HS CODE | Tên tiếng Việt 39269059 | Con lăn bằng silicon phủ lớp chống dính đường kính 40mm, dài 152mm SILICON ROLLER 40x10x152mm 69039000 | Con lăn bằng sứ chịu nhiệt 3500xD55x6.5mm; 1250 độ C (Dùng cho lò nung gạch men) 69039000 | Con lăn bằng sứ chịu nhiệt 3550xD45mm; 1250 độ C (Dùng cho lò nung gạch men) 69039000 | Con lăn bằng sứ chịu nhiệt 3750xD55x6.5mm 1250 độ C (Dùng cho lò nung gạch men) 69039000 | Con lăn bằng sứ chịu nhiệt DF95 40x3500 mm 69039000 | Con lăn bằng sứ chịu nhiệt VF95 45x3550MM 69032000 | con lăn bằng sứ dạng ống chịu lửa dùng để sx gạch men , KC: 55/43 x 4130mm 69039000 | Con lăn bằng sứ OK989 (DIA.50x40x3700) 69039000 | Con lăn bằng sứ OK989 (DIA.55x45x4100) 84283390 | Con lăn băng tải bộ phận A ( transport wals section A) 84283390 | Con lăn băng tải bộ phận B (trasport wals section B) 84283390 | con lăn băng tải bộ phận C (transport wals section C) 84283390 | con lăn băng tải bộ phận D (transport wals section D) 84313990 | Con lăn băng tải phi 102x270x320. Vỏ bằng thép, trong có vòng bi, gioăng phớt. .Hãng sản xuất HEBEI, 84313990 | Con lăn băng tải phi 102x900x950. Vỏ bằng thép, trong có vòng bi, gioăng phớt. .Hãng sản xuất HEBEI, 84313990 | Con lăn băng tải phi 76x172x222. Vỏ bằng thép, trong có vòng bi, gioăng phớt. .Hãng sản xuất HEBEI, 84313990 | Con lăn băng tải phi 76x570x620. Vỏ bằng thép, trong có vòng bi, gioăng phớt. .Hãng sản xuất HEBEI, 84313990 | Con lăn băng tải phi 89x240x290. Vỏ bằng thép, trong có vòng bi, gioăng phớt. .Hãng sản xuất HEBEI, 84313990 | Con lăn băng tải phi 89x750x800. Vỏ bằng thép, trong có vòng bi, gioăng phớt. .Hãng sản xuất HEBEI, 84283390 | con lăn băng tải số 1( rol-conveyor nr,1) 84283390 | con lăn băng tải số 2 ( rol-conveyor nr,2) 84283390 | con lăn băng tải số 2( rol-conveyor nr,2) 73269099 | Con lăn bằng thép 73269099 | Con lăn bằng thép / Roller (P/tùng cho máy kéo dây hàn - ) 73269099 | Con lăn bằng thép 139/30X28 KPL. PP A45-STEEL-ROLLER 139/30X28 KPL. PP A45( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) 73269099 | Con lăn bằng thép D=125X35 125/35/31-ROLLER D=125X35 VULKOLLAN VK L 125/35/31( phụ tùng cho máy xuất nhập hàng tự động) 73269099 | Con lăn bằng thép THK CF18-A 73269099 | Con lăn bằng thép THK CF18-A, 73269099 | Con lăn bằng thép, đường kính: 6 cm( bộ phận của băng tải sản xuất tấm lợp). 40169390 | con lăn băng truyền bằng cao su (sp-dec-33) đường kính 150mm,dài320mm 73269099 | Con lăn băng truyền bằng sắt ( D57S-8-405, phi 150mmx 320mm) 40069090 | Con lăn boc cao su 55*3460mm (dùng trong ngành gốm sứ), 44190000 | Con lăn bột bằng gỗ/Wooden Rolling Pin 40169951 | Con lăn cao su 40169951 | Con lăn cao su 1538097-0000; CALENDER ROLLER 40169951 | Con lăn cao su 2781160-0000; Calender roller 40169951 | Con lăn cao su 2932253-0000; Pressure roller (PACK 10) 74122090 | Con lăn cao su 2932253-0000; Pressure roller (PACK 10) 40169951 | Con lăn cao su 2932253-0000;Pressure roller (PACK 10) 40169951 | Con lăn cao su 2966870-0000; Pressure Roller 40169951 | Con lăn cao su 2966870-0000;Pressure Roller 40169951 | Con lăn cao su 2999012-0000; Pressure Roller 40169951 | Con lăn cao su 300435 40169951 | Con lăn cao su 303898/303899 40169951 | Con lăn cao su 535536-0002 SQUEE-GEE ROLLER RUBBER 40169951 | Con lăn cao su 535536-0002; SQUEE-GEE ROLLER RUBBER 40169951 | Con lăn cao su 535536-0002;SQUEE-GEE ROLLER RUBBER 40169959 | Con lăn cao su cho K-220 (220x100mm) phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn hạt nhựa 40169959 | Con lăn cao su cho máy dán thùng carton (TH431A-2) 40169959 | Con lăn cao su cho SK-200(200x90mm) phụ tùng thay thế dùng cho máy đùn hạt nhựa 40169951 | Con lăn cao su dùng cho máy làm Pvc - ( Rubber roller #220-RTV - 320 x 1800mm) 40169390 | Con lăn cao su M-146 (Phụ tùng máy may công nghiệp) 40169959 | Con lăn cao su U65109 73269099 | Con lăn chặn Keg bằng thép: Part No TI0867050019, , hãng sản xuât KHS. 84835000 | Con lăn chữ T WHEEL M-1243-003 83024290 | Con lăn cửa đi trượt 83024190 | Con lăn cửa đi trượt bằng kim loại code 566520 nguyên liệu sx cửa, 39269099 | Con lăn của máy cấp phôi ( bằng nhựa) 84669400 | Con lăn của máy dập típ 90249010 | Con lăn của máy thử nghiệm mài mòn vật liệu trong ngành da giày. Model: W-604ROLLER (01 bộ = 03 cái). 83024290 | Con lăn cửa sổ trượt 83024190 | Con lăn cửa sổ trượt bằng kim loại code 616040 nguyên liệu sx cửa, 84483900 | Con lăn dâ~n hươ´ng sơ?i 73269099 | Con lăn dẫn hướng ( bằng thép), 69091900 | Con lăn dẫn hướng bằng sứ của máy mạ thiếc / Guide roller for tin coating machine 73269099 | Con lăn dẫn hướng bằng thép Kí hiệu B-600. 73269099 | con lăn dẫn sợi bằng sắt - DANCER ROLLER(AL) F99*13Phụ tùng của dây chuyền sản xuất sợi thép 73269099 | con lăn dẫn sợi bằng thép -O.T ROLLER phi 105.2x17 - - Phụ tùng máy se sợi thép 73269099 | con lăn dẫn sợi bằng thép -RHC CAPSTAN ROLLER 121*120 - - Phụ tùng máy se sợi thép 73269099 | Con lăn dẫn sợi, phi 44mm, dày 12mm - THREAD GUIDE ROLLER - - Phụ tùng máy se sợi 73269099 | Con lăn dạng tròn (bằng thép)-4H902987 73269099 | Con lăn đầu máy cắt của máy cắt 85159090 | Con lăn đẩy dây hàn, Set of 2 gripped Roller for Diameter 3.2 to Diameter 5 S91096176 85462090 | Con lăn dây hàn bằng sứ 1.2P . . 96034000 | Con lăn để quét sơn- RMANMH180 96034000 | Con lăn để quét sơn RMANRLA 100 96034000 | Con lăn để quét sơn RMANRLAGT 160GT 96034000 | Con lăn để sơn 84311022 | Con lăn di chuyển palăng: TMH25 96039090 | Con lăn dính bụi (100mm,) 96039090 | Con lăn dính bụi dùng trong công nghiệp 12 tay cầm bằng nhựa dạng thanh, 39269059 | Con lăn đỡ chai bằng nhựa 20,5 mm code 0340-0660-08 knones code 0-901-06-356-2 73269099 | Con lăn đỡ khuôn của Máy Dập bằng thép ( Pascal Pre-Roller : PRA2-450 ) 83024190 | Con lăn đơn mã DR4 (Phụ kiện cho cửa) 73269099 | Con lăn đục lỗ cho máy tạo hình chụp đèn 40169959 | Con lăn dùng cho máy đùn nhựa bằng cao su 84779039 | Con lăn dùng cho máy nghiền hạt nhựa bằng kim loại (phi 25cm dài 445cm) + 5cm, 84312000 | Con lăn dùng cho xe nâng, (Type: 179 Z PUR/254/076/203, Art-nr: 5782178000), 84312000 | Con lăn dùng cho xe nâng, (Type: 179 Z PUR/300/090/203, Art-nr: 5782286001), 73269099 | Con lăn dùng để lăn bụi model S-1000, bằng thép không gỉ, 96034000 | Con lăn f 30mm 24-2I001234 24-2I001234 ROLLER 74153900 | Con lăn ghép mí lon bằng đồng thau (367044 Seaming chuck ). 69039000 | Con lăn gốm chịu lửa có rãnh dạng ống dùng vận chuyển gạch trong lò nung, đường kính 60mm, dài 4200mm 69039000 | Con lăn gốm chịu lửa dạng ống dùng vận chuyển gạch trong lò nung, đường kính 50mm, dài 4140mm 69029000 | Con lăn gốm chịu lửa S400 (50x40x3850mm) hàm lượng Al2O3 74-76%, SiO2 20-22%. Dùng trong sản xuất gạch Ceramic, 69039000 | Con lăn gốm chịu nhiệt dùng trong sản xuất gạch ceramic. 69039000 | Con lăn gốm cho lò nung (DIA 50/40 L=3400mm). 69039000 | Con lăn gốm cho lò nung (DIA42/32 L=2930mm). 69039000 | Con lăn gốm dùng trong sản xuất gạch ceramic, kích cỡ: 45/35x3350mm (đường kính ngoài/đường kính trongx chiều dài). . 69032000 | Con lăn gốm kích thước D34xl2634 chịu lửa,(hàm lượng 90%Al2O3)(dùng trong sản xuất gạch ceramic), |