Hanvico là thương hiệu nổi tiếng với nhiều mẫu mã đa dạng, Đệm Xinh xin giới thiệu bảng giá chăn ga gối đệm Hanvico năm 2019 đến các khách hàng có nhu cầu sử dụng khác nhau. Với các sản phẩm cao cấp chất lượng uy tín, với sứ mệnh mong muốn mang đến một giấc ngủ tốt, đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng. Hiện nay, Đệm Xinh có 12 cửa hàng tại Hà Nội, quý khách có thể trực tiếp đến cửa hàng để xem các mẫu chăn ga gối đệm khác. Dưới
đây là những bảng giá Hanvico mới nhất. Bảng giá chăn ga gối Hanvico 2019
Tên sản phẩm
| Kích thước (cm)
| 100% cotton
| 100% cotton M
| 100% cotton T
| 100% cotton DB
| Vỏ chăn đông
| 200220
| 875,000
| 945,000
| 1,030,000
| 1,250,000
| 150210
| 750,000
| 800,000
| 850,000
| 1,010,000
| Chăn xuân thu
| 200220
| 1,060,000
| 1,145,000
| 1,210,000
| 1,460,000
| 150210
| 865,000
| 935,000
| 1,010,000
| 1,250,000
| Ga phủ
| 120190
| 1,020,000
| 1,095,000
| 1,190,000
| 1,400,000
| 150190
| 1,120,000
| 1,210,000
| 1,320,000
| 1,620,000
| 160200
| 1,210,000
| 1,315,000
| 1,415,000
| 1,705,000
| 180200
| 1,300,000
| 1,390,000
| 1,530,000
| 1,880,000
| Tấm trải chun
| 120190
| 410,000
| 445,000
| 500,000
| 620,000
| 150190
| 460,000
| 490,000
| 550,000
| 680,000
| 160200
| 480,000
| 530,000
| 595,000
| 725,000
| 180200
| 530,000
| 570,000
| 655,000
| 800,000
| Vỏ gối đầu
| 4565
| 140,000
| 150,000
| 155,000
| 195,000
| Vỏ gối ôm
| 80100
| 155,000
| 165,000
| 170,000
| 210,000
| Vỏ gối đôi
| 45120
| 230,000
| 250,000
| 255,000
| 310,000
| Vỏ gối tựa
| 4545
| 90,000
| 95,000
| 95,000
| 105,000
| Vỏ gối trẻ em
| 3550
| 95,000
| 100,000
| 105,000
| 115,000
| Bộ chăn ga
| 120190
| 2,775,000
| 2,980,000
| 3,205,000
| 3,855,000
| 150190
| 3,335,000
| 3,600,000
| 3,870,000
| 4,720,000
| 160200
| 3,425,000
| 3,705,000
| 3,965,000
| 4,805,000
| 180200
| 3,515,000
| 3,780,000
| 4,080,000
| 4,980,000
| (Ghi chú: Kích thước thực tế có thể thay đổi chút ít so với thông số trên)
|
Bảng giá Đệm lò xo Hanvico mới nhất 2019
Tên sản phẩm
| Độ dày (cm)
| 120190
| 150190
| 160195
| 160200
| 180200
| 200200
| 200220
| Đệm LX Rosabella
| 31
| 16,790,000
| 20,000,000
| 20,900,000
| 21,890,000
| 23,320,000
| 25,410,000
| 27,500,000
| Đệm LX Gemma
| 33
| 15,600,000
| 18,590,000
| 19,470,000
| 19,910,000
| 21,670,000
| 23,650,000
| 25,550,000
| Đệm LX Aloevera
| 30
| 14,330,000
| 17,080,000
| 17,930,000
| 18,260,000
| 19,910,000
| 21,670,000
| 23,490,000
| Đệm LX túi nano Jasmine
| 20
| 9,020,000
| 10,780,000
| 11,220,000
| 11,550,000
| 12,540,000
| 13,640,000
| 14,800,000
| Đệm CK Raymond
| 27
| 12,430,000
| 14,830,000
| 15,510,000
| 15,950,000
| 17,270,000
| 18,810,000
| 20,370,000
| Đệm nano Victoria
| 22
| 10,050,000
| 11,990,000
| 12,540,000
| 12,760,000
| 13,970,000
| 15,180,000
| 16,470,000
| Đệm LX Venice
| 24
| 6,180,000
| 7,370,000
| 7,730,000
| 8,120,000
| 8,590,000
| 9,360,000
| 10,130,000
| Đệm LX tói Fresh Ever
| 24
| 7,320,000
| 8,700,000
| 9,130,000
| 9,320,000
| 10,140,000
| 11,080,000
| 12,060,000
| Đệm LX amber
| 26
| 8,280,000
| 9,880,000
| 10,350,000
| 10,540,000
| 11,510,000
| 12,470,000
| 13,440,000
| Đệm LX Indiana
| 30
| 8,680,000
| 10,350,000
| 10,850,000
| 10,950,000
| 12,060,000
| 13,220,000
| 14,390,000
| Đệm LX 3V Prince
| 30
| 10,870,000
| 13,310,000
| 13,970,000
| 14,190,000
| 15,620,000
| 17,140,000
| 18,650,000
| Đệm LX 4V Royal Award
| 30
| 10,870,000
| 13,310,000
| 13,970,000
| 14,190,000
| 15,620,000
| 17,140,000
| 18,650,000
| Đệm lò xo gấm
| 22
| 4,190,000
| 4,990,000
| 5,240,000
| 5,320,000
| 5,820,000
| 6,360,000
| 6,860,000
| Đệm lò xo túi
| 22
| 6,170,000
| 7,430,000
| 7,760,000
| 7,900,000
| 8,550,000
| 9,230,000
| 9,900,000
| (Ghi chú: Kích thước thực tế có thể thay đổi chút ít so với thông số trên)
|
Bảng giá đệm PE + ĐQ năm 2019
Tên sản phẩm
| Độ dày (cm)
| 120190
| 150190
| 160195
| 160200
| 180200
| 200200
| 200220
| Đệm PE
| 18
| 4,830,000
| 6,150,000
| -
| 6,670,000
| 7,290,000
| 7,920,000
| 8,560,000
| 14
| 3,880,000
| 4,850,000
| 5,270,000
| 5,410,000
| 6,150,000
| 6,750,000
| 7,370,000
| 9
| 2,570,000
| 3,270,000
| 3,420,000
| 3,480,000
| 3,770,000
| 4,290,000
| 4,850,000
| 7
| 2,220,000
| 2,790,000
| 2,970,000
| 3,060,000
| 3,380,000
| 3,710,000
| 4,040,000
| 5
| 1,760,000
| 2,180,000
| 2,370,000
| 2,440,000
| 2,760,000
| 3,020,000
| 3,290,000
| Đệm bông CK
| 18
| 5,020,000
| 6,500,000
| -
| 6,890,000
| 7,580,000
| 8,270,000
| 8,940,000
|
| 9
| 2,660,000
| 3,410,000
| 3,540,000
| 3,610,000
| 3,950,000
| 4,530,000
| 5,070,000
|
| 7
| 2,320,000
| 2,930,000
| 3,110,000
| 3,190,000
| 3,520,000
| 3,840,000
| 4,280,000
|
| 5
| 1,820,000
| 2,280,000
| 2,480,000
| 2,540,000
| 2,870,000
| 3,140,000
| 3,410,000
| Đệm bông gấm Ck
| 18
| 5,210,000
| 6,770,000
| -
| 7,250,000
| 7,900,000
| 8,550,000
| 9,190,000
| 14
| 4,490,000
| 5,470,000
| 5,900,000
| 6,050,000
| 6,720,000
| 7,380,000
| 8,040,000
| 9
| 2,770,000
| 3,530,000
| 3,710,000
| 3,770,000
| 4,200,000
| 4,690,000
| 5,510,000
| Đệm nano Ck
| 19
| 7,300,000
| 9,420,000
| -
| 9,820,000
| 10,900,000
| 12,130,000
| 13,220,000
| 15
| 5,570,000
| 6,750,000
| 7,130,000
| 7,250,000
| 8,030,000
| 9,270,000
| 10,330,000
| 10
| 3,870,000
| 4,970,000
| 5,090,000
| 5,140,000
| 5,670,000
| 6,570,000
| 7,130,000
| Đệm lò xo túi nano
| 16
| 4,190,000
| 4,990,000
| 5,240,000
| 5,320,000
| 5,820,000
| 6,360,000
| 6,860,000
| Đệm nano Ares
| 10
| 4,740,000
| 5,750,000
| -
| 5,980,000
| 6,590,000
| 7,190,000
| 7,910,000
| 15
| 6,430,000
| 7,820,000
| -
| 8,140,000
| 8,930,000
| 9,750,000
| 10,730,000
| 19
| 7,760,000
| 9,420,000
| -
| 9,800,000
| 10,780,000
| 11,760,000
| 12,980,000
| Đệm lò xo Peridot
| 23
| 5,180,000
| 6,120,000
| -
| 6,590,000
| 7,180,000
| 7,830,000
| 8,620,000
| Đệm lò xo Ruby
| 23
| 9,700,000
| 11,450,000
| -
| 12,650,000
| 13,460,000
| 14,690,000
| 16,170,000
| Đệm lò xo Sapphire
| 30
| 14,210,000
| 16,790,000
| -
| 18,540,000
| 19,730,000
| 21,520,000
| 23,710,000
| Kệ giường cao cấp
|
| 6,340,000
| 7,550,000
| 7,920,000
| 8,030,000
| 8,800,000
| 9,570,000
| 10,380,000
| (Ghi chú: Kích thước thực tế có thể thay đổi chút ít so với thông số trên)
|
Bảng giá bộ My Youth năm 2019
Tên sản phẩm
| 160200
| 180200
| Bộ My youth MY1
| 5,780,000
| 5,780,000
| Bộ My youth MY2
| 5,140,000
| 5,140,000
| Bộ My youth MY3
| 5,140,000
| 5,140,000
| Bộ My youth MY4
| 2,650,000
| 2,650,000
| Bộ My youth MY5
| 5,780,000
| 5,780,000
| Bộ My youth MY6
| 3,070,000
| 3,070,000
| Bộ My youth MY7
| 2,650,000
| 2,650,000
| Bộ My youth MY8
| 5,140,000
| 5,140,000
| BộMY9-10-11-12-13-14-15 -16-17-18 - 20-21
| 2,440,000
| 2,490,000
| Bộ My youth MY23
| 3,100,000
| 3,170,000
| Bộ My youth MY24
| 2,440,000
| 2,490,000
| Bộ MYT1
| 3,910,000
| 4,070,000
| Bộ MYT2
| 2,970,000
| 2,970,000
| Bộ MYT3
| 3,980,000
| 4,130,000
| Bộ MYT4
| 4,230,000
| 4,390,000
| Bộ chần MYC1
| 3,700,000
| 3,860,000
| Bộ My youth MY28
| 3,590,000
| 3,750,000
| Bộ My youth MY29
| 3,770,000
| 3,930,000
| Bộ My youth MY30
| 3,020,000
| 3,100,000
| Bộ My youth MY31
| 2,860,000
| 2,940,000
| Bộ My youth MY32
| 4,940,000
| 5,100,000
| Bộ My youth MY33
| 3,910,000
| 4,070,000
| Bộ My youth MY34
| 4,370,000
| 4,530,000
| Bộ My youth MY35
| 4,560,000
| 4,720,000
| Bộ My youth MY36
| 4,450,000
| 4,610,000
| (Ghi chú: Kích thước thực tế có thể thay đổi chút ít so với thông số trên)
|
Bảng giá bộ BS- RA - KS năm 2019
Tên sản phẩm
| Mã sản phẩm
| Kích thước
| 160200
| 180200
| 200220
| Bộ ga phủ BS Bao gồm: 1 ga phủ (cỡ tương ứng), 1 vỏ chăn đông 200x220cm, 01 R.chăn 200x220, 2 vỏ gối đầu 45x65cm, 1 vỏ gối tựa 45x45cm, 01 vỏ gối ôm 80x100cm
| BS29 - BS30 - BS31 - BS37 - BS38 - BS39 - BS40 -BS41- BS46- BS CTT1 - BS CTT4 - BS49 - BS50 - BS51 - BS52- BS53 - BS54 - BS55
| 5,340,000
| 5,470,000
| 5,770,000
| BS34
| 5,820,000
| 5,950,000
| 6,250,000
| BS42 - BS43 - BS45- BS CTT2
| 5,070,000
| 5,210,000
| 5,510,000
| BS28
| 4,620,000
| 4,750,000
| 5,050,000
| BSM57- BSM63 - BSM64
| 5,890,000
| 6,110,000
| 6,550,000
| BSM58 - BSM59 -BSM60 - BSM61
| 5,760,000
| 5,890,000
| 6,330,000
| BSM62
| 6,000,000
| 6,220,000
| 6,660,000
| BS52 RG ( Không có: Ruột chăn, vỏ gối tựa và vỏ gối ôm)
| 4,250,000
| 4,360,000
| -
| Bộ ga phủ HV Quy cách đóng gói giống của BS, Riêng HV29 và HV30 thì có thêm 1 ruột chăn mỏng 200x220cm
| HV34 - HV35 - HV42 - HV43 -HV44-HV45 - HV46 - HV47 - HV48
| 5,340,000
| 5,470,000
| 5,770,000
| HV36
| 3,910,000
| 4,020,000
| 4,320,000
| HV37 -HV38
| 5,490,000
| 5,650,000
| 5,950,000
| HV39 - HV40
| 3,650,000
| 3,830,000
| 4,130,000
| HV41
| 4,610,000
| 4,770,000
| 5,070,000
| HV49
| 4,390,000
| 4,550,000
| 4,850,000
| BẢNG GIÁ CHĂN GA ROYAL
|
| Tên sản phẩm
| Tên sản phẩm
| Kích thước (cm)
| 160200
| 180200
| Bộ ga phủ RA
| RA20 - RA21
| 8,790,000
| 8,790,000
| RA29 - RA35
| 8,790,000
| 8,950,000
| RA28 - RA30 -RA31 -RA32 - RA33 - RA34 - RA36
| 9,790,000
| 9,960,000
| RA37
| 10,660,000
| 10,880,000
| RA38
| 10,290,000
| 10,510,000
| RA39
| 9,120,000
| 9,340,000
| RA22 - RA23 - RA24 - RA25 - RA26 - RA27
| 12,650,000
| 12,820,000
| BẢNG GIÁ BỘ KHÁCH SẠN THÊU
| LOẠI SP
| 160 x 200
| 180 x 200
| Ghi chú
| Bộ ga chần KS1
| 3,800,000
| 3,960,000
| Bộ KS gồm: 1 ga chần (cỡ tương ứng), 1 vỏ chăn 200 x 220cm, 2 vỏ gối 45 x 65cm, 1 vỏ gối tựa 45 x 45cm
| Bộ ga chần KS2
| 3,400,000
| 3,560,000
| Bộ ga chần KS3
| 4,170,000
| 4,330,000
| Bộ ga chần KS4
| 3,180,000
| 3,340,000
| Bộ ga chần KS5
| 3,400,000
| 3,560,000
| (Ghi chú: Kích thước thực tế có thể thay đổi chút ít so với thông số trên)
|
Bảng giá ruột chăn, ruột gối năm 2019
Tên sản phẩm
| Kích thước (cm)
| Giá
| Ruột chăn đông
| TCM
| 200220
| 825,000
| 150210
| 655,000
| Chống khuẩn dày
| 220240
| 1,120,000
| Chống khuẩn mỏng
| 220240
| 1,010,000
| Micro
| 200220
| 1,090,000
| Ruột gối
| Thường
| 4565
| 120,000
| Ép hơi
| 4565
| 130,000
| 5070
| 155,000
| Micro
| 4565
| 290,000
| Ruột gối đôi
| 45120
| 225,000
| Ruột gối ôm
| 80100
| 255,000
| Ruột gối trẻ em
| 3550
| 90,000
| Ruột gối tựa
| 4545
| 90,000
| 6060
| 200,000
| (Ghi chú: Kích thước thực tế có thể thay đổi chút ít so với thông số trên)
|
Bảng giá hàng đặt chăn ga gối đệm năm 2019
Sản phẩm chăn ga
| Kích thước (cm)
| 100% Cotton
| 100% cotton M
| 100% cotton T
| 100% cotton DB
| Tấm trải chần
| 120190
| 750,000
| 800,000
| 860,000
| 1,100,000
| 150190
| 810,000
| 870,000
| 980,000
| 1,170,000
| 160200
| 890,000
| 960,000
| 1,040,000
| 1,270,000
| 180200
| 980,000
| 1,080,000
| 1,140,000
| 1,400,000
| 200200
| 1,070,000
| 1,160,000
| 1,250,000
| 1,620,000
| 200220
| 1,170,000
| 1,230,000
| 1,350,000
| 1,750,000
| Tấm trải chun
| 200200
| 580,000
| 620,000
| 730,000
| 900,000
| 200220
| 620,000
| 670,000
| 780,000
| 980,000
| Ga phủ
| 200200
| 1,390,000
| 1,510,000
| 1,670,000
| 2,050,000
| 200220
| 1,480,000
| 1,600,000
| 1,780,000
| 2,180,000
| 02 vỏ gối
| 5070
| 300,000
| 320,000
| 340,000
| 430,000
| Ruột gối Mic 5070 giá 350,000
| Ruột chăn TCM loại dày giá 870,000
| Sản phẩm đệm
| Kích thước (cm)
| PE - TC
| CK
| Gấm Ck
| Nano
|
| 2002009
| 4,290,000
| 4,530,000
| 4,690,000
| 6,570,000
|
| 2002209
| 4,850,000
| 5,070,000
| 5,510,000
| 7,130,000
|
| 20020014
| 6,750,000
| 7,100,000
| 7,380,000
| 9,270,000
|
| 20022014
| 7,370,000
| 7,810,000
| 8,040,000
| 10,330,000
|
| 20020018
| 7,920,000
| 8,270,000
| 8,550,000
| 12,130,000
|
| 20022018
| 8,560,000
| 8,940,000
| 9,190,000
| 13,220,000
|
| 2002005
| 3,020,000
| 3,140,000
| -
| -
|
| 2002205
| 3,290,000
| 3,410,000
| -
| -
|
| 2002007
| 3,710,000
| 3,840,000
| -
| -
|
| 2002207
| 4,040,000
| 4,280,000
| -
| -
|
| (Ghi chú: Kích thước thực tế có thể thay đổi chút ít so với thông số trên)
|
Lưu Ý: Bảng giá trên là giá niêm yết của nhà sản xuất, chưa trừ % chiết khấu trong các chương trình khuyến mại cụ thể tại Đệm Xinh. Bảng giá được áp dụng tại thời điểm bài viết được cập nhật. Tư vấn và hỗ trợ về sản phẩm chăn ga gối đệm Everon trong nước Để nhận được những hỗ trợ về bảng giá Đệm Hanvico hay
chăn ga gối nhanh nhất, quý khách có thể: - Truy cập trực tiếp vào Website: https://demxinh.vn hoặc Fanpage: https://www.facebook.com/www.demxinh.vn/ để được các nhân viên của Đệm Xinh hỗ trợ trực tuyến.
- Liên hệ tổng đài chăm sóc khách hàng: 1800 1051 hoặc Hotline: 0973 287 751 để được
hỗ trợ trực tiếp Đệm Xinh cam kết với khách hàng
➤ 100% các sản phẩm là hàng chính hãng, chế độ bảo hành chính hãng. ➤ Giá cả cạnh tranh, các chương trình khuyến mãi diễn ra liên tục để bạn có cơ hội mua chăn ga gối đệm với mức giá KHÔNG TƯỞNG. ➤ Miễn phí đổi trả sản phẩm trong 30 ngày đầu mua hàng. ➤ Mua hàng trả góp với lãi suất 0%. ➤ Bảo hành dài hạn lên tới 20 năm. ➤ Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội (bán kính 20km) và hỗ trợ
vận chuyển hàng trên toàn quốc. |