Incumbent la gi

English to Vietnamese


English Vietnamese

incumbent

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ
- (tôn giáo) người giữ một thánh chức
* tính từ
- là phận sự của
=it's incumbent on you to warn them+ phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước
- ở phía trên, đè lên


English Vietnamese

incumbent

giữ chức vụ ; kỳ đương nhiệm ; đương nhiệm ;

incumbent

kỳ đương nhiệm ; nắm ; đương nhiệm ;


English English

incumbent; officeholder

the official who holds an office


English Vietnamese

incumbency

* danh từ
- trách nhiệm, bổn phận
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giữ một chức vụ; nhiệm kỳ
- (tôn giáo) sự giữ một thánh chức

incumbent

* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ
- (tôn giáo) người giữ một thánh chức
* tính từ
- là phận sự của
=it's incumbent on you to warn them+ phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước
- ở phía trên, đè lên

incumber

* ngoại động từ
- làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu
- đè nặng lên, làm nặng trĩu
- làm ngổn ngang, làm bừa bộn

incumbently

- xem incumbent

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

These new licences allowed either a single incumbent or group of incumbents working together to run an additional channel.

Of the remaining female premiers, only two won the title by defeating an incumbent premier in a general election.

Four of the five incumbents ran for reelection, while one sought another elected office.

Appointment as a parish priest gives the incumbent the enjoyment of a benefice or living.

Incumbents have been shown in the most closely corresponding new districts.

Hơn

  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9

incumbent
Incumbent la gi

incumbent /in'kʌmbənt/

  • danh từ
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ một chức vụ
    • (tôn giáo) người giữ một thánh chức
    • tính từ
      • là phận sự của
        • it's incumbent on you to warn them: phận sự của anh ta là phải báo cho họ biết trước
      • ở phía trên, đè lên


    Incumbent la gi
     khách hàng đặc thù
    Incumbent la gi
     người giữ một chức vụ


    Incumbent la gi
     người đang giữ một chức vụ


    Xem thêm: officeholder


    incumbent

    Từ điển WordNet

      n.

    • the official who holds an office; officeholder

      adj.

    • lying or leaning on something else

      an incumbent geological formation

    • necessary (for someone) as a duty or responsibility; morally binding

      it is incumbent on them to pay their own debts

    • currently holding an office

      the incumbent governor


    Investopedia Financial Terms

    Incumbent

    An individual that is responsible for a specific office within a corporation.

    Investopedia Says:

    All incumbents of an organization, such as directors and officers, are listed on an incumbency certificate.


    English Synonym and Antonym Dictionary

    incumbents
    syn.: officeholder