Show Chia động từ "to buy"Indicativehe/she/it has been buying he/she/it had been buying he/she/it will have bought you will have been buying he/she/it will have been buying you will have been buying they will have been buying Conditionalhe/she/it would be buying he/she/it would have bought you would have been buying he/she/it would have been buying we would have been buying you would have been buying they would have been buying SubjunctiveImperativeParticiplePopular Anh verbsFind out the most frequently used verbs in Anh.
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]
Từ đồng âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]Từ tiếng Anh cổ bycġan (“mua”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *bheug(h). Ngoại động từ[sửa]buy ngoại động từ /ˈbɑɪ/
Chia động từ[sửa]Đồng nghĩa[sửa]mua
Trái nghĩa[sửa]mua
Thành ngữ[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Danh từ[sửa]buy (số nhiều buys) /ˈbɑɪ/
Tham khảo[sửa]
Chính sáchLiên hệ với chúng tôiTầng 2, số nhà 541 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Phone: 084 283 45 85 Email:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội. 2015 © All Rights Reserved. |