Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show
It is thường được xem như là một cụm từ hoặc một cụm cấu trúc khi kết hợp với các từ khác nhau trong tiếng Anh sẽ mang một ý nghĩa khác nhau. Bạn đã biết hết về cấu trúc It is và cách sử dụng chuẩn chưa? Nếu còn chưa nắm rõ thì hãy cùng IELTS Vietop xem lại cách dùng và ý nghĩa của các cấu trúc này nhé! Trong tiếng Anh, It is có nghĩa là đó là.It is là gì? It có nghĩa là “nó”, là một đại từ dùng để chỉ đồ vật/ sự vật không bao gồm chỉ người. It thuộc đại từ số ít, có đa dạng cách sử dụng về cấu trúc và vị trí trong câu tiếng Anh. E.g:
2. Các cấu trúc It is trong tiếng AnhCác cấu trúc It is trong tiếng AnhĐây là cấu trúc quan trọng không thể thiếu khi học tiếng Anh. Đứng đơn lẻ một mình, cấu trúc này có thể được dịch nghĩa là “đó là”. Mẫu cấu trúc câu thường gặp sẽ là: It is + N E.g.:
2.1. Cấu trúc it is said thatCấu trúc It is said that có nghĩa “nói rằng, chỉ ra rằng” và được dùng trong câu tường thuật (câu bị động). Cấu trúc được dùng để tường thuật lại một sự vật/ sự việc/ hiện tượng đã xảy ra nhằm thông báo về thông tin được đề cập đến. E.g: It is said that Mr. Jame is a very good doctor. (Người ta nói rằng ông Jame là một bác sĩ rất giỏi.) 2.2. It is the first time + gì? Cấu trúc It is the first timeCấu trúc it is the first time có ý nghĩa “đây là lần đầu tiên”. Cấu trúc cũng có thể được dùng để thay thế cho this is the first time với nghĩa và cách dùng tương tự. E.g: It is the first time Rose has ever been to Japan. (Đây là lần đầu tiên Rose đến Nhật Bản.) 2.3. Cấu trúc it is + adjCấu trúc it is + adj có nghĩa “thật là … để làm gì”. Cấu trúc thường gặp trong các đoạn hội thoại hoặc trong các đoạn văn đọc hiểu. E.g: It is raining so hard that I can’t see the road. (Trời mưa to đến nỗi tôi không thể nhìn thấy đường.) 2.4. Cấu trúc it is importantCấu trúc it is important được dùng với nghĩa để diễn đạt về một việc quan trọng và thường đi kèm với “to do”. E.g: It is important to study hard, so that you can get good grades. (Điều quan trọng là phải học tập chăm chỉ, để bạn có thể đạt được điểm cao.) 2.5. Cấu trúc it is timeCấu trúc it is time được dùng để diễn tả thời gian mà một việc/ hành động được nhắc tới cần được thực hiện ngay lập tức. Cấu trúc được dùng trong trường hợp cần nhắc nhở hoặc khuyên bảo ai đó một cách gấp gáp. E.g: It is time to go home, so I’m going to get my coat. (Đã đến lúc về nhà, vì vậy tôi sẽ lấy áo khoác.) 2.6. Cấu trúc it is essential thatCấu trúc it is essential that là một cấu trúc giả định được dùng nhằm nhấn mạnh tính quan trọng, cấp thiết của vấn đề được đề cập đến. E.g: It is essential that you complete this assignment on time. (Điều cần thiết là bạn phải hoàn thành bài tập này đúng hạn.) 2.7. Cấu trúc it is thatCấu trúc it is that được dùng với nghĩa nhấn mạnh trong câu Khi muốn người đọc/ người nghe chú ý đến một đối tượng hay sự việc nào đó trong câu. Cấu trúc it is that thường được chia làm 2 vế, một vế chính và một vế mệnh đề quan hệ sử dụng: that, who, when, while,… E.g: It is that you are so kind and caring that makes you a great friend. (Chính sự tốt bụng và chu đáo của bạn khiến bạn trở thành một người bạn tuyệt vời.) 2.8. Cấu trúc it is believed thatCấu trúc it is believed that có nghĩa “tin rằng”. Cấu trúc này có thể thay thế cho it is said that trong một ѕố trường hợp. Có thể sử dụng một số động từ khác thay cho believed như: reported (báo cáo); knoᴡn (biết); thought (nghĩ); alleged (buộc tội); underѕtood (hiểu), conѕidered (хem хét, cho là); eхpected (mong chờ)… E.g: It is believed that there is life on other planets. (Người ta tin rằng có sự sống trên các hành tinh khác.) 2.9. Cấu trúc it is important thatCấu trúc it is important that có nghĩa nhắc nhở về một việc quan trọng và cũng thuộc cấu trúc giả định. E.g: It is important that you be honest, even when it is difficult. (Điều quan trọng là bạn phải trung thực, ngay cả khi điều đó khó khăn.) 2.10. Cấu trúc it is difficultDifficult có nghĩa là “khó”. Đây là một tính từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc difficult dùng để diễn tả một điều gì khó để làm/ thực hiện. E.g: It is difficult to learn a new language, but it is possible with hard work. (Thật khó để học một ngôn ngữ mới, nhưng nó có thể đạt được với sự chăm chỉ.) Xem thêm: Cấu trúc It 3. Các trường hợp sử dụng cấu trúc it isCác trường hợp sử dụng cấu trúc it isSử dụng khi đi với các từ chỉ thời gian, không gian E.g.:
Cấu trúc it is đi với các tính từ để biểu đạt, thay cho danh động từ E.g.:
Dùng cấu trúc it is để nhằm mục đích nhấn mạnh E.g.:
Sử dụng it is kết hợp với các từ tạo mẫu câu hay dùng Cụm từ it is có thể được kết hợp với một số từ chia ở dạng quá khứ để tạo thành những câu đặc biệt như:
E.g.:
Xem thêm các dạng ngữ pháp:
4. Phân biệt cách dùng cấu trúc it is, it’s và its4.1. Cấu trúc it’sThực ra cách dùng thì không khác gì so với cấu trúc it is, đây chỉ là dạng viết tắt của it is và được dùng trong văn nói nhiều hơn. E.g.:
4.2. Phân biệt cách dùng it is và itsNhiều người sẽ lầm tưởng its là dạng viết tắt của it is và có thể dùng sai hay diễn đạt sai cách. Trong tiếng Anh, it is và its là hai dạng cấu trúc có cách dùng hoàn toàn khác nhau. Cấu trúc its được dùng để chỉ sự sở hữu, là đại từ sở hữu của it. Người ta dùng its để diễn tả một sự vật, sự việc nào đó. E.g.:
5. Bài tập cấu trúc It isBài tập cấu trúc It is5.1. Bài 1: Hoàn thành câu sử dụng cấu trúc it is hoặc its
–> It is said that…………………………
–> It is reported that……………………..
–> It is believed that…………………….
–>It is rumoured that……………………….
–> It is thought that you ……………………………… 5.2. Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống, sử dụng its hoặc it is
5.3. Đáp ánBài 1:
Bài 2:
Trên đây là những cách dùng và cách hiểu đúng về cấu trúc It is, bạn hãy đọc kỹ và áp dụng làm bài tập để nắm rõ cấu trúc này nhé! Nếu có thắc mắc hay cần tư vấn, hãy nhắn tin ngay với IELTS Vietop để được các chuyên gia anh ngữ hỗ trợ tốt nhất. ITS và ít khác nhau như thế nào?Its ( không có dấu phẩy) là đại từ sở hữu của “it”. Bạn cũng sẽ gặp chữ “it's” ( với dấu phẩy). Đây là hình thức viết gọn của “it is” hay “it has”. Vì chúng có được phát âm giống nhau nhưng khác nghĩa, ta gọi những từ này là homophones . It's là viết tắt của từ gì?Sử dụng Its như một tính từ hay đại từ sở hữu. Còn It's là viết tắt của It is. Ví dụ: The dog chewed on its bone. Ít dịch ra tiếng Việt là gì?IT có tên đầy đủ của cụm từ Information Technology, trong tiếng Việt thường được gọi là Công nghệ thông tin. Hiểu đơn giản, đây là ngành sử dụng máy tính và các phần mềm để tạo ra, truyền dẫn, lưu trữ và bảo mật thông tin. ITS có nghĩa là gì?Its là hình thức sở hữu của it. It's là một cách rút gọn của It is hoặc It has. Sự nhầm lẫn có thể là do chức năng kép của đuôi 's ở phần cuối, có thể vừa ám chỉ sự sở hữu hoặc là sự tỉnh lược/rút gọn. |