Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về dấu câu (phần 1)

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • Dot /dɒt/
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu chấm
  • Comma /ˈkɑːmə/
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu phẩy
  • Colon /ˈkoʊlən/
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    hai chấm
  • Semicolon /ˈsemikoʊlən/
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu chấm phẩy
  • Exclamation mark
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu chấm than
  • Question mark /ˈkwestʃən mɑːrk/
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu chấm hỏi
  • Ellipsis /ɪˈlɪpsɪs/
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu ba chấm
  • Hyphen /ˈhaɪfn/
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu gạch ngang
  • Dash
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu gạch ngang dài
  • Apostrophe /əˈpɑːstrəfi/
    Dấu trong tiếng anh là gì năm 2024
    dấu phẩy phía trên bên phải

Chúng ta dùng dấu (') vì ba lý do chính.

1. Bỏ chữ

Dấu (') có thể thay thế các chữ cái trong hình thức rút gọn. Ví dụ: can't (=cannot) I'd (=I would) it's (=it is/has) who's (=who is/has)

2. Sở hữu từ

Chúng ta dùng dấu (') trong sở hữu cách. Ví dụ: the girl's father (bố của cô gái) Charles's wife (vợ của Charles) my parents' house (nhà của bố mẹ tôi)

Từ hạn định và đại từ sở hữu (yours, its) không có dấu ('). Ví dụ: This money is yours. (Tiền này là của anh.) KHÔNG DÙNG: ...your's The cat had not had its food yet. (Con mèo vẫn chưa có đồ ăn.) KHÔNG DÙNG: ...it's food... Whose house did she stay in? (Cô ấy đã ở nhà ai?) KHÔNG DÙNG: Who's...

3. Số nhiều đặc biệt

Nhiều từ thường không có dạng số nhiều, nhưng đôi khi chúng được thêm dấu (') để hình thành dạng số nhiều. Ví dụ: It is a nice idea, but there are a lot of if's. (Đó là một ý tưởng hay nhưng có rất nhiều chữ nếu..)

Dấu (') được dùng trong dạng số nhiều của các chữ cái và đôi khi là trong các con số hoặc chữ viết tắt. Ví dụ: He writes b’s instead of d's. (Anh ấy viết b's thay vì d's.) It was in the early 1960's. (Hay dùng hơn ... 1960s.) (Đó là vào đầu những năm 1960.) I know two MP's personally. (Hay dùng hơn... MPs.) (Tôi biết hai nghị sĩ.)

Thông thường việc đặt dấu (') trong dạng số nhiều được coi là sai. Ví dụ: JEANS - HALF PRICE (QUẦN BÒ - CÒN NỬA GIÁ) KHÔNG DÙNG: JEAN'S...

Dấu bằng là dấu thường được sử dụng trong toán học để chỉ giá trị tương đương trong 2 vế.

1.

Bạn không thể gọi đây là một phương trình nếu không có dấu bằng.

You cannot call this an equation if there is no equal sign.

2.

Hãy viết câu trả lời của bạn sau dấu bằng.

Write your answer after the equal sign.

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về các ký hiệu toán học nha!

- plus sign (dấu cộng)

- minus sign (dấu trừ)

- multiplication sign (dấu nhân)

- division sign (dấu chia)

- percent sign (ký hiệu phần trăm)

- equal sign (dấu bằng)

- bracket (dấu ngoặc)

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Tiếng Việt có dấu tiếng Anh là gì?

Tiếng Việt có dấu (accented Vietnamese) là kiểu viết tiếng Việt với đầy đủ bộ dấu (full set of accents) như theo bảng chữ cái tiếng Việt (Vietnamese alphabet).

Dấu trong tiếng Anh gọi là gì?

Ngoài ra, có thể sử dụng từ "hurt" (đau) để diễn tả tình trạng sức khỏe: My feet are hurting (Chân tôi đang đau lắm) My back hurts (Lưng tôi thường xuyên bị đau)

Dấu chấm trong tiếng Anh đọc như thế nào?

Cách đọc tất cả các dấu câu trong tiếng Anh kèm theo phiên âm: Dấu chấm (.) : period /ˈpɪəriəd/ hoặc dot /dot/ Dấu phẩy (,) : comma /ˈkɒmə/

Dấu gạch trong tiếng Anh là gì?

9. Dấu gạch nối (Hyphen) Dấu gạch nối dùng để nối hai từ, để xác định sự ngắt từ giữa hai dòng, và chỉ một nhân tố bị thiếu trong từ.