Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024

Mỗi từ loại trong câu sẽ đóng một vai trò và chức năng riêng, góp phần tạo nên cấu trúc câu để diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh. Chính vì vậy, việc phân biệt rõ các từ loại trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng quan trọng. Từ đó, giúp bạn tự tin bày tỏ quan điểm cá nhân trong các chủ đề khi nói chuyện với người nước ngoài.

Từ loại trong tiếng Anh là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau và được nhận biết qua cấu tạo từ vựng đó. Mỗi từ loại sẽ có chức năng và vị trí khác nhau trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024

Dưới đây là 9 từ loại chính trong tiếng Anh:

  • Danh từ (Noun)
  • Động từ (Verb)
  • Tính từ (Adjective)
  • Trạng từ (Adverb)
  • Giới từ (Preposition)
  • Liên từ (Conjunction)
  • Thán từ (Interjection)
  • Đại từ (Pronoun)
  • Từ hạn định (Determiner)
    Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024

Dưới đây là chức năng và vị trí của các từ loại trong tiếng Anh:

Từ loạiChức năngVí dụVí dụ vị trí từ loại trong câuDanh từ (Noun)Chỉ người, vật, sự việcLan, Thu, cat, pen, book,…Lan is discussing with Thu.Động từ (Verb)Chỉ hành động, trạng tháispeak, eat, sleep, go, sing, dancing,…Lan is dancing.Tính từ (Adjective)Miêu tả danh từ, động từgood, big, balck, full, interestingHer hair is balck.Trạng từ (Adverb)Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từslowly, well, very, really, quickly,…Lan walks quickly.Giới từ (Preposition)Liên kết danh từto, at, in, on, for, byThu goes to work on foot.Liên từ (Conjunction)Nối từ, mệnh đề, câu, đoạn,…and, or, also, that, since,…David is also tall and thin.Thán từ (Interjection)Từ mang nghĩa cảm thánOMG!, yeah!, yay,…OMG!, She looks so good!Đại từ (Pronoun)Thay thế cho danh từI, you, we, he, she, it, theyLisa comes from Singapore, she is funny.Từ hạn định (Determiner)Giới hạn hay xác định 1 danh từa, an, the, some,…She has a cat and a dog.

9 từ loại trong tiếng Anh

Danh từ (Noun)

Danh từ (Noun) là từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm hay hiện tượng nào đó.

Ví dụ: house, cat, flower, book,…

Vị trí của danh từ

  • Đứng sau tính từ/tính từ sở hữu (his, her, their, your, my, its).

Ví dụ: This is my pen. (Đây là cây bút của tôi).

  • Đứng sau động từ với chức năng là tân ngữ (object).

Ví dụ: It’s not my fault. (Đây không phải là lỗi của tôi).

  • Đứng sau các mạo từ “the, a, an”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those”.

Ví dụ: I like reading a book. (Tôi thích đọc 1 cuốn sách).

  • Đứng sau giới từ chỉ nơi chốn (in, on, at, under,…).

Ví dụ: I found my ruler under the table. (Mình tìm được cây thước ở dưới cái bàn).

  • Đứng sau a few, any, some, every, enough, little, a little, all, each,…

Ví dụ: Did you bring any bread? (Bạn có mang chiếc bánh mì nào không?)

Dấu hiệu nhận biết của danh từ

Dưới đây là cách nhận biết đuôi danh từ thông qua các hậu tố:

Hậu tốVí dụ-tionFunction (chức năng), notion (khái niệm)-essSadness (nỗi buồn), kindness (sự tử tế), flatness (sự bằng phẳng)-mentMoment (khoảnh khắc), contentment (sự thỏa mãn)-sionConfusion (sự phân vân), division (phép chia), television (tivi)-cePerformance (màn trình diễn), convenience (sự thuận tiện)-ityIdentity (sự nhận diện), responsibility (trách nhiệm), opportunity (cơ hội)-er/orError (lỗi), terror (sự khiếp sợ), instructor (người hướng dẫn)-shipFriendship (tình bạn), citizenship (quyền công dân), championship (sự vinh quang)-ismHeroism (tính anh hùng), minimalism (sự tối giản), racism (sự phân biệt chủng tộc)-tureTemperature (nhiệt độ), agriculture (nông nghiệp), culture (văn hóa)-phyAutography (chữ ký viết tay), photography (nhiếp ảnh)-logyBiology (sinh học), technology (công nghệ)-hoodChildhood (thời thơ ấu), manhood (tuổi trưởng thành), likelihood (sự có khả năng)-an/ianMusician (nhạc sĩ), vegetarian (người ăn chay)-itudeAttitude (thái độ), solitude (sự tách biệt)-icPhysic (Sinh học), economic (kinh tế)-ageCabbage (bắp cải), advantage (lợi thế), disadvantage (điểm bất lợi)-thLength (độ dài), strength (sức mạnh), youth (tuổi trẻ)

Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024

Động từ (Verb)

Động từ (Verb) trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động, cảm xúc hoặc tình trạng của chủ thể.

Ví dụ: Ask (hỏi), suggest (đề xuất), discuss (thảo luận),…

Vị trí của động từ

  • Đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ: I love to eat chicken. (Tôi thích ăn gà).

  • Đứng sau các trạng từ chỉ thời gian, tần suất (always, sometime, usually, often,… ).

Ví dụ: I usually travel every month. (Tôi thường đi du lịch mỗi tháng).

Dấu hiệu nhận biết của động từ

Động từ trong tiếng Anh thường có các hậu tố sau:

Hậu tốCác từ ví dụ-izeMinimize (làm thu nhỏ), criticize (đánh giá), realize (nhận ra)-enStrengthen (làm mạnh lên), lengthen (làm dài hơn), threaten (đe dọa)-ateCreate (tạo ra), debate (tranh luận), donate (hiến tặng)-ifyNotify (thông báo), simplify (làm đơn giản), classify (xếp loại)

Xem thêm:

  • 70+ Động từ tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất
  • Cách chia động từ trong tiếng Anh: Theo thì & theo dạng

Tính từ (Adjective)

Tính từ (Adjective) là từ loại trong tiếng Anh có tác dụng biểu đạt tính chất của sự vật, sự việc hay hiện tượng.

Vị trí của tính từ

  • Đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ.

Ví dụ: I bought a new t-shirt. (Tôi đã mua một chiếc áo phông mới).

  • Đứng sau động từ to be.

Ví dụ: I am not good at English. (Mình không giỏi Tiếng Anh).

  • Đứng sau trạng từ.

Ví dụ: This donut is insanely tasty. (Chiếc bánh ráng này cực kì ngon).

  • Đứng sau “too”, “so”, “very”.

Ví dụ: She is very smart. (Cô ấy rất thông minh).

  • Đứng sau động từ tình thái như seem, feel, taste, look,…

Ví dụ: You seem sad. What’s the problem? (Nhìn bạn không được vui. Có vấn đề gì vậy?)

Dấu hiệu nhận biết của tính từ

Hậu tốCác từ ví dụ-fulJoyful (vui vẻ), peaceful (yên bình), colorful (nhiều sắc màu)-edWicked (độc ác), tired (mệt mỏi), worried (lo lắng)-alHerbal (thảo dược), frugal (thanh đạm), special (đặc biệt)-lessFriendless (không có bạn), useless (vô dụng), homeless (không nhà)-ableDependable (có thể tin cậy), capable (có năng lực), available (có sẵn)–iveCreative (sáng tạo), attractive (thu hút), active (năng động)-icChaotic (lộn xộn), fantastic (tuyệt vời), energetic (đầy năng lượng)-ishSelfish (ích kỷ), lavish (sang trọng), foolish (ngốc nghếch)-yMonthly (hàng tháng), yearly (hàng năm), angry (tức giận)

Xem thêm: Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP) và cách ghi nhớ hiệu quả

Trạng từ (Adverb)

Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để nêu ra trạng thái hay tình trạng, bổ nghĩa cho động từ hoặc tính từ trong câu.

Ví dụ: quickly (nhanh chóng), well (tốt), interestingly (thú vị),…

Vị trí của trạng từ

  • Các trạng từ chỉ tần suất: often, always, usually, seldom,… đứng sau tobe và trước động từ thường.

Ví dụ: I often get up late on weekends. (Tôi thường dậy muộn vào cuối tuần).

  • Đứng giữa trợ động từ và động từ thường.

Ví dụ: The children have recently finished their homework. (Bọn trẻ vừa mới làm xong bài tập về nhà).

  • Đứng sau động từ to be/seem/look/feel/appear/sound… và trước tính từ.

Ví dụ: They seem very excited when listening to music. (Họ có vẻ rất hào hứng khi nghe nhạc).

  • Đứng sau “too”.

Ví dụ: The man speaks too quickly. (Người đàn ông nói quá nhanh).

  • Đứng trước “enough”.

Ví dụ: He ran quickly enough to catch the train. (Anh ấy chạy nhanh để bắt kịp chuyến tàu).

  • Trạng từ được sử dụng trong cấu trúc so…that.

Ví dụ: The girl is so beautiful that everyone likes her. (Cô gái đó quá xinh đến nỗi ai cũng yêu thích cô ấy).

Dấu hiệu nhận biết của trạng từ

Hậu tố trạng từVí dụ–lyBeautifully (xinh đẹp), carefully (cẩn thận), badly(xấu)–wardDownwards (đi xuống), homeward (về nhà), upwards (trở lên)–wiseAnti-clockwise (ngược chiều kim đồng hồ), clockwise (theo chiều kim đồng hồ), edgewise ( theo chiều dọc)

Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024

Giới từ (Preposition)

Giới từ là từ loại trong tiếng Anh có tác dụng diễn tả mối tương quan về thời gian, hoàn cảnh hoặc vị trí của sự vật, sự việc được đề cập trong câu.

Vị trí của giới từ

  • Đứng sau tính từ.

Ví dụ: She is fond of traveling. (Cô ấy thích đi du lịch).

  • Đứng sau động từ thường.

Ví dụ: David is standing between Lisa and Jack. (David đang đứng giữa Lisa và Jack).

  • Đứng giữa động từ tobe và danh từ.

Ví dụ: The dog is under the desk. (Con chó đang ở dưới cái bàn).

Phân loại giới từ

  • Giới từ chỉ thời gian Giới từ chỉ thời gianNghĩa tiếng việtOnVào lúc (thường đi với ngày)AtVào lúc (thường đi với giờ)Before Trước khi AfterSau đó DuringTrong khi In Vào (đi với tháng, năm, thế kỷ)ThroughĐến hết + mốc thời gian.

Ví dụ: We often go skiing in the winter. (Chúng tôi thường đi trượt tuyết vào mùa đông).

  • Giới từ chỉ mục đích Giới từ chỉ mục đíchNghĩa tiếng việtSo as to/In order to/ToĐể làm gìForĐể choThanks to Nhờ vào

Ví dụ: I am going to France for a few days. (Tớ sẽ đi Pháp trong một vài ngày).

  • Giới từ thể cách Giới từ thể cáchNghĩa tiếng việtWithVớiWithoutKhông cóAccording toTheo như In spite ofMặc choInstead ofThay vì

Ví dụ: A coat with two pockets. (Cái áo khoác có 2 cái túi)

Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024

Liên từ (Conjunction)

Liên từ là từ loại trong tiếng Anh được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau tạo thành một câu thống nhất.

Ví dụ: Lisa was disappointed because he did not win the first prize. ( thất vọng vì không giành được giải nhất).

Phân loại liên từ

  • Liên từ liên kết Liên từ liên kếtChức năngVí dụAnd (và), so (cho nên), yet (nhưng), but (nhưng), for (vì, bởi vì), as (vì, bởi vì)Kết hợp 2 hay nhiều từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.I like my current job and life. (Tôi thích công việc và cuộc sống hiện tại của mình).
  • Liên từ tương quan Liên từ tương quanChức năngVí dụAs long as (với điều kiện là), although (mặc dù), before (trước), after (sau)Liên kết mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu.Although she was sick, Lisa still had to take the exam. (Mặc dù Lisa bị ốm nhưng cô ấy vẫn phải đi thi).
  • Liên từ phụ thuộc Liên từ phụ thuộcChức năngVí dụNot only … but also … (không những … mà còn …), either … or … (hoặc … hoặc …), neither … nor … (hoặc không … hoặc không …)Đi theo cặp, dùng để nối 2 mệnh đề/cụm từ.Either Lan or Thu likes this dish. (Cả Lan và Thu đều thích món này).

Thán từ (Interjection)

Thán từ (Interjection) là từ loại trong tiếng Anh dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói.

Dấu hiệu nhận biết của thán từ

– Có dấu chấm than ở phía sau.

– Các thán từ thường gặp: Oh dear, oh my god, ouch, well,…

Ví dụ: Oh my God! The weather today is nice! (Ôi chúa ơi! Thời tiết hôm nay thật đẹp!)

Đại từ (Pronoun)

Đại từ (Pronoun) là từ loại trong tiếng Anh dùng để chỉ người hay sự vật, nhằm thay thế cho cụm từ/danh từ cụ thể đã xác định trong câu, nhằm mục đích tránh việc lặp đi lặp lại một danh từ quá nhiều lần và làm cho câu trở nên tự nhiên hơn.

Phân loại đại từ

  • Đại từ nhân xưng Đại từ nhân xưngCách dùngVí dụI You We They He She It Chỉ người/nhóm người và sự vật cụ thể.She will go to work during the week next. (Cô ấy sẽ đi làm vào tuần tới).
  • Đại từ sở hữu Đại từ sở hữuCách dùngVí dụMine, yours, ours, their, his, hers, itsDùng để chỉ vật gì là của ai.All these books are hers. (Tất cả những cuốn sách này là của cô ấy).
  • Đại từ phản thân Đại từ phản thânCách dùngVí dụMyself , yourself, themself, itself, herselfhimselfDùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượngI bought myself a watch for my birthday. (Tôi đã mua cho mình một chiếc đồng hồ nhân dịp sinh nhật).
  • Đại từ bất định Đại từ bất địnhCách dùngVí dụAny, many, each, every, all, both, neither,…Chỉ một hoặc nhiều đối tượng (người/vật) không xác định.Everybody loves coffee. (Mọi người đều thích cà phê).
  • Đại từ chỉ định Đại từ chỉ địnhCách dùngVí dụThis, these, that, thoseChỉ định sự vật hoặc nhận dạng ai đó.I love these sandals. (Mình thích những đôi dép này).
  • Đại từ quan hệ Đại từ quan hệCách dùngVí dụWho – whom, which, that, whoseDùng để kết nối các mệnh đề có mối liên hệ với nhau.The girl who is behind the column is my sister. (Cô gái đứng sau cái cột là em gái tôi).

Từ hạn định (Determiner)

Từ hạn định trong tiếng Anh là những từ có chức năng xác định và giới hạn danh từ/cụm danh từ trong câu.

Phân loại từ hạn định

  • Mạo từ: A, an, the

Ví dụ: The boy I met today was quite friendly. (Cậu bé tôi gặp hôm qua khá là thân thiện).

  • Từ chỉ định: These, this, that, those

Ví dụ: This drink is delicious. (Đồ uống này rất ngon).

  • Từ chỉ số lượng: Any, many, a few,…

Ví dụ: Lisa received many gifts at her graduation ceremony. (Lisa nhận được nhiều quà trong lễ tốt nghiệp).

  • Từ chỉ sự sở hữu: My, his, her, their,…

Ví dụ: Those plums are rotten. You should throw them away. (Những quả mận đó hỏng rồi. Bạn nên vứt chúng đi).

Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024

Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ và các trường hợp ngoại lệ.

Quy tắc thành lập danh từ

  • Thêm hậu tố vào sau động từ Cấu trúcVí dụV + – tion/-ationintroduce => introduction invent => invention admire => admirationV + -mentachieve => achievement employ => employment disappoint => disappointmentV + – er/-orcontract => contractor drive => driver teach => teacherV + – ar/-ant/-ee (chỉ người)assist => assistant lie => liar employ => employeeV + – ence/-anceinfluent => influence exist => existence refer => referenceV + – ingrun => running stand => standing sing => singingV + – agepack => package use => usage shrink => shrinkage
  • Thêm hậu tố vào tính từ Cấu trúcVí dụAdjective + -itypossible => possibility real => reality national => nationality reasonable => reasonabilityAdjective + -ismsocial => socialism surreal => surrealism professional => professionalism fundamental => fundamentalismAdjective + -nesshappy => happiness sad => sadness cool => coolness willing => willingness

Quy tắc thành lập tính từ

  • Thành lập tính từ đơn từ danh từ Cấu trúcVí dụNoun + -ycloud => cloudy wind => windy sun => sunnyNoun + -lymain => mainly man => manly friend => friendlyNoun + -fulpity => pitiful beauty => beautiful harm => harmfulNoun + -lesscare => careless harm => harmless rest -> restlessNoun + engold => golden wool => woolen wood => woodenNoun + ishgirl => girlish style => stylish child => childishNoun + oushumour => humorous danger => dangerous scandal => scandalous
    Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024
  • Thành lập tính từ ghép từ danh từ Cấu trúcVí dụNoun + adjectiveshoe-lacesNoun + participleeye-openingNoun + noun-edthree-day trip

Quy tắc thành lập trạng từ

Cấu trúcVí dụAdjective + lyquick => quickly possible => possibly happy => happily beautiful => beautifully smooth => smoothly

Một số trường hợp ngoại lệ

Từ vựngGiải thíchVí dụFriendlyLà tính từShe welcomes me in friendly way.LateVừa là trạng từ vừa là tính từHe was late. (adj) He came late. (adv)HardVừa là trạng từ vừa là tính từThe exercise is pretty hard. (adj) She works hard.(adv)EarlyVừa là trạng từ vừa là tính từShe likes being a little early for meetings. (adj) I don’t like getting up early. (adv)Well Vừa là trạng từ vừa là tính từHe has been very well lately. (adj) I hope she is doing well. (adv)Fast Vừa là trạng từ vừa là tính từThat car runs so fast. (adj) You’ll have to act fast. (adv)HighVừa là trạng từ vừa là tính từShe got very high marks in her mathematics exam. (adj) He bought this motorbike high. (adv)

Lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh

Từ loại trong tiếng Anh là một trong những kiến thức quan trọng, giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh hiệu quả hơn. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ loại trong tiếng Anh:

  • Phân biệt rõ 9 từ loại trong tiếng Anh: định nghĩa, vị trí, phân loại, ví dụ cách vận dụng.
  • Hiểu rõ cách dùng của từng từ loại: Mỗi từ loại trong tiếng Anh đều có cách dùng riêng.

Ví dụ:

– Danh từ dùng để chỉ tên gọi của sự vật, hiện tượng, khái niệm,…

– Động từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái,…

  • Nắm vững bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh: danh từ, tính từ, trạng từ, một số trường hợp ngoại lệ.
    Cách xác định sau danh từ là một gì năm 2024

Bài tập từ loại trong tiếng Anh có đáp án

Bài tập 1: Xác định loại từ của các từ trong ngoặc

1. She (runs) every morning. – Loại từ: ________________

2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: ________________

3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: ________________

4. He is (very) tall. – Loại từ: ________________

5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: ________________

Bài 2: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

1. classes/start/When/usually/your/?

2. birthday/her/be/When/celebrated/will/?

3. from/New York/How/to/get/Miami/can/I/?

4. to/way/the/What/city/center/is/the/?

5. do/weekends/What/on/you/usually/?

6. go/summer/you/Where/did/last/?

7. are/going/vacation/for/Where/you/?

8. have/your/lunch/When/do/ you/?

9. to/school/do/How/you/go/usually/?

10. movies/like/What/of/kind/you/?

Đáp án

Bài tập 1:

1. She (runs) every morning. – Loại từ: Động từ

2. The (blue) sky looks beautiful. – Loại từ: Tính từ

3. They enjoy (playing) football. – Loại từ: Động từ

4. He is (very) tall. – Loại từ: Trạng từ

5. The cat is sleeping (peacefully). – Loại từ: Trạng từ

Bài tập 2:

1. When do your classes usually start?

2. When will her birthday be celebrated?

3. How can I get from New York to Miami?

4. What is the way to the city center?

5. What do you usually do on weekends?

6. Where did you go last summer?

7. Where are you going for vacation?

8. When do you have your lunch?

9. How do you usually go to school?

10. What kind of movies do you like?

Bài viết trên, ElSA Speak đã tổng hợp các kiến thức cơ bản về các loại từ trong tiếng Anh. Thông qua đó, hy vọng bạn sẽ rèn luyện mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh hơn bạn nhé!

Có thể thấy việc phân biệt được các từ loại trong tiếng Anh rất quan trọng nếu bạn muốn nâng cao trình độ của bản thân và luyện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ theo bảng phiên ấm Quốc tế IPA. Nếu cảm thấy khó khăn, hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh chuẩn chỉnh như người bản xứ. Chỉ cần dành ra tối thiểu 10 phút mỗi ngày, khả năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản của bạn sẽ được cải thiện rõ rệt sau 3 tháng. ELSA Speak sẽ hỗ trợ bạn ở một mức độ nhất định, giúp bạn làm bài tập từ loại trong tiếng Anh chính xác hơn. Truy cập ngay https://vn.elsaspeak.com/ để tìm hiểu chi tiết hơn và nhận những ưu đãi hấp dẫn từ ELSA Speak nhé!

Các câu hỏi thường gặp:

1. Từ loại trong tiếng Anh là gì?

Từ loại trong tiếng Anh là 1 nhóm các từ vựng có đặc điểm giống nhau và được nhận biết qua cấu tạo từ vựng đó.

2. Các từ loại trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 9 từ loại chính: Danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (Adjective), trạng từ (adverb), giới từ (preposition), liên từ (conjunction), thán từ (interjection), đại từ (pronoun), từ hạn định (determiner).

Danh từ được xác định là gì?

Danh từ xác định: Danh từ xác định trong tiếng Anh là những từ người nói và người nghe đều xác định rõ ràng, chính xác được đối tượng đang được đề cập tới. Đối tượng nào có thể đã được nhắc đến trong đoạn hội thoại trước/ những địa danh, địa điểm đặc biệt, duy nhất.

Sau một danh từ là gì?

Theo sau danh từ gồm hai loại từ chủ yếu là động từ thường hoặc động từ tobe. Ví dụ: The phone is new (Chiếc điện thoại này thì mới). Mother (mẹ), brother (anh/em trai), worker (công nhân). Ball (quả bóng), paper (giấy), jam (mứt), dog (chó), cat (mèo).

Danh từ không xác định dụng gì?

Khi danh từ không xác định, chúng ta dùng mạo từ như sau:.

Danh từ số ít: dùng mạo từ a hoặc an. Ví dụ: a cat, an apple..

Danh từ số nhiều: không dùng mạo từ Ví dụ: students, phones..

Danh từ không đếm được: không dùng mạo từ Ví dụ: water, paper..

Danh từ là gì Cách nhận biết danh từ?

Danh từ (noun) là những từ dùng để đặt tên cho người, vật, sự việc hoặc khái niệm,... Trong câu, chúng có thể làm chủ ngữ, vị ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ. Tính từ (adjective) là những từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, chỉ đặc điểm, tính chất của danh từ.