Đánh giá lens sony và fujifilm năm 2024

? Không biết tính năng của dòng máy nào sẽ phù hớp với nhu cầu cầu cá nhân của bạn. Cùng tìm hiểu sự khác biệt của hai chiếc máy này qua bài viết của Kyma nhé!!

1. Fujifilm X-T30 II và Sony A7 IV: So sánh thân máy

Nhìn bên dưới, bạn có thể thấy minh họa kích thước và trọng lượng vật lý của Fujifilm X-T30 II và Sony A7 IV. Hai máy ảnh được trình bày theo kích thước tương đối của chúng. Có ba phối cảnh liên tiếp từ phía trước, phía trên và phía sau. Tất cả các kích thước chiều rộng, chiều cao và chiều sâu đều được làm tròn chính xác đến từng milimet.

X-T30 II có thể có hai màu khác nhau ( đen, bạc), trong khi A7 IV chỉ có màu đen.

So sánh về kích thước giữa 2 máy

Ta thử mặc định diện tích mặt trước (chiều rộng x chiều cao) máy là thước đo tổng hợp cho kích thước của chúng. Vậy Sony A7 IV lớn hơn đáng kể (28%) so với Fujifilm X-T30 II. Hơn nữa, A7 IV về cơ bản nặng hơn (72%) so với X-T30 II. Đáng chú ý trong bối cảnh này là A7 IV có khả năng chống nước và bụi, trong khi X-T30 II không có bất kỳ khả năng chống thấm thời tiết tương ứng nào.

Các so sánh về kích thước và trọng lượng ở trên chưa tính đến ống kính hoán đổi cho nhau mà cả hai máy ảnh này yêu cầu. Một cảm biến hình ảnh lớn hơn sẽ có xu hướng đi cùng với các ống kính lớn hơn và nặng hơn. Cho dù điều đó không đúng trong mọi trường hợp.

Về thời lượng pin, X-T30 II có 380 bức ảnh từ pin NP-W126S, trong khi A7 IV có thể chụp 580 bức ảnh với một lần sạc pin NP-FZ100 của nó. Pin của cả hai máy đều có thể sạc qua cổng USB , rất tiện lợi khi di chuyển.

2. Fujifilm X-T30 II và Sony A7 IV: So sánh cảm biến

Kích thước của cảm biến bên trong máy ảnh kỹ thuật số là một trong những yếu tố quan trọng quyết định chất lượng hình ảnh.

Tất cả những điều khác đều giống nhau, một cảm biến lớn sẽ có các đơn vị pixel riêng lẻ lớn hơn cung cấp độ nhạy sáng tốt hơn. Dải động rộng hơn và độ sâu màu phong phú hơn so với các pixel nhỏ hơn trong một cảm biến cùng thế hệ công nghệ.

Hơn nữa, một máy ảnh cảm biến lớn sẽ cung cấp cho người chụp nhiều khả năng sử dụng độ sâu trường ảnh nông hơn để tách chủ thể khỏi hậu cảnh. Mặt khác, cảm biến lớn hơn có xu hướng được kết hợp với thân máy ảnh và ống kính lớn hơn, đắt tiền hơn.

Trong số hai máy ảnh đang được xem xét, Fujifilm X-T30 II có cảm biến APS-C và Sony A7 IV là cảm biến full frame. Khu vực cảm biến trong A7 IV lớn hơn 134%. Do sự khác biệt về kích thước cảm biến này, các máy ảnh có hệ số định dạng lần lượt là 1,5 và 1,0. Cả hai máy ảnh đều có tỷ lệ khung hình gốc (chiều rộng cảm biến trên chiều cao cảm biến) là 3: 2.

Độ lớn cảm biến của hai máy

Với 32,7MP, A7 IV cung cấp độ phân giải cao hơn X-T30 II (26MP). Nhưng A7 IV có các pixel riêng lẻ lớn hơn (kích thước pixel 5,12μm so với 3,76μm cho X-T30 II) do lớn hơn cảm biến. Đáng chú ý là trong bối cảnh này, hai máy ảnh được ra mắt gần nhau. Do đó các cảm biến của chúng đều thuộc cùng một thế hệ công nghệ. Quay lại với độ phân giải của cảm biến, cần lưu ý rằng cả hai máy ảnh đều không được cài đặt bộ lọc chống răng cưa. Vì vậy, chúng có thể chụp tất cả các chi tiết mà cảm biến phân giải.

Lợi thế về độ phân giải của máy ảnh Sony A7 IV cho thấy khả năng crop ảnh linh hoạt hơn hoặc khả năng in ảnh lớn hơn. Kích thước in tối đa của A7 IV cho đầu ra chất lượng tốt (200 chấm mỗi inch) lên tới 35 x 23,4 inch hoặc 89 x 59,3 cm. Cho chất lượng rất tốt (250 dpi) là 28 x 18,7 inch hoặc 71,2 x 47,5 cm. Và cho chất lượng tuyệt vời (300 dpi) 23,4 x 15,6 inch hoặc 59,3 x 39,6 cm.

Các giá trị tương ứng cho Fujifilm X-T30 II là 31,2 x 20,8 inch hoặc 79,2 x 52,8 cm cho chất lượng tốt. 25 x 16,6 inch hoặc 63,4 x 42,3 cm cho chất lượng rất tốt. Và 20,8 x 13,9 inch hoặc 52,8 x 35,2 cm cho chất lượng tuyệt vời bản in chất lượng.

Fujifilm X-T30 II có dải nhạy sáng gốc từ ISO 160 đến ISO 12800, có thể mở rộng lên ISO 80-51200. Cài đặt ISO tương ứng cho Sony Alpha A7 IV là ISO 100 đến ISO 51200, với khả năng tăng dải ISO lên 50-204800.

3. Fujifilm X-T30 II và Sony A7 IV: So sánh tính năng

Ngoài thân máy và cảm biến, máy ảnh có thể và làm khác nhau ở một loạt tính năng.

Hai máy ảnh đang được đánh giá tương tự nhau vì cả hai đều có kính ngắm điện tử. Tuy nhiên, điểm ảnh trong A7 IV cung cấp độ phân giải cao hơn đáng kể so với độ phân giải trong X-T30 II (3686k so với 2360k điểm).

Một điểm khác biệt giữa các máy ảnh liên quan đến sự hiện diện của đèn flash trên bo mạch. X-T30 II có một trong khi A7 IV không có. Mặc dù đèn flash tích hợp của X-T30 II không mạnh lắm, nhưng đôi khi nó có thể hữu ích như một ánh sáng bổ sung.

A7 IV có màn hình khớp nối có thể xoay ra mặt trước. Đặc điểm này sẽ được đánh giá cao bởi các vlogger và nhiếp ảnh gia thích chụp ảnh tự sướng. Ngược lại, X-T30 II không có màn hình selfie.

Thông tin tốc độ màn trập được báo cáo đề cập đến việc sử dụng màn trập cơ học. Tuy nhiên, một số máy ảnh chỉ có màn trập điện tử, trong khi những máy ảnh khác có màn trập điện tử ngoài màn trập cơ học. Trên thực tế, cả hai máy ảnh đang được xem xét đều có màn trập điện tử , giúp khả năng chụp hoàn toàn im lặng. Tuy nhiên, chế độ này ít thích hợp hơn để chụp các vật thể chuyển động (nguy cơ cửa trập lăn ) hoặc chụp dưới nguồn sáng nhân tạo (nguy cơ nhấp nháy).

Fujifilm X-T30 II còn được tích hợp một máy đo khoảng cách. Điều này cho phép nhiếp ảnh gia chụp các chuỗi time-lapse. Chẳng hạn như hoa nở, hoàng hôn hoặc mặt trăng mọc mà không cần mua bộ kích hoạt máy ảnh bên ngoài và phần mềm liên quan.

X-T30 II ghi dữ liệu hình ảnh của nó vào thẻ SDXC, trong khi A7 IV sử dụng thẻ CFexpress hoặc SDXC. A7 IV có khe cắm thẻ kép , có thể rất hữu ích trong trường hợp thẻ nhớ bị lỗi. Ngược lại, X-T30 II chỉ có một khe cắm. A7 IV hỗ trợ thẻ UHS-II (trên cả hai khe cắm), trong khi X-T30 II có thể sử dụng thẻ UHS-I.

4. Fujifilm X-T30 II và Sony A7 IV: So sánh kết nối

Đối với một số ứng dụng hình ảnh, mức độ mà máy ảnh có thể giao tiếp với môi trường của nó có thể là một khía cạnh quan trọng trong quá trình quyết định máy ảnh. Bảng dưới đây cung cấp tổng quan về khả năng kết nối của Fujifilm X-T30 II và Sony Alpha A7 IV. Đặc biệt là các giao diện mà máy ảnh cung cấp để điều khiển phụ kiện và truyền dữ liệu.

Điều đáng chú ý là A7 IV có jack cắm tai nghe. Nó giúp bạn có thể gắn tai nghe ngoài và theo dõi chất lượng âm thanh trong quá trình ghi âm. X-T30 II thiếu cổng tai nghe như vậy.

Cả X-T30 II và A7 IV đều là những mẫu máy gần đây nằm trong dòng sản phẩm hiện tại. X-T30 II thay thế Fujifilm X-T30 trước đó, trong khi A7 IV tiếp nối Sony A7 III. Chúng ta đã có bài so sánh toàn diện về Fujifilm X-T30 II vs Fujifilm X-T30 để thấy sự khác biệt cơ bản giữa hai đời máy ảnh gần nhất.

5. Tổng hợp những điểm nổi bật

+ Vì sao nên chọn Fujifilm X-T30 II?

  • Màn hình LCD chi tiết hơn: Có màn hình phía sau độ phân giải cao hơn (1620k so với 1037k điểm).
  • Chụp ảnh time-lapse dễ dàng hơn: Có tích hợp đồng hồ đo khoảng cách để chụp ở tần số thấp.
  • Nhỏ gọn hơn: Nhỏ hơn (118x83mm so với 131x96mm) và do đó cần ít không gian hơn trong túi.
  • Ít nặng hơn: Nhẹ hơn (276g hoặc 42%) và do đó dễ dàng mang theo hơn.
  • Tô màu dễ dàng hơn: Được trang bị một đèn flash nhỏ trên bo mạch để làm sáng các vùng bóng tối sâu.
  • Giá cả phải chăng hơn: Máy ảnh mirrorless này ở phân khúc tầm trung, nằm trong tầm giá 30 triệu VND.

+ Vì sao nên chọn Sony Alpha 7 IV?

  • Chi tiết hơn: Có nhiều megapixel hơn (32,7 so với 26MP), giúp tăng độ phân giải tuyến tính lên 12%.
  • Chất lượng hình ảnh tốt hơn: Có điểm ảnh lớn hơn trên cảm biến lớn hơn để chụp ảnh chất lượng cao hơn.
  • Màu sắc phong phú hơn: Lợi thế về kích thước pixel chuyển thành hình ảnh có màu sắc tốt hơn, chính xác hơn.
  • Phạm vi động hơn: Các pixel lớn hơn thu được phổ rộng hơn của các chi tiết sáng và tối.
  • Độ nhạy sáng tốt hơn trong điều kiện ánh sáng yếu: Pixel lớn hơn có nghĩa là chất lượng hình ảnh tốt ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
  • Video tốt hơn: Cung cấp tốc độ khung hình phim cao hơn (4K / 60p so với 4K / 30p).
  • Kiểm soát âm thanh tốt hơn: Có cổng tai nghe cho phép theo dõi âm thanh trong khi ghi âm.
  • Kính ngắm chi tiết hơn: Có kính ngắm điện tử độ phân giải cao hơn (3686k so với 2360k chấm).
  • Hình ảnh trên kính ngắm lớn hơn: Có kính ngắm với độ phóng đại cao hơn (0,78x so với 0,62x).
  • LCD linh hoạt hơn: Có màn hình xoay để chụp ảnh góc lẻ theo hướng dọc hoặc ngang.
  • Thân thiện hơn với ảnh tự sướng: Có màn hình khớp nối có thể xoay ra mặt trước.
  • Màn trập nhanh hơn: Có tốc độ màn trập cơ học cao hơn (1/8000 giây so với 1/4000 giây) để đóng băng hành động.
  • Chụp nhanh hơn: Chụp ở tần số cao hơn (10 so với 8 lần vỗ / giây) để ghi lại khoảnh khắc quyết định.
  • Thời gian sử dụng dài hơn: Chụp được nhiều ảnh hơn (580 so với 380) chỉ với một lần sạc pin.
  • Chống chịu môi trường tốt hơn: Bắn nước và bụi để chụp trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Hình ảnh sắc nét hơn: Tích hợp công nghệ ổn định để giảm tác động của rung tay.
  • Ghi âm chắc chắn hơn: Có cổng HDMI kích thước đầy đủ để kết nối chắc chắn với máy ghi âm bên ngoài.
  • Yên tâm hơn: Có khe cắm thẻ thứ hai để dự phòng trong trường hợp thẻ nhớ bị hỏng.
  • Xóa bộ đệm nhanh hơn: Hỗ trợ tiêu chuẩn truyền dữ liệu SD nâng cao hơn (UHS-II vs UHS-I).

Nếu tính số lượng các lợi thế cá nhân, thì A7m4 rõ ràng là người chiến thắng trong cuộc thi (19: 6 điểm). Tuy nhiên, mức độ phù hợp của các điểm mạnh riêng lẻ sẽ khác nhau giữa các nhiếp ảnh gia. Vì vậy bạn có thể muốn áp dụng nhu cầu riêng mình khi quyết định chọn một máy ảnh mới.

Một nhiếp ảnh gia động vật hoang dã chuyên nghiệp sẽ có sự quan tâm khác biệt với góc nhìn của một bức ảnh gia đình. Và một người quan tâm đến kiến trúc có nhu cầu khác hẳn với một người chụp ảnh thể thao. Do đó, quyết định máy ảnh nào tốt nhất và đáng mua nhất thường là một quyết định rất cá nhân.

6. Thông số kĩ thuật

Qua những thông tin trên, Kyma hi vọng bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn trong việc lựa chọn một trong hai chiếc máy ảnh này sao cho phù hợp với nhu cầu sở thích của bạn. Theo dõi chúng mình để cập nhật những thông tin mới nhất về hàng công nghệ nhé!!