Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Bạn muốn dịch và viết văn bản của mình bằng ngôn ngữ khác mà không tốn quá nhiều thời gian vào nó? Hay bạn muốn dịch tài liệu để phục vụ cho nghiên cứu công việc. Hay bạn đang làm việc với những người ở quốc gia khác, những người nói sử dụng ngôn ngữ khác? Đâu sẽ là lựa chọn tối ưu nhất với bạn?

Show

Có rất nhiều công cụ có thể giúp bạn dịch tài liệu, một công dụng được tích hợp ngay trong Google Docs.

Dưới đây GCS sẽ hướng dẫn cho bạn cách để dịch và viết văn bản sang ngôn ngữ khác nhanh, hiệu quả, chỉ qua một số bước đơn giản:

Đối với Máy Tính

Cách dịch tài liệu

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Bước 1: Trên máy tính của bạn, hãy mở một tài liệu trong Google Docs.

Bước 2: Trong menu trên cùng, nhấp vào Tools (Công cụ)

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
Translate document (Dịch tài liệu).

Bước 3: Nhập tên cho tài liệu đã dịch và chọn ngôn ngữ.

Bước 4: Nhấp vào Translate (Dịch).

Bước 5: Bản sao của tài liệu đã được dịch và mở ra tại một tab mới. Bên canh đó bản dịch này sẽ lưu lại và bạn có thể xem bản dịch này trên này trong Google Drive của mình.

Vậy là bạn đã có một tài liệu với ngôn ngữ mà bạn muốn nhanh chóng dễ dàng.

Thay đổi ngôn ngữ nhập của bạn

  1. Trên máy tính của bạn, bạn mở một tài liệu trong Google Docs (Google Tài liệu), trên thanh menu nhấp vào File (Tệp)
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Language (Ngôn ngữ)
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Chọn ngôn ngữ bạn muốn.
  2. Nếu bạn chọn một ngôn ngữ không phải là tiếng Latinh, để nhập các ký tự không phải tiếng Latinh như tiếng Hindi hoặc tiếng Trung, hãy nhấp vào Mũi tên xuống
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    bên cạnh “Menu công cụ nhập liệu”. Hoặc bạn cũng có thể mở “menu Công cụ nhập liệu” một cách nhanh chóng bằng cách nhấn Ctrl + Alt + Shift + k (đối với PC) hoặc ⌘ + Option + Shift + k (đối với Mac) trên bàn phím của bạn.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

  • Nhập phiên âm: Nhập chính tả phiên âm của một từ bằng ký tự Latinh, sau đó nhấp vào kết quả phù hợp nhất từ ​​các tùy chọn trên màn hình.
  • Nhập bằng bàn phím: Để nhập các chữ cái và ký hiệu, hãy nhấp vào các phím của bàn phím ảo hoặc nhập các phím phù hợp bằng bàn phím thực của bạn.
  • Trong kiểu nhập bằng chữ viết tay: Vẽ các ký tự trong bảng điều khiển ở dưới cùng bên phải của màn hình, sau đó nhấp vào kết quả phù hợp nhất từ ​​các tùy chọn trên màn hình.

Đối với Android/Iphone & Ipad

Dịch tài liệu

Để dịch tài liệu của bạn, hãy mở tài liệu đó trong Google Docs trên máy tính và thực hiện các thao tác như trên.

Thay đổi ngôn ngữ bạn nhập vào

Để nhập các ký tự không phải Latinh, bạn hãy sử dụng ứng dụng bàn phím trên thiết bị của bạn như Gboard

Với Gboard bạn có thể thay đổi ngôn ngữ của bàn phím mà không thay đổi ngôn ngữ của thiết bị di động.

Android sử dụng ứng dụng Gboard

Lưu ý: Trong những bước này, có một số bước chỉ áp dụng được trên Android 7.0 trở lên

Thêm ngôn ngữ trên Gboard

Khi bạn thay đổi ngôn ngữ bằng Gboard, tùy chọn cài đặt ngôn ngữ của thiết bị Android của bạn không bị ảnh hưởng.

  1. Trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android, hãy cài đặt Gboard.
  2. Mở ứng dụng Google Docs
  3. Nhấn vào khu vực bạn có thể nhập văn bản.
  4. Ở trên cùng của bàn phím, hãy nhấn vào Mở menu tính năng.
  5. Nhấn vào biểu tượng
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Cài đặt
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    .
  6. Nhấn vào Ngôn ngữ
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Thêm bàn phím.
  7. Chọn ngôn ngữ bạn muốn bật.
  8. Chọn bố cục bạn muốn sử dụng.
  9. Nhấn vào Xong.

Thêm ngôn ngữ trên Gboard thông qua phần cài đặt Android

  1. Trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android, hãy mở ứng dụng Cài đặt.
  2. Nhấn vào Hệ thống
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Ngôn ngữ và nhập liệu.
  3. Trong phần “Bàn phím”, hãy nhấn vào Bàn phím ảo.
  4. Nhấn vào Gboard
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Ngôn ngữ.
  5. Chọn ngôn ngữ.
  6. Bật bố cục bạn muốn sử dụng.
  7. Nhấn vào Xong.

Chuyển ngôn ngữ trên Gboard

  1. Trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android, hãy mở ứng dụng Google Docs.
  2. Nhấn vào khu vực bạn có thể nhập văn bản.
  3. Chạm và giữ phím cách để chuyển ngôn ngữ.

Chuyển ngôn ngữ bằng phím chuyển ngôn ngữ

  1. Trên điện thoại hoặc máy tính bảng Android, hãy ứng dụng Google Docs.
  2. Nhấn vào khu vực bạn có thể nhập văn bản.
  3. Ở dưới cùng bên trái của bàn phím, hãy chạm và giữ dấu phẩy, sau đó kéo ngón tay đến biểu tượng Cài đặt
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    để truy cập vào phần cài đặt Gboard
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    .
  4. Nhấn vào phần Tùy chọn.
  5. Nhấn vào biểu tượng Hiển thị phím chuyển đổi ngôn ngữ
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    .

Nếu tùy chọn “Hiển thị phím chuyển đổi ngôn ngữ” có màu xám, hãy tắt tùy chọn Hiển thị phím chuyển đổi biểu tượng cảm xúc

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
.

Iphone và Ipad sử dụng ứng dụng Gboard

Lưu ý: Bạn có thể sử dụng Gboard trên iPhone và iPad chạy iOS 9 trở lên.

Thêm ngôn ngữ

Khi bạn sử dụng Gboard, tùy chọn cài đặt ngôn ngữ của iPhone hoặc iPad của bạn không bị ảnh hưởng.

  1. Trên iPhone hoặc iPad, hãy cài đặt Gboard.
  2. Mở ứng dụng Google Docs
  3. Nhấn vào nơi bạn có thể nhập văn bản.
  4. Ở dưới cùng của bàn phím, hãy chạm và giữ biểu tượng Quả cầu
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    .
  5. Nhấn vào biểu tượng Cài đặt
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Ngôn ngữ.
  6. Nhấn vào tùy chọn Thêm ngôn ngữ.
  7. Nhấn vào ngôn ngữ bạn muốn bật.

Chuyển đổi giữa các ngôn ngữ

  1. Trên iPhone hoặc iPad, hãy ứng dụng Google Docs.
  2. Nhấn vào nơi bạn có thể nhập văn bản.
  3. Ở dưới cùng của bàn phím, hãy chạm và giữ biểu tượng Quả cầu
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    .
  4. Nhấn vào ngôn ngữ bạn muốn sử dụng.

Tùy chỉnh bố cục bàn phím

  1. Trên iPhone hoặc iPad, hãy mở phần Settings (Cài đặt).
  2. Nhấn vào phần General (Chung).
  3. Nhấn vào phần Keyboard (Bàn phím)
    Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024
    Keyboards (Bàn phím).
  4. Thêm hoặc bật bố cục bạn muốn sử dụng.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Bài viết gần đây

0 0 Các bình chọn

Đánh giá

Phản hồi nội tuyến

Xem tất cả bình luận

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Đăng ký nhận tin tức hằng ngày

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Spoofing là gì? Các loại Spoofing và cách ngăn chặn hiệu quả

Bạn có từng nhận được một cuộc gọi từ một người lạ tự xưng là nhân viên ngân hàng và yêu cầu bạn cung cấp thông tin cá nhân hoặc mật khẩu ngân hàng? Hoặc bạn có từng nhận được một email từ một người bạn thân nhưng nội dung lại không giống như bình thường? Nếu có, thì bạn đã là nạn nhân của một loại tấn công mạng có tên là Spoofing. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Spoofing là gì và cách thức hoạt động, cũng như các biện pháp phòng tránh hiệu quả.

Spoofing là gì?

Hành động tội phạm mạng mạo danh một nguồn hoặc công cụ đáng tin cậy để lừa bạn làm điều gì đó có lợi cho tin tặc nhưng lại gây hại cho bạn được gọi là Spoofing (hay còn gọi là giả mạo). Giả mạo là hành vi của những kẻ lừa đảo trực tuyến ngụy trang danh tính của họ thành người khác.

Việc giả mạo có thể được sử dụng với nhiều mức độ phức tạp về công nghệ và bằng nhiều tuyến liên lạc khác nhau. Kỹ thuật Spoofing là một trong những hình thức phổ biến của các cuộc tấn công lấy cắp thông tin trục lợi, trong đó những kẻ lừa đảo kiểm soát mục tiêu của chúng bằng cách khai thác những điểm yếu của con người như sợ hãi, tham lam hoặc thiếu chuyên môn kỹ thuật.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Các loại Spoofing phổ biến

Dưới đây là một số loại Spoofing phổ biến mà người dùng, đặc biệt là các doanh nghiệp cần biết để tránh và ngăn chặn:

1. Spoofing qua Email

Giả mạo qua email là một trong những cuộc tấn công Spoofing phổ biến nhất. Việc này xảy ra khi người gửi giả mạo tiêu đề email để phần mềm máy khách hiển thị địa chỉ người gửi giả. Người dùng sẽ chủ quan trong trường hợp này bởi vì có thể không để ý đến địa chỉ email. Người nhận email cho rằng thư được gửi bởi người gửi giả cho đến khi họ kiểm tra kỹ lưỡng tiêu đề. Mọi người sẽ có xu hướng tin vào những email này nếu họ quen thuộc với những tên người gửi như thế.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Email lừa đảo thường yêu cầu chuyển tiền hoặc ủy quyền truy cập hệ thống. Hơn nữa, đôi khi, chúng có thể bao gồm các tệp đính kèm mà khi mở ra sẽ cài đặt phần mềm độc hại, như vi-rút hoặc Trojans. Phần mềm độc hại thường có mục đích lây nhiễm không chỉ máy tính mà còn toàn bộ mạng của bạn.

Email spoofing thường sẽ chủ yếu dựa vào những kỹ năng xã hội để lừa đảo, cụ thể những kẻ xấu này có khả năng thuyết phục người dùng rằng những gì họ đang thấy là sự thật, khiến bạn hành động và mở tệp đính kèm, gửi tiền và thực hiện các hành động khác.

2. Spoofing qua địa chỉ IP

Việc giả mạo IP chủ yếu hướng tới các địa chỉ mạng, trong khi việc giả mạo email tập trung vào người dùng. IP spoofing là hành vi gửi thông tin liên lạc có địa chỉ IP giả mạo hoặc giả mạo để trông như thể chúng đến từ một nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như một máy tính trên cùng một mạng nội bộ, nhằm cố gắng truy cập trái phép vào hệ thống.

Để thực hiện điều này, tội phạm mạng sử dụng địa chỉ IP của máy chủ hợp lệ và sửa đổi tiêu đề gói được truyền từ hệ thống của chúng để trông giống như từ máy gốc đáng tin cậy. Vì các cuộc tấn công giả mạo IP thường đi kèm với các cuộc tấn công DDoS (Từ chối dịch vụ phân tán), có khả năng đánh sập toàn bộ mạng, nên việc phát hiện sớm hành động này là vô cùng quan trọng.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

3. Spoofing qua Website

Website spoofing đôi khi được gọi là giả mạo URL, là hành vi của những kẻ lừa đảo bắt chước một trang web chính hãng có nội dung sai lệch. Trang web giả mạo sẽ có trang đăng nhập dễ nhận biết, nhãn hiệu và biểu tượng bị chiếm đoạt và thậm chí cả một URL giả mạo thoạt nhìn có vẻ sẽ giống như là một trang web hợp pháp.

Những trang web này được tin tặc tạo ra để lấy thông tin đăng nhập của người dùng và có thể lây nhiễm phần mềm độc hại vào máy tính cá nhân. Việc giả mạo trang web thường xuyên xảy ra song song với việc giả mạo email; chẳng hạn, những kẻ lừa đảo có thể gửi cho bạn một email có liên kết đến trang web giả mạo.

4. Spoofing qua điện thoại

Giả mạo ID người gọi, còn được gọi là giả mạo điện thoại, là hành vi của những kẻ lừa đảo cố tình làm giả dữ liệu được gửi đến ID người gọi của bạn để che giấu danh tính của họ. Họ thực hiện hành động này vì họ biết rằng nếu bạn tin rằng một cuộc gọi điện thoại là từ một số địa phương chứ không phải một số mà bạn không quen thuộc thì bạn sẽ có xu hướng trả lời nhiều hơn.

Việc giả mạo ID người gọi VoIP (Giao thức thoại qua Internet) cho phép những kẻ lừa đảo tạo ra bất kỳ số điện thoại và ID người gọi nào mà chúng chọn. Những kẻ lừa đảo cố gắng thu thập thông tin nhạy cảm cho mục đích lừa đảo sau khi người nhận trả lời cuộc gọi.

5. Spoofing qua tin nhắn

Spoofing qua tin nhắn văn bản, còn được gọi là giả mạo SMS, xảy ra khi người gửi tin nhắn văn bản lừa người nhận bằng cách hiển thị thông tin người gửi giả mạo. Để giúp khách hàng thuận tiện hơn, các công ty hợp pháp thỉnh thoảng thay thế các số dài bằng ID chữ và số ngắn, dễ nhớ nhằm mục đích tiếp thị.

Tuy nhiên, những kẻ lừa đảo cũng sử dụng chiến thuật này để che giấu danh tính thực sự đằng sau ID người gửi gồm chữ và số, thường bằng cách cải trang thành các doanh nghiệp hoặc tổ chức có uy tín. Những văn bản giả mạo này thường chứa các liên kết dẫn đến tải xuống phần mềm độc hại hoặc các trang web lừa đảo qua SMS (còn được gọi là "smishing").

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

6. Spoofing qua ARP

ARP, hay giao thức phân giải địa chỉ (Address Resolution Protocol), là một cơ chế giúp truyền thông mạng có thể kết nối với một thiết bị mạng cụ thể. Giả mạo ARP xảy ra khi một tác nhân độc hại gửi các gói ARP giả mạo qua mạng cục bộ. Điều này thiết lập kết nối giữa địa chỉ IP của thiết bị hoặc dịch vụ xác thực trên mạng và địa chỉ MAC của kẻ tấn công. Bất kỳ dữ liệu nào dành cho địa chỉ IP đó đều có thể bị kẻ tấn công chặn, thay đổi hoặc thậm chí dừng việc phân tán dữ liệu đến địa chỉ IP đó.

7. Spoofing qua DNS

Một trong những loại Spoofing phổ biến mà người dùng cần cảnh giác đó là giả mạo DNS, còn được gọi là lừa đảo bằng bộ đệm DNS, liên quan đến việc sử dụng các bản ghi DNS bị thao túng để chuyển hướng lưu lượng truy cập Internet đến một trang web giả mạo bắt chước đích đến. Những kẻ giả mạo thực hiện điều này bằng cách thay thế các địa chỉ IP mong muốn bằng những địa chỉ được lưu trong máy chủ DNS.

8. Spoofing qua GPS

Việc giả mạo GPS xảy ra khi máy thu GPS bị thay đổi để truyền các tín hiệu không có thật trông giống như tín hiệu thật. Điều này có nghĩa rằng những kẻ lừa đảo đang giả vờ ở một nơi trong khi thực tế họ đang ở một nơi khác.

Kẻ xấu có thể sử dụng điều này để làm gián đoạn tín hiệu GPS của tàu thủy, máy bay hoặc ở quy mô lớn hơn nhiều, chúng có thể sử dụng để hack GPS của ô tô và hướng bạn đi sai hướng. Nhiều ứng dụng di động phụ thuộc vào thông tin vị trí từ điện thoại di động, khiến người dùng dễ bị tấn công giả mạo kiểu như thế này.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

9. Spoofing qua nhận diện khuôn mặt

Công nghệ nhận dạng khuôn mặt được sử dụng để mở khóa thiết bị di động, máy tính đang ngày càng được sử dụng trong các lĩnh vực khác như thực thi pháp luật, an ninh sân bay, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, tiếp thị và quảng cáo.

Việc giả mạo nhận dạng khuôn mặt có thể được thực hiện bằng cách sử dụng thông tin sinh trắc học được lấy một cách bất hợp pháp, trực tiếp hoặc gián tiếp thông qua sự hiện diện trực tuyến của một người hoặc thông qua các mạng bị xâm nhập. Vì vậy, người dùng cũng cần có những biện pháp đề phòng khi cung cấp các nhân diện sinh trắc học cho một số ứng dụng hoặc địa điểm.

Mối nguy hiểm của Spoofing

Những hình thức Spoofing kể trên sẽ gây ra những mối nguy hiểm ở những mức độ quy mô khác nhau cho cả cá nhân và tổ chức, cụ thể gồm có:

  • Mất dữ liệu quan trọng: Hãy hình dung một tình huống trong đó một kẻ đột nhập vào nhà bạn và lấy trộm tất cả tài liệu cá nhân của bạn mà bạn không hề hay biết. Đó là mối nguy hiểm và tác hại của Spoofing phải kể đến đầu tiên. Giống như một tên cướp lén lút xâm nhập thông tin cá nhân, đánh cắp mật khẩu, thông tin tài khoản ngân hàng và thậm chí cả thông tin thân mật của khách hàng.
  • Tổn thất về tài chính: Các âm mưu lừa đảo Spoofing có khả năng đánh lừa mọi người gửi tiền sai địa điểm. Việc này tương tự như khi một ảo thuật gia lừa bạn tin rằng bạn đang bỏ tiền vào túi của mình trong khi thực tế là lại vào túi của họ.
  • Thiệt hại về danh tiếng: Khi hành vi giả mạo ảnh hưởng đến doanh nghiệp, không chỉ tiền hoặc thông tin đang bị đe dọa. Danh tiếng của doanh nghiệp đó trong mắt khách hàng và đối tác sẽ bị thay đổi theo hướng tiêu cực. Người tiêu dùng có thể rời đi và cơ quan thực thi pháp luật sẽ xuất hiện để làm rõ vụ việc. Giống như khi một người bạn nói dối bạn, mọi chuyện sẽ không còn như cũ ngay cả khi họ đã xin lỗi.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

  • Xâm phạm mạng: Một cách để xâm nhập vào mạng máy tính là sử dụng hình thức IP Spoofing, tương tự như bậc thầy ngụy trang. Thay vì đột nhập vào cửa sổ, đánh lừa mạng kết nối máy tính của chính bạn tin rằng đó là một người bạn. Khi vào bên trong, kẻ đánh cắp sẽ quan sát xung quanh, thu giữ đồ vật và thậm chí mở cửa cho những tên tội phạm khác.
  • Gián đoạn dịch vụ: Một số kẻ lừa đảo có mục đích tệ hại hơn là chứng kiến thế giới phẫn nộ hơn là trộm cắp. Spoofing trong trường hợp này sẽ sử dụng một kỹ thuật để làm gián đoạn các dịch vụ, chẳng hạn như dừng một trang web hoặc làm chậm tốc độ Internet, giống như khi ai đó cố tình gây ra ùn tắc giao thông.

Spoofing là một hình thức nguy hiểm nghiêm trọng có khả năng phá hủy hoàn toàn các mối quan hệ và hoạt động kinh doanh; không chỉ đơn thuần là một trò đùa vui của những kẻ chơi xấu. Việc làm này che giấu bộ mặt thực sự của mối nguy hiểm tiềm tàng giống như một chiếc mặt nạ kỹ thuật số.

Cách thức hoạt động của Spoofing

Spoofing là các hành vi dựa trên 2 yếu tố chính. Thứ nhất là bản thân hành vi giả mạo, có thể là trang web hoặc email giả mạo. Thứ hai là giả mạo thành các mối quan hệ xã hội khuyến khích nạn nhân hành động theo lời của kẻ xấu.

Ví dụ: Những kẻ lừa đảo có thể gửi cho bạn một email giả làm người quản lý đáng tin cậy hoặc đồng nghiệp cấp cao yêu cầu bạn thực hiện chuyển tiền trực tuyến và đưa ra lời biện minh thuyết phục cho yêu cầu đó. Những kẻ lừa đảo có kỹ năng thao túng nạn nhân bằng cách lôi kéo bằng các lời nói, tin nhắn thuyết phục để có thể đạt được mục đích như những gì họ muốn (ví dụ: phê duyệt chuyển khoản giả) khi nạn nhân mất cảnh giác.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Nếu những trò lừa đảo Spoofing thành công, nó có thể dẫn đến những hậu quả lớn như đánh cắp dữ liệu bí mật hoặc dữ liệu của công ty, thu thập thông tin xác thực đăng nhập để sử dụng trong các cuộc tấn công khác, phát tán phần mềm độc hại, chiếm được quyền truy cập mạng trái phép hoặc phá hoại điều khiển truy cập. Các cuộc tấn công giả mạo đôi khi có thể dẫn đến các cuộc tấn công ransomware hoặc vi phạm dữ liệu nghiêm trọng và gây nên tổn thất nặng nề cho doanh nghiệp.

Các cuộc tấn công giả mạo có nhiều hình thức khác nhau; phổ biến nhất đó là thông qua trang web, cuộc gọi điện thoại và email. Giao thức phân giải địa chỉ (ARP), máy chủ DNS và địa chỉ IP đều liên quan đến các cuộc tấn công công nghệ phức tạp hơn.

Các biện pháp ngăn chặn Spoofing

Việc bảo vệ công ty và chính bạn khỏi các hình thức Spoofing đòi hỏi một chiến lược toàn diện. Sau đây là một số cách giúp doanh nghiệp và người dùng cá nhân ngăn chặn Spoofing hiệu quả:

1. Đào tạo và nhận thức về Spoofing

Điều cần thiết cho tất cả mọi người trong thời buổi hiện nay đó là phải có sự hiểu biết toàn diện về Spoofing là gì để ngăn chặn thành công. Mọi nhân viên trong công ty cần phải trải qua các buổi đào tạo thường xuyên để tìm hiểu về nhiều loại tấn công giả mạo và cách chúng hoạt động.

Các cảnh báo nguy hiểm, chẳng hạn như yêu cầu bất ngờ về thông tin cá nhân hoặc tin nhắn từ các nguồn không xác định, phải được nhân viên phát hiện ra nhanh chóng. Các hoạt động giả mạo nhập vai có thể được sử dụng để mô phỏng các tình huống có thể xảy ra và cung cấp cho nhân viên một môi trường an toàn, có kiểm soát để thực hành cách ứng phó.

2. Sử dụng bảo mật công nghệ hiện đại

Tận dụng tối đa các công nghệ hiện đại để nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến của bạn. Sử dụng dịch vụ lọc email có khả năng nhận dạng và chặn email giả mạo hoặc các bạn có thể tham khảo sử dụng Gmail doanh nghiệp của Google Workspace có tính năng bảo mật cấp doanh nghiệp cũng như lưu trữ dữ liệu nâng cao.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Ngoài ra, bằng cách sử dụng quy trình xác thực IP, bạn có thể tăng tính bảo mật cho mạng của mình bằng cách đảm bảo rằng mọi thiết bị kết nối với mạng đều đã trải qua quá trình xác thực cần thiết. Tăng cường bảo mật nâng cao bằng cách thêm xác thực đa yếu tố (MFA) - lớp bảo mật bổ sung yêu cầu hai loại xác minh khác nhau trước khi cho phép truy cập. Ngay cả khi những kẻ giả mạo có thể lấy được thông tin xác thực của người dùng, chúng sẽ khó xâm phạm hệ thống của bạn hơn vì các lớp bảo mật và quản lý mạnh mẽ này.

3. Cập nhật hệ thống thường xuyên

Điều quan trọng cần nhớ tiếp theo khi ngăn chặn Spoofing là phải duy trì cập nhật tất cả các hệ thống vì phần mềm lỗi thời thường dễ bị tội phạm mạng khai thác. Điều này không chỉ bao gồm hệ điều hành của doanh nghiệp mà còn bao gồm mọi ứng dụng và phần mềm bảo mật mà người dùng có thể đã cài đặt. Bạn có thể giải quyết các vấn đề bảo mật và cải thiện tính năng bảo vệ trước các cuộc tấn công giả mạo tiềm ẩn bằng cách lên lịch cập nhật và vá lỗi một cách thường xuyên.

4. Xác minh rõ ràng trước khi chấp nhận yêu cầu

Không bao giờ chấp nhận yêu cầu đáng ngờ một cách mù quáng, đặc biệt nếu yêu cầu đó liên quan đến thông tin nhạy cảm hoặc cần được chú ý. Việc thiết lập các quy trình được tiêu chuẩn hóa để xác thực các yêu cầu là rất quan trọng.

Điều này có thể đòi hỏi phải thực hiện các phê duyệt bổ sung đối với dòng tiền hoặc thông tin nhạy cảm, ngoài ra bạn có thể đòi hỏi các thủ tục gọi lại để người dùng có thể liên hệ với người đưa ra yêu cầu trên điện thoại đã được xác minh rõ ràng.

5. Chuẩn bị sẵn sàng kế hoạch ứng phó sự cố

Các cuộc tấn công giả mạo luôn tiềm ẩn rủi ro từ nhẹ đến nặng, ngay cả khi áp dụng các biện pháp bảo vệ tốt nhất. Vì vậy, việc có một kế hoạch ứng phó sự cố được xác định rõ ràng là điều cần thiết. Chiến lược phòng tránh này phải xác định chính xác những gì cần phải làm trong trường hợp nghi ngờ có dấu hiệu Spoofing, bao gồm ghi lại sự việc xảy ra, thông báo cho cơ quan có liên quan và vô hiệu hóa thành công mọi nguy hiểm có thể xảy ra.

Vì vậy việc triển khai các buổi thực hành thường xuyên có thể đảm bảo rằng mọi người đều nhận thức được trách nhiệm của mình và được chuẩn bị tốt để xử lý những tình huống như vậy.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Thông qua việc thực hiện các biện pháp này, doanh nghiệp và các cá nhân có thể thiết lập một hệ thống phòng thủ mạnh mẽ không chỉ ngăn chặn các chiêu trò Spoofing mà còn làm giảm tác hại của chúng trong trường hợp chúng xảy ra.

Lời kết

Mong rằng những thông tin chia sẻ trong bài viết về Spoofing là gì của GCS Vietnam sẽ giúp ích cho người dùng cá nhân và các doanh nghiệp có thể ngăn chặn tốt hơn những thủ đoạn lừa đảo hiện nay. Hãy liên hệ với GCS Technology Company Vietnam qua Hotline: 024.9999.7777 để được tư vấn về dịch vụ bảo mật doanh nghiệp phù hợp ngay.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Spam là gì? Cách xử lý spam hiệu quả mà bạn chưa biết 2024

Bạn đã bao giờ nhận được một email hoặc tin nhắn không mong muốn chưa? Nếu có, thì bạn đã từng trải qua một dạng spam. Spam là những thông tin không mong muốn được gửi đến người dùng một cách tự động, thường là qua email hoặc tin nhắn. Spam có thể bao gồm các nội dung như quảng cáo, khuyến mại, lừa đảo,... Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về spam là gì, các loại và cách ngăn chặn spam.

Spam là gì?

1. Spam là gì?

Spam là bất kỳ thông tin liên lạc không mong muốn nào được gửi với số lượng lớn. Thường được gửi qua email, spam cũng được phát tán qua tin nhắn văn bản (SMS), mạng xã hội hoặc cuộc gọi điện thoại. Tin nhắn rác thường xuất hiện dưới dạng email quảng cáo vô hại (mặc dù gây khó chịu). Nhưng đôi khi thư rác là một trò lừa đảo gian lận hoặc có ác ý.

Spam không những gây khó chịu mà nó còn là một mối đe dọa. Mặc dù nhiều người trong chúng ta có thể nghĩ rằng mình đủ hiểu biết để nhận ra bất kỳ hình thức nào của nó, nhưng những kẻ gửi thư rác thường xuyên cập nhật các phương pháp và thông điệp của chúng để lừa các nạn nhân tiềm năng. Thực tế là tất cả chúng ta đều liên tục bị tội phạm mạng tấn công và bằng chứng nằm trong hộp thư đến của bạn.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

2. Email spam là gì?

Email spam, còn được gọi là email rác, đề cập đến các email không được yêu cầu, thường được gửi hàng loạt đến một danh sách lớn người nhận. Thư rác có thể được gửi bởi người thật, nhưng thông thường hơn, nó được gửi bởi botnet, một mạng gồm các máy tính (bot hoặc spambot) bị nhiễm phần mềm độc hại và được kiểm soát bởi một bên tấn công duy nhất (bot herder). Ngoài email, thư rác cũng có thể được phát tán qua tin nhắn văn bản hoặc mạng xã hội.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Hầu hết mọi người thấy thư rác gây khó chịu nhưng đó là tác dụng phụ không thể tránh khỏi của việc sử dụng liên lạc qua email. Mặc dù thư rác gây khó chịu - nó có thể làm tắc nghẽn hộp thư đến email nếu không được lọc đúng cách và xóa thường xuyên - nhưng nó cũng có thể là một mối đe dọa. Người gửi thư rác thường xuyên thay đổi phương thức và tin nhắn của họ để lừa nạn nhân tiềm năng tải xuống phần mềm độc hại, chia sẻ dữ liệu hoặc gửi tiền.

Email spam hầu như luôn mang tính thương mại và được thúc đẩy bởi động cơ tài chính. Những kẻ gửi thư rác cố gắng quảng bá và bán hàng hóa có vấn đề, đưa ra những tuyên bố sai sự thật và đánh lừa người nhận tin vào điều gì đó không đúng sự thật.

Các nội dung thư rác độc hại phổ biến nhất bao gồm:

  • Dược phẩm
  • Nội dung người lớn
  • Các dịch vụ tài chính
  • Bằng cấp trực tuyến
  • Việc làm tại nhà
  • Cờ bạc trực tuyến
  • Tiền điện tử

Các loại spam phổ biến

Những kẻ gửi Spam sử dụng nhiều hình thức liên lạc để gửi hàng loạt tin nhắn không mong muốn của họ. Một số trong số này là những thông điệp tiếp thị bán hàng hóa không được yêu cầu. Các loại tin nhắn rác khác có thể phát tán phần mềm độc hại, lừa bạn tiết lộ thông tin cá nhân hoặc khiến bạn sợ hãi khi nghĩ rằng mình cần phải trả tiền để thoát khỏi rắc rối.

Bộ lọc Spam bắt được nhiều loại tin nhắn này và các nhà cung cấp dịch vụ điện thoại thường cảnh báo bạn về “rủi ro thư rác” từ những người gọi không xác định. Cho dù qua email, tin nhắn, điện thoại hay mạng xã hội, một số tin nhắn rác vẫn lọt qua được và bạn muốn có thể nhận ra chúng cũng như tránh những mối đe dọa này. Dưới đây là một số loại Spam cần chú ý.

1. Lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật

Trong một vụ lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật, tin nhắn spam cho biết rằng bạn đang gặp sự cố kỹ thuật và bạn nên liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật bằng cách gọi đến số điện thoại hoặc nhấp vào liên kết trong tin nhắn. Giống như giả mạo email, những loại thư rác này thường nói rằng chúng đến từ một công ty công nghệ lớn như Microsoft hoặc một công ty an ninh mạng như Malwarebytes.

Nếu bạn cho rằng mình gặp sự cố kỹ thuật hoặc phần mềm độc hại trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh, bạn phải luôn truy cập trang web chính thức của công ty mà bạn muốn gọi để được hỗ trợ kỹ thuật và tìm thông tin liên hệ hợp pháp. Hỗ trợ kỹ thuật từ xa thường bao gồm quyền truy cập từ xa vào máy tính của bạn để trợ giúp bạn và bạn không muốn vô tình cấp quyền truy cập đó cho kẻ lừa đảo hỗ trợ kỹ thuật.

2. Lừa đảo sự kiện hiện tại

Các chủ đề nóng trong tin tức có thể được sử dụng trong tin spam để thu hút sự chú ý của bạn. Vào năm 2020, khi thế giới đang phải đối mặt với đại dịch Covid-19 và số lượng việc làm tại nhà ngày càng gia tăng, một số kẻ lừa đảo đã gửi tin nhắn rác hứa hẹn những công việc từ xa được trả bằng Bitcoin.

Trong cùng năm đó, một chủ đề spam phổ biến khác có liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp nhỏ, nhưng cuối cùng những kẻ lừa đảo đã yêu cầu chi tiết tài khoản ngân hàng. Tiêu đề tin tức có thể hấp dẫn nhưng hãy cẩn thận với chúng vì có thể có tin nhắn rác.

3. Lừa đảo phí ứng trước

Loại spam này có thể quen thuộc với bất kỳ ai đã sử dụng email từ những năm 90 hoặc 2000. Đó là mục đích gửi thư trong nhiều năm, loại thư rác này hứa hẹn phần thưởng tài chính nếu bạn ứng trước tiền mặt lần đầu tiên.

Người gửi thường chỉ ra rằng khoản tạm ứng tiền mặt này là một loại phí xử lý hoặc tiền đặt cọc để mở khóa số tiền lớn hơn, nhưng sau khi bạn thanh toán, chúng sẽ biến mất. Để mang tính cá nhân hơn, một kiểu lừa đảo tương tự liên quan đến việc người gửi giả làm thành viên gia đình đang gặp khó khăn và cần tiền, nhưng nếu bạn trả tiền thì rất tiếc kết quả vẫn như vậy.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

4. Malspam

Viết tắt của “malware spam” hoặc “malicious spam”, malspam là một thư rác mang phần mềm độc hại đến thiết bị của bạn. Những người đọc không nghi ngờ khi nhấp vào liên kết hoặc mở tệp đính kèm email sẽ gặp một số loại phần mềm độc hại bao gồm ransomware, Trojan, bot, kẻ đánh cắp thông tin, kẻ đào tiền mã hóa, phần mềm gián điệp và keylogger.

Một phương thức phân phối phổ biến là đưa các tập lệnh độc hại vào một loại tệp đính kèm quen thuộc như tài liệu Word, tệp PDF hoặc bản trình bày PowerPoint. Sau khi mở tệp đính kèm, các tập lệnh sẽ chạy và truy xuất tải trọng phần mềm độc hại.

5. Cuộc gọi rác và tin nhắn rác

Bạn đã bao giờ nhận được một cuộc gọi tự động chưa? Đó là cuộc gọi spam. Một tin nhắn văn bản từ một người gửi không xác định thúc giục bạn nhấp vào một liên kết không xác định? Điều đó được gọi là spam tin nhắn văn bản hoặc "đập", sự kết hợp giữa SMS và lừa đảo.

Nếu bạn nhận được cuộc gọi và tin nhắn rác trên Android hoặc iPhone, hầu hết các nhà mạng lớn đều cung cấp cho bạn tùy chọn báo cáo thư rác. Chặn số là một cách khác để chống thư rác trên thiết bị di động. Ở Hoa Kỳ, bạn có thể thêm số điện thoại của mình vào Cơ quan đăng ký không gọi quốc gia để cố gắng giảm số lượng cuộc gọi bán hàng không mong muốn mà bạn nhận được, nhưng bạn vẫn nên cảnh giác với những kẻ lừa đảo bỏ qua danh sách.

Cách nhận biết spam

Tất cả chúng ta đều từng nhận được thư Spam vào một thời điểm nào đó, cho dù chúng ta có biết đó là spam hay không. Có thể bạn thậm chí đã trở thành nạn nhân của nó vì bạn không nhận ra mình đang phải đối mặt với điều gì. May mắn thay, có nhiều cách để xác định spam để người dùng có thể tự bảo vệ mình.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Hãy để ý các dấu hiệu sau để xác định xem bạn có đang xử lý spam hay không:

  • Tệp đính kèm: Hãy coi bất kỳ email nào có tệp đính kèm từ những người gửi không xác định là đáng ngờ, đặc biệt nếu nội dung email chứa ít thông tin.
  • Liên kết: các liên kết đáng ngờ thường là dấu hiệu nhận biết rằng email hoặc tin nhắn văn bản từ một người gửi không xác định là thư rác.
  • Địa chỉ email khó hiểu: Nếu một địa chỉ email trông giống như một biến thể của tên công ty hoặc có một loạt số và chữ cái trong đó thì đó có thể là thư rác. Địa chỉ email từ những kẻ gửi thư rác giả danh đại diện công ty cũng thường là địa chỉ email không chính thức. Trong một số trường hợp, những địa chỉ email này chứa tên người gửi.
  • Người gửi không xác định: Những kẻ gửi thư rác thường gửi email cho bạn từ tài khoản email cá nhân của họ, hầu như không phải từ email doanh nghiệp chính thức. Nếu bạn không nhận ra người gửi, hãy chặn họ và xóa email.
  • Văn bản hoặc email được viết kém: Những kẻ gửi thư rác hầu như luôn gửi những văn bản và email được viết kém. Nếu bạn nhận được một văn bản hoặc email có lỗi ngữ pháp, lỗi chính tả và dấu câu kém thì rất có thể đó là thư rác.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

  • Những lời đề nghị thổi phồng: Hãy coi những tin nhắn văn bản và email hứa hẹn với bạn bất cứ điều gì nghe có vẻ quá hấp dẫn để có thể tin là sự thật là đáng ngờ. Ví dụ bao gồm các tin nhắn SMS spam thúc giục bạn nhận các giải thưởng như số tiền mặt lớn, một ngôi nhà hoặc một chiếc ô tô, đặc biệt nếu bạn không tham gia bất kỳ cuộc thi nào.
  • Thiếu thông tin: Các cuộc tấn công spam hiếm khi mất thời gian để tìm hiểu đầy đủ về bạn. Nếu bạn nhận được email hoặc tin nhắn văn bản có thông tin hạn chế từ một người tuyên bố biết bạn, có thể họ đang thử vận ​​may. Những email chung chung thiếu thông tin nhận dạng ngoài tên của bạn có thể là spam.
  • Nội dung người lớn: Quảng cáo có nội dung người lớn thường là thư rác. Mặc dù sự tò mò của bạn có thể khiến bạn cân nhắc nhấp vào các liên kết nhưng điều đó không đáng.
  • Yêu cầu thừa kế: Một số kẻ lừa đảo vẫn sử dụng thủ đoạn lâu đời là gửi cho bạn một email gây hiểu lầm thông báo về cái chết của một người họ hàng để lại cho bạn một khoản thừa kế lớn. Nhưng bạn phải trả lời email bằng cách gọi điện hoặc gửi email cho người gửi để yêu cầu quyền thừa kế của mình. Nếu điều này đúng, luật sư sẽ liên hệ với bạn qua địa chỉ email hoặc cuộc gọi điện thoại của doanh nghiệp hoặc họ sẽ trực tiếp đến gặp bạn.

Phân biệt Spamming và Phishing

Nếu chỉ mới biết về Spam là gì thì chưa đủ. Vì Spamming và phishing mà bạn biết sẽ đặc biệt hơn nữa. Cả hai đều là các hình thức tấn công mạng đặc biệt, nhưng sẽ có một số điểm khác biệt cơ bản giữa hai loại tấn công này. Hãy tiếp tục đọc nội dung dưới để hiểu chi tiết ngay.

  • Spamming là việc gửi tin nhắn hoặc email không mong muốn đến một lượng lớn người dùng. Spam thường được sử dụng cho các mục đích quảng cáo hoặc lừa đảo.
  • Phishing là một loại tấn công lừa đảo nhằm đánh cắp thông tin cá nhân của nạn nhân, chẳng hạn như thông tin đăng nhập, số thẻ tín dụng hoặc thông tin tài khoản ngân hàng. Phishing thường được thực hiện thông qua email hoặc tin nhắn, trong đó kẻ tấn công giả mạo là một tổ chức hoặc cá nhân đáng tin cậy để lừa nạn nhân tiết lộ thông tin cá nhân của mình.

Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa Spamming và Phishing:

Đặc điểm Spamming Phishing Mục đích Quảng cáo, lừa đảo Lừa đảo Phương thức Gửi tin nhắn hoặc email không mong muốn Giả mạo tổ chức hoặc cá nhân đáng tin cậy để lừa nạn nhân tiết lộ thông tin cá nhân Dịch vụ Email quảng cáo giảm giá, email lừa đảo trúng thưởng.. Email giả mạo ngân hàng yêu cầu nạn nhân xác minh thông tin đăng nhập

Các biện pháp ngăn chặn spam

Hiện nay có rất rất nhiều cách để ngăn chặn spam, bạn có thể thực hiện các biện pháp dưới đây mà GCS sẽ chia sẻ như sau:

1. Hãy cẩn thận về việc tiết lộ địa chỉ email của bạn

Hãy suy nghĩ kỹ trước khi bạn trả lời bất kỳ yêu cầu nào về địa chỉ email của bạn, trên web. Kẻ gửi thư rác có thể thu thập bất kỳ địa chỉ email nào được đăng trên một trang web. Nếu bạn cung cấp địa chỉ email của mình cho một công ty, thông tin đó thường được nhập vào cơ sở dữ liệu để có thể theo dõi thông tin và sở thích của khách hàng. Nếu những cơ sở dữ liệu email này được bán hoặc chia sẻ với các công ty khác, bạn có thể nhận được email mà bạn không yêu cầu.

2. Kiểm tra chính sách bảo mật

Trước khi gửi địa chỉ email của bạn trực tuyến, hãy tìm chính sách bảo mật. Hầu hết các trang web uy tín sẽ có liên kết đến chính sách quyền riêng tư của họ từ bất kỳ hình thức nào mà bạn được yêu cầu gửi dữ liệu cá nhân. Bạn nên đọc chính sách này trước khi gửi địa chỉ email hoặc bất kỳ thông tin cá nhân nào khác để bạn biết chủ sở hữu trang web dự định làm gì với thông tin đó (xem Bảo vệ quyền riêng tư của bạn để biết thêm thông tin).

3. Nhận biết các cài đặt được đặt thành mặc định

Có thể có một nơi mà bạn có thể chọn nhận email về các sản phẩm và dịch vụ khác khi bạn đăng ký một số tài khoản hoặc dịch vụ trực tuyến nhất định. Nếu bạn không bỏ chọn các tùy chọn đôi khi được chọn theo mặc định, bạn cũng có thể bắt đầu nhận email từ các danh sách đó.

4. Sử dụng tính năng gắn thẻ hoặc lọc thư rác

Bạn có thể lọc email từ các địa chỉ cụ thể hoặc chỉ chấp nhận email từ các địa chỉ trong danh sách liên hệ của mình bằng tính năng lọc có trong nhiều chương trình email. Ngoài ra, nhiều nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) cung cấp dịch vụ gọi là gắn thẻ spam, cho phép người dùng kiểm tra các thông tin liên lạc mà cho rằng có thể là spam trước khi xóa chúng.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

5. Báo cáo tin nhắn là spam

Hầu hết các ứng dụng tin nhắn đều cung cấp tùy chọn báo cáo thư spam. Báo cáo thư là spam giúp huấn luyện bộ lọc thư để thư không được gửi tới hộp thư đến của người dùng nữa. Tuy nhiên, thỉnh thoảng hãy kiểm tra thư mục rác hoặc spam để tìm những thư hợp pháp bị phân loại nhầm là thư rác.

6. Không nhấn vào các liên kết trong tin nhắn spam

Một số thư rác spam dựa vào các trình tạo thử các biến thể của địa chỉ email ở một số miền nhất định. Nếu bạn nhấp vào liên kết trong email hoặc trả lời một địa chỉ nhất định, bạn chỉ xác nhận rằng địa chỉ email của bạn hợp lệ. Các thư không mong muốn cung cấp tùy chọn "hủy đăng ký" đặc biệt hấp dẫn, nhưng đây thường chỉ là một phương pháp để thu thập các địa chỉ hợp lệ sau đó được nhắm mục tiêu cho các thư rác khác.

7. Sử dụng cài đặt quyền riêng tư trên các trang mạng xã hội

Các trang mạng xã hội thường cho phép bạn chọn người có quyền truy cập để xem địa chỉ email. Hãy cân nhắc việc ẩn tài khoản email của bạn hoặc thay đổi cài đặt để chỉ một nhóm nhỏ những người mà bạn tin cậy mới có thể nhìn thấy địa chỉ của bạn. Biết rằng khi bạn sử dụng các ứng dụng trên các trang này, bạn có thể cấp quyền cho chúng truy cập thông tin cá nhân của bạn. Vì vậy, hãy thận trọng về những ứng dụng bạn chọn sử dụng.

8. Sử dụng Gmail của Google Workspace

Gmail tên miền doanh nghiệp của Google workspace cung cấp một số tính năng giúp ngăn chặn spam, bao gồm:

  • Bộ lọc spam: Bộ lọc spam của Gmail sẽ tự động lọc ra các email spam trước khi chúng được gửi đến hộp thư đến của bạn. Bộ lọc spam sử dụng các thuật toán học máy để phân tích các yếu tố như địa chỉ email người gửi, tiêu đề email, nội dung email,... để xác định xem một email có phải là spam hay không.
  • Tính năng báo cáo spam: Nếu bạn nhận được một email spam, bạn có thể báo cáo cho Gmail. Gmail sẽ sử dụng thông tin báo cáo của bạn để cải thiện hiệu quả của bộ lọc spam.
  • Danh sách đen: Bạn có thể thêm các địa chỉ email vào danh sách đen để chặn tất cả các email từ các địa chỉ đó.
  • Sử dụng xác thực hai yếu tố (2FA): 2FA sẽ giúp bảo vệ tài khoản Gmail của bạn khỏi bị xâm nhập, từ đó giúp ngăn chặn spam.
  • Tạo một chính sách sử dụng email của doanh nghiệp: Chính sách này nên bao gồm các quy định về việc gửi và nhận email, chẳng hạn như việc không gửi email spam cho khách hàng hoặc đối tác.

Đăng Ký Email Doanh Nghiệp Ngay

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

9. Sử dụng phần mềm có bảo mật cao

Với tình trạng thư rác và các rủi ro trực tuyến khác tiếp tục đe dọa bảo mật của bạn, bạn cần một ứng dụng chống vi-rút mạnh mẽ cung cấp khả năng bảo vệ theo thời gian thực trước nhiều loại spam đe dọa ngoài kia.

Lời kết

Qua bài viết này, GCS Vietnam hy vọng đã đem lại những thông tin cần thiết về Spam là gì và các loại spam mà doanh nghiệp cần biết. Nếu có bất kỳ thắc mắc và cần sự hỗ trợ tư vấn nào từ GCS Technology Vietnam, các bạn có thể nhắn tin trực tiếp trong LiveChat ngay dưới bài viết này để gặp hỗ trợ từ đội ngũ CSKH sớm nhất.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Google Cloud SQL là gì? Tính năng, chi phí dịch vụ Cloud SQL

Bạn có biết rằng cơ sở dữ liệu là một phần quan trọng của bất kỳ ứng dụng nào? Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và linh hoạt, Google Cloud SQL là một lựa chọn tuyệt vời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu chi tiết hơn Google Cloud SQL là gì và các tính năng, lợi ích của dịch vụ này đối với doanh nghiệp.

Tìm hiểu Google Cloud SQL là gì?

Google Cloud SQL là cơ sở dữ liệu MySQL tồn tại trong Google Cloud và không yêu cầu bất kỳ cài đặt và bảo trì phần mềm nào vì nó được Google Cloud cung cấp dưới dạng dịch vụ nên được chính Google Cloud duy trì, quản lý. Giống như cơ sở dữ liệu MySQL thông thường, Google Cloud SQL cũng cho phép bạn tạo, sửa đổi, định cấu hình và sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ.

Nó mang lại sự linh hoạt khi thiết lập cơ sở hạ tầng cơ sở dữ liệu sau các khía cạnh phát triển ứng dụng. Trong trường hợp bạn có cơ sở dữ liệu đang được triển khai trong MySQL, PostgreSQL BETA hoặc SQL Server, bạn có thể cân nhắc chuyển nó sang Cloud SQL một cách thuận tiện.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Các doanh nghiệp phải trả một khoản phí đáng kể cho Google Cloud để có được quyền truy cập vào tiềm năng cơ sở hạ tầng cơ sở dữ liệu này. Cloud SQL chịu trách nhiệm quản lý cơ sở dữ liệu với các dịch vụ như di chuyển, vá lỗi cũng như sao lưu và phục hồi. Nắm giữ dịch vụ cơ sở dữ liệu, doanh nghiệp có thể dễ dàng tập trung vào sự cộng tác và năng suất trong khi mở rộng quy mô ứng dụng.

Tính năng của Google Cloud SQL

Cloud SQL cung cấp khá nhiều dịch vụ để đảm bảo rằng bạn không phải tự mình xây dựng cơ sở hạ tầng cơ sở dữ liệu và quản lý nó. Bạn có thể hướng sự chú ý và tập trung của mình vào Cloud SQL và xử lý các hoạt động cần thiết. Cloud SQL đảm nhiệm việc kết nối mạng, tính sẵn sàng cao, sao lưu, chuyển đổi dự phòng, nhập và xuất, giám sát, ghi nhật ký, bảo trì và cập nhật.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về tiềm năng của Google Cloud SQL, chúng ta sẽ cùng đi vào tìm hiểu các tính năng chính của dịch vụ này. Những tính năng được phân loại bởi Google sẽ bao gồm Cloud SQL dành cho MySQL, Cloud SQL dành cho PostgreSQL, và Cloud SQL dành cho SQL Server.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

1. Cloud SQL dành cho MySQL

  • Phiên bản Cloud SQL hỗ trợ các phiên bản MySQL 8.0, 5.7 và 5.6; chúng có RAM lên tới 624 GB và dung lượng lưu trữ dữ liệu khoảng 64TB. Một tính năng tích hợp cho phép tự động mở rộng đủ dung lượng lưu trữ dựa trên nhu cầu.
  • Bảng điều khiển Google Cloud có thể được sử dụng để tạo và quản lý các phiên bản của Cloud SQL. Các trường hợp này có thể được cung cấp ở Mỹ, Châu Á, Úc và Liên minh Châu Âu.
  • Hỗ trợ được cung cấp để thiết lập các kết nối bên ngoài an toàn bằng giao thức TLS/SSL hoặc proxy Cloud SQL Auth.
  • Hỗ trợ địa chỉ IP riêng hoặc quyền truy cập dịch vụ riêng được cung cấp bởi Cloud SQL cho MySQL.
  • Có thể sao chép dữ liệu trên các vùng khác nhau bằng Cloud SQL vì nó đi kèm với khả năng chuyển đổi dự phòng tự động cho MySQL.
  • Sao lưu và phục hồi tự động theo thời gian và theo yêu cầu được cung cấp bởi Cloud SQL cho MySQL.
  • Nhân bản phiên bản cũng được hỗ trợ cho các nhà phát triển. Ngoài ra, Cloud SQL for MySQL cho phép tích hợp mục đích ghi nhật ký và giám sát với các hoạt động đám mây khác.
  • Cả kết nối thông thường và giao thức dây của MySQL đều được Cloud SQL hỗ trợ.
  • Cloud SQL có sẵn cho các ứng dụng MySQL được phát triển bằng App Engine, chạy trong môi trường có thể tùy chỉnh và hỗ trợ C#, Java, Go, PHP, Node.js, Ruby và Python.
  • Nếu ứng dụng của bạn được phát triển trên nền tảng bên ngoài, bạn cũng có thể sử dụng Cloud SQL cho MySQL bằng cách triển khai giao thức MySQL tiêu chuẩn.
  • Dữ liệu của khách hàng được mã hóa cả bên trong mạng nội bộ của Google và trên máy tính bảng cơ sở dữ liệu, bản sao lưu và tệp tạm thời.
  • Các phiên bản nhân bản là một trong những tính năng đáng chú ý nhất của Cloud SQL.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

2. Cloud SQL dành cho PostgreSQL

Phần lớn chức năng được chia sẻ với Cloud SQL for MySQL. Lý do chủ yếu là vì tất cả các công cụ cơ sở dữ liệu quan hệ đều nhận được các dịch vụ giống hệt nhau từ trình kết nối Google Cloud SQL. Mặc dù hầu hết các tính năng của Cloud SQL cho PostgreSQL đều giống như của CloudSQL cho MySQL. Ngoài ra, có một số tính năng chỉ dành riêng cho Cloud SQL for PostgreSQL, gồm có:

  • Cơ sở dữ liệu được quản lý hoàn toàn bằng PostgreSQL có sẵn cho bạn thông qua Google Cloud.
  • Bạn có thể chọn các loại máy tùy chỉnh với thông số kỹ thuật cao tới 624 GB RAM và 96 CPUs.
  • Có thể truy cập dung lượng lưu trữ lên tới 64TB. Ngoài ra, bạn có tùy chọn cho phép tăng kích thước lưu trữ tự động dựa trên nhu cầu.
  • Giao thức máy khách-máy chủ và các trình kết nối PostgreSQL phổ biến được Cloud SQL hỗ trợ.
  • Nhiều phần mở rộng PostgreSQL được Cloud SQL hỗ trợ cho PostgreSQL, một công cụ cơ sở dữ liệu quan hệ. Bạn có thể xem thêm Danh sách các tiện ích mở rộng của PostgreSQL
  • Cloud SQL cho PostgreSQL hỗ trợ ngôn ngữ thủ tục SQL hoặc ngôn ngữ PL/pgSQL. Bạn có thể sử dụng Cloud SQL cho PostgreSQL, với các ứng dụng được xây dựng trên App Engine được viết bằng ngôn ngữ Node.js, Python, Java, Go, C# và Ruby.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

3. Cloud SQL dành cho SQL Server

Tương tự như Cloud SQL cho PostgreSQL và MySQL, Cloud SQL cho SQL Server cũng cung cấp các tính năng cơ bản và nâng cao. Dưới đây sẽ là một số tính năng bổ sung để giúp bạn hiểu hơn về Cloud SQL cho SQL server:

  • Đối với SQL Server, Cloud SQL cho phép tương tác với tính năng ghi nhật ký và giám sát Stackdriver.
  • Trong Cloud SQL, SQL Server Agent được kích hoạt để giúp sao chép và thực hiện các tác vụ quan trọng khác. Cloud SQL for SQL Server cho phép sao chép dữ liệu trên nhiều vùng khác nhau.
  • Khi dự định xây dựng một phiên bản, bạn có thể đặt bất kỳ sự đối chiếu mặc định nào cho cơ sở dữ liệu.
  • Cung cấp tích hợp dịch vụ được quản lý được hỗ trợ bởi Windows Authentication cho Microsoft Active Directory.
  • Cloud SQL dành cho SQL Server cung cấp các khả năng như Thu thập dữ liệu thay đổi (CDC), phân loại dữ liệu được cải thiện, phục hồi cơ sở dữ liệu nhanh hơn, xử lý truy vấn thông minh hơn và giám sát được cải thiện.
  • Các tệp SQL và BAK cung cấp cho bạn khả năng nhập cơ sở dữ liệu.
  • Nhập dữ liệu với sự trợ giúp của các tập tin BAK
  • Cloud SQL dành cho SQL Server hỗ trợ Transact SQL Syntax.
  • Với sự trợ giúp của máy khách, chương trình sqlcmd hoặc SQL Server Management Studio, bạn có thể thiết lập kết nối với phiên bản Cloud SQL cho SQL Server.

Cấu trúc của Google Cloud SQL

1. Cấu trúc chi tiết

Google Cloud SQL là một dịch vụ cơ sở dữ liệu được quản lý hoàn toàn, cung cấp một loạt các tính năng và lợi ích cho người dùng. Cấu trúc của Google Cloud SQL bao gồm các thành phần sau:

  • Tầng cơ sở hạ tầng

Tầng cơ sở hạ tầng của Google Cloud SQL được triển khai trên các máy chủ vật lý được đặt tại các trung tâm dữ liệu của Google trên toàn thế giới. Các máy chủ này được kết nối với nhau bằng mạng tốc độ cao và được cung cấp năng lượng và làm mát đáng tin cậy.

  • Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS)

Google Cloud SQL sử dụng các phiên bản được tối ưu hóa cho đám mây của các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) quan hệ: MySQL, PostgreSQL và SQL Server. Các DBMS này được cài đặt và cấu hình trên các máy chủ vật lý của Google.

  • Máy khách

Ứng dụng của người dùng kết nối với Google Cloud SQL thông qua một máy khách. Google cung cấp các trình điều khiển máy khách cho các ngôn ngữ lập trình phổ biến, chẳng hạn như Java, Python và PHP.

2. Các thành phần kết nối

Google Cloud SQL cung cấp một số thành phần kết nối để giúp ứng dụng của người dùng kết nối với cơ sở dữ liệu. Các thành phần này bao gồm:

  • Cổng kết nối

Cổng kết nối là một dịch vụ được quản lý cung cấp kết nối an toàn đến Google Cloud SQL. Cổng kết nối sử dụng giao thức SSL để mã hóa dữ liệu được truyền giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệu.

  • Đường dẫn mạng

Đường dẫn mạng là một dịch vụ được quản lý cho phép ứng dụng của người dùng kết nối với Google Cloud SQL thông qua mạng riêng của tổ chức. Đường dẫn mạng sử dụng giao thức IPsec để mã hóa dữ liệu được truyền giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệu.

  • Kết nối trực tiếp

Ứng dụng của người dùng cũng có thể kết nối trực tiếp với Google Cloud SQL mà không cần sử dụng các thành phần kết nối. Kết nối trực tiếp sử dụng giao thức TCP/IP để truyền dữ liệu giữa ứng dụng và cơ sở dữ liệu.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

Lợi ích của Google Cloud SQL

Bây giờ bạn đã biết các tính năng và tính hiệu quả thực sự của Google Cloud SQL là gì, điều quan trọng là bạn phải hiểu được lợi ích của việc đăng ký dịch vụ cơ sở dữ liệu này. Tổng thể những ưu điểm này được xác định bằng những đánh giá chủ động do nhà phát triển và người dùng trên toàn thế giới cung cấp. Một số lợi ích nổi bật của Google Cloud SQL có thể kể đến đó là:

1. Đảm bảo dữ liệu kinh doanh luôn được sao lưu

Một trong những lợi ích của Google Cloud SQL đầu tiên đó là bạn sẽ có khả năng sao lưu và khôi phục dữ liệu của mình nhờ CloudSQL. Trong trường hợp xảy ra thảm họa hoặc mất dữ liệu, nó sẽ cho phép bạn dễ dàng truy xuất dữ liệu của ứng dụng và tiếp tục hoạt động mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

2. Bảo mật và quản lý dữ liệu

Cloud SQL đi kèm với mã hóa dữ liệu và bảo mật tường lửa theo tiêu chuẩn. Dịch vụ cơ sở dữ liệu an toàn này là một RDBMS (Relational Database Management System - Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ) nhấn mạnh đến kết nối riêng tư bằng cách cho phép người dùng điều chỉnh quyền truy cập và xác thực mạng.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

3. Tự động hóa nhiệm vụ

Trong dịch vụ cơ sở dữ liệu Cloud SQL, tất cả các dịch vụ quản lý lưu trữ, quản lý dự phòng, quản lý năng lực, cập nhật định kỳ và truy cập dữ liệu đều có thể được tự động hóa.

4. Thiết lập dễ dàng

Ứng dụng cơ sở dữ liệu của bạn có thể được thiết lập qua Google chỉ trong vài phút nhờ trình điều khiển kết nối được tiêu chuẩn hóa và nhiều công cụ di chuyển. Đối với người mới bắt đầu, đây là một nguồn tài nguyên dễ hiểu và tích hợp!

5. Tích hợp và truy cập các ứng dụng, dịch vụ khác thuận tiện hơn

Google cung cấp quyền truy cập dễ dàng vào các phiên bản và trình tự của Cloud SQL. Mục đích của nó là cung cấp khả năng tích hợp trơn tru với Kubernetes Engine, App Engine và Computing Engine. Do đó, kết nối này sẽ mở ra cơ hội cải thiện khả năng phân tích và cho phép truy vấn cơ sở dữ liệu SQL dựa trên BigQuery.

Hạn chế của Google Cloud SQL

Google Cloud SQL là một dịch vụ cơ sở dữ liệu được quản lý đầy đủ, cung cấp một loạt các tính năng và lợi ích cho người dùng. Tuy nhiên, cũng giống như bất kỳ dịch vụ nào khác, Google Cloud SQL cũng có một số hạn chế mà người dùng cần lưu ý.

1. Chi phí

Chi phí là một trong những hạn chế đáng kể nhất của Google Cloud SQL. Google tính phí cho Google Cloud SQL theo mức sử dụng, bao gồm dung lượng lưu trữ, số lượng truy vấn và số lượng kết nối đồng thời. Chi phí có thể tăng lên nhanh chóng, đặc biệt là đối với các ứng dụng có lưu lượng truy cập cao.

2. Tính linh hoạt

Google Cloud SQL cung cấp một số tùy chọn cấu hình, nhưng vẫn có thể hạn chế đối với các ứng dụng có nhu cầu cụ thể. Ví dụ: Google Cloud SQL không hỗ trợ tất cả các phiên bản và tính năng của các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) được hỗ trợ.

3. Kiểm soát

Google Cloud SQL cung cấp một số kiểm soát cho người dùng, nhưng vẫn có thể hạn chế đối với các ứng dụng cần kiểm soát nhiều hơn. Ví dụ: Google Cloud SQL không cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn cài đặt cơ sở dữ liệu hoặc cấu hình mạng.

Hướng dẫn sử dụng docs.google.com bằng tiếng việt năm 2024

4. Khả năng tương thích

Google Cloud SQL tương thích với một số ứng dụng phổ biến, nhưng vẫn có thể có vấn đề tương thích với các ứng dụng khác. Người dùng nên kiểm tra khả năng tương thích trước khi sử dụng Google Cloud SQL cho các ứng dụng cụ thể.

5. Hỗ trợ

Google cung cấp hỗ trợ cho Google Cloud SQL, nhưng có thể không đáp ứng được nhu cầu của tất cả các người dùng. Người dùng có thể cần phải tìm kiếm hỗ trợ từ bên thứ ba nếu cần hỗ trợ chuyên sâu.

Dưới đây là một số cách để giảm thiểu các hạn chế của Google Cloud SQL:

  • Lựa chọn cấu hình phù hợp với nhu cầu của ứng dụng: Google Cloud SQL cung cấp một số tùy chọn cấu hình, vì vậy người dùng nên lựa chọn cấu hình phù hợp với nhu cầu của ứng dụng để giảm thiểu chi phí.
  • Thiết kế ứng dụng để tận dụng các tính năng của Google Cloud SQL: Google Cloud SQL cung cấp một số tính năng mà người dùng có thể sử dụng để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của ứng dụng, chẳng hạn như lưu trữ phân tán và kết nối mạng ảo (VPN).
  • Sử dụng các công cụ và dịch vụ của bên thứ ba: Có một số công cụ và dịch vụ của bên thứ ba có thể giúp người dùng quản lý và bảo mật Google Cloud SQL.

Với việc hiểu rõ các hạn chế của Google Cloud SQL, người dùng có thể sử dụng dịch vụ này một cách hiệu quả và tối ưu.

Chi phí dịch vụ Google Cloud SQL

Chi phí sử dụng Google Cloud SQL được tính toán dựa trên các yếu tố sau:

  • Loại cơ sở dữ liệu: Google Cloud SQL hỗ trợ các loại cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến như MySQL, PostgreSQL, SQL Server và Oracle. Chi phí sử dụng cho mỗi loại cơ sở dữ liệu sẽ khác nhau.
  • Kích thước máy chủ: Google Cloud SQL cung cấp các loại máy chủ có kích thước khác nhau, từ nhỏ đến lớn. Chi phí sử dụng sẽ tăng lên khi kích thước máy chủ tăng lên.
  • Cơ sở hạ tầng: Google Cloud SQL cung cấp hai loại cơ sở hạ tầng là Enterprise và Enterprise plus. Cơ sở hạ tầng Enterprise có chi phí thấp hơn nhưng hiệu suất sẽ thấp hơn cơ sở hạ tầng Enterprise plus.
  • Vùng dữ liệu: Google Cloud SQL cung cấp các vùng dữ liệu trên toàn thế giới. Chi phí sử dụng sẽ khác nhau tùy thuộc vào vùng dữ liệu mà bạn chọn.

Dưới đây là bảng giá chi phí Google Cloud SQL cho MySQL và PostgreSQL:

1. Giá MySQL và PostgreSQL theo giờ

Phiên bản Enterprise:

Giá (USD) Cam kết 1 năm Cam kết 3 năm vCPU 0,0413 USD mỗi vCPU 0,03098 USD 0,01982 USD Memory 0,007 USD mỗi GB 0,00525 USD 0,00336 USD HA vCPUs 0,0826 USD mỗi vCPU 0,06195 USD 0,03965 USD HA Memory 0,014 USD mỗi GB 0,0105 USD 0,00672 USD

Phiên bản Enterprise Plus:

Giá (USD) Cam kết 1 năm Cam kết 3 năm vCPU 0,0537 USD mỗi vCPU 0,04027 USD 0,02578 USD Memory 0,0091 USD mỗi GB 0,00683 USD 0,00437 USD HA vCPUs 0,1074 USD mỗi vCPU 0,08055 USD 0,05155 USD HA Memory 0,0182 USD mỗi GB 0,01365 USD 0,00874 USD Lưu trữ bộ đệm dữ liệu 0,0002 USD mỗi GB không áp dụng không áp dụng Bộ nhớ đệm dữ liệu HA 0,0004 USD mỗi GB không áp dụng không áp dụng

2. Chi phí SQL Server

Giá (USD) Cam kết 1 năm Cam kết 3 năm vCPU 0,0413 USD mỗi vCPU 0,03098 USD 0,01982 USD Memory 0,007 USD mỗi GB 0,00525 USD 0,00336 USD HA vCPUs 0,0826 USD mỗi vCPU 0,06195 USD 0,03965 USD HA Memory 0,014 USD mỗi GB 0,0105 USD 0,00672 USD

Google Cloud SQL cung cấp một số chương trình chiết khấu cho người dùng, bao gồm:

  • Chiết khấu Sustained Use: Chiết khấu này dành cho những người duy trì việc sử dụng Google Cloud SQL trong thời gian dài.
  • Chiết khấu hợp đồng dài hạn: Chiết khấu này dành cho những người ký hợp đồng sử dụng Google Cloud SQL trong thời gian dài.
  • Chiết khấu dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ: Chiết khấu này dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Để tính chi phí sử dụng Google Cloud SQL, bạn có thể sử dụng công thức sau:

Chi phí = (Kích thước máy chủ * Thời gian sử dụng) * Giá thành

Ví dụ, bạn muốn tạo một cơ sở dữ liệu MySQL trên máy chủ Standard với kích thước 1 vCPU và 2 GB RAM. Bạn dự định sử dụng cơ sở dữ liệu này trong vòng 1 tháng. Giá thành của máy chủ Standard là 0,05 USD/giờ. Do đó, chi phí sử dụng cho cơ sở dữ liệu này sẽ là:

Chi phí = (1 vCPU * 2 GB RAM * 24 giờ/ngày * 30 ngày) * 0,05 USD/giờ = 72 USD

Ngoài ra, để tiết kiệm chi phí cho dịch vụ Google Cloud SQL, các chủ doanh nghiệp có thể liên hệ đến các đối tác uy tín được ủy quyền bởi Google Cloud tại Việt Nam để nhận được sự tư vấn phù hợp về dịch vụ và nhận được các mức giá ưu đãi khác nhau.

GCS Technology Company Vietnam là một trong những nơi mà các khách hàng có thể tin tưởng và hợp tác nhờ có đội ngũ chuyên gia hơn 12 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực dịch vụ Google hỗ trợ. Hơn thế nữa, tại đây doanh nghiệp sẽ được cung cấp các thông tin chi tiết hơn so với việc liên hệ trực tiếp với Google.

Lời kết

Như vậy, mong rằng qua bài viết này người đọc đã có thể hiểu hơn về Google Cloud SQL là gì cũng như một loạt các tính năng và lợi ích cho doanh nghiệp. Với sự linh hoạt và khả năng mở rộng của Google Cloud SQL, bạn có thể xây dựng các ứng dụng hiệu quả và đáng tin cậy cho bất kỳ quy mô nào. Đừng ngần ngại và hãy nhắn tin liên hệ với đội chuyên viên Kinh doanh qua LiveChat ở góc trái ngay dưới bài viết này để biết thêm thông tin chi tiết về các dịch vụ Google Cloud.