Khỏe trong tiếng anh là gì năm 2024

Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh như người bản ngữ và học tiếng Anh thú vị hơn thì đừng vội bỏ qua bài viết dưới đây , chúng ta sẽ khám phá 7 thành ngữ về sức khỏe phổ biến nhất.

Khỏe trong tiếng anh là gì năm 2024

Tại sao phải học thành ngữ tiếng Anh về sức khỏe?

Giống như tất cả các thành ngữ tiếng Anh, thành ngữ sức khỏe là một phần phổ biến trong lời nói và hội thoại hàng ngày.

Nếu bạn muốn nghe giống người bản ngữ hơn , thì bạn nên sử dụng các thành ngữ về sức khỏe! Điều này là do việc hỏi thăm sức khỏe và hạnh phúc của ai đó rất phổ biến trong tiếng Anh. Quan trọng hơn nếu bạn biết ai đó gần đây bị ốm hoặc không khỏe, Được sử dụng những thành ngữ này càng trở nên phổ biến hơn.

Các cuộc trò chuyện giữa bạn bè bằng tiếng Anh thường bắt đầu bằng những câu hỏi như bạn có khỏe không? và sức khỏe của bạn thế nào? Nếu bạn có thể trả lời bằng một thành ngữ, thì đó là một cách tuyệt vời để thể hiện kỹ năng tiếng Anh của bạn và là một bước quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn.

7 thành ngữ tiếng Anh chủ đề sức khoẻ bạn cần biết

1. As fit as a fiddle

Để có thân hình cân đối như một vận động viên điền kinh là phải có thể chất tuyệt vời hoặc phải rất khỏe mạnh.

Ví dụ: “Are you ready for our run this morning?” “Ready?! I’m feeling as fit as a fiddle.”

2. Alive and kicking

Đây là một thành ngữ tuyệt vời vì nó có thể được sử dụng để nói về nhiều thứ khác nhau. Định nghĩa cơ bản là một cái gì đó (vẫn) đang hoạt động theo một cách tốt . Đây có thể là một người, một đồ vật hoặc thậm chí là một ý tưởng!

Tham khảo ví dụ sau:

“Do you still have that motorbike you bought in the 1970s?” “Yeah, and it’s still alive and kicking.”

3. Under the knife

Thành ngữ này nghe có vẻ hơi đáng sợ, và trong một số trường hợp, nó có thể như vậy. Để đi dưới dao là phải phẫu thuật hoặc phẫu thuật.

Do sử dụng từ đồng dao, thành ngữ này thường ngụ ý (gợi ý) rằng đó là một cuộc phẫu thuật nghiêm trọng.

Ví dụ:

How’s your brother? (Anh trai bạn như thế nào?)

He’s ok; he’s going under the knife next week to have surgery on his stomach.”(Anh ấy ổn; Anh ấy có lẽ phải động đến dao kéo vào tuần tới để phẫu thuật dạ dày).

4. To be back on one’s feet

Nếu “be back on one’s feet” có nghĩa là bạn đã bình phục thành công sau chấn thương hoặc bệnh tật và cảm thấy khỏe hơn. Câu thành ngữ này có thể hiểu được là có một sức khỏe tốt sau một thời gian khó khăn.

Ví dụ:

How was the surgery? (Cuộc phẫu thuật như thế nào) It was tough, but it’s great to be back on my feet (Thật khó khăn, nhưng thật tuyệt khi được trở lại trên đôi chân của mình)

5. A picture of health

Nếu ai đó là “A picture of health”, thì họ đang ở trong tình trạng thể chất tuyệt vời . Thông thường, thành ngữ đề cập đến một người nào đó có thị giác tuyệt vời.

Ví dụ:

Have you met my Uncle Paul? He drinks every day, but he’s still the picture of health

(Bạn đã gặp chú Paul của tôi chưa? Anh ấy uống rượu mỗi ngày, nhưng anh ấy giữ được thể trạng tốt)

6. As pale as a ghost

Thành ngữ này thoạt nghe sẽ thấy hơi ma quái. Nó sử dụng một cách ví von, là sự so sánh giữa vật này với thứ khác. Sự ví von thường thấy trong thơ ca.

Nếu ai đó “As pale as a ghost”, thì họ rất nhợt nhạt. Nhạt là một màu rất nhạt liên quan đến bệnh tật. Bởi vì điều này, sự ví von có hai ý nghĩa: Bạn có thể tái nhợt như một bóng ma vì sợ hãi hoặc vì bạn đang rất ốm hoặc buồn nôn .

Ví dụ:

“Is he alright? He looks as pale as a ghost. I think he’s going to vomit!”

("Anh ấy ổn chứ? Anh ta trông nhợt nhạt như một bóng ma . Tôi nghĩ anh ấy sẽ nôn mửa).

7. To have a frog in one’s throat

Hiểu theo nghĩa đen nếu bạn có một con ếch trong cổ họng của bạn? Sẽ ra sao?

Nếu ai đó nói rằng “have a frog in one’s throat” thì tức là họ không thể nói một cách rõ ràng . Lý do mà thành ngữ này được đưa vào danh sách này là nó rất phổ biến được sử dụng khi bạn không khỏe. Ví dụ, bạn có thể bị dị ứng theo mùa hoặc bị cảm lạnh hoặc cúm, dẫn đến thay đổi giọng nói của bạn.

Ví dụ:

I’m sorry, but no matter how much water I drink, I can’t get rid of this frog in my throat

(Tôi xin lỗi, nhưng cho dù tôi có uống bao nhiêu nước cũng không thể làm biến mất cảm giác khó chịu trong cổ họng lúc này)

Để thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh và nói chuyên nghiệp hơn thì thành ngữ chính là điều bạn không thể bỏ qua. Trên đây là 7 thành ngữ nói về sức khỏe phổ biến hy vọng bạn sẽ giúp bạn trong quá trình học và nâng cao vốn từ vựng của mình

Sức khỏe trong tiếng Anh gọi là health /helθ/. Sức khỏe là một vấn đề rất quan trọng trong cuộc sống và thường không có sức khoẻ chúng ta cũng sẽ không làm được gì cả.

Sức khỏe trong tiếng Anh là health /helθ/.

Sức khỏe là một thứ vô cùng quan trọng và chúng ta cần quan tâm và chăm sóc hằng ngày dù là trẻ nhỏ hay người lớn để đảm bảo chúng ta luôn có sức khoẻ tốt. Không có sức khỏe là sẽ không thể làm bất cứ điều gì được.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sức khoẻ:

Healthy /‘helθi/: Khỏe mạnh.

Headache /’hedeik/: Nhức đầu.

Toothache /’tu:θeik/: Nhức răng.

Sore throat /sɔ: θrout/: Đau họng.

Sore eyes /’so:r ais/: Đau mắt.

Cold /kould/:Cảm lạnh.

Sick /sik/: Ốm.

Flu /flu:/: Cúm.

Cough /kɔf/: Ho.

Backache /’bækeik/: Đau lưng.

Fever /’fi:və/: Sốt.

Fever virus /’fi:və ‘vaiərəs/: Sốt siêu vi.

Runny nose /ˈrʌni nəʊz/: Sổ mũi.

Sneeze /sni:z/: Hắt hơi.

Diarrhea /daiə’ria/: Tiêu chảy.

Allergy /´ælədʒi/: Dị ứng.

Một vài mẫu câu liên quan đến từ vựng tiếng Anh về sức khoẻ:

1. Tomorrow I’ll be as right as rain. Don’t worry!

/təˈmɒrəʊ aɪl biː æz raɪt æz reɪn. dəʊnt ˈwʌri/

Ngày mai tôi sẽ khỏe lại như bình thường thôi. Đừng lo lắng!

2. Health can be understood as a state of complete physical, mental and social well-being, and not merely the absence of disease or infirmity.

/hɛlθ kæn biː ˌʌndəˈstʊd æz ə steɪt ɒv kəmˈpliːt ˈfɪzɪkəl, ˈmɛntl ænd ˈsəʊʃəl wɛl-ˈbiːɪŋ, ænd nɒt ˈmɪəli ði ˈæbsəns ɒv dɪˈziːz ɔːr ɪnˈfɜːmɪti/

Sức khoẻ có thể hiểu là một trạng thái hoàn toàn thoải mái về ba mặt là thể chất, tâm thần và xã hội, chứ không phải là chỉ là không mang bệnh tật hay tàn phế.

3. Last night I was sick but now I’m back on my feet.

/lɑːst naɪt aɪ wɒz sɪk bʌt naʊ aɪm bæk ɒn maɪ fiːt/

Tối qua tôi bị ốm nhưng bây giờ khỏe lại rồi.

Đội ngũ giáo viên trung tâm ngoại ngữ SGV biên soạn - Sức khoẻ tiếng Anh gọi là gì.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Sức khỏe nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ vựng chủ đề Health (Sức khỏe) luôn là nhóm từ vựng “hot” và thường xuyên gặp trong các bài thi tiếng Anh.

Tôi khỏe tiếng Anh viết như thế nào?

Câu trả lời thông thường có thể là: Yeah, I'm good. I'm great.

Khỏe mạnh là loại từ gì?

Tính từ Có sức khoẻ tốt, không ốm yếu, không bệnh tật.

Giữ cơ thể khỏe mạnh tiếng Anh là gì?

To keep fit/healthy/well: Giữ dáng/khỏe mạnh/tốt.