Khoa học máy tính bằng tiếng anh là gì năm 2024

Khoa học về thông tin là một ngành khoa học chuyên nghiên cứu quá trình tự động hóa việc tổ chức, lưu trữ, xử lý và truyền dẫn thông tin của một hệ thống máy tính cụ thể hoặc trừu tượng.

1.

Trong thế giới ngày nay, và đặc biệt là ở các nước phát triển, nơi có nhiều chuyên môn hóa và phức tạp, khoa học về thông tin và tin học hóa là 'điều bắt buộc' đối với cả chính quyền và quan chức.

In today's world, and particularly in the developed countries where there is a great deal of specialization and complexity, informatics and computerization are a 'must' for both authorities and officials.

Thạc sĩ Khoa học Công nghệ Thông tin (tiếng Anh: Master of Science in Information Technology, viết tắt M.Sc. IT, MSc IT or MSIT) là một chứng chỉ thạc sĩ đào tạo sau đại học được cấp ở nhiều quốc gia. Chứng chỉ bao gồm các môn học thuộc khoa học máy tính và kỹ năng thương mại, nhưng nội dung chính phụ thuộc tùy trường và chương trình học:

  • Thạc sĩ Khoa học (Công nghệ Thông tin) M.Sc.(I.T)
  • Thạc sĩ Khoa học Thông tin (MIS)
  • Thạc sĩ Khoa học Máy tính (MCS)
  • Thạc sĩ Khoa học Hệ thống Thông tin (MSIS)
  • Thạc sĩ Khoa học Quản trị Công nghệ Thông tin (M.S. trong MIT)
  • Thạc sĩ Công nghệ Thông tin (M.I.T.)
  • Thạc sĩ IT (M. IT hay MIT) in Denmark
  • Thạc sĩ Ứng dụng Máy tính (MCA)

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. . lưu trữ ngày 21 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 4 năm 2015.

Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin liên tục được cập nhật và bổ sung những từ vựng mới nhằm đáp ứng được tốc độ phát triển của ngành này. Vì vậy, NativeX sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ 500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin thông dụng nhất dưới đây để giúp bạn có thêm tự tin chinh phục lĩnh vực này.

1. Ngành Công nghệ thông tin tiếng Anh là gì?

Ngành Công nghệ thông tin còn được gọi trong tiếng Anh là Information Technology Branch. Thường được viết tắt là ITB là một nhánh ngành kỹ thuật sử dụng máy tính và phần mềm máy tính để chuyển đổi, lưu trữ, bảo vệ, xử lý, truyền tải và thu thập thông tin.

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

2.1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin về các thuật toán

Khoa học máy tính bằng tiếng anh là gì năm 2024
Ngành Công nghệ thông tin bắt buộc phải có kiến thức chuyên sâu về tiếng Anh

  • Multiplication / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/: Phép nhân
  • Numeric /nju(ː)ˈmɛrɪk/: Số học, thuộc về số học
  • Operation /ɒpəˈreɪʃən/: Thao tác
  • Output /ˈaʊtpʊt/: Ra, đưa ra
  • Perform /pəˈfɔːm/: Tiến hành, thi hành
  • Process /ˈprəʊsɛs/: Xử lý
  • Processor /ˈprəʊsɛsə/: Bộ xử lý
  • Pulse /pʌls/: Xung
  • Register /ˈrɛʤɪstə/: Thanh ghi, đăng ký
  • Signal /ˈsɪgnl/: Tín hiệu
  • Solution /səˈluːʃən/: Giải pháp, lời giải
  • Store /stɔː/: Lưu trữ
  • Subtraction /səbˈtrækʃən/: Phép trừ
  • Switch /swɪʧ/: Chuyển
  • Tape: Ghi băng, băng
  • Terminal: Máy trạm
  • Transmit: Truyền
  • Abacus: Bàn tính
  • Allocate: Phân phối
  • Analog: Tương tự
  • Application: Ứng dụng
  • Binary: Nhị phân, thuộc về nhị phân
  • Calculation: Tính toán
  • Command: Ra lệnh, lệnh (trong máy tính)
  • Dependable: Có thể tin cậy được
  • Devise: Phát minh
  • Different: Khác biệt
  • Digital: Số, thuộc về số
  • Etch: Khắc axit
  • Experiment: Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm
  • Remote Access: Truy cập từ xa qua mạng
  • Computerize: Tin học hóa
  • Storage: lưu trữ

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Khoa học máy tính bằng tiếng anh là gì năm 2024

  • Figure out: Tính toán, tìm ra
  • Generation: Thế hệ
  • History: Lịch sử
  • Imprint: In, khắc
  • Integrate: Tích hợp
  • Invention: Phát minh
  • Layer: Tầng, lớp
  • Mainframe computer: Máy tính lớn
  • Ability: Khả năng
  • Access: Truy cập; sự truy cập
  • Acoustic coupler: Bộ ghép âm
  • Analyst: Nhà phân tích
  • Centerpiece: Mảnh trung tâm
  • Channel: Kênh
  • Characteristic: Thuộc tính, nét tính cách
  • Cluster controller: Bộ điều khiển trùm
  • Consist (of): Bao gồm
  • Convert: Chuyển đổi
  • Equipment: Trang thiết bị
  • Multiplexor: Bộ dồn kênh
  • Network: Mạng
  • Peripheral: Ngoại vi
  • Reliability: Sự có thể tin cậy được
  • Single-purpose: Đơn mục đích
  • Teleconference: Hội thảo từ xa
  • Multi-task: Đa nhiệm
  • Arithmetic: Số học

Video học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin qua hình ảnh

2.2. Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc

  • Alloy (n): Hợp kim
  • Bubble memory (n): Bộ nhớ bọt
  • Capacity (n): Dung lượng
  • Core memory (n): Bộ nhớ lõi
  • Dominate (v): Thống trị
  • Ferrite ring (n): Vòng nhiễm từ
  • Horizontal (a,n): Ngang, đường ngang
  • Inspiration (n): Sự cảm hứng
  • Intersection (n): Giao điểm
  • Detailed: chi tiết
  • Respective (a): Tương ứng
  • Retain (v): Giữ lại, duy trì
  • Gadget: đồ phụ tùng nhỏ
  • Semiconductor memory (n): Bộ nhớ bán dẫn
  • Unique (a): Duy nhất
  • Vertical (a,n): Dọc; đường dọc
  • Wire (n): Dây điện
  • Matrix (n): Ma trận
  • Microfilm (n): Vi phim
  • Noticeable (a): Dễ nhận thấy
  • Phenomenon (n): Hiện tượng
  • Position (n): Vị trí
  • Prediction (n): Sự tiên đoán, lời tiên đoán
  • Quality (n): Chất lượng
  • Quantity (n): Số lượng
  • Ribbon (n): Dải băng
  • Set (n): Tập
  • Spin (v): Quay
  • Strike (v): Đánh, đập
  • Superb (a): Tuyệt vời, xuất sắc
  • Supervisor (n): Người giám sát
  • Thermal (a): Nhiệt
  • Train (n): Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi
  • Translucent (a): Trong mờ
  • Configuration: Cấu hình
  • Implement: công cụ, phương tiện
  • Disk: Đĩa

2.3. Từ vựng chuyên ngành Công nghệ thông tin về hệ thống dữ liệu

  • Alternative (n): Sự thay thế
  • Apt (v): Có khả năng, có khuynh hướng
  • Beam (n): Chùm
  • Chain (n): Chuỗi
  • Clarify (v): Làm cho trong sáng dễ hiểu
  • Coil (v,n): Cuộn
  • Condense (v): Làm đặc lại, làm gọn lại
  • Describe (v): Mô tả
  • Dimension (n): Hướng
  • Drum (n): Trống
  • Electro sensitive (a): Nhiếm điện
  • Electrostatic (a): Tĩnh điện
  • Expose (v): Phơi bày, phô ra
  • Guarantee (v,n): Cam đoan, bảo đảm
  • Demagnetize (v) Khử từ hóa
  • Intranet: mạng nội bộ
  • Hammer (n): Búa
  • Individual (a,n): Cá nhân, cá thể
  • Inertia (n): Quán tính
  • Irregularity (n): Sự bất thường, không theo quy tắc
  • Establish (v): Thiết lập
  • Permanent (a): Vĩnh viễn
  • Diverse (a): Nhiều loại
  • Sophisticated (a): Phức tạp
  • Monochromatic (a): Đơn sắc
  • Blink (v): Nhấp nháy
  • Dual-density (n): Dày gấp đôi
  • Shape (n): Hình dạng
  • Curve (n): Đường cong
  • Plotter (n): Thiết bị đánh dấu
  • Tactile (a): Thuộc về xúc giác
  • Virtual (a): Ảo
  • Compatible: tương thích
  • Protocol: Giao thức
  • Database: cơ sở dữ liệu
  • Circuit: Mạch
  • Software: phần mềm
  • Hardware: Phần cứng
  • Multi-user: Đa người dùng

2.4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin khác

  • Graphics: đồ họa
  • Employ: thuê ai làm gì
  • Oversee: quan sát
  • Available: dùng được, có hiệu lực
  • Drawback: trở ngại, hạn chế
  • Research: nghiên cứu
  • Enterprise: tập đoàn, công ty
  • Perform: Tiến hành, thi hành
  • Trend: Xu hướng
  • Replace: thay thế
  • Expertise: thành thạo, tinh thông
  • Instruction: chỉ thị, chỉ dẫn

NativeX – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

  • Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.
  • Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.
  • Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.
  • Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.

Khoa học máy tính bằng tiếng anh là gì năm 2024

3. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Ngoài những từ vựng tiếng Anh về Công nghệ thông tin ở trên, NativeX sẽ giới thiệu đến bạn các thuật ngữ trong Công nghệ thông tin thường dùng nhất. Cùng theo dõi nhé!

  • Chief source of information: Nguồn thông tin chính.
  • Operating system (n): hệ điều hành
  • Broad classification: Phân loại tổng quát
  • Union catalog: Mục lục liên hợp.
  • PPP: Là chữ viết tắt của “Point-to-Point Protocol”. Đây là một giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • Source Code: Mã nguồn (của của file hay một chương trình nào đó)
  • Cluster controller (n) Bộ điều khiển trùm
  • Authority work: Công tác biên mục (tạo ra các điểm truy cập) đối với tên, tựa đề hay chủ đề; riêng đối với biên mục tên và nhan đề, quá trình này bao gồm xác định tất cả các tên hay tựa đề và liên kết các tên/tựa đề không được chọn với tên/tựa đề được chọn làm điểm truy dụng. Đôi khi quá trình này cũng bao gồm liên kết tên và tựa đề với nhau
  • Alphanumeric data: Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9.
  • Convenience convenience: thuận tiện
    Khoa học máy tính bằng tiếng anh là gì năm 2024
    Thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin
  • FAQ (Frequently Asked Questions): các câu hỏi thường gặp, nó đưa ra những câu hỏi phổ biến nhất mà người dùng thường gặp sau đó có phần giải đáp cho các câu hỏi
  • HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế ra để tạo nên các trang web với các mẩu thông tin được trình bày trên World Wide Web
  • LAN (Local Area Network): Mạng máy tính nội bộ
  • Network Administrator: Người quản trị thiên về phần cứng
  • OSI: Open System Interconnection (mô hình chuẩn OSI)
  • PPP (Point-to-Point Protocol): giao thức kết nối Internet tin cậy thông qua Modem
  • RAM (Read-Only Memory): Bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ.

4. Top 3 phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin online

English Study Pro

Dẫn top đầu trong bảng tìm kiếm từ khóa, thì chính là English Study Pro – phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành về công nghệ thông tin phổ biến cho đầy đủ các kỹ năng. Trong mỗi bài luyện tập đều được phân bổ đều từ nghe, nói đến đọc hoặc viết.

English Study Pro có 4 phần chính đó là: Từ điển, luyện tập hay bảng tra cứu, công cụ. Nội dung học được phân chia theo đúng các trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Gần đây, phần mềm dịch tiếng Anh đã được cập nhật cùng với hơn 300.000 từ có phát âm và hơn 2.000 hình minh họa có thể mang lại nhiều thuận lợi nhất cho người sử dụng.

Phần mềm từ điển Tflat Offline

Đây là một trong những phần mềm top đầu được các kỹ thuật viên IT tin dùng nhất Việt Nam hiện nay. Phần mềm này hỗ trợ người dùng dịch cả Anh – Việt và Việt – Anh.

Ngoài ra, Tflat Offline còn giúp người học có thể luyện kỹ năng nghe tiếng Anh tùy theo mức độ năng lực của từng người. Đặc biệt, bạn có thể dễ dàng học được ở bất cứ đâu ngay cả khi máy tính hoặc điện thoại không có kết nối Internet. Đây chắc chắn là cách học tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin hiệu quả cho mọi người.

Oxford Dictionary, Lingoes

Oxford Dictionary chính là bộ từ điển không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin này giúp bạn có thể làm việc trên hệ điều hành Windows, bạn có thể dịch qua lại những ngôn ngữ Việt – Anh và Anh – Việt. Bạn sẽ được tùy chỉnh trong kho dữ liệu của mình với các tính năng thêm như là: sửa, xóa dữ liệu từ vựng hoặc thao tác chỉnh tốc độ dịch, chỉnh dịch tự động.

Ngoài phần mềm dịch tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, Oxford Dictionary còn hỗ trợ chuyển đổi qua lại giữa các đơn vị tính, hỗ trợ từ điển online, tìm kiếm thông tin internet đơn giản và hiệu quả.

Ngoài 3 phần mềm kể trên, bạn cũng có thể tham khảo một số trang web từ điển trực tuyến dịch chuyên ngành Công nghệ thông tin như: techterms.com, techopedia.com, webopedia.com, techdictionary.com. Đây là 4 trang web từ điển đơn giản, dễ tìm kiếm và giải thích rõ ràng thuật ngữ chuyên ngành.

5. Bài tập từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

Để kiểm tra khả năng ghi nhớ từ vựng của các bạn, ngay bây giờ chúng ta hãy cùng thử sức với một vài bài tập nho nhỏ nhé!

Đề bài: Hãy chọn ngữ nghĩa phù hợp với các từ sau:

  1. Database
  2. Database administration system
  3. Hardware
  4. Computer hardware maintenance
  5. Software
  6. Computer software configuration item
  7. Session
  8. Set up
  9. Access
  10. Unauthorized access
  11. Full screen
  12. Syntax

Đáp án

  1. Cơ sở dữ liệu
  2. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
  3. Phần cứng
  4. Bảo trì phần cứng máy tính
  5. Phần mềm
  6. Mục cấu hình phần mềm máy tính
  7. Phiên
  8. Thiết lập, cài đặt
  9. Truy cập
  10. Truy cập trái phép
  11. Toàn màn hình
  12. Cú pháp

Sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phong phú là chưa đủ. Nếu bạn muốn thành thạo bạn nên tham khảo từ điển tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin và kết hợp các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết để hoàn thiện hơn kiến thức tiếng Anh chuyên ngành.

NativeX cung cấp môi trường học tiếng Anh chuyên nghiệp, giúp bạn tự tin giáo tiếp và sử dụng tiếng Anh trôi chảy hơn. Cùng tìm hiểu các khóa học của NativeX ngay hôm nay để nắm chắc công thức học tiếng Anh siêu hay, học nhanh – nhớ lâu – vận dụng linh hoạt nhé!

Khoa học máy tính trong tiếng Anh là gì?

Khoa học máy tính (tiếng Anh: computer science) là ngành nghiên cứu các cơ sở lý thuyết về thông tin và tính toán cùng sự thực hiện và ứng dụng của chúng trong các hệ thống máy tính.

Ngành Khoa học máy tính lương bao nhiêu?

Lĩnh vực nghề nghiệp của ngành Khoa học máy tính rất đa dạng, nhu cầu nhân lực lớn, chế độ đãi ngộ cao. Mức lương có thể nhận sau tốt nghiệp của Kỹ sư Khoa học máy tính dao động trong khoảng từ 12-20 triệu đồng/ tháng. Mức lương này sẽ tăng rất nhanh theo năng lực và kinh nghiệm của mỗi người trong quá trình làm việc.

Khoa học máy tính Việt tắt là gì?

Cả 3 ngành Khoa học Máy tính (IT1, tên Tiếng Anh: Computer Science, viết tắt: CS), Kỹ thuật Máy tính (IT2, tên Tiếng Anh: Computer Engineering, viết tắt: CE), và Khoa học Dữ liệu (IT-E10, tên Tiếng Anh: Data Science, viết tắt: DS) đều dạy lập trình, và hơn thế nữa rất nhiều.

Khoa học và Kỹ thuật Máy tính tiếng Anh là gì?

Chương trình Khoa học và kỹ thuật máy tính ( Computer Science Engineering – CSE) đào tạo bậc đại học chất lượng chương trình tiên tiến của Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt-Anh (viết tắt là VNUK) thuộc Đại học Đà Nẵng được Chính phủ Việt Nam chỉ đạo thực hiện và đầu tư nhằm đạt chất lượng chuẩn giáo dục.