Show Tra Từ Từ: stock /stɔk/ Thêm vào từ điển của tôichưa có chủ đề
Cụm từ/thành ngữ lock, stock and barrel (xem) lock dead stock (xem) dead a stock argument lý lẽ tủ thành ngữ khác to have in stock có sẵn to take stock in mua cổ phần của (công ty...) to take stock of kiểm kê hàng trong kho Từ gần giống livestock laughing-stock stocking stockpile bluestockingTôi là Võ Hoài Duy - Fouder & CEO cũng như là người phát triển nội dung cho Phong Duy . Tôi đã có hơn 9 năm kinh nghiệm năm cùng với các đồng nghiệp tham gia vào quá trình vận hành và hoạt động dịch vụ Ship Hàng Mỹ, mua hàng Ebay, Amazon cũng như Mua Hộ Hàng Mỹ. Dưới sự đồng hành của các đồng nghiệp, chắc chắn tôi sẽ chia sẻ đến các bạn những kiến thức tuyệt vời nhất. Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]Hoa Kỳ (trợ giúp · chi tiết) [ˈstɑːk] Danh từ[sửa]stock /ˈstɑːk/ Thành ngữ[sửa]
Ngoại động từ[sửa]stock ngoại động từ /ˈstɑːk/ Chia động từ[sửa]Nội động từ[sửa]stock nội động từ /ˈstɑːk/ Chia động từ[sửa]Tham khảo[sửa]Tiếng Pháp[sửa]Cách phát âm[sửa]Danh từ[sửa]stock gđ /stɔk/
Tham khảo[sửa]Tham khảo[sửa]Unfortunately these articles are no longer available/are out of stock, so we will have to cancel your order. Rất tiếc rằng những mặt hàng này giờ không còn nữa/đang hết hàng, vì vậy chúng tôi phải hủy đơn hàng của quý khách. chúng tôi đã phát hiện ra rằngchúng tôi thấy rằngchúng tôi đã thấy rằngchúng tôi đã tìm thấy rằngchúng tôi đã tìm ra rằng we have shown that chúng tôi đã chỉ ra rằngchúng tôi đã chứng minh rằngchúng tôi đã cho thấy rằngchúng tôi đã chứng tỏ rằngchúng tôi thấy rằng Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =)) Đây là cách dùng To have in stock (v). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán To have in stock (v) là gì? (hay giải thích Có sẵn (hàng hóa) nghĩa là gì?) . Định nghĩa To have in stock (v) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng To have in stock (v) / Có sẵn (hàng hóa). Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. |