In so far as nghĩa là gì năm 2024

“So far” là một cụm từ chúng ta nghe và sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó có thể có những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá so far là gì và nó thường được sử dụng như thế nào nhé!

So far là gì? – Ý nghĩa của so far

So far là một cụm từ rất quen thuộc đối với những người học và sử dụng tiếng Anh vì nó thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày của chúng ta.

Phát âm: /soʊ fɑːr/

In so far as nghĩa là gì năm 2024

Ý nghĩa:

So far là một cụm từ mang ý nghĩa là “until now” (Cho tới nay, cho tới bây giờ)

Ví dụ:

  • We haven’t seen Charles so far (Đến bây giờ chúng tôi vẫn chưa gặp Charles)
  • I haven’t receive any salary from my company so far. (Tôi chưa nhận được một đồng lương nào từ công ty cho đến nay)

Ngoài ra, “so far” còn có nghĩa chỉ mức độ, “đến mức này thôi”.

Ví dụ:

  • Their loyalty only went so far. (Sự trung thành của họ chỉ được đến mức này thôi)
  • Her family can only forgive her so far. (Gia đình của cô ấy chỉ tha thứ cho cô ấy đến mức đó thôi)

Bên cạnh đó, chúng ta còn có một thành ngữ của “so far” là “so far, so good”. Thành ngữ này có nghĩa là mọi thứ vẫn ổn, vẫn tốt.

Ví dụ:

  • Hi there, how’s it going? – A little busy but so far, so good. (Chào cậu, mọi thứ dạo này thế nào? – Hơi bận một chút nhưng mọi thứ vẫn ổn)

So far là dấu hiệu của thì nào? – Cách dùng so far

“So far” thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) để diễn tả hành động đã bắt đầu từ quá khứ và kéo dài cho đến hiện tại.

Ví dụ:

  • We haven’t done anything so far (Chúng ta vẫn chưa làm được gì cho tới thời điểm hiện tại)
  • Our company hasn’t been on a trip together so far. (Công ty mình vẫn chưa đi du lịch cùng nhau cho đến nay.)

Từ vựng đồng nghĩa với so far

Tuỳ từng ngữ cảnh trong Tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng các từ đồng nghĩa thay thế cho “so far”. Dưới đây là các từ vựng đồng nghĩa với “so far” kèm những ví dụ cụ thể. Bạn hãy tham khảo thêm để có một vốn từ phong phú hơn nhé!

  • Up to now
  • Up to this point
  • Up to the present
  • Thus far
  • Until now

Các từ này đều mang ý nghĩa là “cho tới hiện nay”

Ví dụ:

  • Where have you worked up to now? \= Where have you worked up to the present? \= Where have you worked until now? \= Where have you worked so far? (Bạn đã làm việc ở đâu cho tới nay?)
  • I haven’t seen any obstacles thus far

    \= I haven’t seen any obstacles so far. (Tôi vẫn chưa thấy chướng ngại vật nào cho đến hiện tại)

    \>>> Tham khảo thêm: [Giải đáp] Remind là gì? Remind đi với giới từ gì?

Chắc hẳn sau khi đọc hết bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn rất nhiều về “so far là gì” và cấu trúc “so far”. Lưu lại ngay và chia sẻ với người thân, bạn bè để cùng nhau chinh phục chặng đường Tiếng Anh sắp tới nha!

Các cụm từ mang cấu trúc “as…as” được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, và “as far as” là một trong số đó. Khi bắt gặp “as far as”, bạn sẽ liên tưởng ngay đây là một cụm từ dùng để chỉ khoảng cách đúng không? Tuy nhiên, đó lại không phải là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm từ này đâu. Hãy đọc hết bài viết này để tìm hiểu “as far as” là gì và những cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh nhé!

1. “As far as” là gì?

In so far as nghĩa là gì năm 2024
“As far as” là gì?

“As far as” là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt ý nghĩa “theo như”, “dựa theo”, “xa như”. Cụm từ này thường nằm ở đầu câu và làm cơ sở cho ý chính trong mệnh đề tiếp theo của câu. Tuy nhiên trong nhiều trường hợp, bạn vẫn có thể đặt “as far as” ở giữa câu.

Đôi khi bạn sẽ bắt gặp cụm từ viết tắt của “as far as” là “AFA”, nhưng trường hợp này cũng không xuất hiện thường xuyên.

In so far as nghĩa là gì năm 2024
Ví dụ của “as far as”

Ví dụ:

  • As far as I know, Mike resigned from his position as deputy director last month.

Theo những gì tôi biết, Mike đã từ chức phó giám đốc vào tháng trước.

  • Every employee who achieves KPI will get a salary increase from next month as far as announced by management.

Mỗi nhân viên đạt KPI sẽ được tăng lương từ tháng sau theo thông báo của ban lãnh đạo.

2. Ứng dụng của thành ngữ “as far as”

In so far as nghĩa là gì năm 2024
Cách sử dụng “as far as”

Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, “as far as” thường được áp dụng trong 3 tình huống chủ yếu như sau:

2.1. Dùng “as far as” khi nói về một địa điểm đã được đề cập trước đó

Bạn có thể dùng “as far as” đề nói về 1 địa điểm cụ thể đã được đề cập trước đó (To the place or point mentioned). Trong trường hợp này, “as far as” sẽ mang các ý nghĩa như “tới”, “tận”, “ở”, “dọc theo”…

Công thức:

Clause (mệnh đề) + as far as + place (địa điểm)

Ví dụ:

  • We cycle as far as the road with two rows of maple trees in Canada.

Chúng tôi đạp xe đến tận con đường có hai hàng cây phong ở Canada.

  • They walk as far as the corridor.

Họ đi bộ dọc theo hành lang.

In so far as nghĩa là gì năm 2024
Dùng “as far as” khi nói về một địa điểm đã được đề cập trước đó

2.2. Dùng “as far as” để nói về một khoảng cách (distance)

“As far as” trong tình huống này được sử dụng để so sánh giữa hai chủ thể/đối tượng có liên quan đến khoảng cách. Ở các ngữ cảnh này, “as far as” thường mang ý nghĩa “xa như”, “xa bằng”.

Ví dụ:

  • Diana can’t jog as far as her friend.

Diana không thể chạy bộ xa như bạn của cô ấy.

  • The distance from my house to school is not as far as your house.

Khoảng cách từ nhà tôi đến trường không xa bằng nhà bạn.

2.3. Dùng “as far as” để nói về một sự việc diễn ra trong phạm vi nào đó

Đây cũng là cách sử dụng phổ biến nhất của cụm từ “as far as”, trong trường hợp này “as far as” sẽ được dùng để nói về một phạm vi/mức độ của một sự việc nào đó trong câu. Trong tình huống này, “as far as” được dùng để biểu đạt ý nghĩa “theo như”.

Ví dụ:

  • As far as what he knows about her, she is lying about her absence from the concert.

Theo như những gì anh ấy biết về cô ấy, cô ấy đang nói dối về việc cô ấy vắng mặt trong buổi hòa nhạc.

→ Ở ví dụ này, sự việc được diễn ra trong phạm vi “anh ấy biết về cô ấy”.

  • As far as they are informed, they have 10 days to complete this project.

Theo như họ được thông báo, họ có 10 ngày để hoàn thành dự án này.

→ Sự việc trong câu được diễn ra trong phạm vi “họ được thông báo”.

In so far as nghĩa là gì năm 2024
Dùng “as far as” để nói về một sự việc diễn ra trong phạm vi nào đó

3. Một số cụm từ có liên quan tới “as far as”

In so far as nghĩa là gì năm 2024
Cụm từ theo sau “as far as” thường gặp

Bạn sẽ bắt gặp một số từ/cụm từ thường đi ngay sau “as far as”, chúng được sử dụng khá phổ biến. Vì vậy, bạn nên ghi nhớ chúng để có thể giao tiếp nhanh và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống:

Cụm từ “as far as” thường gặpÝ nghĩaVí dụAs far as it goesTốt nhất (không còn có thể tốt hơn)This is a good report as far as it goes. Đây là báo cáo tốt nhất.As far as I’m concernedTheo quan điểm của tôiAs far as I’m concerned, this method is not feasible. Theo quan điểm của tôi, phương pháp này không khả thi.As far as I can seeTheo như tôi thấyAs far as I can see, you shouldn’t overreact in that situation. Theo như tôi thấy, bạn không nên phản ứng thái quá trong tình huống đó.As far as I know (= to my knowledge)Theo như tôi biếtAs far as I know, this homework can be solved by applying square formulas. Theo mình biết thì bài tập này có thể giải được bằng cách áp dụng công thức tính bình phương.Đằng sau “as far as” là gì?

Bạn còn phân vân giữa “as far as I know” và “as far as I’m concerned” ư? Xem ngay video dưới đây để phân biệt rõ hơn nhé:

Phân biệt “As far as I know” và “As far as I’m concerned”.

4. Từ đồng nghĩa với “as far as”

Bên cạnh “as far as”, bạn có thể sử dụng một số từ/cụm từ có ý nghĩa gần tương tự để thay thế “as far as” trong một vài trường hợp.

Một số từ gần tương tự “as far as”: such as, as, seem like, according to…

Ví dụ:

  • As I know, he can’t finish this job this afternoon as promised.

Theo tôi biết, anh ấy không thể hoàn thành công việc này vào chiều nay như đã hứa.

  • According to a government announcement, personal income tax will be reduced by 1% from next year.

Theo thông báo của chính phủ, thuế thu nhập cá nhân sẽ giảm 1% từ năm sau.

Tìm hiểu thêm về một số cụm từ mang cấu trúc “as…as” khác:

BBC English giải thích ngắn gọn về cách dùng “As far as” cùng các cấu trúc tương tự.

Tổng hợp nội dung:

1. “As far as” là gì?

→ “As far as” là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt ý nghĩa “theo như”, “dựa theo”, “xa như”. Cụm từ này thường nằm ở đầu câu và làm cơ sở cho ý chính trong mệnh đề tiếp theo của câu.

2. “As far as” sử dụng như thế nào trong câu?

→ “As far as” dùng khi nói về một địa điểm được đề cập trước đó. → “As far as” dùng để nói về khoảng cách địa lý. → “As far as” dùng để nói về một sự việc diễn ra trong phạm vi nào đó.

3. “As far as” có các cụm từ nào?

→ “As far as” có 4 cụm từ phổ biến sau: As far as I know: theo như tôi biết As far as I can see: theo như tôi thấy As far as I’m concerned: theo quan điểm của tôi As far as It goes: tốt nhất

4. “As far as” có các từ đồng nghĩa nào?

→ Một số từ đồng nghĩa của “as far as” bao gồm: such as, as, seem like, according to

5. Bài tập ôn luyện về cấu trúc “As far as”

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

6. Tổng kết

Sau khi đọc đến đây, ắt hẳn bạn đã hiểu rõ “as far as” là gì cùng với cách sử dụng của các cấu trúc “as far as” thông dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể sử dụng một số từ đồng nghĩa thay thế cho “as far as” ở vài tình huống để đa dạng hóa cách dùng từ của mình và nâng cao kỹ năng tạo câu đấy nhé.

Để khám phá nhiều chủ đề tiếng Anh khác, bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm hình thức học tiếng Anh hoàn toàn mới lạ cùng các tính năng mô phỏng game hấp dẫn, đồ họa sinh động nhiều màu sắc. Bạn cũng không thể bỏ qua bộ đề thi thử bao quát nhiều đề tài khác nhau do FLYER biên soạn độc quyền và cập nhật liên tục. Cùng học tiếng Anh thật vui và hiệu quả ngay hôm nay tại FLYER!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!