Come to terms with là gì năm 2024

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

It means "we accepted it," whatever it is.

Hừm... (0) Hữu ích (1)

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

  • Tiếng Anh (Mỹ)

We have realized that....

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

It means "we accepted it," whatever it is.

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Come to terms with là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

'Come to terms with someone or something' = đi đến thỏa thuận -> nghĩa là chấp nhận tình huống (thường là đau buồn, không may, khó khăn), nhìn nhận sự thật; hòa giải (với ai).

Ví dụ

"To fall at the final hurdle (rào trong cuộc chạy đua)... I wake up most nights thinking about it. It doesn't sit well with me, but I have come to terms with it," says Hartley.

I will be back with you on Overnights as soon as possible. Until then, on behalf of my family, I thank you all for your prayers as we come to terms with dad’s condition and the road ahead. Michael McLaren

Rachmaninoff’s Symphonic Dances, last played at the Bowl in 2015, was the composer’s attempt to finally come to terms with the 20th century, and it has worn very well over the decades, steadily gaining more performances.

Kjellberg, who was celebrating his 100,000,000-follower touchstone on YouTube, explained in his video that “I feel like I’ve finally come to terms with the responsibility (trách nhiệm) I have as a creator—about 100,000,000 subs too late, but you know.”

No matter what route the Railroad decides on... they'll have to come to terms with Beecher and Baxter.

Không cần biết công ty muốn đặt đường sắt ở đâu thì họ cũng sẽ phải thương lượng với Beecher và Baxter.

It has not been easy for me to come to terms with my disability.

Sống chung với khuyết tật quả là điều không dễ chút nào.

And yet, for the most part, our culture has not come to terms with what this means.

Tuy nhiên, về phần lớn, văn hóa của chúng ta vẫn chưa làm quen được với ý nghĩa của việc này.

Mankind has always had to come to terms with the terrible reality of death.

Nhân loại luôn luôn phải đối diện với thực tại hãi hùng của cái chết.

I could have come to terms with it.

Tao có thể ra điều kiện

“It took a long time to come to terms with our situation,” says Claudia’s husband, Mark.

Chồng chị Claudia là anh Mark nói: “Phải mất thời gian dài chúng tôi mới có thể chấp nhận hoàn cảnh.

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

To accept something

Câu trả lời được đánh giá cao

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

As in to except reality

Câu trả lời được đánh giá cao

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Ý

could you give me some examples please?

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

"accept" reality xD Sorry

Câu trả lời được đánh giá cao

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Come to terms with là gì năm 2024

  • Tiếng Anh (Mỹ)

It has taken him a long time to come to terms with his disability.

Câu trả lời được đánh giá cao

Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

Come to terms with là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký