3.2/5 - (10 lượt đánh giá) Đại Học Sư Phạm TPHCM điểm chuẩn 2022 - HCMUE điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
| Sư phạm khoa học tự nhiên
| Sư phạm khoa học tự nhiên
| 7140247
| A00, B00, D90, A02
| 24
| Điểm thi TN THPT
| 2
| Sư phạm Tiếng Trung Quốc
| Sư phạm Tiếng Trung Quốc
| 7140234
| D01, D04
| 25.1
| Điểm thi TN THPT
| 3
| Giáo dục Đặc biệt
| Giáo dục Đặc biệt
| 7140203
| D01, C00, C15
| 21.75
| Điểm thi TN THPT
| 4
| Giáo dục Thể chất
| Giáo dục Thể chất
| 7140206
| T00, XDHB
| 27.03
| Học bạ
| 5
| Giáo dục Tiểu học
| Giáo dục Tiểu học
| 7140202
| A00, A01, D01
| 24.25
| Điểm thi TN THPT
| 6
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| 7220204
| D01, D04
| 24.6
| Điểm thi TN THPT
| 7
| Ngôn ngữ Hàn Quốc
| Ngôn ngữ Hàn Quốc
| 7220210
| D01, D96, D78
| 24.97
| Điểm thi TN THPT
| 8
| Công nghệ thông tin
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| A00, B08, A01
| 24.1
| Điểm thi TN THPT
| 9
| Sư phạm Lịch sử
| Sư phạm Lịch sử
| 7140218
| C00, C14
| 26.83
| Điểm thi TN THPT
| 10
|
| Sư phạm Tiếng Anh
| 7140231
| D01
| 26.5
| Điểm thi TN THPT
| 11
| Sư phạm Toán học
| Sư phạm Toán học
| 7140209
| A00, A01
| 27
| Điểm thi TN THPT
| 12
| Sư phạm Ngữ Văn
| Sư phạm Ngữ văn
| 7140217
| D01, C00, D78
| 28.25
| Điểm thi TN THPT
| 13
| Sư phạm Sinh học
| Sư phạm Sinh học
| 7140213
| B00, D08
| 24.8
| Điểm thi TN THPT
| 14
| Sư phạm Địa lý
| Sư phạm Địa lý
| 7140219
| C00, C04, D78
| 26.5
| Điểm thi TN THPT
| 15
| Giáo dục Mầm non
| Giáo dục Mầm non
| 7140201
| M00, XDHB
| 24.48
| Học bạ
| 16
| Công tác xã hội
| Công tác xã hội
| 7760101
| A00, D01, C00
| 20.4
| Điểm thi TN THPT
| 17
| Sư phạm Tin học
| Sư phạm Tin học
| 7140210
| A00, A01
| 22.5
| Điểm thi TN THPT
| 18
| Sư phạm Vật Lý
| Sư phạm Vật lý
| 7140211
| A00, A01, C01
| 26.5
| Điểm thi TN THPT
| 19
| Ngôn ngữ Nhật
| Ngôn ngữ Nhật
| 7220209
| D01, D06
| 24
| Điểm thi TN THPT
| 20
| Quốc tế học
| Quốc tế học
| 7310601
| D01, D14, D78
| 23.75
| Điểm thi TN THPT
| 21
| Ngôn ngữ Pháp
| Ngôn ngữ Pháp
| 7220203
| D01, D03
| 20.35
| Điểm thi TN THPT
| 22
| Việt Nam học
| Việt Nam học
| 7310630
| D01, C00, D78
| 23.3
| Điểm thi TN THPT
| 23
| Ngôn ngữ Nga
| Ngôn ngữ Nga
| 7220202
| D01, D78, D02, D80
| 20.05
| Điểm thi TN THPT
| 24
| Ngôn ngữ Anh
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01
| 25.5
| Điểm thi TN THPT
| 25
| Tâm lý học
| Tâm lý học
| 7310401
| B00, D01, C00
| 25.75
| Điểm thi TN THPT
| 26
| Hóa học
| Hoá học
| 7440112
| A00, B00, D07
| 23
| Điểm thi TN THPT
| 27
| Văn học
| Văn học
| 7229030
| D01, C00, D78
| 24.7
| Điểm thi TN THPT
| 28
| Sư phạm khoa học tự nhiên
| Sư phạm khoa học tự nhiên
| 7140247
| A00, B00, D90, XDHB
| 27.83
| Học bạ
| 29
| Sư phạm Tiếng Trung Quốc
| Sư phạm Tiếng Trung Quốc
| 7140234
| D01, D04, XDHB
| 27.6
| Học bạ
| 30
| Tâm lý học
| Tâm lý học
| 7310403
| A00, D01, C00, XDHB
| 27.73
| Học bạ
| 31
| Giáo dục Đặc biệt
| Giáo dục Đặc biệt
| 7140203
| D01, C00, C15, XDHB
| 26.8
| Học bạ
| 32
| Giáo dục Tiểu học
| Giáo dục Tiểu học
| 7140202
| A00, A01, D01, XDHB
| 28.3
| Học bạ
| 33
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| Ngôn ngữ Trung Quốc
| 7220204
| D01, D04, XDHB
| 26.48
| Học bạ
| 34
| Ngôn ngữ Hàn Quốc
| Ngôn ngữ Hàn Quốc
| 7220210
| D01, D96, D78, XDHB
| 27.94
| Học bạ
| 35
| Công nghệ thông tin
| Công nghệ thông tin
| 7480201
| A00, A01, XDHB
| 25.92
| Học bạ
| 36
|
| Sư phạm Tiếng Anh
| 7140231
| D01, XDHB
| 27.92
| Học bạ
| 37
| Sư phạm Toán học
| Sư phạm Toán học
| 7140209
| A00, A01, XDHB
| 29.75
| Học bạ
| 38
| Sư phạm Ngữ Văn
| Sư phạm Ngữ văn
| 7140217
| D01, C00, D78, XDHB
| 28.93
| Học bạ
| 39
| Sư phạm Sinh học
| Sư phạm Sinh học
| 7140213
| B00, D08, XDHB
| 28.7
| Điểm thi TN THPT
| 40
| Sư phạm Hóa học
| Sư phạm Hóa học
| 7140212
| A00, B00, D07, XDHB
| 29.75
| Học bạ
| 41
| Sư phạm Địa lý
| Sư phạm Địa lý
| 7140219
| C00, D15, C04, D78, XDHB
| 27.92
| Học bạ
| 42
| Công tác xã hội
| Công tác xã hội
| 7760101
| A00, D01, C00, XDHB
| 22.8
| Học bạ
| 43
| Sư phạm Tin học
| Sư phạm Tin học
| 7140210
| A00, A01, XDHB
| 27.18
| Học bạ
| 44
| Sư phạm Vật Lý
| Sư phạm Vật lý
| 7140211
| A00, A01, C01, XDHB
| 29.5
| Học bạ
| 45
| Ngôn ngữ Nhật
| Ngôn ngữ Nhật
| 7220209
| D01, D06, XDHB
| 26.27
| Học bạ
| 46
| Quốc tế học
| Quốc tế học
| 7310601
| D01, D14, D78, XDHB
| 25.64
| Học bạ
| 47
| Ngôn ngữ Pháp
| Ngôn ngữ Pháp
| 7220203
| D01, D03, XDHB
| 22.75
| Học bạ
| 48
| Việt Nam học
| Việt Nam học
| 7310630
| D01, C00, D78, XDHB
| 25.7
| Học bạ
| 49
| Ngôn ngữ Nga
| Ngôn ngữ Nga
| 7220202
| D01, D78, D02, D80, XDHB
| 23.15
| Học bạ
| 50
| Ngôn ngữ Anh
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, XDHB
| 26.85
| Học bạ
| 51
| Hóa học
| Hoá học
| 7440112
| A00, B00, D07, XDHB
| 23.7
| Học bạ
| 52
| Văn học
| Văn học
| 7229030
| D01, C00, D78, XDHB
| 26.62
| Học bạ
| 53
| Giáo dục Quốc phòng - An ninh
| Giáo dục Quốc phòng - An ninh
| 7140208
| C00, C19, A08
| 24.05
| Điểm thi TN THPT
| 54
| Giáo dục Quốc phòng - An ninh
| Giáo dục Quốc phòng - An ninh
| 7140208
| C00, C19, A08, XDHB
| 26.1
| Học bạ
| 55
| Tâm lý học giáo dục
| Tâm lý học giáo dục
| 7310403
| A00, D01, C00
| 24
| Điểm thi TN THPT
| 56
| Tâm lý học giáo dục
| Tâm lý học giáo dục
| 7310403
| A00, D01, C00, XDHB
| 25.85
| Học bạ
| 57
| Sư phạm Lịch sử - Địa lý
| Sư phạm Lịch sử Địa lý
| 7140249
| C00, C19, C20, XDHB
| 27.12
| Học bạ
| 58
| Giáo dục học
| Giáo dục học
| 7140101
| B00, D01, C00, C01, XDHB
| 25.32
| Học bạ
| 59
| Sư phạm Lịch sử - Địa lý
| Sư phạm Lịch sử Địa lý
| 7140249
| C00, C19, C20, D78
| 25
| Điểm thi TN THPT
| 60
| Giáo dục học
| Giáo dục học
| 7140101
| B00, D01, C00, C01
| 22.4
| Điểm thi TN THPT
| 61
| Giáo dục Mầm non
| Giáo dục Mầm non
| 7140201
| M00
| 20.03
| Điểm thi TN THPT
| 62
| Giáo dục Thể chất
| Giáo dục Thể chất
| 7140206
| T01, M08
| 22.75
| Điểm thi TN THPT
| 63
|
| Vật lý học
| 7440102
| A00, A01
| 21.5
| Điểm thi TN THPT
| 64
|
| Vật lý học
| 7440102
| A00, A01, XDHB
| 24.08
| Học bạ
| 65
| Sư phạm Lịch sử
| Sư phạm Lịch sử
| 7140218
| C00, D14
| 28.08
| Học bạ
| 66
|
| Giáo dục Công dân
| 7140204
| D01, C00, C19
| 26.88
| Học bạ
| 67
|
| Sư phạm công nghệ
| 7140246
| A00, B00, D90, A02, XDHB
| 23.18
| Học bạ
| 68
|
| Sư phạm công nghệ
| 7140246
| A00, B00, D90, A02
| 21.6
| Điểm thi TN THPT
| 69
| Sư phạm Hóa học
| Sư phạm Hóa học
| 7140212
| A00, B00, D07
| 27.35
| Điểm thi TN THPT
| |