Intel core i7-8850h so sánh năm 2024

Intel Core i7-8850H là bộ vi xử lý cao cấp dành cho máy tính xách tay với sáu lõi dựa trên kiến ​​trúc Coffee Lake và sẽ được công bố vào đầu năm 2018.

Xem thêm: Tìm hiểu thông số, hiệu năng chip intel core i7 9750h

Intel Core i7-8850H Bộ xử lý có xung nhịp trong khoảng 2,6 đến 4,3 GHz (4,1 với 4 lõi, 4 GHz với 6 lõi ) và có thể thực thi đồng thời 12 luồng nhờ Siêu phân luồng. Theo Intel, CPU được sản xuất trên quy trình 14nm (14nm ++) cải tiến.

Xem thêm: Tìm hiểu thông số, hiệu năng chip intel core i7 8750h

Kiến trúc Coffee Lake tương tự như Kaby Lake và chỉ khác ở số lượng lõi (hiện là sáu lõi cho các phiên bản cao cấp) và quy trình 14nm được cải tiến (14nm ++ theo Intel).

Xem thêm: Intel core là gì?

Bộ xử lý Intel® Core™ i7-8850H (9M bộ nhớ đệm, lên đến 4,30 GHz)Thiết yếu Bộ sưu tập sản phẩmBộ xử lý Intel® Core™ i7 thế hệ thứ 8Tên mãCoffee Lake trước đây của các sản phẩmPhân đoạn thẳngMobileSố hiệu Bộ xử lýi7-8850HTình trạngLaunchedNgày phát hànhQ2’18Thuật in thạch bản14 nmĐiều kiện sử dụngPC/Client/TabletGiá đề xuất cho khách hàng$395.00Thông số kỹ thuật về hiệu năng Số lõi6Số luồng12Tần số cơ sở của bộ xử lý2.60 GHzTần số turbo tối đa4.30 GHzBộ nhớ đệm9 MB Intel® Smart CacheBus Speed8 GT/sTDP45 WTDP-down có thể cấu hình35 WThông tin bổ sung Có sẵn Tùy chọn nhúngCóBảng dữ liệuXem ngayThông số bộ nhớ Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)64 GBCác loại bộ nhớDDR4-2666, LPDDR3-2133Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa2Hỗ trợ Bộ nhớ ECC ‡KhôngĐồ họa Bộ xử lý Đồ họa bộ xử lý ‡Đồ họa Intel® UHD 630Tần số cơ sở đồ họa350 MHzTần số động tối đa đồ họa1.15 GHzBộ nhớ tối đa video đồ họa64 GBĐầu ra đồ họaeDP/DP/HDMI/DVIHỗ Trợ 4KYes, at 60HzĐộ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@30HzĐộ Phân Giải Tối Đa (DP)‡4096×2304@60HzĐộ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡4096×2304@60HzĐộ Phân Giải Tối Đa (VGA)‡N/AHỗ Trợ DirectX*12Hỗ Trợ OpenGL*4.5Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®CóCông nghệ Intel® InTru™ 3DCóCông nghệ video HD rõ nét Intel®CóCông nghệ video rõ nét Intel®CóSố màn hình được hỗ trợ ‡3ID Thiết Bị0x3E9BCác tùy chọn mở rộng Khả năng mở rộng1S OnlyPhiên bản PCI Express3Cấu hình PCI Express ‡Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4Số cổng PCI Express tối đa16Thông số gói Hỗ trợ socketFCBGA1440Cấu hình CPU tối đa1TJUNCTION100°CKích thước gói42mm x 28mmCác công nghệ tiên tiến Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ ‡CóCông Nghệ Intel® Speed ShiftCóCông nghệ Intel® Turbo Boost ‡2Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ ‡CóCông nghệ siêu Phân luồng Intel® ‡CóCông nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) ‡CóCông nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) ‡CóIntel® VT-x với bảng trang mở rộng ‡CóIntel® TSX-NICóIntel® 64 ‡CóBộ hướng dẫn64-bitPhần mở rộng bộ hướng dẫnIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Công Nghệ Intel® My WiFi (WiFi Intel® Của Tôi)CóTrạng thái chạy khôngCóCông nghệ Intel SpeedStep® nâng caoCóCông nghệ theo dõi nhiệtCóTruy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®CóCông nghệ bảo vệ danh tính Intel® ‡CóChương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)CóBảo mật & độ tin cậy Intel® AES New InstructionsCóKhóa bảo mậtCóMở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® MEIntel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)CóIntel® OS GuardCóCông nghệ Intel® Trusted Execution ‡KhôngBit vô hiệu hoá thực thi ‡CóIntel® Boot GuardCó

Xem thêm: Chip intel core là gì?

Sản phẩm tiêu biểu sử dụng chíp intel i7-8850h cao cấp điển hình Dell precision 5530

  • Sản phẩm đang giảm giá
    Intel core i7-8850h so sánh năm 2024
    Dell Precision 5530 i7 8850H Ram 16Gb SSD 512Gb Quadro P2000 15.6″ FullHD IPS (98%) 14.500.000₫ 5.00 trên 5 dựa trên 5 đánh giá

Nếu bạn đang cần lời khuyên mua máy tính xách tay, hãy liên hệ tôi ngay nhé. Tôi yêu thích tìm hiểu và viết về các chủ đề laptop business và laptop workstation, cập nhật những công nghệ mới nhất ứng dụng cho laptop.

So sánh giữa Laptop Dell Precision 3530 core i7-8850H | Ram 16Gb | 512Gb SSD | 15.6-inch IPS-FHD | Quadro P600 4GB GDDR5 | LikeNew 99% | USA và Lenovo Thinkpad 13 Gen 2 (2018) Core i5-7300U | 8G DDR4 | 256G SSD | 13-inch | Nặng 1,4Kg | Xách Tay Japan | Nguyên Zin 100%

Thông số tổng quan Hình ảnh

Intel core i7-8850h so sánh năm 2024
X

Laptop Dell Precision 3530 core i7-8850H | Ram 16Gb | 512Gb SSD | 15.6-inch IPS-FHD | Quadro P600 4GB GDDR5 | LikeNew 99% | USA

Intel core i7-8850h so sánh năm 2024
X

Lenovo Thinkpad 13 Gen 2 (2018) Core i5-7300U | 8G DDR4 | 256G SSD | 13-inch | Nặng 1,4Kg | Xách Tay Japan | Nguyên Zin 100%

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá 12.500.000₫ Khuyến mại CPU & RAM CPU Intel® Core i7-8850H Intel Core i5-7300U Tốc độ CPU 12xCPU (9M Cache, 2.20GHz Up Turbo 4.1GHz) (3M Cache, 2.5GHz up to 3.1GHz) Ram 16Gb DDR4 8G DDR4 Bộ nhớ & Lưu trữ SSD 512Gb M2 256G HDD Màn hình Màn hình 15.6-inch IPS-FullHD (1920×1080pixel) 13.3\" HD (1366x768) Card màn hình Intel HD Graphics 630 + Card rời Nvidia Quadro P600 4GB DDR5 Intel® HD Graphics 620 Đĩa quang Đĩa quang không Kết nối & Cổng giao tiếp Cổng kết nối Bluetooth 4.1, HDMI:1 cổng, Reader:(1) 4-in-1 SD Card Reader, 1 x USB 3.0 (Type-C), 3 x USB 3.1, 1 x VGA, LAN:1 RJ45 1 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 , 1 x HDMI, USB-C, Webcam HD, Bảo mật vân tay, audio 3.5 Wifi AC 9560 160MHz 802.11 a / b / g / n / ac, Bluetooth 4.2 LAN Có Thông tin pin Pin/Battery Chạy liên tục 4h 42 Wh - Chaỵ liên tục 4h Thông tin chung Hệ Điều Hành Win 10/11 - Bản Quyền Win 10 Pro Bản Quyền Thiết kế & Trọng lượng Trọng lượng 2.03Kg 1,4Kg Tính năng nổi bật Tính năng nổi bậc Đèn phím, bảo mật vân tay, nhận diện khuôn mặt

Trên đây là những so sánh về thông số kĩ thuật, so sánh về hiệu năng, so sánh về cấu hình giữa Laptop Dell Precision 3530 core i7-8850H | Ram 16Gb | 512Gb SSD | 15.6-inch IPS-FHD | Quadro P600 4GB GDDR5 | LikeNew 99% | USA và Lenovo Thinkpad 13 Gen 2 (2018) Core i5-7300U | 8G DDR4 | 256G SSD | 13-inch | Nặng 1,4Kg | Xách Tay Japan | Nguyên Zin 100%