Bạn đang quan tâm đến Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì, Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì phải không? Nào hãy cùng VCCIDATA đón xem bài viết này ngay sau đây nhé, vì nó vô cùng thú vị và hay đấy! Show XEM VIDEO Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì, Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì tại đây.Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? Bài viết chi tiết nhấtPhòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì? Đây chính là câu hỏi được rất nhiều người quan tâm. Đang xem: Phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì Trong bài viết hôm nay, PCCC Song Thái Tùng xin chia sẻ thông tin về phòng cháy chữa cháy tiếng Anh. Hay với cụm từ tìm kiếm khác là: Phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì? # Thuật ngữ PCCC tiếng anh. Phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì?Theo định nghĩa được dịch ra, phòng cháy chữa cháy sẽ có tiếng Anh là: Fire protection Ngoài ra còn có một số câu khác như sau đây: Bình cứu hỏa tiếng anh: fire extinghuisher Diễn tập PCCC tiếng Anh là gì – fire drills Đại học phòng cháy chữa cháy tiếng Anh là gì – fire protection university Tiêu lệnh chữa cháy tiếng Anh là gì – rules of fire fighting Thẩm duyệt PCCC tiếng Anh là gì – approval fire protection Sở cảnh sát phòng cháy chữa cháy tên tiếng Anh – police fire protection Phòng cảnh sát PCCC và cnch tiếng Anh – rescue and Police Department fire protection Quả cầu chữa cháy tiếng Anh là gì – ball fire protection Nghiệm thu PCCC tiếng Anh là gì – acceptance fire protection Sơ đồ thoát hiểm tiếng Anh là gì – escape plan Vòi rồng chữa cháy tiếng Anh là gì – fire hose bình chữa cháy tiếng anh: fire extinghuisher (cùng nghĩa với bình cứu hỏa). cảnh sát phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì: Police fire protection xe cứu hỏa tiếng anh là gì: fire truck cháy tiếng anh là gì: fire hose reel là gì: cuộn vòi vòi phun nước tiếng anh là gì: fire hose hệ thống phòng cháy chữa cháy tiếng anh là gì: fire protection system fire extinguisher là gì: bình chữa cháy Trên đây là danh sách những từ khóa về phòng cháy chữa cháy được tìm kiếm nhiều nhất trên internet. Ngoài ra, còn nhiều thông tin về từ vựng PCCC tiếng Anh khác, xem chi tiết tại: https://www.linkedin.com/pulse/ph%C3%B2ng-ch%C3%A1y-ch%E1%BB%AFa-b%E1%BA%B1ng-ti%E1%BA%BFng-anh-admin-stt/ Thuật ngữ PCCC tiếng anhConventional Fire Alarm : Hệ thống báo cháy thông thường Control Panel RPP_ ABW 20 : Bảng điều khiển RPP_ ABW 20 Addressable Fire Alarm : Hệ thống báo cháy địa chỉ/địa điểm Fire Alarm System : Hệ thống báo cháy Water Spray System : Hệ thống chữa cháy dùng nước dạng phun sương Foam System : Hệ thống bọt Automatic Fire Alarm : Hệ thống báo cháy tự động Sprinkler System :Hệ thống chữa cháy tự động Sprinkler (dạng đầu phun Sprinkler) Drencher System : Hệ thống chữa cháy dạng màn xối nước (dùng làm màn nước/tường nước ngăn cháy lan) CO2 System : Hệ thống CO2 Fire Pump : Máy bơm chữa cháy Fire station : Trạm cứu hỏa Hydrant : Họng cứu hỏa Fire engine : xe cứu hỏa, xe chữa cháy Motor pump : Bơm có động cơ Centrifugal pump : Bơm ly tâm Motor turnable ladder : Thang có bàn xoay Aerial ladder: Thang định hướng Steel ladder: Thang thép Automatic extending ladder : thang dài có thể kéo dài tự động Ladder mechanism : cơ cấu của thang Jack : cột chống Ladder operator : người điều khiển thang Extension ladder : thang duỗi dài Ceiling hook : sào móc Hook ladder : thang có móc treo Pompier ladder: thang có móc treo Holding squad : đội căng tấm vải để cứu người Jumping sheet : tấm vải để căng đỡ người nhảy xuống khi có cháy Ambulance car : xe cứu thương Ambulance: xe cứu thương Resuscitator : thiết bị hồi sức Resuscitation equipment: thiết bị hồi sức Oxygen apparatus: bình thở ô xy Ambulance attendant: nhân viên cứu thương Ambulance man/woman: nhân viên cứu thương Armband : băng tay Armlet: băng tay Brassard: băng tay Stretcher: băng ca Unconscious man/woman : người bị ngất Pit hydrant : van lấy nước chữa cháy Standpipe : ống đặt đứng lấy nước Riser, vertical pipe: ống đặt đứng lấy nước Hydrant key : khóa vặn của van lấy nước chữa cháy Hose reel (hose cart, hose wagon, hose truck, hose carriage): guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước. Xem thêm: Cách Làm Bò Né Tại Nhà Ngon Như Ngoài Hàng, Cách Ướp Bò Né & Hose coupling : khớp nối ống Soft suction hose : ống hút mềm Delivery hose : ống mềm cấp nước Dividing breaching : chỗ nối hình chữ T Branch : ống tia nước chữa cháy Branchmen : nhóm cứu hỏa Surface hydrant (fire plug ) :trụ lấy nước cứu hỏa Officer in charge : đội trưởng trạm cứu hỏa Fireman: nhân viên cứu hỏa Firefighter: nhân viên cứu hỏa Helmet (fireman’s helmet, fire hat) : mũ của nhân viên cứu hỏa Breathing apparatus : máy thở Face mask : mặt nạ Walkie – talkie set : bộ thu phát vô tuyến cầm tay / bộ đàm Hand lamp : đèn xách tay Small axe (ax, pom-pier hatchet): rìu nhỏ của nhân viên cứu hỏa Hook belt : thắt lưng gài móc Belt-line : dây cứu nạn Protective clothing of asbestos (asbestos suit) or of metallic fabric: quần áo bảo vệ (chống lửa) bằng amiang hoặc bằng sợi tráng kim loại Dust filter : bộ lọc bụi Air inlet : lỗ dẫn không khí vào Portable fire extinguisher: bình dập lửa, bình chữa cháy Trigger valve : van kiểu cò súng Large mobile extinguisher: bình dập lửa lớn di động Wheeled fire extinguisher: bình dập lửa lớn di động Foam making branch : ống phun bọt không khí và nước Foam gun: ống phun bọt Fire-boat : tàu cứu hỏa monitor (water cannon ): ống phun tia nước công suất lớn Portable fire extinguisher: Bình dập cháy xách tay Wheeled fire extinguisher: Xe đẩy chữa cháy Fixed fire extinguishing system: Hệ thống dập cháy cố định Miscellaneous fire fighting equipment: Thiết bị dập cháy hỗn hợp Control and indicating equipment: Thiết bị kiểm tra và chỉ dẫn Alarn – Initiating device: Thiết bị báo động ban đầu Point type, manual or automatic: dạng điểm, điều khiển bằng tay hay tự động Linear detector: Máy dò định tuyến Fire – warning device: Thiết bị báo cháy Natural venting: Thông gió tự nhiên Breakdown lorry (crane truck, wrecking crane) : xe tải lắp cần trục Lifting crane : cần trục nâng Load hook (draw hook, drag hook) : móc của cần trục Support roll : trục đỡ Water tender : xe cấp nước Portable pump : bơm xách tay Hose layer : xe ô tô cứu hỏa chở ống mềm dẫn nước và dụng cụ XEM THÊM: 50+ Đối Tác Đang Liên Kết Mua Trả Góp Bằng Thẻ Tín Dụng Hsbc " Flaked lengths of hose : ống mềm đã được cuộn lại Cable drum : tang trống cuộn cáp Winch : tời Face mask filter : bộ lọc của mặt nạ Active carbon: than hoạt tính Pressurization (smoke control): Máy điều áp (kiểm soát khói) Special risk area or room: Vùng nguy hiểm đặc biệt Foam or foam solution: Bọt hay hỗn hợp bọt Water with additive: Nước có chất phụ gia BC powder: Bột BC Extinguishing powder other than BC or ABC: Bột dập cháy ngoài bột BC và ABC Extinguishing gas other than Halon or CO2: Khí dập cháy ngoài khí Halon và khí CO2 Outlet: Họng ra Inlet: Họng vào Heat: Nhiệt Smoke: Khói Flame: Ngọn lửa Explosive gas: Khí nổ Manual actuation: Khởi động bằng tay Bell: Chuông Loud-speaker: Loa Illuminated signal: Tín hiệu ánh sáng Combustible materials: Vật liệu cháy Oxidizing agent: Tác nhân ôxy hoá Explosive materials: Vật liệu nổ Trên đây là bài viết về thuật ngữ phòng cháy chữa cháy bằng tiếng Anh. Cảm ơn bạn đã xem bài viết! Xem chi tiết bài viết đầy đủ tại đây: https://www.thietbiphongchay.org/thuat-ngu-phong-chay-chua-chay-bang-tieng-anh/ Công ty PCCC Song Thái TùngNhà cung cấp thiết bị PCCC hàng đầu tại Bình Dương, chúng tôi là nhà cung cấp thiết bị PCCC chuyên nghiệp tại Bình Dương và một số tỉnh thành lân cận. Chuyên cung cấp mặt hàng chính là sản phẩm bình chữa cháy nói riêng, sản phẩm thiết bị PCCC nói chung và dịch vụ PCCC. – BÌNH CHỮA CHÁY – Các thiết bị PCCC khác như: Van vòi chữa cháy, tủ đựng vòi chữa cháy, thùng phi PCCC, câu liêm bồ cào PCCC,… Các dịch vụ phòng cháy chữa cháy chuyên nghiệp: Nạp sạc bình chữa cháy Bảo trì hệ thống báo cháy, bảo trì hệ thống báo cháy. Lắp đặt, tư vấn thi công hệ thống PCCC Thi công lắp đặt hệ thống chống sét. Xem thêm: Không Thanh Toán Thẻ Tín Dụng, Cách Thanh Toán Bằng Thẻ Tín Dụng / Ghi Nợ Cho thuê bình chữa cháy giá tốt,…. Liên hệ ngay để được tư vấn, báo giá tốt nhất thị trường! Vậy là đến đây bài viết về Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì, Phòng Cháy Chữa Cháy Tiếng Anh Là Gì đã dừng lại rồi. Hy vọng bạn luôn theo dõi và đọc những bài viết hay của chúng tôi trên website VCCIDATA.COM.VN Chúc các bạn luôn gặt hái nhiều thành công trong cuộc sống! |