Cách chuyển từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Trong bài này chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về danh từ trong tiếng Anh, đây là một phần rất quan trọng khi các bạn giao tiếp và làm các bài tập về tiếng Anh.

Cách chuyển từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Cách chuyển từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Bài viết này được đăng tại freetuts.net, không được copy dưới mọi hình thức.

Danh từ là tên gọi dùng để xác định một sự vật, sự việc, con người, hay một định danh nào đó.

Với tiếng Việt thì cách sử dụng rất đơn giản vì ta chỉ việc ráp vào câu bình thường cho cả số ít và số nhiều, còn tiếng Anh thì phải chia ra các loại như danh từ số ít, danh từ số nhiều, danh từ đếm được và danh từ không đếm được, và mỗi loại loại danh từ lại có cách dùng khác nhau trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh.

Cách chuyển từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Danh từ số ít: Là những danh từ chỉ có một mà thôi, thường sẽ dựa vào tính chất đếm được hoặc không đếm được để xác định.

Bài viết này được đăng tại [free tuts .net]

Danh từ số nhiều: Là những danh từ có nhiều hơn một, và cũng dựa vào tình chất trên

Đối với tiếng Việt cách dùng đơn giản chỉ là thêm nó vào câu và không phân biệt số ít hay số nhiều.

Tôi có 1 cuốn sách
Tôi có 10 cuốn sách

Nhưng với tiếng Anh thì ta phải thêm s hoặc es vào danh từ, trừ một số trường hợp đặc biệt thì ta sẽ học sau. Và để nhận biết thì ta phải dựa vào các yếu tố liên quan đến số lượng trong câu.

I have a book
I have ten books

Nếu việc chuyển từ số ít sang số nhiều chỉ là thêm s hoặc es thì quá đơn giản, thực tế là có thêm rất nhiều quy tắc và bạn phải thực hành rất nhiều mới dễ dàng nhớ ra được. Sau đây chúng ta cùn tìm hiểu quy tắc chuyển đổi số ít sang số nhiều.

2. Chuyển danh từ số ít sang dành từ số nhiều

Đầu tiên chúng ta sẽ tìm hiểu tường hợp đơn giản nhất là thêm "s" hoặc "es" vào cuối danh từ.

Thêm s/es vào danh từ số ít

Nếu một danh từ đang ở dạng số ít thì ta sẽ thêm s/es vào để biến nó thành số nhiều. Về quy tắc thêm thì bạn hãy xem bài cách thêm S/ES vào danh từ nhé.

Trường hợp 1: Danh từ tận cùng bằng chữ -ch, -s, -sh, -x, -z

Trong trường hợp này ta chỉ việc thêm "es" vào sau danh từ.

box → boxes (cái hộp) bus → buses (xe buýt)

match → matches (que diêm)

Nếu chữ -ch phát âm là /k/ thì ta chỉ việc thêm "s" mà thôi.

stomach → stomachs (bụng)

Và một số trường hợp danh từ luôn là số nhiều rồi nên ta giữ nguyên tên của nó.

means → means (phương tiện) series → series (sê-ri)  species → species (loài)

fish → fish (cá)

Trường hợp 2: Danh từ tận cùng là -y

Trường hợp này nếu trước "y" là một phụ âm thì ta sẽ đổi "y" dài thành "i" ngắn rồi thêm "es".

family → families (gia đình) baby → babies (em bé)

party → parties (bữa tiệc)

Nếu trước "y" là một nguyên âm thì ta chỉ việc thêm "s" bình thường.

boy → boys (con trai) key → keys (chìa khóa)

toy → toys (đồ chơi)

Trường hợp 3: Danh từ tận cùng là -o

Ta thêm "s" vào sau danh từ.

zero → zeros (số không) solo → solos (ca sỹ hát đơn)

studio → studios (studio)

Cũng có một số trường hợp ta phải thêm "es".

hero → heroes (anh hùng) tomato → tomatoes (cà chua)

potato → potatoes (khoai tây)

Trường hợp 4: Danh từ tận cùng bằng chữ -f, -fe.

Ta phải đổi -f thành -v và sau đó thêm -es.

knife → knives (con dao) half → halves (nửa)

shelf → shelves (kệ)

Cũng có một số trường hợp ngoại lệ như sau:

chef → chefs (đầu bếp) chief → chiefs (người đứng đầu)

roof → roofs (mái nhà)

Trường hợp 5: Là các trường hợp còn lại ta chỉ việc thêm -s

 dog → dogs (con chó) bird → birds (con chim)

hand → hands (bàn tay)

Danh từ dạng số nhiều bất quy tắc

Đây là những danh từ không áp dụng quy tắc ở trên, mà ta phải nhớ đến biến thể số nhiều của nó, đây ta gọi là danh từ bất quy tắc. 

Câu hỏi đặt ra là làm sao để nhớ những danh từ này? Không có một quy tắc nào cả nên bạn phải học thuộc và nhớ như khi học động từ bất quy tắc.

Thực tế những danh từ này rất hay gặp khi giao tiếp tiếng Anh nên mình tin là bạn sẽ dễ dàng nhớ nếu chịu khó đọc sách tiếng Anh hằng ngày.

Trước tiên hãy xem các danh từ phổ biến sau:

man → men (đàn ông) woman → women (phụ nữ) child → children (đứa trẻ) person → people (người) foot → feet (bàn chân) tooth → teeth (răng)

mouse → mice (con chuột)

Điều đáng tiếc là hiện nay chưa thấy cuốn sách nào tổng hợp các danh từ bất quy tắc cả nên mình không thể giới thiệu đến các bạn được. Tham khảo thêm một số từ dưới đây.

Số Ít Số Nhiều
woman women
man men
child children
tooth teeth
foot feet
person people
leaf leaves
mouse mice
goose geese
half halves
knife knives
wife wives
life lives
elf elves
loaf loaves
potato potatoes
tomato tomatoes
cactus cacti
focus foci
fungus fungi
nucleus nuclei
syllabus syllabi/syllabuses
analysis analyses
diagnosis diagnoses
oasis oases
thesis theses
crisis crises
phenomenon phenomena
criterion criteria
datum data

Danh từ giống nhau cả số nhiều và số ít

Trường hợp này ta không cần biến đổi gì cả, chỉ việc giữ nguyên từ của nó là được.

Có một điều đặc biệt là đa số những danh từ đó đều liên quan đến động vật, nên khi nói đến động vật bạn cần phải lưu ý tránh nhầm lẫn nhé.

fish → fish (con cá) quail → quail (chim cút) sheep → sheep (con cừu)

shrimp → shrimp (con tôm)

Tóm lại khi chuyển từ số ít sang số nhiều thì đa số sẽ thêm "S" hoặc "ES" vào sau danh từ, trừ trường hợp danh từ bất quy tắc và danh từ có số ít và số nhiều giống nhau.

Trên là những chia sẻ về khái niệm danh từ trong tiếng Anh là gì và cách chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều. Chúc bạn học tốt!

Một trong những cách phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhất là danh từ số ít và danh từ số nhiều. Vậy làm thế nào để thay đổi một danh từ số ít sang danh từ số nhiều? Có những trường hợp danh từ số nhiều nào đặc biệt hay không? Hãy cùng theo dõi ngay trong bài viết dưới đây.

Xem thêm:

1. Định nghĩa danh từ số ít và danh từ số nhiều

Việc phân biệt giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Đây là một trong những kiến thức ngữ pháp cơ bản nhất trong tiếng Anh. Nếu bạn nghĩ học ngữ pháp tiếng Anh chỉ để phục vụ làm những bài kiểm tra hoặc thi lấy chứng chỉ thì bạn đã nhầm.  

Việc phân biệt và sử dụng linh hoạt danh từ số ít và danh từ số nhiều đem lại rất nhiều lợi ích khi ứng dụng vào giao tiếp tiếng Anh. Trong đời sống hằng ngày cũng như công việc, chúng ta sẽ sử dụng rất nhiều đến mảng kiến thức này. Việc dùng sai hay nhầm lẫn danh từ số ít và số nhiều có thể dẫn đến sai ý nghĩa, sai bản chất của câu. 

Đầu tiên, chúng ta hãy cùng phân biệt khái niệm giữa danh từ số ít và danh từ số nhiều có gì khác nhau?

1.1. Danh từ số ít là gì?

Thế nào là danh từ số ít? Danh từ số ít (Singular Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm là MỘT, hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ về danh từ số ít: a baby (một em bé), an apple (một quả táo), a ball (một quả bóng),…

Lưu ý: Danh từ số ít thường không có “s” ở cuối từ, nhưng một số trường hợp danh từ có “s” ở cuối nhưng vẫn là danh từ số ít vì nó là danh từ không đếm được. Chính vì vậy, khi chia động từ, bạn không nên nhìn vào đuôi “s” mà nghĩ là danh từ số nhiều mà chia động từ theo sau với danh từ số nhiều. 

Ví dụ: mathematics (môn toán), physics (môn vật lý), news (tin tức), linguistics (ngôn ngữ học), athletics (điền kinh),…

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

1.2. Danh từ số nhiều là gì?

Danh từ số nhiều (Plural Nouns) là những danh từ dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được với số đếm từ hai trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” ở cuối từ.

Ví dụ về danh từ số nhiều: babies (những em bé), apples (những quả táo), balls (những quả bóng),…

Lưu ý: Một số danh từ số nhiều không có tận cùng là “s”.

Ví dụ:

  • police (cảnh sát)
  • people (người)
  • children (trẻ em)
  • the rich (những người giàu)
  • the poor (những người nghèo)

Cách chuyển từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Ví dụ về danh từ số nhiều và danh từ số ít trong tiếng Anh

2. Quy tắc chuyển danh từ số ít sang số nhiều

Khi chuyển danh từ số ít sang danh từ số nhiều, nhiều người nghĩ chỉ cần thêm “s” vào tận cùng của danh từ là đủ, và luôn luôn thêm “s” với bất cứ danh từ nào. Trên thực tế, có rất nhiều quy tắc, biến thể và những danh từ số nhiều bất quy tắc cần ghi nhớ. TOPICA Native đã tổng hợp quy tắc đầy đủ nhất để chuyển từ danh từ số ít sang số nhiều như sau:

2.1. Quy tắc thông thường

  • Quy tắc 1: Thêm “s” vào cuối danh từ để chuyển thành danh từ số nhiều

Ví dụ: pen -> pens (cái bút), car -> cars (xe ô tô), house -> houses (ngôi nhà),…

  • Quy tắc 2: Danh từ tận cùng là -ch, -sh, -s, -x, thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều

Ví dụ: watch -> watches (đồng hồ), box -> boxes (cái hộp), class -> classes (lớp học),…

Lưu ý: Danh từ có đuôi ch nhưng phát âm là /k/ thì chỉ thêm “s” vào cuối danh từ.

Ví dụ: stomach -> stomachs (cái bụng),..

  • Quy tắc 3: Danh từ tận cùng là -y, đổi thành -ies để chuyển thành danh từ số nhiều

Ví dụ: lady -> ladies (phụ nữ), baby -> babies (em bé),..

Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là y, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: boy -> boys (cậu bé), ray -> rays (tia),…

  • Quy tắc 4: Danh từ tận cùng là -o, thêm -es vào cuối để chuyển thành danh từ số nhiều

Ví dụ: potato -> potatoes (củ khoai tây), tomato -> tomatoes (quả cà chua),…

Lưu ý: Một số danh từ tận cùng là o, nhưng chỉ thêm “s” vào cuối để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: zoo -> zoos (sở thú), piano -> pianos (đàn piano), photo -> photos (bức ảnh)…

  • Quy tắc 5: Danh từ tận cùng là -f,-fe,-ff, đổi thành -ves để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: bookshelf -> bookshelves (giá sách), số nhiều của leaf -> leaves (cái lá), số nhiều của knife -> knives (con dao),…

Lưu ý: Một số trường hợp danh từ tận cùng là f, nhưng chỉ thêm “s” để thành danh từ số nhiều. 

Ví dụ: roof -> roofs (mái nhà), cliff -> cliffs (vách đá), belief -> beliefs (niềm tin), chef -> chefs (đầu bếp), chief -> chief (người đứng đầu)… 

  • Quy tắc 6: Danh từ tận cùng là -us, đổi thành -i để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: cactus – cacti (xương rồng), focus – foci (tiêu điểm)

  • Quy tắc 7: Danh từ tận cùng là -is, đổi thành -es để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: analysis -> analyses (phân tích), ellipsis – ellipses (dấu ba chấm),…

  • Quy tắc 8: Danh từ tận cùng là -on, đổi thành -a để thành danh từ số nhiều.

Ví dụ: phenomenon -> phenomena (hiện tượng), criterion – criteria (tiêu chí),…

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

2.2. Trường hợp đặc biệt

  • Có một số danh từ khi chuyển từ danh từ số ít sang danh từ số nhiều vẫn giữ nguyên, không thay đổi.

Ví dụ: a deer -> deer (con hươu), a fish -> fish (con cá), a sheep – sheep (con cừu),..

Trong trường hợp này, bạn cần nhìn vào ngữ cảnh cụ thể của câu nói để xác định đó là danh từ số nhiều hay số ít. 

Ví dụ: Leo caught one fish, but I caught three fish. (Leo bắt một con cá, nhưng tôi bắt được ba con cá) – fish số 1 là danh từ số ít, fish số 2 là danh từ số nhiều.

Xem thêm: Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng trong tiếng Anh

  • Một số danh từ số nhiều bất quy tắc:

Trong tiếng Anh, có một số danh từ khi chuyển từ số ít sang số nhiều sẽ thay đổi hoàn toàn mà không theo quy tắc nào cả. Cách tốt nhất là bạn hãy ghi chú lại và học thuộc những từ sau đây:

Ví dụ:

a person -> people (người)

a man -> men (người đàn ông)

a woman -> women (người phụ nữ)

a child -> children (trẻ em)

a foot -> feet (bàn chân)

a tooth -> teeth (răng)

mouse -> mice (con chuột)

goose -> geese (con ngỗng)

Cách chuyển từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Một số danh từ số nhiều bất quy tắc trong tiếng Anh

3. Cách phát âm đuôi danh từ số nhiều

Danh từ thường được chuyển sang hình thức số nhiều bằng cách thêm “s” hoặc “es” vào đuôi như trên. Trong tiếng Anh, chỉ cần thêm một chữ là cách phát âm của từ lại trở nên khác rất nhiều, khiến nhiều người bối rối không biết đọc ra sao mới đúng. Hãy ghi chú lại những quy tắc dưới đây để có thể phát âm danh từ số nhiều chính xác nhất.

Khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, cách đọc âm đuôi là /s/

Ví dụ: 

  • students /ˈstudənts/ (học sinh)
  • months /mʌnθS/ (tháng)
  • cups /kʌps/ (chiếc cốc)
  • books /bʊks/ (cuốn sách)
  • safes /seifs/ (cái két sắt)

Khi danh từ có tận cùng là các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /ʒ/, /dʒ/, cách đọc âm đuôi là /iz/

Ví dụ:

  • roses /’roʊziz/ (bông hoa hồng)
  • kisses /’kɪsiz/ (nụ hôn)
  • brush /brә:∫iz/ (chiếc bàn chải)
  • garage /ɡəˈrɑːʒiz/ (ga-ra)
  • sandwiches /ˈsænwɪtʃiz/ (bánh sandwich)

Khi danh từ có tận cùng là các âm còn lại, cách đọc âm đuôi là /z/

Ví dụ:

  • pens /pɛnz/ (cái bút)
  • birds /bɜːrdz/ (con chim)
  • rooms /ruːmz/ (căn phòng)
  • things /θɪŋz/ (thứ)
  • cars  /kɑːrz/ (xe ô tô)

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

4. Bảng danh từ số nhiều đặc biệt (bất quy tắc)

4.1. Hình thức số nhiều bất quy tắc có tận cùng bằng -ves

Các danh từ sau đây có tận cùng bằng -f(e) có hình thức số nhiều tận cùng bằng -ves.

Số ít Số nhiều Dịch
calf calves con bê
elf elves yêu tinh, người lùn
half halves một nửa
knife knives dao
life lives cuộc sống
leaf leaves
loaf loaves ổ bánh mỳ
self selves bản thân, bản chất
sheaf sheaves
shelf shelves giá, ngăn
thief thieves kẻ trộm
wife wives vợ
wolf wolves chó sói

Dwarf (người lùn), hoof (móng), scarf (khăn quàng cổ) wharf (cầu tầu) có số nhiều tận cùng là -fs hoặc -ves. Hooves, scarves wharves thông dụng hơn số nhiều có tận cùng bằng -fs. Các từ khác có tận cùng là -f(e) thì theo quy tắc thông thường.

4.2. Hình thức số nhiều bất quy tắc khác

Số ít Số nhiều Dịch
child children trẻ em
foot feet bàn chân
goose geese con ngỗng
louse lice chấy, rận
man men đàn ông
mouse mice chuột
ox oxen bò đực
penny pennies đồng xu
person people người
tooth teeth răng
woman women phụ nữ

Hình thức số nhiều có quy tắc của pennies có thể dùng để nói về những đồng penny riêng lẻ (và đồng 1 xu ở Mỹ); pence được dùng để nói về giá cả và số tiền. Một số người Anh ngày nay dùng pence như một từ số ít (ví dụ: That’s be three pounds and one pence, please).

Persons đôi khi được dùng như số nhiều của person trong ngôn ngữ chính thức. Cũng có danh từ số ít people (số nhiều peoples) nghĩa là ‘dân tộc’.

5. Bài tập danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh

Bài tập

Để cũng cố phần kiến thức vừa học ở trên, Topica đã tổng hợp cho bạn 6 bài tập danh từ số ít và số nhiều trong tiếng Anh. Qua đó, các bạn có thể tự trả lời một số câu hỏi như: police là số ít hay nhiều? man là số ít hay số nhiều? số nhiều của mouse là gì? woman số nhiều là gì? fish số nhiều là gì? our class là số ít hay nhiều? criteria số nhiều là gì?

Bài 1: Chuyển những danh từ số ít sau đây sang hình thức danh từ số nhiều

Ví dụ: số nhiều của fish là fish, số nhiều của sheep là sheep, số nhiều của man là men, goose số nhiều là geese, goldfish số nhiều goldfish hay số nhiều của wife là wives

  1. desk → …..
  2. bike → …..
  3. watch → …..
  4. cake → …..
  5. life → …..
  6. family → …..
  7. city → …..
  8. man → …..
  9. child → …..
  10. shelf  → …..
  11. mouth → …..
  12. sheep → …..
  13. bus → …..
  14. day → …..
  15. fish → …..
  16. ox → …..
  17. potato → …..
  18. deer → …..
  19. chief → …..
  20. photo → …..

Bài 2: Chuyển những danh từ số nhiều sau đây sang hình thức danh từ số ít

  1. roses →
  2. tomatoes →
  3. wives →
  4. sandwiches →
  5. fish →
  6. feet →
  7. lamps →
  8. cliffs →
  9. roofs →
  10. thieves →
  11. pence →
  12. pianos →
  13. teeth →
  14. bases →
  15. mouse →
  16. knives →
  17. apples →
  18. women →
  19. geese →
  20. cats →

Bài 3: Chia những động từ trong ngoặc sao cho hòa hợp với danh từ số ít/số nhiều phía trước:

  1. Reading books is/are his favourite hobby.
  2. The trousers my mother bought for me doesn’t/don’t fit me.
  3. The reporter want/wants to interview two men about the accident yesterday.
  4. Math was/were my best subject at high school.
  5. Can I borrow your scissors? Mine isn’t/aren’t sharp enough.
  6. Fortunately the news wasn’t/weren’t as bad as we expected.
  7. Where does/do your family live?
  8. Three days isn’t/aren’t long enough for a good holiday.
  9. I can’t find my binoculars. Do you know where it is/they are?
  10. It’a nice place to visit. The people is/are very friendly.

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Bài tập 4: Viết sang số nhiều những từ trong ngoặc đơn

  1. Study the next three (chapter).
  2. Can you recommend some good (book)?
  3. I had two (tooth) pulled out the other day.
  4. You can always hear (echo) in this mountain.
  5. They are proud of their (son-in-law).

Bài tập 5: Viết sang số nhiều những từ trong ngoặc đơn

  1. These (person) are protesting against the president.
  2. The (woman) over there want to meet the manager.
  3. My (child) hate eating pasta.
  4. I am ill. My (foot) hurt.
  5. Muslims kill (sheep) in a religious celebration.
  6. I clean my (tooth) three times a day.
  7. The (student) are doing the exercise right now.
  8. The (fish) I bought is in the fridge.
  9. They are sending some (man) to fix the roof.
  10. Most (houswife) work more than ten hours a day at home.

Bài tập 6: Chọn đáp án đúng

1. All birds are very good at building their_____

  • nestes
  • nest
  • nests
  • nestoes

2. Donna and Doug are planning to sell all their possessions and move to Maui in order to become beach_____.

3. We ate both____.

  • apple
  • appleoes
  • apples
  • applese

4. We picked some_____ from the tree.

  • orangeses
  • orangeoes
  • oranges
  • orange

5. Leaves covered the two ______ in the woods.

  • pathes
  • path
  • paths
  • pathese

6. Three_____ swam in the river.

  • fish
  • fishs
  • fishes
  • fishoes

7. I have jush bought three_____

8. Sandy knew that many _____ were living in the walls of the old houses.

9. The hunters never noticed the two ____ by the appletrees.

  • deers
  • deeres
  • deer
  • deeroes

10. Are the _____chasing the other farm animals?

  • geese
  • gooses
  • goose
  • goosoes

11. You should place the _____ and spoons to the left of the plates.

  • knifes
  • knives
  • knife
  • knifese

12. The _____ stood on boxes to see the parade.

  • child
  • childs
  • children
  • childrens

13. Please keep your hands and ____ inside the car.

14. Please give me that _____.

  • cissor
  • cissors
  • cissorses
  • cissores

15. There are five____in the picture.

Đáp án

Bài tập 1

  1. desk → desks
  2. bike → bikes
  3. watch → watches
  4. cake → cakes
  5. life → lives
  6. family → families
  7. city → cities
  8. man → men
  9. child → children
  10. shelf  → shelves
  11. mouth → mouths
  12. sheep → sheep
  13. bus → buses
  14. day → days
  15. fish → fishes
  16. ox → oxen
  17. potato → potatoes
  18. deer → deer
  19. chief → chiefs
  20. photo → photos

Bài tập 2

  1. roses → rose
  2. tomatoes → tomato
  3. wives → wife
  4. sandwiches → sandwich
  5. fish → fish
  6. feet → foot
  7. lamps → lamp
  8. cliffs → cliff
  9. roofs → roof
  10. thieves → thief
  11. pence → penny
  12. pianos → piano
  13. teeth → teeth
  14. bases → base
  15. mouse → mice
  16. knives → knife
  17. apples → apple
  18. women → woman
  19. geese → goose
  20. cats → cat

Xem thêm: Bài tập về danh từ trong tiếng Anh hay nhất

Bài tập 3

  1. is
  2. don’t
  3. want
  4. was
  5. aren’t
  6. wasn’t
  7. does or do
  8. isn’t
  9. they are
  10. are

Bài tập 4

  1. chapters
  2. books
  3. teeth
  4. echoes
  5. sons-in-law

Cách chuyển từ số ít sang số nhiều trong tiếng anh

Bài tập danh từ số ít số nhiều trong tiếng Anh

Bài tập 5

  1. These (person) people are protesting against the president.
  2. The (woman) women over there want to meet the manager.
  3. My (child) children hate eating pasta.
  4. I am ill. My (foot) feet hurt.
  5. Muslims kill (sheep) sheep in a religious celebration.
  6. I clean my (tooth) teeth three times a day.
  7. The (student) students are doing the exercise right now.
  8. The (fish) fish I bought is in the fridge.
  9. They are sending some (man) men to fix the roof.
  10. Most (houswife) housewives work more than ten hours a day at home.

Bài tập 6

1. nests

2. bums 3. apples 4. oranges  5. paths
 6. fish 7. oxen  8. mice  9.deer 10. geese
11. knives 12. children 13. feet  14. scissors  15. sheep

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về danh từ số ít và danh từ số nhiều trong tiếng Anh. Đừng quên ứng dụng vào thực hành mỗi ngày để có thể thành thạo kiến thức ngữ pháp này bạn nhé. Nếu bạn chưa biết cách học ngữ pháp tiếng Anh, hãy tham khảo phương pháp học tiếng Anh mà hơn 215.000 người học viên đã thành công.

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.