Ý nghĩa của từ khóa: celebrating
celebrating
|
ca hát ; ca ngợi ; chào mừng ; chúc mừng ; giới thiệu ; hô ; làm tiệc ăn mừng ; lời ca tụng ; mừng vui gì ; mừng vì ; mừng ; nào ca ngợi ; tổ chức ; tổ chức ăn mừng ; xì gà ; ăn mừng gì cả ; ăn mừng ; ăn mừng đi ; đang ăn mừng việc ; để ăn mừng ;
|
celebrating
|
ca hát ; ca ngợi ; chào mừng ; chúc mừng ; giới thiệu ; hô ; làm tiệc ăn mừng ; lời ca tụng ; mừng vui gì ; mừng ; nào ca ngợi ; tổ chức ; tổ chức ăn mừng ; xì gà ; ăn mừng gì cả ; ăn mừng ; ăn mừng đi ; đang ăn mừng việc ; để ăn mừng ;
|
celebrate
|
* ngoại động từ
- kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm
- tán dương, ca tụng
|
celebrated
|
* tính từ
- nỗi tiếng, trứ danh, lừng danh
|
celebration
|
* danh từ
- sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm
- sự tán dương, sự ca tụng
|
celebrity
|
* danh từ
- sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng
- nhân vật có danh tiếng, người nổi danh
- (định ngữ) (thuộc) nhân vật có danh tiếng
=celebrity meeting+ cuộc gặp gỡ của những nhân vật có danh tiếng
|
celebrant
|
* danh từ
- linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
|
celebrator
|
- xem celebrate
|
|