hơ, lạ quá, đun đến khối lượng ko đổi thì nếu tạo CaO thì CO2 nó cũng thoát ra luôn mừ nhỉ, lúc đó khối lượng phải giảm chứ, tớ nghĩ thía, ko biết đúng ko ta có: nOH-=0,15.2= 0,3 mol nCO2= 4,48: 22,4= 0,2 mol \= > nOH-/nCO2= 1,5= > tạo ra 2 muối PT: CO2+ Ca( OH) 2= > CaCO3( 1) 2CO2+ Ca(OH) 2= > Ca( HCO3) 2( 2) gọi a, b lần lượt là số mol CO2 pu ta có hệ: a+ b= 0,2 a+ b/2= 0,15 \= > a= 0,1; b= 0,1 \= > nCa( HCO3) 2= 0,05 mol Ca( HCO3) 2= > CaCO3+ CO2+ H2O hơ, chít, sai roài, hic, cuối cùng nó vẫn tạo CO2( Show
Phản ứng nhiệt phân Ca(HCO3)2 tạo ra CaCO3 và khí CO2 thuộc loại phản ứng phân hủy đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về Ca(HCO3)2 có lời giải, mời các bạn đón xem:
Ca(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + H2O + CO2 ↑Quảng cáo Điều kiện phản ứng - Nhiệt độ Cách thực hiện phản ứng - Nhiệt phân muối Ca(HCO3)2 Hiện tượng nhận biết phản ứng - Canxi hiđrocacbonat bị nhiệt phân tạo thành kết tủa canxi cacbonat và có khi CO2 thoát ra Bạn có biết Ba(HCO3)2, NaHCO3, KHCO3 cũng có phản ứng nhiệt phân tạo muối cacbonat và giải phóng khí cacbonic Ví dụ minh họaVí dụ 1: Để điều chế Ca từ CaCO3 cần thực hiện ít nhất mấy phản ứng ?
Hướng dẫn giải: Đáp án B Giải thích phản ứng (1): CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O Phản ứng (2): CaCl2 → Ca + Cl2 ↑ Quảng cáo Ví dụ 2: Hợp chất Y của Canxi là thành phần chính của vỏ các loại ốc, sò... Ngoài ra Y được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vôi, xi măng, thủy tinh, chất phụ gia trong công nghiêp thực phẩm. Hợp chất Y là:
Hướng dẫn giải: Đáp án B Giải thích Canxi cacbonat được sử dụng rộng rãi trong sản xuất vôi, xi măng, thủy tinh, chất phụ gia trong công nghiêp thực phẩm Ví dụ 3: Để sát trùng, tẩy uế xung quanh khu vực bị ô nhiễm, người ta dùng
Hướng dẫn giải: Đáp án D Clorua vôi được sử dụng cho việc khử trùng và cũng là một thành phần trong bột tẩy trắng. Nó cũng được sử dụng tẩy uế và gỡ rêu tảo. Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:
Săn shopee siêu SALE :
ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official Bạn đã nghe nhiều về "nước cứng" nhưng không chắc chắn nước cứng là gì? Hãy tìm hiểu cùng Texgio trong bài viết sau, giúp bạn hiểu rõ hơn về loại nước nhiều khoáng này, nguyên nhân gây ra và tác hại của nước cứng lên đời sống hàng ngày. Cùng khám phá ngay để bảo vệ sức khỏe và thiết bị gia dụng của mình khỏi những tác động tiêu cực của nước cứng. Nước cứng là gì? Có mấy loại nước cứng?Nước cứng là gì?Nước cứng (hard water) là loại nước có chứa hàm lượng các khoáng chất hòa tan dưới dạng các ion, đặc biệt là canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+), ở mức độ cao vượt quá giới hạn cho phép (trên 300mg/lít). Các loại nước cứngCó 3 loại nước cứng chính: nước cứng tạm thời, nước cứng vĩnh cửu, nước cứng thành phần Nước cứng toàn phần là gì?Nước cứng toàn phần là loại nước có chứa các muối Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2 và muối CaCl2, CaSO4, MgCl2, MgSO4. Nước cứng thường xuất hiện do quá trình lưu thông qua các đá vôi, dolomite và các tầng đất giàu khoáng chất khác. Khi nước chứa các muối này, nó có thể tạo ra cặn khoáng, gây tắc nghẽn trong ống dẫn nước, thiết bị gia đình và làm giảm hiệu suất của chúng. Nước cứng vĩnh cửu là gì?Nước cứng vĩnh cửu là loại nước có chứa các muối như CaCl2, CaSO4, MgSO4, MgCl2, là nguyên nhân chính gây cứng nước. Trái với nước cứng tạm thời, nước cứng vĩnh cửu không thể loại bỏ bằng cách đun sôi, vì không có sự tạo cặn kết tủa khi nước đun sôi. Điều này là do các muối canxi và magie có mặt trong nước không tạo ra cặn khoáng dễ dàng và khó được loại bỏ. Nước cứng vĩnh cửu có thể gây tắc nghẽn trong các ống dẫn nước, gây hư hỏng các thiết bị sử dụng nước và tạo ra mảng bám trên các bề mặt. Để xử lý nước cứng vĩnh cửu, có thể cần sử dụng các phương pháp xử lý chuyên dụng hoặc tìm nguồn nước khác có hàm lượng khoáng chất thấp hơn. Nước cứng tạm thờiNước cứng tạm thời là loại nước chứa các muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2. Loại nước này có tính cứng tạm thời vì nó dễ dàng được làm mềm. Khi các muối Ca(HCO3)2 và Mg(HCO3)2 này tác động với nhiệt độ, chúng sẽ tạo thành muối cacbonat kết tủa, từ đó loại bỏ các ion Ca2+ và Mg2+ gây ra tính cứng trong nước. Đặc điểm của nước cứng tạm thời là tính cứng có khả năng được loại bỏ hoặc giảm đi bằng cách đun sôi nước. Khi nước được đun sôi, các muối canxi và magiê sẽ kết tụ thành cặn khoáng, tạo thành cặn trên nồi đun hoặc các bề mặt khác. Nguyên nhân hình thành nước cứngNguyên nhân hình thành nước cứng chủ yếu là do quá trình tiếp xúc của nước với các khoáng chất và các ion canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+) trong môi trường tự nhiên. Nước mưa hoặc nước nguồn chảy qua các lớp đất giàu khoáng chất, chẳng hạn như đá vôi, dolomite, sẽ hấp thụ các chất khoáng chất này. Các ion canxi và magiê có thể có mặt trong nước do quá trình tan rã của các khoáng chất, đá, hoặc các nguồn nước ngầm thông qua đáy sỏi giàu khoáng. Các ion này dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành các hợp chất ion canxi và magiê, góp phần làm tăng độ cứng cho nước. Một lưu ý quan trọng là nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến tính cứng của nước. Khi nước được đun sôi, các muối canxi và magiê sẽ kết tụ và tạo thành cặn khoáng, nhưng khi nước nguội, tính cứng có thể phục hồi. Các thành phần có trong nước cứngNước cứng chứa các thành phần chính sau:
Tổng hợp lại, thành phần chính trong nước cứng gồm canxi, magiê và các muối tương ứng như canxi carbonat, magiê carbonat và các muối khác. Các mức độ cứng của nướcCác mức độ cứng của nước thường được đo và báo cáo dựa trên hàm lượng các ion canxi và magiê trong nước, và được tính toán dưới dạng đơn vị mg/lít (milligram trên một lít nước). Dưới đây là các mức độ cứng thường được sử dụng:
Tuy nhiên, mức độ cứng cụ thể của nước có thể khác nhau tùy theo khu vực và nguồn nước. Để xác định chính xác, nên sử dụng các phương pháp phân tích và kiểm tra nước chuyên dụng hoặc liên hệ với cơ quan chức năng địa phương để có thông tin chi tiết về chất lượng nước và mức độ cứng của nước tại khu vực cụ thể. Dấu hiệu nhận biết của nước cứngDấu hiệu nhận biết chungTrên thực tế, có nhiều dấu hiệu để nhận biết nước cứng. Dưới đây là một số dấu hiệu mà bạn có thể tham khảo để xác định liệu nguồn nước bạn đang sử dụng có phải là nước cứng hay không:
Dấu hiệu nhận biết các loại nước cứngNước cứng tạm thời
Nước cứng vĩnh cửu
Nước cứng thành phần
Tác hại của nước cứng lên đời sống hàng ngàyNước cứng là một vấn đề phổ biến ở Việt Nam, do đặc điểm địa chất của đất nước. Nước ở nhiều khu vực của Việt Nam chứa nhiều canxi và magiê, Các khoáng chất này có thể gây ra nhiều vấn đề khi sử dụng hàng ngày, bao gồm: Tích tụ cặn vôiNước cứng có thể gây tích tụ cặn vôi trên ống nước, các thiết bị và các vật dụng. Điều này có thể làm giảm hiệu suất của chúng và làm chúng khó làm sạch hơn. Vấn đề về da và tócNước cứng có thể làm khô da và tóc, làm cho da cảm giác kháng khó và dễ bị rối. Nó cũng có thể gây ra gàu và các vấn đề về da đầu khác. Vấn đề về giặt làNước cứng có thể để lại một lớp màng trên quần áo, làm cho chúng trông xám xịt và cảm giác cứng. Nó cũng có thể làm khó khăn hơn trong việc giặt sạch quần áo. Lượng bọt xà phòng giảmNước cứng có thể làm giảm lượng bọt xà phòng, làm cho việc làm sạch các bề mặt khó khăn hơn. Tăng hóa đơn nướcNước cứng có thể làm tăng lượng nước bạn sử dụng vì bạn cần dùng nhiều xà phòng hơn để làm sạch. Vấn đề về sức khỏeMột số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nước cứng có thể liên quan đến nguy cơ tăng về bệnh tim, đột quỵ và sỏi thận. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác nhận các kết quả này. Các cách xử lý nước cứng phổ biếnỞ Việt Nam, có nhiều cách để xử lý nước cứng. Một trong số đó là sử dụng máy làm mềm nước, loại bỏ canxi và magiê từ nước. Một lựa chọn khác là sử dụng nước đóng chai hoặc nước lọc để uống, nấu ăn và tắm rửa. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến nhất để xử lý nước cứng ở Việt Nam:
Qua bài viết, Texgio hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nước cứng, nguyên nhân tạo ra và những tác hại mà loại nước chứa nhiều khoáng chất này gây ra. Đừng quên lựa chọn các giải pháp phù hợp để khắc phục và bảo vệ sức khỏe gia đình cũng như các sản phẩm, thiết bị gia dụng của mình. |