Logistics là một ngành hot, đem đến cơ hội nghề nghiệp cao. Tuy nhiên, đây là một ngành đòi hỏi trình độ tiếng Anh tốt, kỹ năng chuyên môn cao. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay các thuật ngữ logistics phổ biến ngay dưới đây nhé. Show 1. Logistics là gì?Logistics là quá trình lập kế hoạch, triển khai và điều hành các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển, lưu kho, quản lý và điều phối nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Các hoạt động logistics bao gồm thu mua, quản lý kho, vận chuyển, bảo quản, xử lý hàng hóa, quản lý thông tin, và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ. Logistics là gì? Xem thêm: \=> CÁCH TRẢ LỜI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG, ẤN TƯỢNG \=> KPI LÀ GÌ? A - Z NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ KPI CHO NGƯỜI MỚI ĐI LÀM 2.1 Các thuật ngữ Logistics thông dụng2.1.1 ABC – Activity based costingABC (Activity-Based Costing) là một phương pháp tính giá thành dựa trên hoạt động. ABC đo lường chi phí bằng cách phân tách các hoạt động vào các đơn vị hoạt động, sau đó phân bổ chi phí cho các sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên mức độ tiêu thụ các hoạt động. 2.1.2 BO – Booking ConfirmationBO (Booking Confirmation) để xác nhận rằng một giao dịch đặt hàng hoặc đặt chỗ đã được hoàn tất và được chấp nhận.BO là một tài liệu quan trọng để xác nhận sự đồng ý và cam kết giữa các bên liên quan trong quá trình đặt hàng hoặc đặt chỗ. Nó giúp đảm bảo rằng thông tin và chi tiết của giao dịch được ghi nhận và thống nhất giữa nhà cung cấp và khách hàng, từ đó tránh những hiểu lầm và tranh chấp trong tương lai. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.3 BL – Bill of LadingBL (Bill of Lading) là một hợp đồng vận chuyển và một chứng từ chứng nhận việc hàng hóa đã được nhận và được chấp nhận bởi công ty vận chuyển (nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển) để giao hàng từ điểm xuất phát đến điểm đích. BL chứa thông tin chi tiết về hàng hóa, bao gồm mô tả, số lượng, trọng lượng, giá trị và các thông tin liên quan khác. Nó cũng đề cập đến các điều kiện và điều khoản của hợp đồng vận chuyển, bao gồm quyền và trách nhiệm của các bên liên quan, thời gian vận chuyển, phương thức vận chuyển, cách thức thanh toán và các điều khoản bảo hiểm. 2.1.4 AFR (Advance Filing Rules)AFR (Advance Filing Rules) được áp dụng trong lĩnh vực thông quan và an ninh hàng hóa quốc tế. AFR yêu cầu các bên liên quan, bao gồm người xuất khẩu, người nhập khẩu và công ty vận chuyển, phải cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa trước khi vận chuyển diễn ra. Mục tiêu của AFR là nâng cao sự an toàn và quản lý hiệu quả trong vận chuyển hàng hóa, đồng thời giúp quốc gia có khả năng theo dõi và kiểm soát hàng hóa di chuyển qua lãnh thổ của mình. Quy định AFR thường được áp dụng trong các quốc gia có nền kinh tế lớn và hoạt động thương mại quốc tế sôi động. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.5 AMS (Automatic Manifest System)AMS (Automatic Manifest System) là một hệ thống tự động để xử lý thông tin và thông quan hàng hóa được vận chuyển vào hoặc ra khỏi Hoa Kỳ. AMS được sử dụng để quản lý và kiểm soát thông tin về hàng hóa trong quá trình nhập khẩu và xuất khẩu. 2.1.6 CAM – Cargo Declaration Amendment FeeCAM (Cargo Declaration Amendment Fee) là một khoản phí được áp dụng khi có sự thay đổi hoặc sửa đổi thông tin trong tờ khai hàng hóa. Đây là một khoản phí phụ thu để xử lý các yêu cầu sửa đổi thông tin trong quá trình khai báo hàng hóa. 2.1.7 AFR (Advance Filing Rules)AFR (Advance Filing Rules) là một quy định thông báo trước cho việc đăng ký thông tin hàng hóa trước khi vận chuyển vào hoặc ra khỏi một quốc gia cụ thể. Quy định AFR thường được áp dụng trong lĩnh vực thông quan và an ninh hàng hóa quốc tế. Thông thường, AFR yêu cầu các bên liên quan phải đăng ký thông tin hàng hóa trước một khoảng thời gian nhất định trước khi vận chuyển diễn ra. Thông tin này sẽ được cơ quan chức năng sử dụng để tiến hành kiểm tra và xử lý thông quan hàng hóa. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.8 COD – Change of DestinationCOD (Change of Destination) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa để chỉ việc thay đổi điểm đến ban đầu mà hàng hóa được dự định giao đến. Quá trình COD thường đi kèm với một số yêu cầu và điều kiện, bao gồm việc thanh toán các khoản phí bổ sung do sự thay đổi này gây ra, như phí điều chỉnh lộ trình hoặc phí xử lý thay đổi điểm đến. 2.1.9 SKU (Stock Keeping Unit)SKU (Stock Keeping Unit) là một thuật ngữ trong quản lý hàng hóa và bán lẻ để chỉ một đơn vị định danh duy nhất cho một sản phẩm cụ thể trong kho hàng. SKU thường được sử dụng để phân biệt và quản lý các sản phẩm khác nhau trong một cửa hàng hoặc hệ thống bán lẻ. Mỗi SKU đại diện cho một biến thể cụ thể của một sản phẩm, ví dụ: kích cỡ, màu sắc, kiểu dáng, hay các thuộc tính khác của sản phẩm. SKU giúp các doanh nghiệp phân loại, định danh và theo dõi sản phẩm một cách chính xác và hiệu quả trong hệ thống quản lý hàng tồn kho và bán hàng. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.10 HBL (House Bill)HBL (House Bill of Lading) được sử dụng trong trường hợp khi một công ty vận chuyển hàng hóa (nhà cung cấp dịch vụ logistics, forwarder, hay NVOCC) đóng gói và vận chuyển hàng hóa cho khách hàng của mình. 2.1.11 Freight ConsolidationFreight consolidation là quá trình tổng hợp hàng hóa từ nhiều nguồn và kết hợp chúng thành một lô hàng để tiết kiệm chi phí vận chuyển và tối ưu hóa quá trình vận tải. Quá trình này thường được thực hiện bởi một bên thứ ba, như một nhà cung cấp dịch vụ logistics hoặc nhà vận chuyển. 2.1.12 ETD (Estimated Time of Departure)ETD (Estimated Time of Departure) là thời gian dự kiến khởi hành. Đây là thời điểm dự tính mà một phương tiện (chẳng hạn như máy bay, tàu biển, xe tải) dự kiến rời khỏi điểm xuất phát hoặc cảng giao hàng. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.13 EVFTA (European Union – Vietnam Free Trade Agreement)EVFTA (European Union – Vietnam Free Trade Agreement) là một hiệp định thương mại tự do giữa Liên minh châu Âu (EU) và Việt Nam, được ký kết vào ngày 30 tháng 6 năm 2019 và chính thức có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8 năm 2020. EVFTA có mục tiêu tạo ra một môi trường thương mại công bằng, xóa bỏ hoặc giảm thiểu thuế quan và các rào cản thương mại giữa EU và Việt Nam. Đồng thời, cung cấp những lợi ích về thị trường rộng lớn cho cả hai bên và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp của EU và Việt Nam trong việc tiếp cận và tham gia thị trường của nhau. 2.1.14 MBL (Mater Bill)MBL (Master Bill of Lading) là một loại vận đơn chính thức trong hoạt động vận chuyển hàng hóa. Là một tài liệu quan trọng trong việc chứng minh quyền sở hữu và quản lý hàng hóa, và cung cấp cho người nhận hàng thông tin cần thiết để nhận hàng và thực hiện thủ tục hải quan. MBL được công nhận bởi cơ quan vận tải biển và các bên liên quan khác trong quá trình vận chuyển hàng hóa. 2.1.15 3PL (Third-party Logistics)3PL (Third-party Logistics) là một thuật ngữ trong lĩnh vực logistics và chuỗi cung ứng. Nó đề cập đến việc sử dụng dịch vụ của bên thứ ba để quản lý và thực hiện các hoạt động vận chuyển, lưu trữ và quản lý hàng hóa cho một công ty hoặc tổ chức. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.16 ETA (Estimated Time of Arrival)ETA (Estimated Time of Arrival) đề cập đến thời điểm dự kiến của việc đến nơi đích hoặc địa điểm đến. ETA được sử dụng để dự đoán và thông báo thời gian dự kiến khi một phương tiện (chẳng hạn như máy bay, tàu biển, xe tải) hoặc một lô hàng hóa sẽ đến địa điểm đích. Thông tin ETA là quan trọng để quản lý thời gian, lập kế hoạch và thông báo cho các bên liên quan về thời gian dự kiến của hàng hoá. 2.1.17 Bill of Lading (BOL)Bill of Lading (BOL), còn được gọi là Vận Đơn Hàng Hóa, là một tài liệu chính thức trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa. Nó là hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng (Shipper) và nhà vận chuyển (Carrier) hoặc công ty vận tải biển. Bill of Lading có nhiều loại khác nhau, bao gồm Bill of Lading chủ (Master Bill of Lading) và Bill of Lading nhánh (House Bill of Lading). Master Bill of Lading được sử dụng bởi công ty vận chuyển chính hoặc chủ tàu, trong khi House Bill of Lading được sử dụng bởi các bên thứ ba như forwarder hoặc công ty xuất nhập khẩu. 2.1.18 Shipper’s load and count (SLAC)Shipper's Load and Count (SLAC) là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa để chỉ việc đếm và chịu trách nhiệm về tải và đếm hàng hóa bởi người gửi hàng (shipper). Khi sử dụng thuật ngữ SLAC, người gửi hàng phải chịu trách nhiệm về độ chính xác của số lượng hàng hóa và phải đảm bảo rằng hàng hóa được đóng gói một cách an toàn và bảo vệ trong quá trình vận chuyển. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.19 Gross/Net WeightGross Weight và Net Weight là hai thuật ngữ quan trọng được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa và thương mại quốc tế để chỉ trọng lượng của hàng hóa và các thành phần liên quan. Gross Weight là trọng lượng tổng cộng của hàng hóa, bao gồm trọng lượng của sản phẩm chính và bất kỳ vật liệu đóng gói, pallet, bao bì hoặc vật liệu bảo vệ nào khác. Còn Net Weight là trọng lượng tịnh của hàng hóa, chỉ tính trọng lượng của chính sản phẩm hoặc hàng hóa mà không bao gồm bất kỳ vật liệu đóng gói, pallet, bao bì hoặc vật liệu bảo vệ nào. Nó đại diện cho trọng lượng thực tế của hàng hóa mà người mua hoặc người nhận hàng sẽ nhận được. 2.1.20 Deadweight– DWTDeadweight (DWT) là thuật ngữ chỉ trọng tải tối đa mà một tàu có thể chở được. Nó đo lường trọng lượng tối đa của hàng hóa, nhiên liệu, nước và các vật liệu khác mà một tàu có thể mang trên một chuyến hải trình cụ thể mà không làm nổi tàu lên nước. DWT được tính bằng cách lấy trọng lượng tối đa của hàng hóa và các yếu tố khác mà tàu có thể mang trừ đi trọng lượng rỗng (trọng lượng của tàu khi nó không mang hàng hóa, nhiên liệu và nước). 2.1.21 PCS (Panama Canal Surcharge)CS (Panama Canal Surcharge) là một khoản phụ phí được áp dụng trong quá trình vận chuyển hàng hóa qua Kênh đào Panama. Kênh đào Panama là một tuyến đường biển quan trọng, cho phép tàu vượt qua địa chính của Châu Mỹ để đi từ Đại Tây Dương sang Đại Tây Dương. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.22 BAF (Bunker Adjustment Factor)BAF (Bunker Adjustment Factor) là một khoản phụ phí trong ngành vận chuyển biển được áp dụng để bù đắp biến động giá nhiên liệu (bunker fuel) trong quá trình vận chuyển hàng hóa. BAF được tính dựa trên một tỷ lệ phần trăm (%) của cước vận chuyển hoặc theo một khoản phụ phí cố định. Tỷ lệ hoặc khoản phí này sẽ được điều chỉnh định kỳ, thường hàng tháng hoặc hàng quý, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa các bên liên quan. 2.1.23 MS (Advanced Manifest System fee)MS (Advanced Manifest System fee) là một khoản phí phụ áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa quốc tế khi áp dụng hệ thống khai báo hàng hóa tiên tiến (Advanced Manifest System). Hệ thống khai báo hàng hóa tiên tiến là một yêu cầu pháp lý được áp dụng bởi các cơ quan hải quan và quản lý vận chuyển của các quốc gia để thu thập thông tin chi tiết về hàng hóa trước khi chúng được tải lên tàu hoặc vào cảng. MS fee có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. 2.1.24 International ship and port securiry charges (ISPS)International Ship and Port Facility Security Charges (ISPS Charges) là một khoản phí áp dụng trong lĩnh vực vận tải biển và cảng biển để đảm bảo an ninh tàu và cảng quốc tế. ISPS là một tiêu chuẩn an ninh quốc tế được đề xuất bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (IMO - International Maritime Organization) và áp dụng cho tất cả các tàu và cảng biển quốc tế. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.25 CAF (Currency Adjustment Factor)CAF (Currency Adjustment Factor) là một khoản phụ phí áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế để điều chỉnh cước vận chuyển hàng hóa dựa trên biến động tỷ giá hối đoái giữa các đơn vị tiền tệ. CAF được tính dựa trên biến động tỷ giá hối đoái giữa đơn vị tiền tệ cơ sở và đơn vị tiền tệ của quốc gia hoặc khu vực liên quan đến giao dịch vận chuyển. Khi tỷ giá hối đoái tăng hoặc giảm, CAF sẽ điều chỉnh cước vận chuyển tương ứng. 2.1.26 EBS (Emergency Bunker Surcharge)EBS (Emergency Bunker Surcharge) là một khoản phụ phí được áp dụng trong ngành vận chuyển biển khi giá nhiên liệu (bunker fuel) tăng đột ngột và đáng kể, vượt quá mức dự tính ban đầu và gây ra tác động tiêu cực lên hoạt động vận chuyển. EBS được tính dựa trên mức tăng của giá nhiên liệu và áp dụng cho cước vận chuyển. Thông thường, nó được tính theo tỷ lệ phần trăm (%) hoặc một khoản phụ phí cố định cho mỗi đơn vị hàng hóa vận chuyển. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.27 PSS (Peak Season Surcharge)PSS (Peak Season Surcharge) là một khoản phụ phí được áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa biển trong các mùa cao điểm (peak season). Peak season là thời gian trong năm khi có nhu cầu vận chuyển hàng hóa tăng cao, thường liên quan đến các sự kiện hoặc mùa mua sắm như Black Friday, Giáng sinh, hay mùa cao điểm của một ngành công nghiệp cụ thể. PSS có thể được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm (%) hoặc một khoản phí cố định. Xem thêm: \=> CÁCH VIẾT CV TIẾNG ANH XIN VIỆC CHUẨN CHO MỌI NGÀNH NGHỀ \=> CÁCH VIẾT CV CHUẨN, CHINH PHỤC MỌI NHÀ TUYỂN DỤNG 2.1.28 CIC (Container Imbalance Charge)CIC (Container Imbalance Charge) là một khoản phụ phí áp dụng trong lĩnh vực vận chuyển container để điều chỉnh cân bằng số lượng container rỗng và container có hàng hóa trên các tuyến đường vận chuyển biển. Mục đích của CIC là khuyến khích sự cân bằng và hiệu quả trong quản lý container để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa một cách tốt nhất. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.29 GRI (General Rate Increase)GRI (General Rate Increase) dùng để chỉ sự tăng giá chung của cước vận chuyển hàng hóa trên một tuyến đường cụ thể. GRI áp dụng cho tất cả hoặc một phần các loại hàng hóa và các dịch vụ vận chuyển trên tuyến đường đó. 2.1.30 Safety of Life at sea (SOLAS)Safety of Life at Sea (SOLAS) là một hiệp định quốc tế được ban hành bởi Tổ chức Hàng hải Quốc tế (International Maritime Organization - IMO) để đảm bảo an toàn và bảo vệ tính mạng của những người tham gia vào hoạt động vận chuyển biển. 2.1.31 CY (Container Yard)CY (Container Yard) là một thuật ngữ trong ngành vận chuyển container để chỉ một khu vực hoặc một khu vực lưu trữ chuyên dụng được sử dụng để quản lý và lưu trữ các container. CY là nơi các container được tập trung và quản lý trong quá trình vận chuyển biển. Đây là nơi container được gom nhóm, xếp chồng lên nhau và lưu trữ theo các tiêu chuẩn và quy trình cụ thể. Các thuật ngữ Logistics thông dụng 2.1.32 CFS (Container freight station)CFS (Container Freight Station) là một thuật ngữ trong ngành vận chuyển container để chỉ một cơ sở lưu trữ và xử lý container hàng hóa. CFS thường là một cơ sở đặc biệt được thiết kế và quản lý để phục vụ quá trình xếp dỡ, kiểm tra và lưu trữ container hàng hóa trước và sau quá trình vận chuyển biển. 2.2 Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặpDưới đây là tổng hợp các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp để các bạn có thể tham khảo:
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
Các thuật ngữ Logistics tiếng Anh thường gặp
3. Vai trò của Logistics đối với nền kinh tếHiện nay, Logistics đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế nói chung, và nền kinh tế Việt Nam nói riêng. Dưới đây là những vai trò của Logistics mà không phải ai cũng biết:
Vai trò của Logistics đối với nền kinh tế Phía trên là toàn bộ thuật ngữ logistics để bạn có thể tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao kỹ năng chuyên môn của mình mỗi ngày nhé. |