Tìm hiểu cách tạo mũi tên với CSS.
.arrow {& nbsp; Biên giới: Đen rắn; & nbsp; Độ rộng biên giới: 0 3px 3px 0; & nbsp; Hiển thị: Inline-Block; & nbsp; Đệm: 3px;}
transform: rotate(135deg);
-webkit-transform: rotate(135deg);
}
.right {& nbsp; biến đổi: xoay (-45deg); & nbsp; -WebKit-Transform: ROTATE (-45DEG);}
transform:
rotate(-135deg);
-webkit-transform: rotate(-135deg);
}
Mũi tên mở đầu bên phải | Mũi tên UTF-8 | Phạm vi: thập phân 8592-8703. Hex 2190-21ff. | Nếu bạn muốn bất kỳ ký tự nào được hiển thị trong HTML, bạn có thể sử dụng thực thể HTML được tìm thấy trong bảng bên dưới. | Nếu nhân vật không có thực thể HTML, bạn có thể sử dụng tham chiếu thập phân (tháng 12) hoặc thập lục phân (HEX). |
---|
Thí dụ | 8592 | 2190 | Tôi sẽ hiển thị & larr; Tôi sẽ hiển thị ← Tôi sẽ hiển thị ← | Sẽ hiển thị như: |
Tôi sẽ hiển thị ← | 8593 | 2191 | Tôi sẽ hiển thị ← | Hãy tự mình thử » |
Các trình duyệt cũ hơn có thể không hỗ trợ tất cả các thực thể HTML5 trong bảng dưới đây. Chrome và Opera có hỗ trợ tốt, và IE 11+ và Firefox 35+ hỗ trợ tất cả các thực thể. | 8594 | 2192 | Char | Tháng mười hai |
Hex | 8595 | 2193 | Thực thể | Tên |
← | 8596 | 2194 | & Larr; | Mũi tên trái |
↑ | 8597 | 2195 | & nbsp; | & uarr; |
Mũi tên hướng lên | 8598 | 2196 | & nbsp; | → |
& rarr; | 8599 | 2197 | & nbsp; | Mũi tên phải |
↓ | 8600 | 2198 | & nbsp; | & Darr; |
Mũi tên xuống | 8601 | 2199 | & nbsp; | ↔ |
& Harr; | 8602 | Mũi tên trái bên trái | & nbsp; | ↕ |
Lên mũi tên xuống | 8603 | ↖ | & nbsp; | Mũi tên Tây Bắc |
↗ | 8604 | Mũi tên Đông Bắc | & nbsp; | ↘ |
Mũi tên Đông Nam | 8605 | ↙ | & nbsp; | Mũi tên Tây Nam |
↚ | 8606 | 219a | & nbsp; | Mũi tên trái với đột quỵ |
↛ | 8607 | 219b | & nbsp; | Mũi tên bên phải với đột quỵ |
↜ | 8608 | 219c | & nbsp; | Mũi tên sóng trái |
↝ | 8609 | 219d | & nbsp; | Mũi tên sóng bên phải |
↞ | 8610 | 219e | & nbsp; | Mũi tên hai đầu trái |
↟ | 8611 | 219f | & nbsp; | Lên tới hai mũi tên đầu |
↠ | 8612 | 21A0 | & nbsp; | Phải hai mũi tên hai đầu |
↡ | 8613 | 21a1 | & nbsp; | Xuống hai mũi tên hai đầu |
↢ | 8614 | 21a2 | & nbsp; | Mũi tên trái có đuôi |
↣ | 8615 | 21a3 | & nbsp; | Mũi tên phải có đuôi |
↤ | 8616 | 21A4 | & nbsp; | Mũi tên trái từ thanh |
↥ | 8617 | 21a5 | & nbsp; | Mũi tên hướng lên từ thanh |
↦ | 8618 | 21a6 | & nbsp; | Mũi tên bên phải từ thanh |
↧ | 8619 | 21a7 | & nbsp; | Mũi tên xuống từ thanh |
↨ | 8620 | 21A8 | & nbsp; | Lên mũi tên xuống với cơ sở |
↩ | 8621 | 21a9 | & nbsp; | Mũi tên trái có móc |
↪ | 8622 | 21aa | & nbsp; | Mũi tên bên phải với móc |
↫ | 8623 | 21ab | & nbsp; | Mũi tên trái với vòng lặp |
↬ | 8624 | 21ac | & nbsp; | Mũi tên bên phải với vòng lặp |
↭ | 8625 | 21AD | & nbsp; | Mũi tên bên trái bên phải |
↮ | 8626 | 21ae | & nbsp; | Mũi tên trái bên trái với đột quỵ |
↯ | 8627 | 21AF | & nbsp; | Mũi tên ngoằn ngoèo xuống |
↰ | 8628 | 21B0 | & nbsp; | Mũi tên hướng lên với đầu trái |
↱ | 8629 | 21B1 | Mũi tên hướng lên với đầu bên phải | ↲ |
21B2 | 8630 | Mũi tên xuống với đầu trái | & nbsp; | ↳ |
21B3 | 8631 | Mũi tên xuống với đầu bên phải | & nbsp; | ↴ |
21B4 | 8632 | Mũi tên phải với góc xuống phía dưới | & nbsp; | ↵ |
21B5 | 8633 | & Crarr; | & nbsp; | Mũi tên xuống với góc trái |
↶ | 8634 | 21B6 | & nbsp; | Mũi tên bán nguyệt ngược chiều kim đồng hồ |
↷ | 8635 | 21B7 | & nbsp; | Mũi tên bán kết trên đường theo chiều kim đồng hồ |
↸ | 8636 | 21B8 | & nbsp; | Mũi tên Tây Bắc đến Long Bar |
↹ | 8637 | 21B9 | & nbsp; | Mũi tên trái để thanh trên mũi tên phải vào thanh |
↺ | 8638 | 21BA | & nbsp; | Mũi tên vòng tròn mở ngược chiều kim đồng hồ |
↻ | 8639 | 21BB | & nbsp; | Mũi tên vòng tròn mở theo chiều kim đồng hồ |
↼ | 8640 | 21BC | & nbsp; | Harpoon bên trái với Barb lên trên |
↽ | 8641 | 21bd | & nbsp; | Harpoon bên trái với Barb xuống dưới |
↾ | 8642 | 21be | & nbsp; | Harpoon đi lên với Barb phải |
↿ | 8643 | 21BF | & nbsp; | Harpoon đi lên với Barb trái |
⇀ | 8644 | 21C0 | & nbsp; | Harpoon phải với Barb lên trên |
⇁ | 8645 | 21C1 | & nbsp; | Harpoon phải với Barb xuống dưới |
⇂ | 8646 | 21c2 | & nbsp; | Xuống Harpoon với Barb phải |
⇃ | 8647 | 21c3 | & nbsp; | Xuống harpoon với Barb trái |
⇄ | 8648 | 21c4 | & nbsp; | Mũi tên bên phải trên mũi tên trái |
⇅ | 8649 | 21C5 | & nbsp; | Mũi tên hướng lên bên trái của mũi tên xuống |
⇆ | 8650 | 21C6 | & nbsp; | Mũi tên trái trên mũi tên bên phải |
⇇ | 8651 | 21c7 | & nbsp; | Mũi tên được ghép nối trái |
⇈ | 8652 | 21C8 | & nbsp; | Mũi tên đi lên trên |
⇉ | 8653 | 21C9 | & nbsp; | Mũi tên được ghép ngay |
⇊ | 8654 | 21ca | & nbsp; | Mũi tên đi xuống |
⇋ | 8655 | 21cb | & nbsp; | Trái harpoon bên trái harpoon |
⇌ | 8656 | 21cc | Harpoon bên phải trên Harpoon trái | ⇍ |
21cd | 8657 | Mũi tên đôi bên trái với đột quỵ | ⇎ | 21CE |
Mũi tên đôi bên trái với đột quỵ | 8658 | ⇏ | 21cf | Mũi tên kép phải với đột quỵ |
⇐ | 8659 | 21d0 | & Larr; | Mũi tên đôi trái |
⇑ | 8660 | 21d1 | & uarr; | Mũi tên tăng gấp đôi |
⇒ | 8661 | 21d2 | & nbsp; | & rarr; |
Mũi tên kép phải | 8662 | . | & nbsp; | 21d3 |
⇗ | 8663 | 21d7 | & nbsp; | Mũi tên đôi Đông Bắc |
⇘ | 8664 | 21d8 | & nbsp; | Mũi tên đôi Đông Bắc |
⇘ | 8665 | 21d8 | & nbsp; | Mũi tên đôi Đông Bắc |
⇘ | 8666 | 21d8 | & nbsp; | Mũi tên đôi Đông Bắc |
⇘ | 8667 | 21d8 | & nbsp; | Mũi tên đôi Đông Bắc |
⇘ | 8668 | 21d8 | & nbsp; | Mũi tên đôi Đông Nam |
⇙ | 8669 | 21d9 | & nbsp; | Mũi tên đôi Tây Nam |
⇚ | 8670 | 21DA | & nbsp; | Mũi tên ba bên trái |
⇛ | 8671 | 21db | & nbsp; | Mũi tên ba bên phải |
⇜ | 8672 | 21E0 | & nbsp; | 21dc |
Mũi tên bên trái | 8673 | 21E1 | & nbsp; | ⇝ |
21dd | 8674 | 21E2 | & nbsp; | Mũi tên Squiggle phải |
⇞ | 8675 | 21E3 | & nbsp; | 21de |
Mũi tên hướng lên với cú đánh đôi | 8676 | 21E4 | & nbsp; | ⇟ |
21df | 8677 | 21E5 | & nbsp; | Mũi tên xuống với cú đánh đôi |
⇠ | 8678 | 21E6 | & nbsp; | Mũi tên bên trái lao |
⇡ | 8679 | 21E7 | & nbsp; | Mũi tên đi xuống |
⇢ | 8680 | 21E8 | & nbsp; | Mũi tên đứt phải bên phải |
⇣ | 8681 | 21E9 | & nbsp; | Mũi tên xuống xuống |
⇤ | 8682 | Mũi tên trái vào thanh | & nbsp; | ⇥ |
Mũi tên phải vào thanh | 8683 | ⇦ | & nbsp; | Mũi tên trắng bên trái |
⇧ | 8684 | Mũi tên trắng hướng lên trên | & nbsp; | ⇨ |
Mũi tên trắng bên phải | 8685 | ⇩ | & nbsp; | Mũi tên trắng xuống |
⇪ | 8686 | 21EA | & nbsp; | Mũi tên trắng hướng lên từ thanh |
⇫ | 8687 | 21eb | & nbsp; | Mũi tên trắng hướng lên trên bệ |
⇬ | 8688 | 21EC | & nbsp; | Mũi tên màu trắng lên trên bệ với thanh ngang |
⇭ | 8689 | 21ed | & nbsp; | Mũi tên màu trắng lên trên bệ với thanh dọc |
⇮ | 8690 | 21ee | & nbsp; | Mũi tên đôi màu trắng lên trên |
⇯ | 8691 | 21EF | & nbsp; | Mũi tên đôi màu trắng lên trên bệ |
⇰ | 8692 | 21f0 | & nbsp; | Mũi tên trắng bên phải từ tường |
⇱ | 8693 | 21F1 | & nbsp; | Mũi tên Tây Bắc đến góc |
⇲ | 8694 | 21F2 | & nbsp; | Mũi tên đông nam đến góc |
⇳ | 8695 | 21F3 | & nbsp; | Lên mũi tên trắng |
⇴ | 8696 | 21F4 | & nbsp; | Mũi tên phải với vòng tròn nhỏ |
⇵ | 8697 | 21F5 | & nbsp; | Mũi tên xuống bên trái của mũi tên lên trên |
⇶ | 8698 | 21f6 | & nbsp; | Ba mũi tên phải |
⇷ | 8699 | 21F7 | & nbsp; | Mũi tên trái với đột quỵ dọc |
⇸ | 8700 | 21f8 | & nbsp; | Mũi tên phải với đột quỵ dọc |
⇹ | 8701 | 21F9 | & nbsp; | Mũi tên trái bên phải với đột quỵ dọc |
⇺ | 8702 | 21fa | & nbsp; | Mũi tên trái với đột quỵ dọc |
⇻ | 8703 | 21fb | & nbsp; | Mũi tên phải với đột quỵ dọc |