Giới từ trong tiếng anh Show Chức năng giới từ trong tiếng anh Dựa vào chức năng mà giới từ được phân loại như sau, nhớ hãy ghi lại luôn nhé ! Giới từ chỉ thời gianAt , in, on, … Giới từ chỉ nơi chốnBefore, behind, … Giới từ chỉ chuyển độngalong, across, … Giới từ khác.By, with, without ,… Vị trí Giới từ đứng trước danh từ hoặc đại từ.I bought the coffee maker in January. We recommended the best art school to him. Giới từ không đứng trước tính từ và động từThe city hall is under construction Not : The citi hall is under constructive (Tòa thị chính đang trong quá trình xây dựng.) 1. Giới từ chỉ nơi chốnGiới từCách dùngVí dụ At ở , tại Chỉ một địa điểm cụ thểAt home, at the station, at the airport …Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động / sự kiện thường xuyên diễn ra trong đóAt the cinema, … Chỉ nơi làm việc, học tậpAt work , at school, at college … In Trong, ở trong Vị trí bên trong 1 diện tích hay một không gian 3 chiềuIn the room, in the building, in the park …Dùng trước tên làng, thị trấn, thành phố, đất nướcIn France, in Paris, … Dùng vớ phương tiện đi lại bằng xe hơi / taxiIn a car, in a taxi Dùng chỉ phương hướng và một số cụm từ chỉ nơi chốnIn the South, in the North ,… in the middle, in the back … On Trên, ở trên Chỉ vị trí trên bề mặtOn the table, on the wall …Chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà)On the floor, on the farm, … Phương tiện đi lại công cộng/ cá nhânOn a bus, an a plan, on a bicycle… Dùng trong cụm từ chỉ vị tríOn the left, on the right… Một số giới từ trong tiếng anh chỉ nơi chốn khác: ABOVE (cao hơn, trên) BELOW (thấp hơn, dưới) OVER (ngay trên) UNDER (dưới, ngay dưới) INSIDE OUTSIDE (bên trong – bên ngoài) IN FRONT OF (phía trước) BEHIND (phía sau) NEAR (gần – khoảng cách ngắn) BY, BESIDE, NEXT TO (bên cạnh) BETWEEN (ở giữa 2 người/ vật) AMONG (ở giữa một đám đông hoặc nhóm người/ vật) Với mỗi cặp giới từ, bạn hãy đặt một cặp câu để so sánh và ghi nhớ các sử dụng nó nhé! 2. Giới từ chỉ thời gianGiới từCách dùngVí dụ At Vào lúc Chỉ thời điểmAt 5pm, at midnight, at noon,…Nói về những kì nghỉ (toàn bộ một kì nghỉ)At the weekend, at Christmas, … In Trong Chỉ một khoảng thời gian dài : tháng, mùa, nămIn September, in 1995, in the 1990s ,…Chỉ một kì nghỉ cụ thể, một khóa học và các buổi trong ngày.In the morning, in the afternoon,… On (vào) Chỉ ngày trong tuần hoặc ngày tháng trong nămOn Monday, on Tuesday ,… On 30th Octorber… Chỉ một ngày trong kì nghỉ hoặc các buổi trong 1 ngày cụ thểOn Chrismas Day, On Sunday mornings … Một số giới từ trong tiếng anh chỉ thời gian khác: DURING (trong suốt một khoảng thời gian) FOR (trong khoảng thời gian hành động hoặc sự việc xảy ra) SINCE (từ, từ khi) FROM … TO (từ … đến …) BY (trước/ vào một thời điểm nào đó) UNTIL/ TILL (đến, cho đến) BEFORE (trước) AFTER (sau) Với mỗi giới từ, bạn hãy đặt một câu để ghi nhớ các sử dụng nó nhé! 3. Giới từ chỉ chuyển độngTO (đến, tới một nơi nào đó) FROM (từ một nơi nào đó) ACROSS (qua, ngang qua) ALONG (dọc theo) ABOUT (quanh quẩn, đây đó) INTO (vào trong) - OUT OF (ra khỏi) UP (lên) – DOWN (xuống) THROUGH (qua, xuyên qua) TOWARDS (về phía) ROUND (quanh, vòng quanh) Với mỗi giới từ trong tiếng Anh, bạn hãy đặt một câu để ghi nhớ các sử dụng nó nhé! Giới từ Các loại giới từ trong tiếng anh khácNgoài các giới từ chính đã được liệt kê ở trên, các giới từ và cụm giới từ sau đây được dùng để diễn tả: Mục đích hoặc chức năng: for, to, in order to, so as to (để) + For + V-ing/Noun VD: We stopped for a rest (Chúng tôi dừng lại để nghỉ ngơi) To/In order to/ So as to + V-bare infinitive VD: I went out to/in order to/so as to post a letter (Tôi ra ngoài để gửi thư) Nguyên nhân: for, because of, owning to + Ving/Noun (vì, bởi vì) VD: We didn’t go out because of the rain (Vì trời mưa nên chúng tôi không đi chơi) Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng) VD: I go to school by bus (Tôi tới trường bằng xe buýt) You can see it with a microscope (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi) Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng) VD: They sell eggs by the dozen (Họ bán trứng theo tá) Sự tương tự: like (giống) VD: She looks a bit like Queen Victoria (Trông bà ấy hơi giống nữ hoàng Victoria) Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với) VD: She lives with her uncle and aunt (Cô ấy sống cùng với chú thím) Sự sở hữu: with (có), of (của) VD: We need a computer with a huge memory (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn) Cách thức: by (bằng cách), with (với, bằng), without (không), in (bằng) VD: The thief got in by breaking a window (Tên trộm vào nhà bằng cách đập cửa sổ) Prepositions (Giới Từ) 1. Định nghĩa giới từGiới từ là từ chỉ sự liên quan giữa các từ loại trong cụm từ, trong câu. Những từ loại thường đi sau giới từ là danh từ, đại từ và V-ing. Ví dụ: - I went into the room. (Tôi đi vào trong phòng.) - The book is on the table. (Cuốn sách ở trên mặt bàn.) 2. Phân loại giới từ2.1. Giới từ chỉ thời gian
Một số giới từ chỉ thời gian khác: - Since: kể từ + mốc thời gian (since 2013, ....) - For: trong/được… + khoảng thời gian (for 5 years, ....) - Ago: trước đây, cách đây (2 years ago, ...) - Before: trước (before 2010, ...) - After: sau khi (after I got married, ...) - To: kém (quarter to ten (9:45), ....) - Past: hơn (ten past nine (9:10), ...) - From-To/until/till: từ ....đến (from Monday to/till/until Friday, ...) - During: trong suốt (during the war, ....) 2.2. Giới từ chỉ địa điểm, vị trí
Các giới từ chỉ địa điểm khác: - By/next to/beside: bên cạnh (by/next to/beside the house, ...) - Under: bên dưới và có tiếp xúc với bề mặt ở bên dưới (under the table, ...) - Below: bên dưới và không tiếp xúc bề mặt bên dưới (below the surface, ...) - Over: qua (over the bridge, over the wall, ...) - Above: bên trên có khoảng cách (above my head, ...) - Across: ngang qua (across the street, ....) - Through: xuyên qua (through the tunnel, ....) - Towards: hướng tới (go 5 steps towards the house, ....) - Onto: bên trên (jump onto the table, ...) - Into: bên trong (walk into the room, ...) - From: từ (from the window, ...) - In front of: trước (in front of the house, ...) - Behind: đằng sau (behind the garden, ...) - Between/among: ở giữa 2.3. Giới từ chỉ sự chuyển dịch - To: chỉ hướng tiếp cận tới người,vật,địa điểm ( go to the airport, ...) - Into: tiếp cận và vào bên trong vật,địa điểm (get into the car, ....) - From: chỉ nguồn gốc xuất xứ (From Vietnam, ....) - Across: ngang qua (across the river, ...) - Along: dọc theo (along the road, ...) - Round, around: quanh ( around the park, ...) 2.4. Một số loại giới từ khác - Tác nhân hay phương tiện: by (bằng, bởi), with (bằng) - I go to school by bus. (Tôi tới trường bằng xe buýt.) - You can see it with a microscope. (Anh có thể quan sát nó bằng kính hiển vi.) - Sự đo lường, số lượng: by (theo, khoảng) They sell eggs by the dozen. (Họ bán trứng theo tá.) - Sự tương tự: like (giống) She looks a bit like Queen Victoria. (Trông bà ấy hơi giống nữ hoàng Victoria.) - Sự liên hệ hoặc đồng hành: with (cùng với) She lives with her uncle and aunt. (Cô ấy sống cùng với chú thím.) - Sự sở hữu: with (có), of (của) We need a computer with a huge memory. (Chúng tôi cần một máy tính có bộ nhớ thật lớn.) 3. Vị trí của giới từ3.1. Sau to be, trước danh từ The pen is in my bag. (Cái bút ở trong cặp của tôi.) 3.2. Sau động từ Giới từ có thể liền sau động từ, có thể bị 1 từ khác chen giữa động từ và giới từ. Ví dụ: - I live in Ho Chi Minh. (Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh.) - I have an air-conditioner, but I only turn it on in summer. (Tôi có máy lạnh, nhưng tôi chỉ bật nó lên vào mùa hè.) Các động từ được theo sau bởi một số giới từ thông dụng: - apologise TO sb FOR st: xin lỗi ai về điều gì VD: When I realised I was wrong, I apologised to him for my mistake. (Khi tôi nhận ra là tôi sai, tôi đã xin lỗi anh ta về lỗi lầm của mình.) - apply FOR a job/a place at university: xin việc/xin học đại học VD: I think this job would suit you. Why don’t you apply for it?(Tôi nghĩ công việc này hợp với bạn đấy. Tại sao bạn không nộp đơn xin đi.) - care ABOUT sb/st: quan tâm đến ai/cái gì VD: He is very selfish. He doesn’t care about other people. (Anh ta rất ích kỷ. Anh ta chẳng quan tâm đến ai cả.) - take care OF sb/st: chăm sóc, trông coi VD: Have a nice holiday. Take care of yourself. (Đi nghỉ vui vẻ nhé. Hãy nhớ bảo trọng đấy!) - complain TO sb ABOUT sb/st: phàn nàn VD: We complained to the manager of the restaurant about the food. (Chúng tôi đã phàn nàn với người quản lý nhà hàng về thức ăn.) - concentrate ON st: tập trung VD: Don’t look out the window. Concentrate on your work. (Đừng nhìn ra ngoài cửa sổ. Hãy tập trung vào công việc đi.) - consist OF st: gồm, bao gồm VD: We had an enormous meal. It consisted of seven courses. (Chúng tôi đã ăn một bữa linh đình. Nó gồm có bảy món.) - depend ON sb/st: lệ thuộc, tùy thuộc VD: “What time will you arrive?” “I don’t know. It depends on the traffic.” (“Bạn sẽ đến vào lúc mấy giờ?” “Tôi không biết nữa. Điều đó còn tùy thuộc vào tình trạng giao thông”.) - invite sb TO a party/a wedding/...: mời ai đến dự tiệc/tiệc cưới/... VD: Have you been invited to any parties recently? (Gần đây bạn có được mời đến dự bữa tiệc nào không?) - prefer sb/st TO sb/st: thích ai/cái gì hơn ai/cái gì VD: I prefer tea to coffee. (Tôi thích trà hơn cà phê.) - translate (a book, ...) FROM one language INTO another one: dịch (1 cuốn sách) từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác VD: His books have been translated into many languages. (Sách của anh ấy đã được dịch sang nhiều thứ tiếng.) 3.3. Sau tính từ Ví dụ: - I’m not worried about living in a foreign country. (Tôi không lo lắng về việc sống ở nước ngoài.) - He is angry with you. (Anh ấy giận bạn.) Các tính từ được theo sau bởi một số giới từ thông dụng: - nice/ kind/ good/ generous/ mean/ stupid/ silly/ intelligent/ clever/ sensible/ ... OF sb to do st: VD: Thank you. It was nice of you to help me. (Cám ơn. Bạn thật tử tế đã giúp đỡ tôi.) - angry/ annoyed/ furious ABOUT st/ WITH sb for doing st: tức giận VD: They were angry with me for not inviting them to the party. (Họ tức giận vì tôi đã không mời họ đến dự tiệc.) - delighted/ pleased/ satisfied WITH st: hài lòng VD: I was delighted/ pleased with the present you gave me. (Tôi rất thích/hài lòng với món quà bạn đã tặng tôi.) - disappointed/ bored/ fed up WITH st/ doing st: thất vọng, chán nản VD: You get bored/ fed up with doing the same thing every day. (Bạn chán ngán vì ngày nào cũng phải làm cùng một công việc đó.) - surprised/ shocked/ amazed/astonished AT/BY st: ngạc nhiên Everybody was surprised/ shocked at/by the news. (Mọi người ai cũng sửng sốt/ ngạc nhiên vì tin đó.) - afraid/ frightened/terrified/scared OF st: sợ VD: “Are you afraid of dogs?” “Yes, I’m terrified of them.” (“Bạn có sợ chó không?” “Có, tôi sợ chúng lắm.”) - aware/ concious OF st: ý thức VD: “Did you know they were married?” “No, I wasn’t aware of that.” (“Bạn có biết họ đã cưới nhau không?” “Không, tôi không biết chuyện đó.”) - good/ bad/ excellent/ brilliant AT (doing) st: giỏi về cái gì VD: I’m not good at repairing things. (Tôi không giỏi chữa đồ lắm.) - impressed BY/WITH sb/st: ấn tượng VD: I wasn’t very impressed by/with the film. (Tôi không có ấn tượng gì nhiều về bộ phim đó.) - famous FOR st: nổi tiếng VD: Viet Nam is famous for Ao dai. (Việt Nam nổi tiếng về Áo dài.) - responsible FOR st: chịu trách nhiệm về ... VD: Who was responsible for all that noise last night? (Ai chịu trách nhiệm tất cả về những tiếng ồn ào tối ngày hôm qua?) - different FROM sb/st: khác với VD: The film was quite different from what I expected. (Bộ phim hoàn toàn khác với những gì tôi mong đợi.) - interested IN st: thích, quan tâm đến VD: Are you interested in art and architecture? (Bạn có quan tâm đến nghệ thuật và kiến trúc không?) - capable/ incapable OF st: có khả năng/không đủ khả năng làm gì VD: I’m sure you are capable of passing the examination. (Tôi tin chắc rằng bạn có khả năng vượt qua kỳ thi.) - tired OF st/ doing st: chán cái gì VD: Come on, let’s go! I’m tired of waiting. (Nào, ta đi thôi! Tôi chán cảnh chờ đợi lắm rồi.) |