Have stock là gì

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ


Từ: stock

/stɔk/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    kho dữ trữ, kho; hàng trong kho

    stock in hand

    hàng hoá trong kho

    in stock

    tồn kho, cất trong kho

  • (tài chính) vốn; cổ phân

    bank stock

    vốn của một ngân hàng

  • (thực vật học) thân chính

  • (thực vật học) gốc ghép

  • để (đe)

    stock of anvil

    đế đe

  • báng (súng), cán, chuôi

  • nguyên vật liệu

    paper stock

    nguyên vật liệu để làm giấy

  • dòng dõi, thành phần xuất thân

    to come of a good stock

    xuất thân từ thành phần tốt

  • đàn vật nuôi

  • (sinh vật học) thể quần tập, tập đoàn

  • (số nhiều) giàn tàu

    on the stocks

    đang đóng, đang sửa (tàu)

  • (số nhiều) (sử học) cái cùm

  • chú trọng (cái gì), lưu tâm đến (cái gì)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tin ở (cái gì)

  • (nghĩa bóng) nhận xét, đánh giá

  • động từ

    cung cấp (hàng hoá cho một cửa hàng, súc vật cho một trang trại...)

  • tích trữ

    we do not stock the outsizes

    chúng tôi không tích trữ loại ngoại cỡ

  • lắp báng vào (súng...), lắp cán vào, lắp chuôi vào

  • trồng cỏ (lên một mảnh đất)

  • (sử học) cùm

  • đâm chồi (cây)

  • ((thường) + up) để vào kho, cất vào kho)

    Cụm từ/thành ngữ

    lock, stock and barrel

    (xem) lock

    dead stock

    (xem) dead

    a stock argument

    lý lẽ tủ

    thành ngữ khác

    to have in stock

    có sẵn

    to take stock in

    mua cổ phần của (công ty...)

    to take stock of

    kiểm kê hàng trong kho

    Từ gần giống

    livestock laughing-stock stocking stockpile bluestocking

Tôi là Võ Hoài Duy - Fouder & CEO cũng như là người phát triển nội dung cho Phong Duy . Tôi đã có hơn 9 năm kinh nghiệm năm cùng với các đồng nghiệp tham gia vào quá trình vận hành và hoạt động dịch vụ Ship Hàng Mỹ, mua hàng Ebay, Amazon cũng như Mua Hộ Hàng Mỹ. Dưới sự đồng hành của các đồng nghiệp, chắc chắn tôi sẽ chia sẻ đến các bạn những kiến thức tuyệt vời nhất.

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

 Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈstɑːk]

Danh từ[sửa]

stock /ˈstɑːk/

Thành ngữ[sửa]

  • lock, stock and barrel: Xem Lock.
  • dead stock: Xem Dead.
  • a stock argument: Lý lẽ tủ.
  • to have in stock: Có sẵn.
  • to take stock in:
  • to take stock of:

Ngoại động từ[sửa]

stock ngoại động từ /ˈstɑːk/

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

stock nội động từ /ˈstɑːk/

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

stock gđ /stɔk/

  1. Khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ.Stock de laine — khối len sẵn cóUn petit stock de cigarettes — (thân mật) một ít thuốc lá dự trữ
  2. (Thân mật) Lô.J'en ai tout un stock — tôi có cả lô cái ấystock chromosomique — (sinh vật học) bộ thể nhiễm sắc đơn bộistock d’or — trữ kim

Tham khảo[sửa]

Tham khảo[sửa]

Unfortunately these articles are no longer available/are out of stock, so we will have to cancel your order.

Rất tiếc rằng những mặt hàng này giờ không còn nữa/đang hết hàng, vì vậy chúng tôi phải hủy đơn hàng của quý khách.

chúng tôi đã phát hiện ra rằngchúng tôi thấy rằngchúng tôi đã thấy rằngchúng tôi đã tìm thấy rằngchúng tôi đã tìm ra rằng

we have shown that

chúng tôi đã chỉ ra rằngchúng tôi đã chứng minh rằngchúng tôi đã cho thấy rằngchúng tôi đã chứng tỏ rằngchúng tôi thấy rằng

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

Đây là cách dùng To have in stock (v). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán To have in stock (v) là gì? (hay giải thích Có sẵn (hàng hóa) nghĩa là gì?) . Định nghĩa To have in stock (v) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng To have in stock (v) / Có sẵn (hàng hóa). Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.