười
  • tháng 11
  • Tháng mười hai

Lịch cơ sở. Gregorian Hindu

Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi

KHUNG NHÌN

Mặt trời
रवि

Thứ hai
सोम

thứ ba
मंगल

Thứ Tư
बुध

thứ
गुरू

thứ sáu
शुक्र

Đã ngồi
शनि

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ ngày 05/11 10. 29 - Đến 07/11 16. 24
  • Từ 15/11 03. 24 - Đến 17/11 02. 17
  • Từ 23/11 17. 16 - Đến 25/11 14. 55

1

Kartika K 4 Chaturthi 4 H 17 IN 10

6. 35    5. 45
Vrishabha 16. 12
Mrigashirsha

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

2

K 5 Panchami 5 H 18 TRONG 11

6. 36    5. 44
Mithuna
Ardra

3

K 6 Shashthi 6 H 19 TRONG 12

6. 36    5. 43
Mithuna
Punarvasu

4

K 7 Saptami 7 H 20 TRONG 13

6. 37    5. 43
Karka
Punarvasu

5

K 8 Ashtami 8 H 21 TRONG 14

6. 38    5. 42
Karka
Pushya

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

6

K 9 Navami 9 H 22 TRONG 15

6. 38    5. 42
Karka 13. 22
Ashlesha

7

K 10 Dashami 10 H 23 TRONG 16

6. 39    5. 41
Simha
Magha

8

K 10 Dashami 10 H 24 TRONG 17

6. 39    5. 41
Simha
Purva Phalguni

9

K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 18

6. 40    5. 40
Kanya
Uttara Phalguni

१० 10

K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 19

6. 41    5. 40
Kanya
Nhanh lên

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023
Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

११ 11

K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 20 BH

6. 41    5. 39
Kanya 13. 02
Chitra

१२ 12

K 14 Chaturdashi 14 H 28 TRONG 21 BH

6. 42    5. 39
Tula
Swati Diwali

१३ 13

K 30 Amavasya 30 H 29 N 22

6. 43    5. 39
Tula 21. 18
Vishaka

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

१४ 14

Kartika S 1 Pratipada 1 H 1 IN 23BH

6. 43    5. 38
Vrischika
Anuradha

१५ 15

S 2 Dwitiya 2 H 2 TRONG 24

6. 44    5. 38
Vrischika
Jyeshta

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

१६ 16

S 3 Tritiya 3 H 3 TRONG 25

6. 45    5. 38
Dhanu
Moola

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

१७ 17

S 4 Chaturthi 4 H 4 TRONG 26

6. 45    5. 37
Dhanu
Purva Ashadha

१८ 18

S 5 Panchami 5 H 5 TRONG 27

6. 46    5. 37
Dhanu 07. 00
Uttara Ashadha

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

१९ 19

S 6 Shashthi 6 H 6 TRONG 28

6. 47    5. 37
Makara
Shravana

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

२० 20

S 8 Ashtami Panchak Từ. 10. 07 8 H 7 TRONG 29

6. 47    5. 37
Makara 10. 07
Dhanishta

२१ 21

S 9 Navami 9 H 8 TRONG 30

6. 48    5. 36
Kumbha
Shatabhisha

२२ 22

S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 1

6. 49    5. 36
Kumbha 12. 58
Purva Bhadrapada

२३ 23

S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 2

6. 49    5. 36
Meena
Uttara Bhadrapada

२४ 24

S 12 Dwadashi Panchak Till. 16. 01 12 H 11 IN 3

6. 50    5. 36
Meena 16. 01
Revati

२५ 25

S 13 Trayodashi 13 H 12 IN 4 BH

6. 51    5. 36
Lưới
Ashwini

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

२६ 26

S 14 Chaturdashi 14 H 13 TRONG 5

6. 51    5. 36
Mê-sa 19. 56
Bharani

२७ 27

S 15 Purnima 15 H 14 IN 6

6. 52    5. 36
Vrishabha
Krithika

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

२८ 28

Agrahayana K 1 Pratipada 1 H 15 IN 7

6. 53    5. 36
Vrishabha
Rohini

२९ 29

K 2 Dwitiya 2 H 16 IN 8

6. 53    5. 36
Mithuna
Mrigashirsha

३० 30

K 3 Tritiya 3 H 17 IN 9

6. 54    5. 36
Mithuna
Ardra

Ganda Mool Nakshatra
  • Từ ngày 05/11 10. 29 - Đến 07/11 16. 24
  • Từ 15/11 03. 24 - Đến 17/11 02. 17
  • Từ 23/11 17. 16 - Đến 25/11 14. 55
1 - Ngày Amanta, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Bình minh - Sunset, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Hijjara Calendar, IN - Indian Civil Calendar

Đang tải

Tải xuống Lịch Hindu 2023

Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023
Lễ hội ngày 12 tháng 11 năm 2023

Tháng 11 năm 2023 Lễ hội & ngày lễ của đạo Hindu

Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 11 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 11 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy chuyển đến lịch tiền thập phân tháng 11 năm 2023 →