CÔNG TY CỔ PHẦN SO SÁNH VIỆT NAMCông cụ so sánh giá online - Không bán hàng Trụ sở chính: Số 195 Khâm Thiên, Thổ Quan, Đống Đa, Hà Nội Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0106373516, cấp ngày 02/12/2013 Dòng ổ cứng HDD FireCuda của Seagate luôn dẫn đầu trong ngành công nghiệp lưu trữ cho máy tính để bàn và máy tính Laptop. Với dung lượng lên đến 2TB, dòng sản phẩm HDD Seagate FireCuda là một lựa chọn tuyệt vời cho việc nâng cấp máy tính của bạn. Seagate FireCuda kết hợp công nghệ flash NAND mới nhất với ổ cứng truyền thống cho hiệu năng và thời gian tải nhanh khi chơi game hoặc thực hiện tải công việc nặng nề. Ổ cứng HDD Seagate FireCuda 2.5-Inch cũng được hỗ trợ bảo hành 5 năm tại Seagate Việt Nam. Tiết kiệm năng lượng Ổ cứng HDD Seagate FireCude được điều chỉnh hiệu năng để tiêu thụ năng lượng ít hơn so với các sản phẩm cùng loại. Giảm mức tiêu thụ điện năng đồng nghĩa với giảm nhiệt độ sinh ra khi ổ cứng hoạt động nên cải thiện đáng kể về tuổi thọ khi chơi game hoặc chạy nhiều ứng dụng. Trải nghiệm chơi game phong phú HDD Seagate FireCude cung cấp tốc độ tải nhanh hơn cho hiệu suất chơi game liên tục, tiết kiệm thời gian và tham gia trò chơi nhanh hơn gấp 5 lần so với ổ cứng truyền thống. Được tin dùng khắp thế giới Dòng ổ cứng đáng tin cậy của FireCuda của Seagate đã được tin dùng khắp thế giới trong hơn 20 năm qua và được công nhận chất lượng bởi khách hàng toàn cầu. Mã sản phẩm: ST2000LX001 Đăng ngày 08-05-2019 10:17:48 PM 1128 Lượt xem Giá bán: Liên hệ Bộ sản phẩm gồm: hộp, ổ cứng, Dung lượng 2 TB Vòng quay 5400 vòng Bộ nhớ đệm :128 MB Bảo hành :5 năm Tình Tràng : Còn hàng Giá đã bao gồm VAT 10% Ổ cứng Seagate FireCuda 2TB 2.5” ST2000LX001SSHD Seagate ổ cứng cắm trong cho laptop Sự kết hợp độc đáo của ổ HDD truyền thống và ổ SSD với thiết kế nhỏ gọn 2.5 inch, trọng lượng ổ cứng siêu nhẹ không làm tăng trọng lượng máy tính của bạn. Dung lượng 2 TB đủ đáp ứng nhu cầu lưu trữ của bạn. Thông tin thêm
Ổ cứng Seagate FireCuda 2TB 2.5” ST2000LX001 Hãng sản xuất Seagate Dung lượng 2TB Bộ nhớ đệm 128MB Vòng quay 5400 vòng Tốc độ truyền dữ liệu 140 MB/giây công nghệ NAND 8 GB Số Byte trên mỗi Sector 512 (logical) / 4096 (physical) Mật độ ghi 2296 KFC/in Mật độ Track 580 KTP/in avg Mật độ vùng 1327 Mb/in2 avg Cao (mm/in) X 7.0 (± 0.2) / 0.276 (± 008) Rộng (mm/in) Y 69.85 (± 0.25) / 2.750 (± 0.010) Dày (mm/in) Z 100.35 (+0.20/-0.25) / 3.951 (+0.008/-0.010) Trọng lượng (g/lb) 96 / 0.212 Độ trễ trung bình 5.6 ms Điện áp lúc khởi động, Tối đa (5 V) 1.0 A Dung sai điện thế (theo công bố ) 5V ± 5% Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C) –40° to 70°C Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động 0° to 60°C Biên độ nhiệt 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 35 ° C mỗi giờ (không hoạt động) Độ ẩm tương đối 5% đến 95% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản) Biên độ của độ ẩm tương đối 30% trên giờ Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm 37.7°C tối đa (lúc hoạt động) 40.0°C tối đa (lúc bảo quản) Độ cao, hoạt động –304.8 m to 3048 m (–1000 ft to 10,000+ ft) Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) –304.8 m đến 12,192 m (–1000 ft đến 40,000+ ft) Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động 400 Gs tại 2 ms tối đa Chống chịu va đập Shock lúc bảo quản 1000 Gs tại 1 ms tối đa Chịu Rung, lúc hoạt động 5–200 Hz: 2.0 Gs 201–500 Hz: 1.0 Gs Chịu Rung, lúc bảo quản 5–500 Hz: 5.0 Gs Chu kỳ Nạp – Ngắt 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm Hỗ trợ tháo cắm nóng trên chuẩn cắm Serial ATA Revision 3.2 specification Đánh giá lượng công việc Tỷ lệ công việc bình quân hàng năm: Thông số kỹ thuật cho sản phẩm giả định lượng công việc I/O không quá mức giới hạn trung bình là 55 TB / năm. Các khối lượng công việc vượt quá tốc độ hàng năm có thể làm suy giảm và ảnh hưởng đến độ bền và trải nghiệm ứng dụng. Giới hạn tỷ lệ trung bình của khối lượng công việc hàng năm là đơn vị TB mỗi năm dương lịch. Chế độ năng lượng thấp, lúc nghỉ 0.45W Ngắt tạm 0.13W Ngủ 0.13W Điện áp cho phép 5V ± 5% Cho phép ồn/lắc 100 p-p max, 0-20 MHz Thời gian nguồn vào Âm vực học lúc nghỉ 2.2 bels (khoảng) 2.4 bels (tối đa) Âm vực học lúc hoạt động 2.4 bels (khoảng) 2.6 bels (tối đa) Quản lý luồng dữ liệu MTC TechnologyTM Có Hàng đơi lệnh với lệnh sắp hàng Native Command Queuing – (NCQ) Có Vận hành êm Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor. SeaTools kiểm tra chẩn đoán ổ Hỗ trợ S.M.A.R.T. Có 161 Tôn Thất Thuyết ,P.5, TP.DH, Quảng Trị- Code: 700000 Tọa Độ:16.804280,107.104673 |