Các danh mục chứng từ kế toán tiếng anh năm 2024

Chứng từ kế toán là những giấy tờ và vật mang tin phản ánh nghiệp vụ kinh tế, tài chính phát sinh và đã hoàn thành, làm căn cứ ghi sổ kế toán.

1.

Bạn sẽ cần cung cấp một chứng từ kế toán để yêu cầu bồi thường cho các chi phí của bạn.

You will need to provide an accounting voucher to claim reimbursement for your expenses.

2.

Chứng từ kế toán được sử dụng để ghi nhận các giao dịch tài chính trong sổ cái của công ty.

The accounting voucher is used to record financial transactions in the company's ledger.

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số chức vụ kế toán (accountant) nha! - sales accountant (kế toán bán hàng) - liabilities accountant (kế toán công nợ) - managerial accountant (kế toán quản lý) - management accountant (kế toán quản trị) - payment accountant (kế toán thanh toán) - general accountant (kế toán tổng hợp) - chief accountant (kế toán trưởng)

Tiếng anh chuyên ngành kế toán là một trong những vấn đề mà các nhân sự trẻ hiện nay cần trau dồi để tăng kỹ năng chuyên môn, tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn. Hãy cùng Vieclamketoan tham khảo tổng hợp một số từ vựng tiếng anh kế toán phổ biến ngay sau đây nhé.

Để giúp bạn có thể nắm bắt kiến thức về từ vựng tiếng anh kế toán một cách dễ dàng hơn, bài viết sẽ phân loại chúng theo từng nhóm nghiệp vụ. Các nhóm từ vựng bao gồm:

Tiếng anh chuyên ngành kế toán – vị trí làm việc

Trong doanh nghiệp có nhiều vị trí kế toán khác nhau mà bạn có thể tham khảo. Dưới đây sẽ làm một số từ vựng tiếng anh kế toán liên quan đến vị trí làm việc bạn nên lưu ý bao gồm:

Tiếng AnhTiếng ViệtChief AccountantKế toán trưởngGeneral AccountantKế toán tổng hợpTax AccountantKế toán thuếManagement AccountantKế toán quản trịCost AccountantKế toán nội bộPayroll AccountantKế toán tiền lươngImport-Export AccountantKế toán xuất nhập khẩuProject AccountantKế toán dự ánFixed Asset AccountantKế toán tài sản cố địnhBusiness accountantKế toán doanh nghiệpMaterials accountingKế toán vật tưAccounts payable accountingKế toán công nợWarehouse accountingKế toán khoPayment accountingKế toán thanh toánBảng: Từ vựng tiếng anh kế toán về các vị trí

Tiếng anh chuyên ngành kế toán – báo cáo tài chính

Bên cạnh các vị trí, bạn cũng cần phải hiểu về các từ vựng liên quan đến báo cáo tài chính, một trong các nghiệp vụ kế toán thường gặp. Dưới đây là danh sách 50 từ vựng chuyên ngành kế toán liên quan đến báo cáo tài chính mà bạn có thể tham khảo:

Các danh mục chứng từ kế toán tiếng anh năm 2024
Bảng: Từ vựng tiếng anh kế toán – báo cáo tài chính

Tiếng anh chuyên ngành kế toán – nghiệp vụ công, lương

Nghiệp vụ công, lương cũng đóng vai trò quan trọng trong các nhiệm vụ mà nhân viên kế toán phải thực hiện. Dưới đây sẽ là một số tiếng anh kế toán doanh nghiệp liên quan đến nghiệp vụ công, lương mà bạn có thể tham khảo:

Các danh mục chứng từ kế toán tiếng anh năm 2024
Bảng: Từ vựng tiếng anh kế toán – nghiệp vụ công, lương

Tiếng anh chuyên ngành kế toán – vốn, tiền tệ

Kế toán cũng sẽ cần thường xuyên làm việc với các loại vốn, tiền tệ trong doanh nghiệp. Do đó, hiểu biết về những thuật ngữ tiếng anh liên quan đến vấn đề này đối với nhân viên kế toán cũng rất quan trọng. Dưới đây sẽ là một số tiếng anh kế toán doanh nghiệp liên quan đến vốn, tiền tệ mà bạn có thể tham khảo:

Các danh mục chứng từ kế toán tiếng anh năm 2024
Bảng: Từ vựng tiếng anh kế toán liên quan đến vốn, tiền tệ

Từ vựng tiếng anh về nghiệp vụ giấy tờ

Hiểu về thuật ngữ tiếng anh liên quan đến giấy tờ, chứng từ,… cũng sẽ kế toán viên thực hiện công việc của mình nhanh chóng hơn. Dưới đây sẽ là một số tiếng anh kế toán doanh nghiệp liên quan đến giấy tờ, chứng từ trong doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo:

Các danh mục chứng từ kế toán tiếng anh năm 2024
Bảng: Từ vựng tiếng anh kế toán liên quan chứng từ, giấy tờ

Xem thêm: 5+ Nghiệp Vụ Kế Toán Bán Hàng Chi Tiết Nhất Trong Doanh Nghiệp

Vì sao cần biết tiếng anh chuyên ngành kế toán?

Tiếng anh kế toán là một trong những kỹ năng cần thiết trong ngành kế toán hiện nay. Sau đây là một số lý do tại sao cần biết tiếng anh kế toán:

  • Quốc tế hóa: Với sự phát triển của công nghệ và kinh tế toàn cầu, ngành kế toán ngày càng quan trọng và đóng vai trò chủ chốt trong các hoạt động kinh doanh. Nắm vững tiếng anh kế toán giúp bạn có thể làm việc và giao tiếp hiệu quả với các đối tác quốc tế, đặc biệt khi làm việc với các công ty đa quốc gia.
  • Dễ dàng cập nhật các tài liệu và thông tin: Trong ngành kế toán, có rất nhiều tài liệu và thông tin đều được viết bằng tiếng anh. Nếu không biết tiếng Anh, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc nghiên cứu và hiểu các thông tin quan trọng để nâng cao được nghiệp vụ chuyên môn của mình.
  • Tăng cơ hội nghề nghiệp: Có thể nói, tiếng anh đang ngày càng trở thành một yếu tố đánh giá khá quan trọng trong quá trình tuyển dụng của các công ty đối với vị trí kế toán. Nếu bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, bạn sẽ có cơ hội việc làm ngành kế toán tốt hơn cũng như nhanh chóng thăng tiến trong công việc.
  • Nâng cao chuyên môn: Việc học tiếng anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ kế toán một cách chuyên nghiệp, mà còn giúp bạn nâng cao kiến thức chuyên môn của mình. Bạn có thể tìm hiểu những phương pháp kế toán mới, các quy định và chính sách mới nhất trong ngành. Từ đó giúp nâng cao thu nhập hiệu quả hơn.

Xem thêm: Giải Đáp Nhanh – Sinh Viên Ngành Kế Toán Học Những Môn Gì?

Các danh mục chứng từ kế toán tiếng anh năm 2024
Tiếng anh kế toán sẽ mang đến nhiều lợi ích cho bạn

Hy vọng bài viết trong chuyên mục Chia sẻ kinh nghiệm ngày hôm nay đã giúp bạn tổng hợp được những nhóm từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm các cơ hội việc làm kế toán, hãy truy cập ngay vào TopCV. Hiện tại, TopCV đang là nền tảng tuyển dụng và cung cấp đa dạng các cơ hội, hình thức việc làm liên quan đến vị trí kế toán để bạn lựa chọn.