Thông tin thuật ngữ clumsy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
clumsy
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ clumsy
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
clumsy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ clumsy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ clumsy tiếng Anh nghĩa là gì.
clumsy /'klʌmzi/
* tính từ - vụng, vụng về, lóng ngóng - làm vụng (đồ vật) - không gọn; khó coi
Thuật ngữ liên quan tới clumsy
- renouncements tiếng Anh là gì?
- rifle-pit tiếng Anh là gì?
- pseudoaposematic tiếng Anh là gì?
- flying fortress tiếng Anh là gì?
- ballooner tiếng Anh là gì?
- Joint products tiếng Anh là gì?
- automatic working tiếng Anh là gì?
- undynamic tiếng Anh là gì?
- puerilely tiếng Anh là gì?
- peppiness tiếng Anh là gì?
- unformulated tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của clumsy trong tiếng Anh
clumsy có nghĩa là: clumsy /'klʌmzi/* tính từ- vụng, vụng về, lóng ngóng- làm vụng (đồ vật)- không gọn; khó coi
Đây là cách dùng clumsy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ clumsy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
clumsy /'klʌmzi/* tính từ- vụng tiếng Anh là gì? vụng về tiếng Anh là gì? lóng ngóng- làm vụng (đồ vật)- không gọn tiếng Anh là gì? khó coi
|