Khuôn mặt là hình dáng mặt của một người, là một trong những bộ phận đầu tiên ta chú ý khi gặp một người. 1. Thông thường, âm thanh, hình ảnh trực quan và khuôn mặt gợi nhớ chúng ta về những người hoặc sự kiện trong quá khứ. Usually, sounds, visual images, and faces remind us of people or events of the past. 2. Trời lạnh đến mức anh ấy phải quấn khăn trùm kín mặt. It was so cold that he wrapped a scarf tightly around his face. Đầu người là một trong những bộ phận phức tạp nhất, bao gồm các hệ thống thần kinh và cơ quan khác nhau. Các bộ phận bên ngoài vùng đầu bao gồm: Mở đầu cho bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt là những từ vựng miêu tả khuôn mặt. Để miêu tả khuôn mặt, trước khi đi đến chi tiết các bộ phận trên khuôn mặt, các bạn nên tìm hiểu về các hình khối của khuôn mặt. Một khuôn mặt vuông chữ điền hay một khuôn mặt duyên dáng trái xoan được gọi tên trong tiếng Anh như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu nào. diamond /ˈdaɪəmənd/: mặt hình hột xoài heart /hɑː(r)t/: mặt hình trái tim inverted triangle /ˌɪnˈvɜː(r)tɪd ˈtraɪæŋɡ(ə)l/: mặt hình tam giác ngược oblong /ˈɒblɒŋ/: thuôn dài oval /ˈəʊv(ə)l/: mặt hình trái xoan pear /peə(r)/: mặt hình quả lê rectangle /ˈrekˌtæŋɡ(ə)l/: mặt hình chữ nhật round /raʊnd/: mặt tròn square /skweə(r)/: mặt vuông chữ điền triangle /ˈtraɪæŋɡ(ə)l/: mặt hình tam giác 2. Từ vựng về mắt (Eyes) .jpg) “Đôi mắt là cửa sổ của tâm hồn”. Trong phần từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt này, chúng ta có rất nhiều từ tiếng Anh đẹp. Ngoài ra, thông thường, mỗi khi nhìn vào mặt của ai đó, chúng ta thường có xu hướng nhìn vào mắt đầu tiên. Vậy mắt sẽ là một bộ phận không thể bỏ qua trong chủ đề từ vựng về khuôn mặt được phải không nào? beady /ˈbiːdi/: mắt tròn to, nhìn sáng và long lanh clear /klɪə(r)/: mắt khỏe mạnh, nhìn tinh tường, rõ ràng liquid /ˈlɪkwɪd/: mắt long lanh pop-eyed /ˌpɒp ˈaɪd/: mắt tròn xoe (thường vì ngạc nhiên) sunken /ˈsʌŋkən/: mắt sâu piggy /ˈpɪɡi/: mắt ti hí, mí mắt trùng thấp xuống phần con ngươi mắt close-set /ˌkləʊs ˈset/: mắt gần nhau, khoảng cách giữa hai mắt gần nhau boss-eyed /ˌbɒs ˈaɪd/: mắt bị chột bug-eyed /ˈbʌɡ ˌaɪd/: mắt lồi to cross-eyed /ˌkrɒs ˈaɪd/: mắt lác 3. Từ vựng về mũi (Nose) Mũi là đặc điểm khá dễ nhận dạng của người phương Tây và người phương Đông. Tuy nhiên, chúng ta không chỉ có các từ “mũi cao” hay “mũi tẹt/ mũi thấp” để nhận biết về nó. Bên cạnh đó, chúng ta còn có rất nhiều các từ vựng khác nhau để mô tả mũi một cách chi tiết nhất. aquiline /ˈækwɪˌlaɪn/: mũi khoằm, mũi chim ưng broad with large nostrils /brɔːd wɪð lɑː(r)dʒ ˈnɒstrəl/: mũi rộng, lỗ mũi to bulbous /ˈbʌlbəs/: mũi bầu tròn và đầy đặn ở phần chóp mũi flesh /fleʃ/: mũi đầy đặn hawk-nosed /hɔːk ˈnəʊzd/: mũi diều hâu, mũi khoằm sloping tip /sləʊp tɪp/: mũi nhọn snub /snʌb/: mũi hếch, đầu mũi hơi vểnh, hếch lên trên straight-edged /streɪt edʒd/: mũi thẳng, mũi dọc dừa thin and pointed /θɪn ænd ˈpɔɪntɪd/: mũi mọng và nhọn turned-up /ˈtɜː(r)nd ʌp/: mũi nhỏ và vểnh lên dần phần chóp 4. Từ vựng về mái tóc (Hairstyle) Bổ sung cho từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt là những từ vựng về mái tóc. Đặc điểm khác nhau giữa những người đến từ các đất nước khác nhau thông thường sẽ không thể hiện nhiều qua các kiểu tóc. Tuy nhiên, các kiểu tóc lại là đặc điểm mà chúng ta thường sử dụng để miêu tả mọi người một cách riêng biệt, thường dùng để nhận dạng một người khi bạn muốn mô tả người đó cho một người khác để dễ hình dung. Cùng xem chúng ta có những kiểu tóc gì nhé! a/ Kiểu tóc cho nam (Men’s hairstyles) bald head /bɔːld hed/: hói crew cut /kru kʌt/: đầu đinh cropped hair /ˌkrɒpt heə(r)/: tóc cắt ngắn flat-top /flæt tɒp/: đầu bằng shaved head /ʃeɪvd hed/: tóc húi cua undercut /ˌʌndə(r)ˈkʌt/: kiểu tóc cắt ngắn ở phần dưới, để dài hơn ở trên đỉnh b/ Kiểu tóc cho nữ (Women’s hairstyles) bob /bɒb/: tóc ngắn ôm mặt, ngắn trên vai bun /bʌn/: tóc búi cao bunch /bʌntʃ/: tóc buộc cao cornrows /ˈkɔː(r)nˌrəʊs/: tóc tết thành nhiều lọn nhỏ dreadlocks /ˈdredˌlɒks/: tóc uốn lọn dài layered hair /ˈleɪə(r)d heə(r)/: tóc tỉa nhiều lớp long hair /lɒŋ heə(r)/: tóc dài permed hair /pɜː(r)md heə(r)/: tóc uốn lượn sóng ponytail /ˈpəʊniˌteɪl/: tóc buộc đuôi ngựa 5. Từ vựng về cằm (Chin/Jaw) short chin /ʃɔː(r)t tʃɪn/: cằm ngắn long chin /lɒŋ tʃɪn/: cằm dài double chin /ˈdʌb(ə)l tʃɪn/: hai cằm fleshy chin /ˈfleʃi tʃɪn/: cằm thịt pointed chin /ˈpɔɪntɪd tʃɪn/: cằm nhọn square chin /skweə(r) tʃɪn/: cằm vuông receding chin /rɪˈsiːdɪŋ tʃɪn/: cằm lõm wide chin /waɪd tʃɪn/: cằm rộng cleft chin /kleft tʃɪn/: cằm chẻ 6. Từ vựng về trán (Forehead) broad forehead /brɔːd ˈfɔː(r)ˌhed/: trán rộng narrow forehead /ˈnærəʊ ˈfɔː(r)ˌhed/: trán hẹp curved forehead /kɜː(r)vd ˈfɔː(r)ˌhed/: trán dô 7. Một số từ chỉ đặc điểm khuôn mặt khác mole /məʊl/: nốt ruồi dimples /ˈdɪmp(ə)lz/: lúm đồng tiền Trên đây là một loạt các từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt. Đừng bỏ lỡ những bài viết về các chủ đề từ vựng khác trên trang của Alokiddy nhé. |