Giao hàng tận tay tiếng Anh là gì

Cho em hỏi chút "dịch vụ giao hàng tận nơi" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much. Written by Guest 5 years ago. Asked 5 years ago.

Trích nguồn : ...

dịch vụ giao hàng tận nơi. door-to-door delivery service. Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu.

Trích nguồn : ...

15 Mar 2020 · Trong bài viết này, winerp.com.vn sẽ viết bài Giao hàng tận nơi tiếng anh Ɩà gì? Giao hàng tận nơi tiếng anh Ɩà gì? Ship hàng nghĩa Ɩà gì? Ship ...

Trích nguồn : ...

It added its own pipelines, tank cars, and home delivery network. WikiMatrix. Thương mại điện tử nghĩa Ɩà chúng ta cần phải vận chuyển hàng hóa ѵà giao ...

Trích nguồn : ...

Giao hàng tận nơi tiếng anh Ɩà gì. Photo of admin admin24 Tháng Năm, 2021. 0 21 Less than a minute. Rate this post. Bạn đang xem: Giao hàng tận nơi tiếng ...

Trích nguồn : ...

giao hàng Dịch Sang Tiếng Anh Là. + to deliver goods; delivery = giao hàng từng đợt delivery by instalments = giao hàng tận nhà home delivery.

Trích nguồn : ...

11 Aug 2015 · Delivery service Ɩà gì: cục hóa vận (hàng không), dịch vụ giao hàng, ... door-to-door delivery service, dịch vụ giao hàng tận nơi.

Trích nguồn : ...

Buenos Aires Hoa giao hàng tận nơi.

Trích nguồn : ...

7 Dec 2015 · MẪU CÂU ĐẶT HÀNG BẰNG TIẾNG ANH 1. Hello. Is this the bakery? ... đâʏ có phải Ɩà tiệm bánh không? 2. ... Anh/chị có giao hàng tận nơi không?

Trích nguồn : ...

GIAO HÀNG TẬN NƠI TIẾNG ANH LÀ GÌ. admin - 17/08/2021 15 ...

Trích nguồn : ...

Giao hàng tận tay tiếng Anh Ɩà gì

Trích nguồn : ...

Vừa rồi, chủ đề ❤️️ Giao hàng tận nơi tiếng anh là gì? ❤️️ đã đượcgiáxe.vn giới thiệu chi tiết về , hi vọng với thông tin hữu ích mà bài viết "Giao hàng tận nơi tiếng anh là gì?" mang lại sẽ giúp các bạn trẻ quan tâm hơn về Giao hàng tận nơi tiếng anh là gì? [ ❤️️❤️️ ] hiện nay. Hãy cùng giáxe.vn phát triển thêm nhiều bài viết hay về Giao hàng tận nơi tiếng anh là gì? bạn nhé.

- tôi nên tới đưa tận tay.

- i should have gone to you.

anh đưa tiền tận tay cho ông ta à?

you put the money in his hands? no.

- cô có mọi thứ được đưa đến tận tay.

- you get everything handed to you.

hãy bảo đảm ngươi đưa tận tay chịấy.

make sure you put it directly into her hand.

- giao hàng tận tay samsung

- nó sẽ được giao tận tay.

- it will be delivered by hand.

- nó phải được giao tận tay.

- to be delivered by hand.

anh ta trao vàng tận tay ông?

he handed the gold over to you?

- anh muốn tận tay trao cho con.

- i wanna give it to her myself.

Đưa tận tay hồ sơ thế này chắc định nhờ vả gì đây.

personal chart handoff means there's something else.

Ổng cũng đưa tận tay ông khẩu súng đó, phải không?

not at all. adm. rolland took you to the plane himself, didn't he?

tổng thống đã trao tận tay ngài.

the president hand-picked you.

tận tay giao kiếm cho thiết lão gia.

you can give the sword to sir te in person.

thẩm phán sutpen dặn tôi là phải đưa tận tay cho thám tử hart..

judge sutpen told me to make sure and give them to detective hart and no one else, so...

tôi không thích được giao tận tay.

i don't like being handed things.

có phải là chúa thượng tận tay trao?

did this come from the king himself?

chuyển phát nhanh rush. giao tận tay.

rush express hand deliver.