Cách dùng từ escape

escape

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: escape


Phát âm : /is'keip/

+ danh từ

  • sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát
  • sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế
  • (kỹ thuật) sự thoát (hơi...)
  • cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
  • to have a narrow (hairbreadth) escape
    • suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được

+ ngoại động từ

  • trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi
    • to escape death
      thoát chết
    • to escape punishment
      thoát khỏi sự trừng phạt
  • vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)
    • a scream escaped his lips
      một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên

+ nội động từ

  • trốn thoát, thoát
  • thoát ra (hơi...)
  • his name had escaped me
    • tôi quên bẵng tên anh ta

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    safety valve relief valve escape valve escape cock leak leakage outflow evasion dodging escapism flight get away elude get off get by get out miss break loose

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "escape"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "escape":
    escape escapee espy
  • Những từ có chứa "escape":
    escape escape clause escape literature escape-pipe escape-shaft escape-valve escapee escapement escapement wheel fire-escape
  • Những từ có chứa "escape" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chạy thoát sổng xì thoát thân sổ lồng sổng sểnh ám sát sổ đào biên

Lượt xem: 656

II. Dùng "escape" như ngoại động từ 

1. Mang nghĩa thoát được; tránh được (to become free or get free from, or to avoid something)

  • to escape death (IELTS TUTOR giải thích: thoát chết)
  • to escape punishment /being punished (IELTS TUTOR giải thích: thoát khỏi sự trừng phạt)
  • How can we escape the curious crowds ? (IELTS TUTOR giải thích: Làm sao chúng ta tránh được đám đông hiếu kỳ?)
  • nothing escapes your attention chẳng có cái gì thoát khỏi sự chú ý của anh (IELTS TUTOR giải thích: cái gì anh (cũng) chú ý đến)
  • the fault escaped observation for months (IELTS TUTOR giải thích: cả mấy tháng trời mà lỗi lầm không được để ý đến)

2. to escape (somebody's ) notice = bị bỏ sót, không được lưu ý

III. Dùng "escape" như nội động từ

1. ( to escape from somebody / something ) trốn thoát; thoát khỏi

  • many prisoners of war have escaped (đã có nhiều tù binh trốn thoát)
  • the lion has escape from its cage (con sư tử đã sổng chuồng)

2. ( to escape from something ) (nói về chất khí, chất lỏng...) rò rỉ; thoát ra

  • Make a hole to let water escape (Hãy khoét một cái lỗ cho nước thoát ra)
  • There's gas escaping somewhere - can you smell it ? (Có khí ga rò rỉ đâu đây - anh có ngửi thấy không?)

============================ 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0