Tôi gọi điện cho cảnh sát từ quán bar cách đó 1 dãy nhà. Show I called the cops from a phone in the back of the bar about a block away.
Bạn đang đọc: dãy nhà trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh OpenSubtitles2018. v3 Nhân viên lúc nào chẳng ở khách sạn Best Western cách đây bốn dãy nhà. The staff always stayed in the best Western four blocks away. OpenSubtitles2018. v3 Toàn bộ dãy nhà ở đây, tất cả chúng có cửa sổ hướng lên trước. This entire row here, they’ll all have dormer windows above the front elevation. OpenSubtitles2018. v3 Phố Main Street chỉ là hai dãy nhà chạy dài. Main Street was only two blocks long. Literature Dãy nhà hàng của tôi đâu rồi! Where’s my chain of muchentuchen restaurants! OpenSubtitles2018. v3 Chúng ta Cần khóa đường trong Vòng bán kính 3 dãy nhà. We need to shut down every street in a three block radius. OpenSubtitles2018. v3 Tòa nhà mà Carter và Logan đột nhập chỉ cách nơi Logan bị giết vài dãy nhà. That building that Carter and Logan broke into was only a few blocks from where Logan was killed. OpenSubtitles2018. v3 Tôi đã xem băng giao thông trong bán kính năm dãy nhà, như cô yêu cầu. I pulled footage from a five block radius, like you asked. OpenSubtitles2018. v3 Xe em chỉ cách 2 dãy nhà bãi đậu phía trước. My car’s just 2 blocks ahead in the parking lot. OpenSubtitles2018. v3 Cách đây khoảng 5 dãy nhà. About 5 blocks away. OpenSubtitles2018. v3 Mọi Người Cũng Xem Thế nào là Tạng - Phủ Đi hai dãy nhà theo lối này, rẽ trái, hai dãy nữa… It’s two blocks up that way, take a left, two blocks… OpenSubtitles2018. v3 Ông ấy có thể chạy từ dãy nhà đó sang. He could have run from a block away. ted2019 Lisa, tôi cần mỗi hình ảnh của mỗi camera trong vòng 20 dãy nhà có tâm từ Federal Plaza. Lisa, I need every feed of every camera for 20 blocks concentrically out from the Federal Plaza. OpenSubtitles2018. v3
Xem thêm: sĩ quan trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Cậu bị lố mất 6 dãy nhà rồi đó. You overshot by about six blocks. OpenSubtitles2018. v3 “Xin lỗi, dãy nhà này tên gì?” “Excuse me, what is the name of this block?” ted2019 Có 1 dãy điện thoại ở 2 dãy nhà trên đường Jerome. There’s a phone booth two blocks away on Jerome Avenue. OpenSubtitles2018. v3 Bao quanh chu vi 2 dãy nhà. Give me a two block perimeter. OpenSubtitles2018. v3 Xa lộ cách vài dãy nhà đường đó, phải không? Freeway’s just a few blocks that way, right? OpenSubtitles2018. v3 Chúng tôi quan sát ở quán espresso bar cách đó 3 dãy nhà. We were like three blocks away, observing it from our espresso bar . QED Bạn trả lời, “Dãy nhà thì không có tên. You say, ” Well, blocks don’t have names . ted2019 Họ trả lời, “Đó là dãy nhà số 17 và đây là dãy nhà số 16.” They say, “Oh, well that’s Block 17 and this is Block 16.” Mọi Người Cũng Xem Từ vựng tiếng Trung chủ đề thương mại ted2019 Chuyện xảy ra tối qua, cách đây 4 dãy nhà. This happened last night, four blocks from here. OpenSubtitles2018. v3 Bên dưới chúng tôi là những dãy nhà và vườn tược nằm ngay ngắn. Below us are neat rows of well-kept homes and gardens. jw2019 Một khi ông ấy dọn đi, họ có thể bán cả dãy nhà. Once he’s gone, they can sell the whole block. OpenSubtitles2018. v3 Tôi đang cách 1 dãy nhà thì nghe tiếng súng nổ. I was a block away when I got the call of shots being fired. OpenSubtitles2018. v3
In English, a block is how we measure streets. So a block is about a street away. A couple of blocks means the place is several streets away. In English, a block is how we measure streets. So a block is about a street away. A couple of blocks means the place is several streets away. Xem bản dịch 1thíchthank u i got it thank u i got it Xem bản dịch 0lượt thích Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! just a few blocks away two blocks away a few blocks away new blocks the blocks it blocks |