Khuôn mặt đọc tiếng anh là gì năm 2024

Khuôn mặt là hình dáng mặt của một người, là một trong những bộ phận đầu tiên ta chú ý khi gặp một người.

1.

Thông thường, âm thanh, hình ảnh trực quan và khuôn mặt gợi nhớ chúng ta về những người hoặc sự kiện trong quá khứ.

Usually, sounds, visual images, and faces remind us of people or events of the past.

2.

Trời lạnh đến mức anh ấy phải quấn khăn trùm kín mặt.

It was so cold that he wrapped a scarf tightly around his face.

Đầu người là một trong những bộ phận phức tạp nhất, bao gồm các hệ thống thần kinh và cơ quan khác nhau. Các bộ phận bên ngoài vùng đầu bao gồm:

Mở đầu cho bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt là những từ vựng miêu tả khuôn mặt. Để miêu tả khuôn mặt, trước khi đi đến chi tiết các bộ phận trên khuôn mặt, các bạn nên tìm hiểu về các hình khối của khuôn mặt. Một khuôn mặt vuông chữ điền hay một khuôn mặt duyên dáng trái xoan được gọi tên trong tiếng Anh như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu nào.

diamond /ˈdaɪəmənd/: mặt hình hột xoài

heart /hɑː(r)t/: mặt hình trái tim

inverted triangle /ˌɪnˈvɜː(r)tɪd ˈtraɪæŋɡ(ə)l/: mặt hình tam giác ngược

oblong /ˈɒblɒŋ/: thuôn dài

oval /ˈəʊv(ə)l/: mặt hình trái xoan

pear /peə(r)/: mặt hình quả lê

rectangle /ˈrekˌtæŋɡ(ə)l/: mặt hình chữ nhật

round /raʊnd/: mặt tròn

square /skweə(r)/: mặt vuông chữ điền

triangle /ˈtraɪæŋɡ(ə)l/: mặt hình tam giác

2. Từ vựng về mắt (Eyes)

.jpg)

“Đôi mắt là cửa sổ của tâm hồn”. Trong phần từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt này, chúng ta có rất nhiều từ tiếng Anh đẹp. Ngoài ra, thông thường, mỗi khi nhìn vào mặt của ai đó, chúng ta thường có xu hướng nhìn vào mắt đầu tiên. Vậy mắt sẽ là một bộ phận không thể bỏ qua trong chủ đề từ vựng về khuôn mặt được phải không nào?

beady /ˈbiːdi/: mắt tròn to, nhìn sáng và long lanh

clear /klɪə(r)/: mắt khỏe mạnh, nhìn tinh tường, rõ ràng

liquid /ˈlɪkwɪd/: mắt long lanh

pop-eyed /ˌpɒp ˈaɪd/: mắt tròn xoe (thường vì ngạc nhiên)

sunken /ˈsʌŋkən/: mắt sâu

piggy /ˈpɪɡi/: mắt ti hí, mí mắt trùng thấp xuống phần con ngươi mắt

close-set /ˌkləʊs ˈset/: mắt gần nhau, khoảng cách giữa hai mắt gần nhau

boss-eyed /ˌbɒs ˈaɪd/: mắt bị chột

bug-eyed /ˈbʌɡ ˌaɪd/: mắt lồi to

cross-eyed /ˌkrɒs ˈaɪd/: mắt lác

3. Từ vựng về mũi (Nose)

Mũi là đặc điểm khá dễ nhận dạng của người phương Tây và người phương Đông. Tuy nhiên, chúng ta không chỉ có các từ “mũi cao” hay “mũi tẹt/ mũi thấp” để nhận biết về nó. Bên cạnh đó, chúng ta còn có rất nhiều các từ vựng khác nhau để mô tả mũi một cách chi tiết nhất.

aquiline /ˈækwɪˌlaɪn/: mũi khoằm, mũi chim ưng

broad with large nostrils /brɔːd wɪð lɑː(r)dʒ ˈnɒstrəl/: mũi rộng, lỗ mũi to

bulbous /ˈbʌlbəs/: mũi bầu tròn và đầy đặn ở phần chóp mũi

flesh /fleʃ/: mũi đầy đặn

hawk-nosed /hɔːk ˈnəʊzd/: mũi diều hâu, mũi khoằm

sloping tip /sləʊp tɪp/: mũi nhọn

snub /snʌb/: mũi hếch, đầu mũi hơi vểnh, hếch lên trên

straight-edged /streɪt edʒd/: mũi thẳng, mũi dọc dừa

thin and pointed /θɪn ænd ˈpɔɪntɪd/: mũi mọng và nhọn

turned-up /ˈtɜː(r)nd ʌp/: mũi nhỏ và vểnh lên dần phần chóp

4. Từ vựng về mái tóc (Hairstyle)

Bổ sung cho từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt là những từ vựng về mái tóc.

Đặc điểm khác nhau giữa những người đến từ các đất nước khác nhau thông thường sẽ không thể hiện nhiều qua các kiểu tóc. Tuy nhiên, các kiểu tóc lại là đặc điểm mà chúng ta thường sử dụng để miêu tả mọi người một cách riêng biệt, thường dùng để nhận dạng một người khi bạn muốn mô tả người đó cho một người khác để dễ hình dung. Cùng xem chúng ta có những kiểu tóc gì nhé!

a/ Kiểu tóc cho nam (Men’s hairstyles)

bald head /bɔːld hed/: hói

crew cut /kru kʌt/: đầu đinh

cropped hair /ˌkrɒpt heə(r)/: tóc cắt ngắn

flat-top /flæt tɒp/: đầu bằng

shaved head /ʃeɪvd hed/: tóc húi cua

undercut /ˌʌndə(r)ˈkʌt/: kiểu tóc cắt ngắn ở phần dưới, để dài hơn ở trên đỉnh

b/ Kiểu tóc cho nữ (Women’s hairstyles)

bob /bɒb/: tóc ngắn ôm mặt, ngắn trên vai

bun /bʌn/: tóc búi cao

bunch /bʌntʃ/: tóc buộc cao

cornrows /ˈkɔː(r)nˌrəʊs/: tóc tết thành nhiều lọn nhỏ

dreadlocks /ˈdredˌlɒks/: tóc uốn lọn dài

layered hair /ˈleɪə(r)d heə(r)/: tóc tỉa nhiều lớp

long hair /lɒŋ heə(r)/: tóc dài

permed hair /pɜː(r)md heə(r)/: tóc uốn lượn sóng

ponytail /ˈpəʊniˌteɪl/: tóc buộc đuôi ngựa

5. Từ vựng về cằm (Chin/Jaw)

short chin /ʃɔː(r)t tʃɪn/: cằm ngắn

long chin /lɒŋ tʃɪn/: cằm dài

double chin /ˈdʌb(ə)l tʃɪn/: hai cằm

fleshy chin /ˈfleʃi tʃɪn/: cằm thịt

pointed chin /ˈpɔɪntɪd tʃɪn/: cằm nhọn

square chin /skweə(r) tʃɪn/: cằm vuông

receding chin /rɪˈsiːdɪŋ tʃɪn/: cằm lõm

wide chin /waɪd tʃɪn/: cằm rộng

cleft chin /kleft tʃɪn/: cằm chẻ

6. Từ vựng về trán (Forehead)

broad forehead /brɔːd ˈfɔː(r)ˌhed/: trán rộng

narrow forehead /ˈnærəʊ ˈfɔː(r)ˌhed/: trán hẹp

curved forehead /kɜː(r)vd ˈfɔː(r)ˌhed/: trán dô

7. Một số từ chỉ đặc điểm khuôn mặt khác

mole /məʊl/: nốt ruồi

dimples /ˈdɪmp(ə)lz/: lúm đồng tiền

Trên đây là một loạt các từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt. Đừng bỏ lỡ những bài viết về các chủ đề từ vựng khác trên trang của Alokiddy nhé.