Hướng dẫn how do i code an arrow in css? - làm cách nào để mã một mũi tên trong css?


Tìm hiểu cách tạo mũi tên với CSS.

Show

Mũi tên bên phải:

Mũi tên trái:

Mũi tên lên:

Mũi tên xuống:


Cách tạo mũi tên

Bước 1) Thêm HTML:

Thí dụ

Mũi tên phải: Mũi tên trái: Mũi tên lên: Mũi tên xuống:

Left arrow:


Up arrow:


Down arrow:


Bước 2) Thêm CSS:

Thí dụ

Mũi tên phải: Mũi tên trái: Mũi tên lên: Mũi tên xuống:
  border: solid black;
  border-width: 0 3px 3px 0;
  display: inline-block;
  padding: 3px;
}

Bước 2) Thêm CSS:
  transform: rotate(-45deg);
  -webkit-transform: rotate(-45deg);
}

.arrow {& nbsp; Biên giới: Đen rắn; & nbsp; Độ rộng biên giới: 0 3px 3px 0; & nbsp; Hiển thị: Inline-Block; & nbsp; Đệm: 3px;}
  transform: rotate(135deg);
  -webkit-transform: rotate(135deg);
}

.right {& nbsp; biến đổi: xoay (-45deg); & nbsp; -WebKit-Transform: ROTATE (-45DEG);}
  transform: rotate(-135deg);
  -webkit-transform: rotate(-135deg);
}

.left {& nbsp; Biến đổi: Xoay (135deg); & nbsp; & nbsp;
  transform: rotate(45deg);
  -webkit-transform: rotate(45deg);
}

.up {& nbsp; Biến đổi: ROTATE (-135DEG); & nbsp; & nbsp;



Arrows


21fc

Mũi tên trái bên phải với đột quỵ dọc

21fd

Mũi tên mở bên trái

I will display ←


I will display ←

21fe

21fe

Mũi tên mở bên phải

21ff
Chrome and Opera have good support, and IE 11+ and Firefox 35+ support all the entities.

Mũi tên mở đầu bên phảiMũi tên UTF-8Phạm vi: thập phân 8592-8703. Hex 2190-21ff.Nếu bạn muốn bất kỳ ký tự nào được hiển thị trong HTML, bạn có thể sử dụng thực thể HTML được tìm thấy trong bảng bên dưới.Nếu nhân vật không có thực thể HTML, bạn có thể sử dụng tham chiếu thập phân (tháng 12) hoặc thập lục phân (HEX).
Thí dụ8592 2190 Tôi sẽ hiển thị & larr; Tôi sẽ hiển thị ← Tôi sẽ hiển thị ←Sẽ hiển thị như:
Tôi sẽ hiển thị ←8593 2191 Tôi sẽ hiển thị ←Hãy tự mình thử »
Các trình duyệt cũ hơn có thể không hỗ trợ tất cả các thực thể HTML5 trong bảng dưới đây. Chrome và Opera có hỗ trợ tốt, và IE 11+ và Firefox 35+ hỗ trợ tất cả các thực thể.8594 2192 CharTháng mười hai
Hex8595 2193 Thực thểTên
8596 2194 & Larr;Mũi tên trái
8597 2195 & nbsp;& uarr;
Mũi tên hướng lên8598 2196 & nbsp;
& rarr;8599 2197 & nbsp;Mũi tên phải
8600 2198 & nbsp;& Darr;
Mũi tên xuống8601 2199 & nbsp;
& Harr;8602 Mũi tên trái bên trái& nbsp;
Lên mũi tên xuống8603 & nbsp;Mũi tên Tây Bắc
8604 Mũi tên Đông Bắc& nbsp;
Mũi tên Đông Nam8605 & nbsp;Mũi tên Tây Nam
8606 219a& nbsp;Mũi tên trái với đột quỵ
8607 219b& nbsp;Mũi tên bên phải với đột quỵ
8608 219c& nbsp;Mũi tên sóng trái
8609 219d& nbsp;Mũi tên sóng bên phải
8610 219e& nbsp;Mũi tên hai đầu trái
8611 219f& nbsp;Lên tới hai mũi tên đầu
8612 21A0& nbsp;Phải hai mũi tên hai đầu
8613 21a1& nbsp;Xuống hai mũi tên hai đầu
8614 21a2& nbsp;Mũi tên trái có đuôi
8615 21a3& nbsp;Mũi tên phải có đuôi
8616 21A4& nbsp;Mũi tên trái từ thanh
8617 21a5& nbsp;Mũi tên hướng lên từ thanh
8618 21a6& nbsp;Mũi tên bên phải từ thanh
8619 21a7& nbsp;Mũi tên xuống từ thanh
8620 21A8& nbsp;Lên mũi tên xuống với cơ sở
8621 21a9& nbsp;Mũi tên trái có móc
8622 21aa& nbsp;Mũi tên bên phải với móc
8623 21ab& nbsp;Mũi tên trái với vòng lặp
8624 21ac& nbsp;Mũi tên bên phải với vòng lặp
8625 21AD& nbsp;Mũi tên bên trái bên phải
8626 21ae& nbsp;Mũi tên trái bên trái với đột quỵ
8627 21AF& nbsp;Mũi tên ngoằn ngoèo xuống
8628 21B0& nbsp;Mũi tên hướng lên với đầu trái
8629 21B1Mũi tên hướng lên với đầu bên phải
21B28630 Mũi tên xuống với đầu trái& nbsp;
21B38631 Mũi tên xuống với đầu bên phải& nbsp;
21B48632 Mũi tên phải với góc xuống phía dưới& nbsp;
21B58633 & Crarr;& nbsp;Mũi tên xuống với góc trái
8634 21B6& nbsp;Mũi tên bán nguyệt ngược chiều kim đồng hồ
8635 21B7& nbsp;Mũi tên bán kết trên đường theo chiều kim đồng hồ
8636 21B8& nbsp;Mũi tên Tây Bắc đến Long Bar
8637 21B9& nbsp;Mũi tên trái để thanh trên mũi tên phải vào thanh
8638 21BA& nbsp;Mũi tên vòng tròn mở ngược chiều kim đồng hồ
8639 21BB& nbsp;Mũi tên vòng tròn mở theo chiều kim đồng hồ
8640 21BC& nbsp;Harpoon bên trái với Barb lên trên
8641 21bd& nbsp;Harpoon bên trái với Barb xuống dưới
8642 21be& nbsp;Harpoon đi lên với Barb phải
8643 21BF& nbsp;Harpoon đi lên với Barb trái
8644 21C0& nbsp;Harpoon phải với Barb lên trên
8645 21C1& nbsp;Harpoon phải với Barb xuống dưới
8646 21c2& nbsp;Xuống Harpoon với Barb phải
8647 21c3& nbsp;Xuống harpoon với Barb trái
8648 21c4& nbsp;Mũi tên bên phải trên mũi tên trái
8649 21C5& nbsp;Mũi tên hướng lên bên trái của mũi tên xuống
8650 21C6& nbsp;Mũi tên trái trên mũi tên bên phải
8651 21c7& nbsp;Mũi tên được ghép nối trái
8652 21C8& nbsp;Mũi tên đi lên trên
8653 21C9& nbsp;Mũi tên được ghép ngay
8654 21ca& nbsp;Mũi tên đi xuống
8655 21cb& nbsp;Trái harpoon bên trái harpoon
8656 21ccHarpoon bên phải trên Harpoon trái
21cd8657 Mũi tên đôi bên trái với đột quỵ21CE
Mũi tên đôi bên trái với đột quỵ8658 21cfMũi tên kép phải với đột quỵ
8659 21d0& Larr;Mũi tên đôi trái
8660 21d1& uarr;Mũi tên tăng gấp đôi
8661 21d2& nbsp;& rarr;
Mũi tên kép phải8662 .& nbsp;21d3
8663 21d7& nbsp;Mũi tên đôi Đông Bắc
8664 21d8& nbsp;Mũi tên đôi Đông Bắc
8665 21d8& nbsp;Mũi tên đôi Đông Bắc
8666 21d8& nbsp;Mũi tên đôi Đông Bắc
8667 21d8& nbsp;Mũi tên đôi Đông Bắc
8668 21d8& nbsp;Mũi tên đôi Đông Nam
8669 21d9& nbsp;Mũi tên đôi Tây Nam
8670 21DA& nbsp;Mũi tên ba bên trái
8671 21db& nbsp;Mũi tên ba bên phải
8672 21E0 & nbsp;21dc
Mũi tên bên trái8673 21E1 & nbsp;
21dd8674 21E2 & nbsp;Mũi tên Squiggle phải
8675 21E3 & nbsp;21de
Mũi tên hướng lên với cú đánh đôi8676 21E4 & nbsp;
21df8677 21E5 & nbsp;Mũi tên xuống với cú đánh đôi
8678 21E6 & nbsp;Mũi tên bên trái lao
8679 21E7 & nbsp;Mũi tên đi xuống
8680 21E8 & nbsp;Mũi tên đứt phải bên phải
8681 21E9 & nbsp;Mũi tên xuống xuống
8682 Mũi tên trái vào thanh& nbsp;
Mũi tên phải vào thanh8683 & nbsp;Mũi tên trắng bên trái
8684 Mũi tên trắng hướng lên trên& nbsp;
Mũi tên trắng bên phải8685 & nbsp;Mũi tên trắng xuống
8686 21EA& nbsp;Mũi tên trắng hướng lên từ thanh
8687 21eb& nbsp;Mũi tên trắng hướng lên trên bệ
8688 21EC& nbsp;Mũi tên màu trắng lên trên bệ với thanh ngang
8689 21ed& nbsp;Mũi tên màu trắng lên trên bệ với thanh dọc
8690 21ee& nbsp;Mũi tên đôi màu trắng lên trên
8691 21EF& nbsp;Mũi tên đôi màu trắng lên trên bệ
8692 21f0& nbsp;Mũi tên trắng bên phải từ tường
8693 21F1& nbsp;Mũi tên Tây Bắc đến góc
8694 21F2& nbsp;Mũi tên đông nam đến góc
8695 21F3& nbsp;Lên mũi tên trắng
8696 21F4& nbsp;Mũi tên phải với vòng tròn nhỏ
8697 21F5& nbsp;Mũi tên xuống bên trái của mũi tên lên trên
8698 21f6& nbsp;Ba mũi tên phải
8699 21F7& nbsp;Mũi tên trái với đột quỵ dọc
8700 21f8& nbsp;Mũi tên phải với đột quỵ dọc
8701 21F9& nbsp;Mũi tên trái bên phải với đột quỵ dọc
8702 21fa& nbsp;Mũi tên trái với đột quỵ dọc
8703 21fb& nbsp;Mũi tên phải với đột quỵ dọc