Bhyt thanh toán phẫu thuật dẫn lưu khoang màng phổi năm 2024

Ten Loai Thu Chi Tiet THÔNG TƯ 13/2019 Ten Thong Tu 39 DonGia BHYT 20 08 2019 Ma_DVKT Khám Bệnh Khám bệnh 38,700 101,896 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Vi khuẩn nhuộm soi 68,000 2,400,171,714 b crosslaps Định lượng Beta Crosslap 139,000 2,300,231,492 Chứng nghiệm phù hợp (Crossmatch) 1 đơn vị Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động/tự động) 74,800 2,202,761,327 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Co cục máu đông 14,900 2,200,211,219 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Điện giải đồ ( Na, K, Cl) niệu 29,000 2,301,721,580 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Điện giải đồ (Na, K, CL) 29,000 2,300,581,487 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21,500 2,300,031,494 Định lượng Albumin [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21,500 2,300,071,494 Định lượng Anti CCP [Máu] Định lượng Anti CCP 312,000 2,300,131,491 Định lượng Axit Uric (niệu) Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 16,100 2,301,761,598 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21,500 2,300,271,493 Định lượng Bilirubin toàn phần trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21,500 2,300,271,493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21,500 2,300,251,493 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Calci 12,900 2,300,291,473 Định lượng Canxi (niệu) Calci niệu 24,600 2,301,801,577 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26,900 2,302,151,506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26,900 2,300,411,506 Định lượng Cortisol (máu) Cortison 91,600 2,300,461,480 Định lượng Cortisol (niệu) Cortison 91,600 2,301,831,480 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21,500 2,300,511,494 Định lượng Creatinin (niệu) Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 16,100 2,301,841,598 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] CRP hs 53,800 2,300,501,484 Định lượng D-Dimer Định lượng D- Dimer 253,000 2,200,231,239 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] Định lượng Ethanol (cồn) 32,300 2,300,601,496 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss-phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp trực tiếp 102,000 2,200,131,242 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 64,600 2,300,691,561 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Glucose dịch 12,900 2,302,171,605 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) Glucose dịch 12,900 2,302,081,605 Định lượng Glucose (niệu) Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13,900 2,301,871,593 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21,500 2,300,751,494 Định lượng HbA1c [Máu] HbA1C 101,000 2,300,831,523 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26,900 2,300,841,506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26,900 2,301,121,506 Định lượng Mg [Máu] Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 32,300 2,301,181,503 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Pro-calcitonin 398,000 2,301,301,549 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21,500 2,302,191,494 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) Protein dịch 10,700 2,302,101,607 Định lượng Protein (niệu) Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13,900 2,302,011,593 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21,500 2,301,331,494 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] RF (Rheumatoid Factor) 37,700 2,301,421,557 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL -Cholesterol 26,900 2,301,581,506 Định lượng Troponin I [Máu] Troponin T/I 75,400 2,301,611,569 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] TSH 59,200 2,301,621,570 Định lượng Urê (niệu) Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 16,100 2,302,051,598 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,.. .(mỗi chất) 21,500 2,301,661,494 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 39,100 2,202,801,269 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 46,200 2,202,871,272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28,800 2,202,881,271 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 86,600 2,202,901,275 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) bằng phương pháp gelcard/Scangel 86,600 2,202,891,275 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 31,100 2,202,921,280 Định tính Protein Bence -jones [niệu] Protein Bence - Jone 21,500 2,302,021,592 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT... 21,500 2,300,191,493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT. 21,500 2,300,201,493 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] CPK 26,900 2,300,421,482 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] CK-MB 37,700 2,300,431,478 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Gama GT 19,200 2,300,771,518 HBsAg miễn dịch tự động HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động 74,700 2,401,191,649 HBsAg test nhanh HBsAg (nhanh) 53,600 2,401,171,646 HCV Ab miễn dịch tự động Anti-HCV miễn dịch bán tự động/tự động 119,000 2,401,461,622 HCV Ab test nhanh Anti-HCV (nhanh) 53,600 2,401,441,621 HIV Ab miễn dịch tự động Anti-HIV bằng miễn dịch bán tự động/tự động 106,000 2,401,721,617 HIV Ab test nhanh Anti-HIV (nhanh) 53,600 2,401,691,616 Hồng cầu trong phân test nhanh Hồng cầu trong phân test nhanh 65,600 2,402,641,664 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 38,200 2,402,631,665 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 69,300 2,201,251,298 Máu lắng (bằng máy tự động) Máu lắng (bằng máy tự động) 34,600 2,201,431,303 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 80,800 2,203,071,306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 80,800 2,203,031,306 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 130,000 2,101,061,800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 130,000 2,101,221,800 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 74,800 2,202,751,327 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 74,800 2,202,761,327 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 68,000 2,202,691,329 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (không truyền máu) Ph ản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán tự động/ tự động) 68,000 2,202,691,329 Phản ứng Rivalta [dịch] Rivalta 8,500 2,302,201,608 Procalcitonin (PCT) (Dự đoán những ca bệnh nhiễm khuẩn huyết hoặc shock nhiễm trùng) Pro-calcitonin 398,000 2,301,301,549 Streptococcus pyogenes ASO ASLO 41,700 2,400,941,623 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 12,600 2,200,191,348 Thời gian máu đông Thời gian máu đông 12,600 2,290,001,349 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động 63,500 2,200,011,352 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 40,400 2,200,051,354 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 36,900 2,201,381,362 Tìm tế bào Hargraves Tìm tế bào Hargraves 64,600 2,201,441,364 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu 27,400 2,302,061,596 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng Treponema pallidum RPR định tính 38,200 2,400,991,708 Trứng giun, sán soi tươi Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 41,700 2,402,671,674 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc định tính hoặc vi khuẩn/ vi nấm kháng thuốc trên máy tự động 196,000 2,400,061,723 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi 68,000 2,400,011,714 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Các Loại Dịch) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238,000 2,400,031,715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy đàm) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238,000 2,400,031,715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Dịch Khớp) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238,000 2,400,031,715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Máu) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238,000 2,400,031,715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Mủ) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238,000 2,400,031,715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường(Cấy Nước Tiểu) Vi khuẩn nuôi cấy định danh phương pháp thông thường 238,000 2,400,031,715 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Khí máu 215,000 2,301,031,531 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 34,600 2,201,631,412 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 43,100 2,201,491,594 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) 56,000 2,201,521,609 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 DƯỚI CẲNG CHÂN (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 DƯỚI ĐÙI (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 DƯỚI ĐÙI (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 DƯỚI ĐÙI (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 DƯỚI ĐÙI (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 TRÊN CẲNG CHÂN (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 TRÊN ĐÙI (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 TRÊN ĐÙI (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 TRÊN ĐÙI (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/2 TRÊN ĐÙI (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 DƯỚI CẲNG TAY (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 DƯỚI CẲNG TAY (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 DƯỚI CẲNG TAY (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 DƯỚI CẲNG TAY (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 DƯỚI CÁNH TAY (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 DƯỚI CÁNH TAY (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 DƯỚI CÁNH TAY (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 DƯỚI CÁNH TAY (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 TRÊN CẲNG PHẢI (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 TRÊN CẲNG PHẢI (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 TRÊN CẲNG TAY (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 TRÊN CẲNG TAY (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 TRÊN CÁNH TAY (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 TRÊN CÁNH TAY (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 TRÊN CÁNH TAY (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 1/3 TRÊN CÁNH TAY (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 2 HÁNG THẲNG LẤY 1/3 TRÊN ĐÙI( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (P) thẳng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn Chân (P) thẳng, nghiêng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn Chân (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (T) thẳng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn Chân (T) thẳng, nghiêng, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn chân 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn chân 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn tay (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Bàn tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Bàn tay (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Bàn tay (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn tay (P) T/N, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn tay (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Bàn tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Bàn tay (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Bàn tay (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn tay (T) T/N, chếch 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn tay 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bàn tay 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,160,029 Bụng Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,250,028 Bụng Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,250,028 Cẳng Chân (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cẳng Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cẳng Chân (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cẳng Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cẳng Chân (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cẳng Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cẳng Chân (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cẳng Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cẳng tay (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cẳng tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cẳng tay (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cẳng tay (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cẳng tay (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cẳng tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cẳng tay (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cẳng tay (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cánh tay (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cánh tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cánh tay (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cánh tay (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cánh tay (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cánh tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cánh tay (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cánh tay (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Chân 2 bên Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Chân 2 bên Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 CHÂN ẾCH Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,980,028 CHÂN ẾCH( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,980,028 Chậu chân ếch Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,980,028 Chậu chân ếch( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,980,028 CHẬU THẲNG Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 CHẬU THẲNG + CHÂN ẾCH( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 CHẬU THẲNG( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Chụp Xương Ức hay khớp ức đòn T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Cổ Chân (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cổ Chân (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cổ Chân (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cổ Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cổ Chân (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cổ Chân (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cổ Chân (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Cổ Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 CỔ CHÂN 3 THẾ Chụp Xquang số hóa 1 phim 97,200 1,801,160,029 CỔ CHÂN 3 THẾ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 97,200 1,801,160,029 Cổ Tay (P) 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,060,029 Cổ Tay (P) 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,060,029 Cổ Tay (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cổ Tay (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cổ Tay (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cổ Tay (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cổ Tay (T) 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,060,029 Cổ Tay (T) 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,060,029 Cổ Tay (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cổ Tay (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cổ Tay (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cổ Tay (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Cột Sống Bending Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 Cột Sống Bending( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ 3/4 + cúi ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ Cúi/Ngửa, Cột Sống Cổ Há Miệng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ há miệng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ Há miệng / Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ há miệng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột sống Cổ há miệng, Cột sống cổ T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ T/N cúi ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Cột Sống Cổ T/N, 3/4 (P), (T), Cúi/Ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Cột Sống Cổ T/Người bơi Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cổ T/Người bơi( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cùng Cụt T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Cùng Cụt T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột sống Cụt Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột sống Cụt Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột sống Kéo Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,910,028 Cột sống Kéo( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,910,028 Cột sống Ngực 3/4 (P), (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột sống Ngực 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Ngực Cúi Ngửa Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột Sống Ngực Cúi Ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột sống Ngực T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột sống Ngực T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Cột sống Nối Phim Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 Cột sống Nối Phim( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 Cột sống thắt lưng ¾ + cúi ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,870,029 CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 CSN thẳng nghiêng +3/4 P,T( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 CSTL thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL thẳng ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL 3/4 (P), (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL 3/4 (P), (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL Cúi, Ngửa Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL Cúi, Ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL Funrum Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL Funrum( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa + 3/4 P,T( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 CSTL thẳng nghiêng cúi ngửa( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,910,029 ĐÒN 2 THẾ Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 ĐÒN 2 THẾ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Gối (P) Chếch Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (P) Chếch( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (P) T/N + Ngăn Kéo Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (P) T/N + Ngăn Kéo( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (P) T/N + T Tuyến Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (P) T/N + T Tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (P) T/N + Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (P) T/N + Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (P) Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (P) Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (T) Chếch Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (T) Chếch( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (T) T/N + Ngăn Kéo Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (T) T/N + Ngăn Kéo( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (T) T/N + T Tuyến Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (T) T/N + T Tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (T) T/N + Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (T) T/N + Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gối (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (T) Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối (T) Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gối 2 bên thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,120,029 Gối 2 bên thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,120,029 GỐI ĐỘNG 4 THẾ Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 GỐI ĐỘNG 4 THẾ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,120,029 Gót Chân (P) Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót Chân (P) Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót Chân (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót Chân (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót Chân (T) Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót Chân (T) Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót Chân (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót Chân (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót T và P (Nghiêng) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót T và P (Nghiêng)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót T và P (Thẳng) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Gót T và P (Thẳng)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Hai khớp háng T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,110,029 Hai khớp háng T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,110,029 Hai vai thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 Hai vai thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 Hai xương đùi Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Hai xương đùi Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 KHỚP CÙNG ĐÒN 2 BÊN( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Khớp Gối (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Khớp Gối (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Khớp Gối (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Khớp Gối (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Khớp Gối ngăn kéo trước sau Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,120,028 Khớp Gối ngăn kéo trước sau( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,120,028 Khớp Gối Valrus, Varus Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Khớp Gối Valrus, Varus( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Khớp Háng (P) N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng (P) N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng (T) N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng (T) N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng 2 bên Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Khớp Háng 2 bên Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 KHỚP ỨC ĐÒN Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 KHỚP ỨC ĐÒN( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Khung chậu 2 tư thế Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,110,029 Khung chậu 2 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,110,029 Khung chậu 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,970,030 Khung chậu 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,970,030 Khung sườn T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,900,029 Khung sườn T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,900,029 Khung sườn thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Khung sườn thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Khuỷu (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu (P) T/N xoay trong 45 độ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu (T) T/N xoay trong 45 độ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 KHUỶU 3 THẾ Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,040,029 KHUỶU 3 THẾ( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,040,029 Khuỷu 3/4 (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu 3/4 (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu 3/4 (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Khuỷu 3/4 (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,050,028 Lồng ngực 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Lồng ngực 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Lồng Ngực Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,200,028 Lồng Ngực Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,200,028 Lồng ngực T/N 3/4 Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Lồng ngực T/N 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Mâm Chày (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Mâm Chày (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Mâm Chày (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Mâm Chày (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Ngực 3/4 (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,200,028 Ngực 3/4 (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,200,028 Ngực 3/4 (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,200,028 Ngực 3/4 (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,200,028 Ngực N, 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,900,029 Ngực N, 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,900,029 Ngực T, 3/4 Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,900,029 Ngực T, 3/4( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,900,029 Ngực T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,900,029 Ngực T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,800,900,029 Ngực Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Ngực Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Ngực Tiếp tuyến Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Ngực Tiếp tuyến( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Nối phim Xquang 2 Chi Dưới Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,110,029 Nối phim Xquang 2 Chi Dưới( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,110,029 Phổi 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Phổi 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Phổi Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Phổi Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Phổi T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,210,029 Phổi T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,210,029 Phổi Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Phổi Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,190,028 Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Phổi thẳng, nghiêng phải, nghiêng trái( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 3 phim 122,000 1,800,880,030 Sọ nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,290,028 Sọ nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,290,028 Sọ Thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,290,028 Sọ Thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,290,028 Sọ Thẳng, sọ nghiêng Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,290,029 Sọ Thẳng, sọ nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,290,029 Tiếp tuyến bánh chè (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,130,028 Tiếp tuyến bánh chè (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,130,028 Tiếp tuyến bánh chè (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,130,028 Tiếp tuyến bánh chè (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,130,028 Vai (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (P) thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (P) thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (P) xuyên nách Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (P) xuyên nách( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,000,028 Vai (P) Xuyên nách, Chữ Y( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,000,028 Vai (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (T) thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (T) xuyên nách Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai (T) xuyên nách( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Vai 1 bên 2 tư thế Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 Vai 1 bên 2 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 Vai Chữ Y (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 Vai Chữ Y (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 Vai Chữ Y (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 Vai Chữ Y (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 VAI HỐC NÁCH + Y VIEW Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 VAI HỐC NÁCH + Y VIEW( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,020,028 VAI T/N + HỐC NÁCH Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,020,029 VAI T/N + HỐC NÁCH( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,020,029 VAI T/N + Y VIEW Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,020,029 VAI T/N + Y VIEW( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,020,029 VAI THẲNG + HỐC NÁCH Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,020,029 VAI THẲNG + HỐC NÁCH + Y VIEW( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,020,029 VAI THẲNG + HỐC NÁCH( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 VAI THẲNG + Y VIEW Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 VAI THẲNG + Y VIEW( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,170,028 X Quang 2 Chân trên 1 phim nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,170,028 X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,170,028 X Quang 2 Chân trên 1 phim thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,170,028 X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,030,028 X Quang 2 Tay trên 1 phim nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,030,028 X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,030,028 X Quang 2 Tay trên 1 phim thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,030,028 Xoang Blondeau, Hirzt Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,730,028 Xoang Blondeau, Hirzt( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,730,028 XQ Khung Chậu Nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 XQ Khung Chậu Nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,100,028 Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Xương bả vai (T hoặc P) tư thế nghiêng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Xương Chậu Inlet Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Chậu Inlet( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Chậu Judet (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Chậu Judet (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Chậu Judet (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Chậu Judet (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Châu Outlet Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Châu Outlet( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Chậu T/N Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,110,029 Xương Chậu T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 2 phim 97,200 1,801,110,029 Xương Chậu thẳng Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Chậu thẳng( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Chính mũi T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,730,028 Xương Chính mũi T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,730,028 Xương Cùng Cụt T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Xương Cùng Cụt T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,950,028 Xương đòn (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Xương đòn (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Xương đòn (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương đòn (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương đòn 1 bên 2 thế Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Xương đòn 1 bên 2 thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,990,028 Xương Đùi (P) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Đùi (P) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Đùi (P) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Đùi (P) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Đùi (T) T hay N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Đùi (T) T hay N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Đùi (T) T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Đùi (T) T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,090,028 Xương Hàm dưới bên (P) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,740,028 Xương Hàm dưới bên (P)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,740,028 Xương Hàm dưới bên (T) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,740,028 Xương Hàm dưới bên (T)( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,740,028 Xương Mặt T/N Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,690,028 Xương Mặt T/N( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,800,690,028 Xương Thuyền (P) 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Xương Thuyền (P) 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,000,028 Xương Thuyền (T) 3 tư thế Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,070,028 Xương Thuyền (T) 3 tư thế( Xquang tại giường ) Chụp Xquang số hóa 1 phim 65,400 1,801,070,028 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 1,800,480,004 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Siêu âm 43,900 1,800,130,001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,130,001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm 43,900 103,030,001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 103,030,001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm 43,900 1,800,030,001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,030,001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Siêu âm 43,900 100,210,001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 100,210,001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Siêu âm 43,900 100,200,001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 100,200,001 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Đo mật độ xương 1 vị trí 82,300 1,800,210,069 Siêu âm Doppler động mạch thận Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 1,800,240,004 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 1,800,370,004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 1,800,450,004 Siêu âm Doppler gan lách Đo mật độ xương 1 vị trí 82,300 1,800,220,069 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 100,190,004 Siêu âm Doppler mạch máu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 201,120,004 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 300,430,004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...) Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 1,800,230,004 Siêu âm Doppler màu tim Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 201,130,004 Siêu âm Doppler màu tim, van tim Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 1,800,520,004 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Đo mật độ xương 1 vị trí 82,300 1,800,260,069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Đo mật độ xương 1 vị trí 82,300 1,800,580,069 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 1,800,290,004 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Đo mật độ xương 1 vị trí 82,300 1,800,250,069 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Đo mật độ xương 1 vị trí 82,300 1,800,320,069 Siêu âm Doppler tuyến vú Đo mật độ xương 1 vị trí 82,300 1,800,550,069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Đo mật độ xương 1 vị trí 82,300 1,800,100,069 Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm 43,900 1,800,040,001 Siêu âm hạch vùng cổ ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,040,001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) Siêu âm 43,900 1,800,430,001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,430,001 Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm 43,900 203,730,001 Siêu âm khớp (một vị trí) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 203,730,001 Siêu âm màng phổi Siêu âm 43,900 1,800,110,001 Siêu âm màng phổi ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,110,001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm 43,900 100,920,001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm 43,900 200,630,001 Siêu âm màng phổi cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 200,630,001 Siêu âm màng phổi cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 100,920,001 Siêu âm ổ bụng Siêu âm 43,900 203,140,001 Siêu âm ổ bụng ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 203,140,001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm 43,900 1,800,150,001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,150,001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Siêu âm 43,900 102,390,001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 102,390,001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) Siêu âm 43,900 1,800,440,001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,440,001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Siêu âm 43,900 203,740,001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 203,740,001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Siêu âm 43,900 1,800,120,001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,120,001 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng Siêu âm đầu dò âm đạo, trục tràng 181,000 1,800,170,003 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 100,180,004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 901,510,004 Siêu âm tim tại giường Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 328,200,004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 222,000 1,800,490,004 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm 43,900 1,800,010,001 Siêu âm tuyến giáp ( siêu âm tại giường ) Siêu âm 43,900 1,800,010,001 Bắt vít qua khớp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 338,800,548 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5,413,000 1,010,860,568 Bơm rửa khoang màng phổi Bơm rửa khoang màng phổi 216,000 200,020,071 Bơm rửa ổ lao khớp Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 92,900 400,300,207 Bơm rửa phế quản Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết 1,461,000 101,120,128 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bơm rửa khoang màng phổi 216,000 100,650,071 Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,190,525 Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,010,360,566 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn 479,000 101,580,074 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm 4,166,000 700,060,357 Cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 336,350,369 Cắt chi và vét hạch do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,203,260,534 Cắt cột tủy sống điều trị chứng đau thần kinh Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,011,040,581 Cắt cụt cẳng chân Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 337,750,534 Căt cụt cẳng chân do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 327,480,534 Cắt cụt cẳng chân do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,203,350,534 Cắt cụt cẳng tay Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 336,820,534 Cắt cụt cánh tay Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 336,800,534 Cắt cụt cánh tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,203,280,534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,100,720,534 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,100,730,534 Cắt cụt đùi do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,203,360,534 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 327,490,534 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 337,400,534 Cắt đoạn khớp khuỷu Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 336,680,534 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,010,000 1,100,661,110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn, > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,010,000 1,100,641,110 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,274,000 1,100,671,111 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,274,000 1,100,651,111 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 338,110,571 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178,000 338,210,216 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 337,740,577 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2,598,000 330,830,576 Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,410,369 Cắt nang giáp móng Cắt u nang giáp móng 2,133,000 339,131,048 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4,288,000 1,101,051,142 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,609,000 1,101,041,113 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín 3,288,000 1,101,031,114 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3,093,000 327,621,059 Cắt u bao gân Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,784,000 1,203,211,190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,784,000 1,203,201,190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,784,000 1,203,191,190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,784,000 1,203,131,190 Cắt u máu trong xương Phẫu thuật u máu các vị trí 3,014,000 338,790,407 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm Phẫu thuật u máu các vị trí 3,014,000 326,400,407 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Phẫu thuật u máu các vị trí 3,014,000 1,201,910,407 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,965,000 1,201,900,583 Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3,093,000 1,203,151,059 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2,754,000 1,203,141,189 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 3,093,000 1,203,161,059 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 1,206,000 1,203,221,191 Cắt u nang tiêu xương, ghép xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 1,203,390,558 Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 1,203,400,558 Cắt u xương sụn lành tính Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 1,203,240,558 Cắt u xương sườn 1 xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 1,201,670,558 Cắt u xương sườn nhiều xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 1,201,730,558 Cắt u xương, sụn Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 1,203,250,558 Cắt ung thư biểu mô vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ đường kính từ 5cm trở lên Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa/ tại chỗ 7,629,000 327,371,181 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2,754,000 1,203,181,189 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1,784,000 1,203,171,190 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng Chăm sóc da cho người bệnh dị ứng thuốc nặng 158,000 500,020,076 Chích áp xe phần mềm lớn Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186,000 338,170,505 Chích hạch viêm mủ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186,000 339,100,505 Chích rạch áp xe nhỏ Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 186,000 339,090,505 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 1,008,570,550 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,008,560,551 Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,250,000 1,008,550,543 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,960,556 Chọc dịch khớp Hút dịch khớp 114,000 323,670,112 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) Chọc dò tuỷ sống 107,000 1,000,570,083 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137,000 200,090,077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137,000 102,400,077 Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh Chọc dò tuỷ sống 107,000 301,460,083 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Chọc hút khí màng phổi 143,000 100,930,079 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 1,806,250,087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 1,806,200,087 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 732,000 1,806,510,088 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi 143,000 200,110,079 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 732,000 1,806,500,088 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp điều trị áp xe/ u/ nang trong ổ bụng 558,000 1,806,290,166 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1,183,000 1,806,490,060 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 110,000 203,400,086 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 203,450,087 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 1,806,300,087 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 203,440,087 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 203,470,087 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 110,000 203,420,086 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 203,430,087 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 151,000 1,806,190,090 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Chọc hút hạch hoặc u 110,000 203,410,086 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 203,460,087 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 530,000 328,090,091 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ 128,000 328,090,092 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,360,000 328,090,093 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137,000 300,790,077 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp chọc hút khí màng phổi 143,000 300,800,079 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 221,000 1,806,220,085 Chọc thăm dò màng phổi Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137,000 300,840,077 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu 176,000 200,080,078 Chụp các động mạch tủy [dưới DSA] Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,598,000 1,805,080,052 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DsA) 5,598,000 1,805,040,052 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,598,000 1,805,050,052 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,598,000 1,805,030,052 Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DsA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,598,000 1,805,010,052 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,598,000 1,805,020,052 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,598,000 1,805,110,052 Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 9,066,000 1,805,220,055 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 9,066,000 1,805,180,055 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 9,066,000 1,805,200,055 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp và can thiệp mạch chủ bụng/ ngực và mạch chi dưới DSA 9,066,000 1,805,190,055 Chuyển cân liệt thần kinh mác nông Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2,925,000 337,680,538 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,880,559 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,890,559 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,580,578 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,803,500,552 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 337,090,578 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 1,008,950,573 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,350,578 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,590,578 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 1,008,930,573 Chuyển vạt da có cuống mạch Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 338,010,573 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,330,578 Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,460,578 Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 2,600,340,553 Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạch liềnkhông nối Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 339,070,573 Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liềnkhông nối Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 338,940,573 Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,010,660,582 Cố định cột sống bằng vít qua cuống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 336,160,567 Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,520,567 Cố định cột sống và cánh chậu Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,670,567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,750,567 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt phía sau qua lỗ liên hợp (TLiP) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 336,320,567 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đường sau (PLiP) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 336,310,567 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,740,567 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 336,640,548 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định gãy xương sườn 49,900 101,570,508 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,620,556 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,650,556 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,460,556 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,430,556 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,730,556 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,440,556 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 1,008,060,537 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 1,008,050,537 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,008,740,571 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,832,000 338,150,493 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231,000 700,030,354 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1,242,000 1,003,590,584 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính Can thiệp khác dưới hướng dẫn của CT Scanner 1,183,000 1,806,520,060 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597,000 1,806,320,165 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597,000 1,806,330,165 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000 100,940,111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000 100,970,111 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,199,000 200,130,096 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678,000 200,120,095 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1,751,000 1,003,560,436 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 137,000 301,640,077 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Thay canuyn mở khí quản 247,000 100,890,206 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Cắt chỉ 32,900 100,530,075 Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 1,367,000 100,090,098 Đặt catheter lọc máu cấp cứu Đặt ống thông tĩnh mạch bằng catheter 2 nòng 1,126,000 101,720,101 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653,000 900,280,099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653,000 300,350,099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,126,000 300,350,100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 653,000 100,070,099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,126,000 100,080,100 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596,000 332,470,094 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,320,556 Đặt máy khử rung tự động Cấy/ đặt máy tạo nhịp/ cấy máy tạo nhịp phá rung 1,625,000 100,330,391 Đặt nẹp cố định cột sống phía trước và ghép xương (nẹp Kaneda, chữ Z) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,650,567 Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,940,556 Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,380,556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,600,556 Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,890,556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,590,556 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,870,556 Đặt nội khí quản 2 nòng Đặt nội khí quản 568,000 100,671,888 Đặt ống nội khí quản Đặt nội khí quản 568,000 100,661,888 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) Đặt nội khí quản 568,000 100,701,888 Đặt ống thông dạ dày Đặt sonde dạ dày 90,100 102,160,103 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Thông đái 90,100 101,600,210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 373,000 101,620,121 Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82,100 202,470,211 Đặt ống thông hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82,100 102,230,211 Đặt sonde bàng quang Thông đái 90,100 201,880,210 Đặt sonde hậu môn Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82,100 301,780,211 Đặt vít gãy thân xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,860,556 Đặt vít gãy trật xương thuyền Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,940,556 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Điện phân 45,400 1,700,060,231 Điều trị bằng điện trường cao áp Điện từ trường 38,400 1,700,270,232 Điều trị bằng dòng giao thoa Giao thoa 28,800 1,700,100,236 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Bàn kéo 45,800 1,700,260,220 Điều trị bằng oxy cao áp Điều trị bằng ôxy cao áp 233,000 1,700,251,116 Điều trị bằng Parafin Bó Farafin 42,400 1,700,180,221 Điều trị bằng sóng xung kích Sóng xung kích điều trị 61,700 1,700,090,255 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da số hóa xóa nền Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 3,116,000 1,805,860,064 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước Đo áp lực bàng quang bằng cột nước 514,000 1,701,251,783 Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học 1,991,000 1,701,241,784 Đo áp lực hậu môn trực tràng Đo áp lực hậu môn trực tràng 948,000 1,701,261,786 Đo điện thế kích thích cảm giác Điện cơ (EMG) 128,000 2,100,341,775 Đo điện thế kích thích vận động Điện cơ (EMG) 128,000 2,100,361,775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Điện cơ (EMG) 128,000 2,100,321,775 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Điện cơ (EMG) 128,000 2,100,331,775 Đổ xi măng cột sống số hóa xóa nền Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 3,116,000 1,805,720,064 Đóng đinh xương chày mở Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,580,556 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,250,556 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 338,840,573 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,030,556 Găm Kirschner trong gãy mắt cá Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,780,556 Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,050,556 Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 2,647,000 1,100,551,118 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 1,824,000 1,100,561,119 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2,841,000 338,091,052 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,818,000 1,100,341,120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,818,000 1,100,311,120 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,267,000 1,100,291,121 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,982,000 1,100,321,123 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,506,000 1,100,331,122 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,982,000 1,100,301,123 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,385,000 1,100,431,124 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 6,385,000 1,100,451,124 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,700,000 1,100,441,125 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,700,000 1,100,461,125 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,907,000 1,100,351,126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,907,000 1,100,371,126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,907,000 1,100,361,126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,907,000 1,100,381,126 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6,481,000 1,100,471,127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6,481,000 1,100,491,127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6,481,000 1,100,481,127 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) 6,481,000 1,100,501,127 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,321,000 1,100,391,128 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,907,000 1,100,411,129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn, > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,907,000 1,100,401,129 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,344,000 1,100,421,130 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7,062,000 1,100,511,131 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) > 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,463,000 1,100,531,132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,463,000 1,100,521,132 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) ở trẻ em, dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,463,000 1,100,541,132 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 517,000 1,100,581,133 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng 517,000 1,101,191,133 Ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,980,000 2,804,961,134 Ghép mỡ tự thân coleman vùng trán Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,980,000 2,804,951,134 Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 5,692,000 2,600,571,203 Ghép trong mất đoạn xương Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 338,860,553 Ghép xương chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 336,090,553 Ghép xương chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 336,100,553 Ghép xương có cuống mạch nuôi Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 1,008,940,578 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 1,010,760,553 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 338,920,553 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,770,369 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lư­ng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 336,340,369 Gỡ dính gân Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 338,040,559 Gỡ dính thần kinh Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,973,000 338,060,572 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258,000 702,330,355 Hạ thân nhiệt chỉ huy Lọc máu liên tục (01 lần) 2,212,000 102,470,118 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 300,830,209 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 459,000 100,340,299 Holter điện tâm đồ Holter điện tâm đồ/ huyết áp 198,000 2,100,121,798 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000 200,260,111 Hút dịch khớp cổ chân Hút dịch khớp 114,000 203,550,112 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 203,560,113 Hút dịch khớp cổ tay Hút dịch khớp 114,000 203,570,112 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 203,580,113 Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp 114,000 203,490,112 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 203,500,113 Hút dịch khớp háng Hút dịch khớp 114,000 203,510,112 Hút dịch khớp khuỷu Hút dịch khớp 114,000 203,530,112 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 203,540,113 Hút dịch khớp vai Hút dịch khớp 114,000 203,590,112 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 203,600,113 Hút đờm hầu họng Hút đờm 11,100 201,500,114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Hút đờm 11,100 300,760,114 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 459,000 300,920,299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 317,000 300,910,300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 317,000 100,560,300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) Hút đờm 11,100 100,550,114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm 11,100 100,540,114 Hút nang bao hoạt dịch Hút dịch khớp 114,000 203,610,112 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 125,000 203,620,113 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 152,000 203,640,087 Kéo dài cẳng chân bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 4,672,000 337,640,555 Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 4,672,000 336,600,555 Kéo dài đùi bằng phương pháp 1lizarov Phẫu thuật kéo dài chi 4,672,000 337,340,555 Kéo dài ngón tay bằng khung cố định ngoài Phẫu thuật kéo dài chi 4,672,000 336,990,555 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 338,890,556 Kết hợp xương cột sống cổ lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 336,130,566 Kết hợp xương cột sống cổ lối trước Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 336,120,566 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,850,556 Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,010,380,566 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,790,556 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 337,280,548 Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,270,556 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257,000 338,180,218 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,973,000 330,770,572 Khâu nối thần kinh Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,973,000 338,050,572 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,420,559 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,400,559 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,390,559 Khâu vết thương thành bụng Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,965,000 1,006,990,583 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Khí dung 20,400 901,230,898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung 20,400 100,860,898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Khí dung 20,400 100,870,898 Khí dung thuốc thở máy Khí dung 20,400 300,900,898 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,122,000 1,008,270,557 Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) 335,000 1,701,350,239 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 3,895,000 1,101,061,135 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,701,360,519 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3,601,000 1,101,111,137 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 4,770,000 1,101,091,136 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3,601,000 1,101,151,137 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3,601,000 1,101,121,137 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 203,000 1,701,340,240 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động đoạn chi 42,300 1,700,330,266 Làm cứng khớp ở tư­ thế chức năng Phẫu thuật làm cứng khớp 3,649,000 337,240,549 Lấy bỏ sụn chêm khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,151,000 337,470,540 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,708,000 1,100,711,140 Lấy bỏ thân đốt sống ngực bằng ghép xương Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 336,210,553 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,620,567 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương Phẫu thuật thay đốt sống 5,613,000 1,010,610,569 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 336,510,558 Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,730,567 Lấy đĩa đệm đường sau qua đường cắt xương sườn Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,540,369 Lấy u xương (ghép xi măng) Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 1,009,710,558 Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghép xương đồng loại điều trị u xương Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 336,500,553 Lọc máu liên tục Lọc máu liên tục (01 lần) 2,212,000 901,300,118 Lọc máu thay huyết tương Lọc tách huyết tương (01 lần) 1,636,000 901,320,119 Mở cung sau cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 336,360,369 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,011,010,369 Mở khí quản cấp cứu Mở khí quản 719,000 100,710,120 Mở khí quản qua da cấp cứu Mở khí quản 719,000 300,960,120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Mở khí quản 719,000 100,740,120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Mở khí quản 719,000 100,720,120 Mở khí quản thường quy Mở khí quản 719,000 100,730,120 Mở màng phổi cấp cứu Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596,000 100,950,094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 596,000 100,960,094 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,011,020,369 Mở thông bàng quang trên xương mu Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 373,000 101,630,121 Nắm, cố định trật khớp hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 399,000 1,010,300,515 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,760,556 Nắn trượt và cố định cột sống trong trượt đốt sống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 336,270,567 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 338,310,525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 338,320,525 Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,940,529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,210,525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,060,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,990,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,900,529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,200,525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,050,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,980,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,190,525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,040,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,890,529 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,020,527 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,010,140,529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,860,529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,010,160,529 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 1,010,070,521 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,030,527 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,280,519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,220,519 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó gẫy xương gót 144,000 1,010,230,532 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,240,519 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 259,000 1,010,310,513 Nắn, bó bột trật khớp gối (bột ống) Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 259,000 1,010,180,513 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 714,000 1,010,100,523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 714,000 338,360,523 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn trật khớp vai (bột liền) 319,000 1,009,950,517 Nắn, cố định trật khớp hàm Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 399,000 338,740,515 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Nắn trật khớp háng (bột liền) 644,000 1,010,150,511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn trật khớp háng (bột liền) 644,000 338,600,511 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 628,000 330,340,339 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 546,000 330,330,340 Nạo xương viêm-lấy xương chết( tương đương Phẫu thuật lấy x. chết, nạo viêm (L2)) Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 2,887,000 1,009,470,571 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,540,556 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm Nghiệm pháp kích Synacthen 416,000 2,101,101,802 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh Nghiệm pháp kích Synacthen 416,000 2,101,091,802 Nghiệm pháp nhịn uống Nghiệm pháp nhịn uống 612,000 2,101,151,803 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 422,000 2,101,131,804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao 422,000 2,101,141,804 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 262,000 2,101,111,805 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp 262,000 2,101,121,805 Nối dây chằng chéo (mổ mở) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân( tính1 gân ) 2,963,000 2,803,370,559 Nối gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 2,803,400,559 Nối gân gấp Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 2,803,370,559 Nội soi kết hợp xương Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,700,660,541 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) Soi khớp có sinh thiết 498,000 203,690,185 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Nong niệu đạo và đặt thông đái 241,000 202,110,156 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,130,578 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 4,153,000 2,600,131,078 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,000,360,369 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4,122,000 1,000,350,373 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 337,910,537 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 336,910,577 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 336,920,577 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,920,567 Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,010,930,566 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,008,590,571 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn Phẫu thuật nạo vét hạch 3,817,000 400,340,488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ Phẫu thuật nạo vét hạch 3,817,000 400,320,488 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách Phẫu thuật nạo vét hạch 3,817,000 400,330,488 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 338,000,577 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,730,556 Phẫu thuật Capsulodesis Zancolli giải quyết biến dạng vuốt trụ Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 337,010,550 Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,000,450,369 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,470,369 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,008,630,534 Phẫu thuật cắt cụt chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,009,420,534 Phẫu thuật cắt cụt đùi Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 337,260,534 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,011,090,369 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết Kỹ thuật giãn da (expander) điều trị sẹo 3,895,000 1,101,071,135 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) Phẫu thuật thay đốt sống 5,613,000 1,010,450,569 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Phẫu thuật u máu các vị trí 3,014,000 1,002,640,407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Phẫu thuật u máu các vị trí 3,014,000 1,002,650,407 Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6,686,000 1,002,850,411 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6,686,000 1,002,860,411 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,980,000 2,804,671,134 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,980,000 2,804,661,134 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,980,000 2,804,681,134 Phẫu thuật chân chữ O Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,610,556 Phẫu thuật chân chữ X Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,620,556 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 1,009,370,537 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 336,200,565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống phía trước + cố định cột sống và ghép xương Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 336,240,565 Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 1,010,570,565 Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 1,010,590,565 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 1,008,920,537 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Cắt sẹo khâu kín 3,288,000 400,371,114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Cắt sẹo khâu kín 3,288,000 400,351,114 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Cắt sẹo khâu kín 3,288,000 400,361,114 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2,925,000 1,008,900,538 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2,925,000 1,008,910,538 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,810,556 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 337,900,537 Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,070,551 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương tự thân Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 400,020,553 Phẫu thuật chỉnh hình lao cột sống cổ có ghép xương và nẹp vít phía trước Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 400,030,566 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,260,556 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít 3,527,000 2,804,391,064 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,280,556 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 336,250,565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 336,220,565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống ngực qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 336,190,565 Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 1,010,560,565 Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 1,010,580,565 Phẫu thuật chỉnh vẹo gù sống đường trước và hàn khớp Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 336,230,565 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 336,950,571 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 1,009,590,573 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2,925,000 1,009,460,538 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động 2,925,000 337,690,538 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,925,000 336,980,535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,925,000 1,008,350,535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,925,000 1,008,370,535 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,925,000 1,008,360,535 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 1,009,760,344 Phẫu thuật chuyển ngón tay Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 1,008,530,552 Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 337,080,552 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 1,008,130,573 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 1,008,140,578 Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,540,578 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3,601,000 1,100,691,137 Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,550,578 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3,601,000 1,100,681,137 Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,010,330,566 Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1 …) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,010,340,566 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,680,567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,640,567 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,630,567 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,700,567 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,690,567 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,720,567 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,000,560,566 Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,000,560,567 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,880,556 Phẫu thuật co gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 337,630,559 Phẫu thuật cứng cơ may Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 337,160,550 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 336,660,550 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,009,070,551 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,832,000 400,290,493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,832,000 400,280,493 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4,122,000 1,000,580,373 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1,756,000 1,001,520,410 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 1,008,080,577 Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 4,122,000 1,000,200,373 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,009,480,548 Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu do lao Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,250,000 400,050,543 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,009,490,548 Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm Phẫu thuật tạo hình màng não 5,713,000 1,000,760,376 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale) Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não 6,741,000 1,000,870,387 Phẫu thuật dị dạng xương ức lồi, lõm Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6,686,000 332,400,411 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,820,556 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 337,800,537 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,840,556 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,002,590,582 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 338,870,556 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,001,730,581 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,850,559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,860,559 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,840,559 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,830,559 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh quay Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 1,008,340,344 Phẫu thuật điều trị hội chứng chèn ép thần kinh trụ Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 1,008,330,344 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 1,008,320,344 Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,310,556 Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,925,000 1,008,380,535 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,002,790,582 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6,686,000 1,001,630,411 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương chậu, tạo mái che đầu xương đùi) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,150,556 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,140,556 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,002,620,582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,002,510,582 Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,790,000 337,830,575 Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,520,556 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,973,000 1,008,870,572 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,810,559 Phẫu thuật điều trị trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,250,000 337,130,543 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,009,110,548 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Phẫu thuật điều trị u dưới móng 752,000 500,540,343 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 336,450,550 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 336,610,548 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh Phẫu thuật các mạch máu lớn (động mạch chủ ngực/ bụng/ cảnh/ thận) 14,645,000 1,001,680,393 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12,653,000 1,001,690,401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn Phẫu thuật thay đoạn mạch nhân tạo 12,653,000 1,001,700,401 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,001,670,582 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,250,573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,240,573 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,907,000 2,803,231,126 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,001,710,581 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,300,573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,290,573 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 6,799,000 1,001,530,414 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,008,470,551 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,000,370,571 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 336,670,551 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 336,720,551 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,106,000 1,009,390,539 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Phẫu thuật làm cứng khớp 3,649,000 1,009,580,549 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,900,556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,890,556 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,122,000 337,370,557 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,820,559 Phẫu thuật Egger tạo gấp khớp gối do bại não trong trường hợp nặng Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 337,530,550 Phẫu thuật gấp khớp gối do bại não, nối dài gân cơ gấp gối, cắt thần kinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 337,520,550 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 336,700,550 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,750,556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 2,803,350,556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,840,556 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 336,860,571 Phẫu thuật gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,790,556 Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 330,540,566 Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,630,556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,190,556 Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,300,556 Phẫu thuật ghép chi Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 1,009,330,552 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4,288,000 1,100,621,142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause > 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4,288,000 1,100,601,142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf-krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4,288,000 1,100,631,142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf-krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4,288,000 1,100,611,142 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,907,000 2,803,161,126 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4,907,000 2,803,151,126 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 1,009,690,553 Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 1,010,390,553 Phẫu thuật ghép xương tự thân Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 1,009,680,553 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 338,960,344 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,011,000,369 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,480,369 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 1,009,650,344 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 400,010,369 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 400,100,369 Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 400,090,369 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,010,420,581 Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,010,400,581 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 1,001,490,344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 330,730,369 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,011,070,369 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,009,740,551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,009,730,551 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,009,510,551 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,009,750,551 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,001,750,581 Phẫu thuật kéo dài chi Phẫu thuật kéo dài chi 4,672,000 1,009,350,555 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,170,556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,009,060,548 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,008,690,548 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 336,410,567 Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 336,420,567 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,180,556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,170,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,150,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,009,040,548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,210,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,190,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,230,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,650,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,140,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,180,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,009,090,548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,130,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,120,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,660,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,009,100,548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,240,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,200,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,170,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,008,730,548 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,080,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,250,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,700,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,680,556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,670,556 Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới C Arm Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,122,000 336,560,557 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,008,710,548 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,008,720,548 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,122,000 1,009,320,557 Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sau trượt đốt sống L4-5, L5-Si Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 336,170,553 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,661,000 1,100,751,143 Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 337,770,571 Phẫu thuật khớp giả xương chầy Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,660,556 Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có ghép xương Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,650,556 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,830,556 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,590,556 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,720,548 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,530,556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,450,556 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,230,556 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,620,556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,180,556 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,610,556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,370,556 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,380,556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,820,556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,430,556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,200,556 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,770,556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,930,556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,010,556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,940,556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,020,556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,960,548 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,950,556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,030,556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,970,548 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,980,556 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,990,556 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,000,556 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,008,040,548 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,710,556 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,560,556 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,310,556 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,630,556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,330,556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,670,556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,680,556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,470,556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,170,556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,780,556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,760,556 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,750,556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,860,556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,850,556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,840,556 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,340,548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,350,548 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,360,556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,920,556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,210,556 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,160,556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,570,556 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,580,556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,600,556 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,410,556 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,320,556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,800,556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,390,556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,460,556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,250,556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,260,556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,290,556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,790,556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,650,556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,700,556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,240,556 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,640,556 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,910,548 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,440,548 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,890,556 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,870,556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,300,556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,660,556 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,690,556 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,730,548 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,190,556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,150,556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,880,556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,810,556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,400,556 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay Phẫu thuật ghép xương 4,634,000 1,007,270,553 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,210,556 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,550,548 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,540,556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,200,556 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 1,007,900,548 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,007,220,556 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,880,556 Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,002,680,581 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Phẫu thuật làm cứng khớp 3,649,000 1,008,490,549 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay Phẫu thuật làm cứng khớp 3,649,000 1,008,460,549 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Phẫu thuật làm cứng khớp 3,649,000 1,009,500,549 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới Phẫu thuật làm cứng khớp 3,649,000 1,008,450,549 Phẫu thuật làm dính sụn tiếp hợp điều trị ngắn chi Phẫu thuật kéo dài chi 4,672,000 337,190,555 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,925,000 1,008,540,535 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,008,620,571 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,009,560,551 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,151,000 1,009,380,540 Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4,948,000 1,000,460,374 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,746,000 1,009,670,558 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,600,369 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 5,025,000 1,010,910,570 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,010,460,566 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao Phẫu thuật nạo vét hạch 3,817,000 400,310,488 Phẫu thuật lấy nhân thoát vị đĩa đệm ít xâm lấn sử dụng hệ thống ống nong Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,010,870,581 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,780,369 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 5,025,000 1,010,800,570 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius 7,134,000 1,010,810,564 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 5,025,000 1,010,790,570 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,007,740,559 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,009,470,571 Phẫu thuật màng da cổ (Pterygium Colli) Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 338,080,573 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 5,081,000 1,010,970,370 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống Phẫu thuật lấy máu tụ trong sọ/ ngoài màng cứng/ dưới màng cứng/ trong não 5,081,000 1,010,960,370 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,530,369 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,000,540,369 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3,337,000 500,630,345 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,011,100,369 Phẫu thuật nang Tarlov Phẫu thuật giải ép thần kinh/ khoan thăm dò sọ 4,498,000 1,010,510,369 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,410,571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,390,571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,400,571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,009,800,571 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,240,551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,160,551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,200,551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,230,551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,220,551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,150,551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,130,551 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,140,551 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,380,571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,270,571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,260,571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,180,571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,170,571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,210,571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,190,571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 400,250,571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 400,120,551 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,009,630,559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,009,640,559 Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,700,660,541 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13,559,000 341,590,962 Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,460,541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,600,541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,580,541 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2,167,000 2,704,511,196 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 341,560,541 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,630,541 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,610,541 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2,167,000 2,704,561,196 Phẫu thuật nội soi chỉnh vẹo cột sống ngực Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,700,690,541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,860,541 Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,520,541 Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,530,541 Phẫu thuật nội soi điều trị hội chứng chèn ép trước cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,840,541 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp cổ chân đến muộn Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 341,440,541 Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,790,542 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững bánh chè Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,720,542 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,400,541 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,390,541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,590,541 Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,420,541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 341,530,541 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,440,541 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác 3,718,000 2,704,571,209 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,470,541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,490,541 Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2,167,000 2,704,541,196 Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,800,541 Phẫu thuật nội soi điều trị xơ hoá cơ ức đòn chũm Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 341,490,550 Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,450,542 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương điều trị tổn thương sụn khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 341,430,541 Phẫu thuật nội soi ghép sụn xương tự thân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,650,541 Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,700,630,541 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2,167,000 2,704,551,196 Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,810,541 Phẫu thuật nội soi hàn cứng khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 341,510,541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,820,541 Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,830,541 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 341,420,344 Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,480,541 Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,410,541 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,620,541 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,640,541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 341,540,541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt hoạt mạc viêm Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,705,030,541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân cắt lọc sụn khớp cổ chân Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,705,040,541 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn tính sau chấn thương Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 341,460,541 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 341,550,542 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,700,740,541 Phẫu thuật nội soi lấy đĩa đệm cột sống ngực đường trước trong vẹo cột sống Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,700,680,541 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,700,650,541 Phẫu thuật nội soi lấy thoát vị đĩa đệm cột sống cổ đường sau Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,700,700,541 Phẫu thuật nội soi lấy u vùng bản lề chẩm cổ qua miệng Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4,948,000 2,700,620,374 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,700,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,760,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,770,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,660,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,670,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,680,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,740,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 2 bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,750,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,710,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,430,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,780,542 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 2,704,690,542 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai Phẫu thuật nội soi khớp gối/ khớp háng/ khớp vai/ cổ chân 3,250,000 2,704,380,541 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5,788,000 2,700,750,125 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,973,000 1,009,660,572 Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 1,001,500,344 Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,008,290,582 Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,220,556 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,009,520,571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,009,530,571 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,640,573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,650,573 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,630,573 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,009,410,556 Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,008,220,556 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,600,360,573 Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,600,578 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,260,559 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,240,559 Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,803,470,552 Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,803,480,552 Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,250,559 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 337,000,550 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 1,009,360,573 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,250,000 1,007,150,543 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,970,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,930,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,960,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,920,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,940,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,900,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,950,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,910,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,200,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,180,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,190,573 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,803,170,573 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,106,000 1,007,420,539 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 1,010,370,556 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 5,122,000 1,010,370,557 Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 1,009,280,550 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,790,000 1,008,500,575 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,008,510,571 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1,735,000 1,010,890,062 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần Đốt sóng cao tần/vi sóng điều trị u gan dưới hướng dẫn của CT scanner 1,735,000 1,010,900,062 Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,180,559 Phẫu thuật tạo hình xương ức Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,011,060,582 Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,011,030,582 Phẫu thuật thần kinh chức năng điều trị đau do co cứng, đau do ung thư Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,011,050,581 Phẫu thuật tháo khớp chi Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,009,430,534 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,965,000 1,008,640,583 Phẫu thuật tháo khớp vai Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,007,160,551 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,001,720,582 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 4,728,000 1,010,440,581 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,820,567 Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kĩ thuật cao 4,622,000 1,009,310,554 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Phẫu thuật thay khớp gối bán phần 4,622,000 1,009,270,544 Phẫu thuật thay khớp gối do lao Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,122,000 400,080,546 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,250,000 1,009,300,543 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,750,000 1,009,300,545 Phẫu thuật thay khớp háng do lao Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,750,000 400,060,545 Phẫu thuật thay khớp háng do lao Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,122,000 400,060,547 Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo Phẫu thuật thay khớp vai 6,985,000 1,007,140,536 Phẫu thuật thay lại dây chằng chéo trước khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,151,000 337,510,540 Phẫu thuật Thay toàn bộ khớp gối Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,122,000 400,080,546 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 5,122,000 1,009,290,547 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 5,025,000 330,790,570 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy Phẫu thuật thoát vị não, màng não 5,414,000 1,000,790,377 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 1,008,070,577 Phẫu thuật toác khớp mu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 337,220,548 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,007,480,559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,770,559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,750,559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,800,559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,780,559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,007,490,559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,760,559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,007,510,559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,007,500,559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,790,559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,007,520,559 Phẫu thuật trật bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 1,008,980,537 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo 2,829,000 1,008,990,537 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 336,470,556 Phẫu thuật trật khớp gối bẩm sinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 337,480,550 Phẫu thuật trật khớp háng Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,250,000 337,300,543 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,250,000 1,009,160,543 Phẫu thuật trật khớp khuỷu Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3,985,000 336,690,548 Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 337,500,550 Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,010,490,566 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng Phẫu thuật áp xe não 6,843,000 1,000,330,372 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng Phẫu thuật áp xe não 6,843,000 1,000,340,372 Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4,948,000 1,000,490,374 Phẫu thuật U máu Phẫu thuật u máu các vị trí 3,014,000 1,009,720,407 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Phẫu thuật giải áp thần kinh 2,318,000 1,001,480,344 Phẫu thuật u thần kinh trên da Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705,000 1,001,511,044 Phẫu thuật u thần kinh trên da Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,126,000 1,001,511,045 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/ tế bào gai vùng mặt + tạo hình vạt da, đóng khuyết da bằng phẫu thuật tạo hình 3,789,000 327,640,562 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, Phẫu thuật Mohs Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3,337,000 327,540,345 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4,228,000 1,009,620,574 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,790,000 1,009,610,575 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động 2,925,000 1,008,580,535 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2,851,000 1,008,230,582 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng Phẫu thuật tạo hình màng não 5,713,000 1,010,990,376 Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1,965,000 1,008,090,583 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,100,559 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 338,160,571 Phẫu thuật vết thương khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,009,830,551 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2,598,000 1,009,540,576 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 1,009,550,577 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,110,559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 1,008,120,577 Phẫu thuật vết thương tủy sống Phẫu thuật nội soi não/ tuỷ sống 4,948,000 1,010,940,374 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng 5,328,000 1,010,950,567 Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) Phẫu thuật đặc biệt (Vi phẫu) 5,692,000 2,600,171,203 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương đòn Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,090,552 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mác Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,070,552 Phẫu thuật vi phẫu ghép sau cắt đoạn xương hàm bằng xương mào chậu Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,080,552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,440,552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,530,552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,430,552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,420,552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,410,552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,480,552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,490,552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,500,552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,510,552 phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,520,552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,450,552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,390,552 Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,400,552 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 2,600,370,573 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 7,788,000 2,600,050,979 Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu Phẫu thuật vi phẫu nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ 7,121,000 2,600,160,388 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi 6,579,000 1,009,400,579 Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,180,578 Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …) Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật 4,153,000 2,600,151,078 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 338,130,551 Phẫu thuật viêm xương Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 1,009,790,571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 337,760,571 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 336,870,571 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 336,850,571 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 337,410,571 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 337,290,571 Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ 5,197,000 1,010,350,566 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3,750,000 337,310,556 Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 337,420,550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 1,009,020,550 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 1,009,440,550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 1,009,010,550 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 1,009,000,550 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 1,009,450,550 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3,570,000 1,009,030,550 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 1,000,010,577 Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ 1,050,000 1,701,300,250 Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,320,578 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang 198,000 101,650,158 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày 119,000 102,180,159 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 589,000 301,690,160 Rửa phổi toàn bộ Rửa phổi toàn bộ 8,181,000 200,620,161 Rút chỉ thép xương ức Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000 339,050,563 Rút đinh các loại Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000 339,010,563 Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương 1,731,000 1,009,840,563 Rút máu để điều trị Rút máu để điều trị 236,000 2,204,990,163 Sinh thiết da bằng kim chuyên dụng (biopsy punch) Sinh thiết da/ niêm mạc 126,000 203,800,168 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Sinh thiết hạch/ u 262,000 500,670,173 Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 1,104,000 203,780,174 Sinh thiết móng Sinh thiết móng 311,000 500,530,176 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000 203,770,170 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết da/ niêm mạc 126,000 203,760,168 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 151,000 1,806,100,090 Sinh thiết tuyến nứớc bọt Sinh thiết da/ niêm mạc 126,000 203,750,168 Sinh thiết xương dưới hướng dẫn của siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000 203,790,170 Sốc điện điều trị rung nhĩ Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 989,000 201,200,192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 989,000 300,290,192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 459,000 100,320,299 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3,601,000 1,101,131,137 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng 4,242,000 341,450,542 Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu Phẫu thuật ghép chi 6,153,000 2,600,560,552 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2,963,000 1,008,410,559 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 338,200,573 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 339,080,573 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3,325,000 338,020,573 Tạo hình dây chằng chéo khớp gối Phẫu thuật làm vận động khớp gối 3,151,000 337,460,540 Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch 4,957,000 2,600,470,578 Tạo hình hộp sọ trong bệnh lý dính hộp sọ, hẹp hộp sọ Phẫu thuật tạo hình sọ mặt (bệnh lý) 5,589,000 2,805,040,561 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) Phẫu thuật điều trị cong vẹo cột sống (tính cho 1 lần phẫu thuật ) 8,871,000 1,010,550,565 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5,413,000 1,010,840,568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5,413,000 1,010,850,568 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5,413,000 1,010,830,568 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng 5,413,000 338,820,568 Tạo hình thiểu sản bấm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,980,000 2,804,991,134 Tạo hình thiếu sản bấm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính 3,980,000 2,805,001,134 Tạo hình và đổ xi măng cột sống (kyphoplasty) Điều trị các tổn thương xương, khớp, cột sống và các tạng dưới DSA (đổ xi măng cột sống, điều trị các khối u tạng và giả u xương...) 3,116,000 1,805,730,064 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 989,000 100,360,192 Tập các kiểu thở Vật lý trị liệu hô hấp 30,100 1,700,730,277 Tập cho người thất ngôn Tập sửa lỗi phát âm 106,000 1,701,090,265 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,480,268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,460,268 Tập đi với chân giả dưới gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,500,268 Tập đi với chân giả trên gối Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,490,268 Tập ho có trợ giúp Vật lý trị liệu hô hấp 30,100 1,700,750,277 Tập lên, xuống cầu thang Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,470,268 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 302,000 1,700,910,262 Tập nuốt Tập nuốt (có sử dụng máy) 158,000 1,701,040,263 Tập nuốt Tập nuốt (không sử dụng máy) 128,000 1,701,040,264 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,680,268 Tập với máy tập thăng bằng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,690,268 Test áp (Patch test) với các loại thuốc Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm 521,000 323,840,307 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 377,000 205,880,313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh) 377,000 323,820,313 Test nội bì Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 475,000 323,830,314 Test nội bì Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/ huyết thanh 389,000 323,830,315 Thăm dò điện sinh lý tim Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,950,000 2,100,011,816 Tháo bỏ các ngón chân Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 337,970,571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 337,110,571 Tháo đốt bàn Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2,887,000 337,980,571 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,100,740,534 Tháo khớp cổ chân Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 337,950,534 Tháo khớp cổ chân do ung thư Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2,754,000 1,203,321,189 Tháo khớp cổ tay Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 336,830,534 Tháo khớp cổ tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,203,270,534 Tháo khớp gối Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 337,550,534 Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2,758,000 1,203,330,551 Tháo khớp gối do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 327,500,534 Tháo khớp háng Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 337,230,534 Tháo khớp háng do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,203,340,534 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 327,470,534 Tháo khớp khuỷu Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 336,810,534 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 1,203,290,534 Tháo khớp kiểu Pirogoff Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 337,960,534 Tháo khớp vai Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 336,480,534 Tháo khớp vai do ung thư chi trên Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6,829,000 327,431,185 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay Tháo khớp xương bả vai do ung thư 6,829,000 1,203,301,185 Tháo một nửa bàn chân trước Phẫu thuật cắt cụt chi 3,741,000 337,920,534 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2,754,000 1,203,311,189 Thay canuyn mở khí quản Thay canuyn mở khí quản 247,000 100,800,206 Thay khớp bàn ngón tay Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo 4,728,000 1,008,440,581 Thay ống nội khí quản Đặt nội khí quản 568,000 100,771,888 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 300,820,209 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ Thủ thuật đặc biệt (HSCC - CĐ) 1,233,000 101,530,297 Thông bàng quang Thông đái 90,100 101,640,210 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,290,209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,280,209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,310,209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,300,209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,440,209 Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,320,209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,350,209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,390,209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,380,209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,340,209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,370,209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,360,209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 101,330,209 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) Chọc hút tủy làm tủy đồ 530,000 2,201,270,091 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) Chọc hút tủy làm tủy đồ 128,000 2,201,260,092 Thương tích bàn tay phức tạp Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,616,000 1,008,610,577 Thụt giữ Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82,100 102,220,211 Thụt tháo Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82,100 102,210,211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82,100 203,380,211 Tiêm bắp thịt Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 11,400 323,890,212 Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động 2,769,000 1,701,320,273 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ 1,157,000 1,701,310,274 Tiêm cân gan chân Tiêm khớp 91,500 204,070,213 Tiêm cạnh cột sống cổ Tiêm khớp 91,500 204,080,213 Tiêm chất nhờn vào khớp Tiêm khớp 91,500 323,710,213 Tiêm chất nhờn vào khớp Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 323,710,214 Tiêm corticoide vào khớp Tiêm khớp 91,500 323,720,213 Tiêm corticoide vào khớp Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 323,720,214 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai Tiêm khớp 91,500 204,040,213 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,290,214 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) Tiêm khớp 91,500 204,050,213 Tiêm dưới da Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 11,400 323,880,212 Tiêm gân gấp ngón tay Tiêm khớp 91,500 204,010,213 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,260,214 Tiêm gân gót Tiêm khớp 91,500 204,060,213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai Tiêm khớp 91,500 204,020,213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,270,214 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) Tiêm khớp 91,500 204,030,213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,280,214 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 250,000 1,203,740,718 Tiêm hội chứng DeQuervain Tiêm khớp 91,500 203,990,213 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,240,214 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay Tiêm khớp 91,500 204,000,213 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,250,214 Tiêm khớp bàn ngón chân Tiêm khớp 91,500 203,840,213 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,140,214 Tiêm khớp bàn ngón tay Tiêm khớp 91,500 203,860,213 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,160,214 Tiêm khớp cổ chân Tiêm khớp 91,500 203,830,213 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,130,214 Tiêm khớp cổ tay Tiêm khớp 91,500 203,850,213 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,150,214 Tiêm khớp cùng chậu Tiêm khớp 91,500 203,950,213 Tiêm khớp đòn- cùng vai Tiêm khớp 91,500 203,920,213 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,220,214 Tiêm khớp đốt ngón tay Tiêm khớp 91,500 203,870,213 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,170,214 Tiêm khớp gối Tiêm khớp 91,500 203,810,213 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,110,214 Tiêm khớp háng Tiêm khớp 91,500 203,820,213 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,120,214 Tiêm khớp khuỷu tay Tiêm khớp 91,500 203,880,213 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,180,214 Tiêm khớp thái dương hàm Tiêm khớp 91,500 203,930,213 Tiêm khớp ức - sườn Tiêm khớp 91,500 203,910,213 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,210,214 Tiêm khớp ức đòn Tiêm khớp 91,500 203,900,213 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,200,214 Tiêm khớp vai Tiêm khớp 91,500 203,890,213 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 132,000 204,190,214 Tiêm tĩnh mạch Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 11,400 323,900,212 Tiêm trong da Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 11,400 323,870,212 Trật khớp háng bẩm sinh Phẫu thuật tạo hình khớp háng 3,250,000 1,008,970,543 Truyền hoá chất động mạch Truyền hóa chất động mạch (1 ngày) 350,000 1,203,671,170 Truyền hoá chất khoang màng bụng Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 207,000 1,203,691,171 Truyền hoá chất khoang màng phổi Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 207,000 1,203,701,171 Truyền hoá chất tĩnh mạch Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] 127,000 1,203,682,040 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch 21,400 323,910,215 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2 4,228,000 338,070,574 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2,790,000 338,240,575 Vận động trị liệu bàng quang Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 302,000 301,300,262 Viêm bao gân dạng dài, duỗi ngắn ngón I bàn tay (DE QUER VAIN) ((PT loại 3)) Phẫu thuật loại III 2,318,000 1,008,320,344 (Không Tính Phí)Thay băng vết thương Thay băng vết thương 57,600 338,260,200 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Rửa bàng quang 198,000 1,003,530,158 Chọc dịch tuỷ sống Chọc dò tuỷ sống 107,000 102,020,083 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết màng phổi 431,000 1,806,240,175 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Chọc hút hạch hoặc u 110,000 201,770,086 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca Thủ thuật đặc biệt (Ngoại khoa) 979,000 1,003,440,585 Đặt catheter động mạch Đặt catheter động mạch quay 546,000 300,330,097 Điều trị thoát vị đĩa đệm qua da dưới hướng dẫn của cắt lớp hoặc cộng hưởng từ Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 732,000 1,010,880,088 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng Thủ thuật loại II (Bỏng) 333,000 1,100,571,159 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000 1,101,170,111 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185,000 1,101,000,111 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng Thủ thuật loại II (Bỏng) 333,000 1,101,011,159 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính Thủ thuật loại II (Bỏng) 333,000 1,101,181,159 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Chọc hút hạch hoặc u 110,000 203,630,086 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Thủ thuật loại III (Bỏng) 182,000 1,100,161,160 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178,000 338,270,216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257,000 338,270,218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237,000 338,250,217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 305,000 338,250,219 Mở khí quản Mở khí quản 719,000 300,780,120 Nắn trật khớp vai Nắn trật khớp vai (bột liền) 319,000 1,009,950,517 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Thủ thuật loại I (Bỏng) 558,000 1,100,151,158 Rửa bàng quang Rửa bàng quang 198,000 202,330,158 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1,900,000 1,806,450,171 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000 1,806,090,170 Sinh thiết niêm mạc Sinh thiết da/ niêm mạc 126,000 500,650,168 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000 1,806,110,170 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 828,000 1,806,180,170 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính 1,900,000 1,806,440,171 Thở máy bằng xâm nhập Thở máy (01 ngày điều trị) 559,000 300,580,209 Thông tiểu Thông đái 90,100 301,330,210 Thụt tháo phân Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 82,100 203,390,211 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư Truyền hóa chất khoang màng bụng (1 ngày) 207,000 1,203,731,171 Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) 1,000 40.17 Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) 1,000 40.17 Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) 1,000 40.17 Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loại 1 (dưới 2 lít/phút) 1,000 40.17 Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 1,500 40.17 Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 1,500 40.17 Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 1,500 40.17 Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loai 2 (Từ 2 đến 3 lít/phút) 1,500 40.17 Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 2,000 40.17 Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 20,000 40.17 Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 20,000 40.17 Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loai 3 ( trên 3 lít/phút) 20,000 40.17 Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 3,000 40.17 Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 3,000 40.17 Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 3,000 40.17 Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút)từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loai 4 (từ 5 đến 7 lít/phút) 3,000 40.17 Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 4,500 40.17 Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) dưới 6 giờ Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 4,500 40.17 Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 12 giờ đến dưới 18 giờ Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 4,500 40.17 Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) từ 6 giờ đến dưới 12 giờ Oxy Loai 5 (trên 7 lít/phút) 4,500 40.17 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) Hội chẩn để xác định ca bệnh khó ( chuyên gia/Ca ) 200,000 21,900 Điều trị bằng các dòng điện xung Điện xung 41,400 1,700,070,234 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Điện phân 45,400 1,700,050,231 Điều trị bằng ion tĩnh điện Điện từ trường 38,400 1,700,280,232 Điều trị bằng siêu âm Siêu âm điều trị 45,600 1,700,080,253 Điều trị bằng sóng cực ngắn Sóng ngắn 34,900 1,700,020,254 Điều trị bằng sóng ngắn Sóng ngắn 34,900 1,700,010,254 Điều trị bằng tia hồng ngoại Hồng ngoại 35,200 1,700,110,237 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Tử ngoại 34,200 1,700,140,275 Điều trị bằng tĩnh điện trường Điện từ trường 38,400 1,700,300,232 Điều trị bằng từ trường Điện từ trường 38,400 1,700,040,232 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Tử ngoại 34,200 1,700,130,275 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 45,300 1,700,780,238 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,470,241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,480,241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,460,241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,440,241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,450,241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,530,241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,520,241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,490,241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,430,241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,510,241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,500,241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,420,241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình 48,600 1,701,410,241 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Tập vận động toàn thân 46,900 1,700,340,267 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,920,268 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 146,000 1,701,330,242 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Xoa bóp toàn thân 50,700 1,700,860,283 Kỹ thuật xoa bóp vùng Xoa bóp cục bộ bằng tay 41,800 1,700,850,282 Tập đi với bàn xương cá Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,450,268 Tập đi với gậy Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,440,268 Tập đi với khung tập đi Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,420,268 Tập đi với khung treo Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,510,268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,430,268 Tập điều hợp vận động Tập vận động toàn thân 46,900 1,700,900,267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân 46,900 1,700,390,267 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) 59,500 1,701,080,260 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập vận động toàn thân 46,900 1,700,370,267 Tập sửa lỗi phát âm Tập sửa lỗi phát âm 106,000 1,701,110,265 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Tập vận động toàn thân 46,900 1,700,620,267 Tập tri giác và nhận thức Tập do liệt thần kinh trung ương 41,800 1,701,020,258 Tập trong bồn bóng nhỏ Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,590,268 Tập vận động có kháng trở Tập vận động toàn thân 46,900 1,700,560,267 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động toàn thân 46,900 1,700,530,267 Tập vận động đoạn chi Tập vận động đoạn chi 42,300 1,700,330,266 Tập vận động thụ động Tập vận động toàn thân 46,900 1,700,520,267 Tập vận động trên bóng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,580,268 Tập với bàn nghiêng Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,720,268 Tập với dụng cụ chèo thuyền Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,670,268 Tập với dụng cụ quay khớp vai Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,660,268 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 11,200 1,700,700,261 Tập với giàn treo các chi Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,640,268 Tập với ròng rọc Tập với hệ thống ròng rọc 11,200 1,700,650,269 Tập với thang tường Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 29,000 1,700,630,268 Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập 11,200 1,700,710,270 Vận động trị liệu hô hấp Vật lý trị liệu hô hấp 30,100 100,850,277 Vận động trị liệu hô hấp Vật lý trị liệu hô hấp 30,100 200,680,277 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Xoa bóp toàn thân 50,700 201,660,283 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 144,000 1,010,170,533 Bột Botte cao Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột Botte cao trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột Botte thấp Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột Botte thấp trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột bụng đùi bàn chân Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 338,330,529 Bột bụng đùi bàn chân trẻ em Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,860,529 Bột cẳng bàn chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột cẳng bàn chân trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột cẳng bàn tay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột cẳng bàn tay nẹp Iselin trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột cẳng bàn tay ôm ngón 1 trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột cẳng bàn tay trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột cánh bàn tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 1,010,070,521 Bột cánh bàn tay ôm vai Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Bột cánh bàn tay ôm vai trẻ em Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Bột cánh bàn tay trẻ em Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 1,010,070,521 Bột chân khoèo 1 chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột chân khoèo 2 chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột chống xoay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột chống xoay trẻ em Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Bột chữ A Nắn trật khớp háng (bột liền) 644,000 1,010,150,511 Bột chữ U cải tiến Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Bột chữ U cải tiến trẻ em Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Bột Corset Minerve,Cravate Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,920,529 Bột đùi bàn chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột đùi bàn chân chức năng Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột đùi bàn chân chức năng trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột đùi bàn chân trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột Hip Spica Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,860,529 Bột Hip Spica trẻ em Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,860,529 Bột ngực vai cánh tay (Polyquen) Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Bột ngực vai cánh tay trẻ em (Polyquen) Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Bột quần soọc Nắn trật khớp háng (bột liền) 644,000 1,010,150,511 Bột quần soọc trẻ em Nắn trật khớp háng (bột liền) 644,000 1,010,150,511 Bột Sarmiento Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột Sarmiento trẻ em Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột vòng kiềng 1 chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Bột vòng kiềng 2 chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 714,000 1,701,380,523 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 399,000 1,010,010,515 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 338,310,525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,880,525 Nắn, bó bột cột sống Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,940,529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,210,525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,060,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,990,527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 338,430,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,900,529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,200,525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,050,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,980,527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 338,420,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 338,340,529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 338,500,521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,190,525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,040,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 338,410,527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,890,529 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,020,527 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,010,140,529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,009,860,529 Nắn, bó bột gãy Dupuptren Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,260,525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 338,680,525 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 624,000 1,010,160,529 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,010,120,525 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 1,010,270,521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 1,010,070,521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 1,010,080,521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 338,530,521 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 4 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV 335,000 338,480,527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,010,030,527 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,280,519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 338,670,525 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,220,519 Nắn, bó bột gãy xương đòn Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 399,000 1,009,960,515 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó gẫy xương gót 144,000 338,710,532 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó gẫy xương gót 144,000 1,010,230,532 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,240,519 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 259,000 1,010,310,513 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 259,000 1,010,180,513 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 714,000 1,010,100,523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 714,000 1,009,910,523 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 399,000 1,010,000,515 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn trật khớp vai (bột liền) 319,000 1,009,950,517 Nẹp bột cẳng bàn chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Nẹp bột cẳng bàn tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 1,010,070,521 Nẹp bột cẳng bàn tay Iselin Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Nẹp bột cẳng bàn tay ôm ngón I Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 234,000 1,010,090,519 Nẹp bột cánh bàn tay Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 335,000 1,010,070,521 Nẹp bột cánh bàn tay ôm vai Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 335,000 1,009,970,527 Nẹp bột đùi bàn chân Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 335,000 1,009,870,525 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,340,066 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,350,065 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,360,066 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,370,065 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,380,066 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng -cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,390,065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) ’ Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,540,066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,550,065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,520,066 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,530,065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,470,065 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,480,065 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,490,065 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,010,065 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,000,066 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,030,066 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,040,065 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,400,066 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,420,065 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,410,065 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,080,066 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,130,066 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,802,990,065 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,802,980,066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,450,066 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,460,065 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,802,960,066 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,802,970,065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,200,065 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,190,066 Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,510,065 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,500,065 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,580,066 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,590,065 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,020,065 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu.) (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,230,065 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,100,066 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,110,065 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang 1,311,000 1,803,430,066 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Chụp cộng hưởng từ (MRI) có thuốc cản quang 2,214,000 1,803,440,065 Điện tim thường Điện tâm đồ 32,800 2,100,141,778 Điện tim thường (Tại Giường) Điện tâm đồ 32,800 2,100,141,778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Điện tâm đồ 32,800 100,021,778 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Điện cơ (EMG) 128,000 201,431,775 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Điện cơ (EMG) 128,000 201,421,775 Ghi điện cơ Điện cơ (EMG) 128,000 2,100,291,775 Ghi điện cơ bằng điện cực kim Điện cơ (EMG) 128,000 201,481,775 Ghi điện cơ cấp cứu Điện cơ (EMG) 128,000 102,031,775 Ghi điện cơ cấp cứu Điện cơ (EMG) 128,000 201,441,775 Ghi điện cơ kim Điện cơ (EMG) 128,000 301,451,775 Tháo bột các loại Tháo bột khác 52,900 342,460,198 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu 52,900 342,460,198 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 246,000 1,101,160,199 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm (vêt mổ nhiễm trùng) Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm (vêt mổ nhiễm trùng) 82,400 338,262,047 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm (vết mổ sau một phẫu thuật có 2 đường mổ trở lên) Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm (vết mổ sau một phẫu thuật có 2 đường mổ trở lên) 82,400 338,262,047 Thay băng vết mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm (vết mổ sau phẫu thuật nhiễm khuẩn (viêm xương hoặc áp xe)) Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm (vết mổ sau phẫu thuật nhiễm khuẩn (viêm xương hoặc áp xe)) 82,400 338,262,047 Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm (đa vết thương hoặc vết mổ) Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (đa vết thương hoặc vết mổ) 57,600 338,260,200 Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm (sau 1 phẫu thuật nhưng phải thực hiện từ 2 đường mổ trở lên) Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (sau 1 phẫu thuật nhưng phải thực hiện từ 2 đường mổ trở lên) 57,600 338,260,200 Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm (vết thương có chèn gạc) Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương có chèn gạc) 57,600 338,260,200 Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm (vết thương hoặc vết mổ nhiễm trùng) Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương hoặc vết mổ nhiễm trùng) 57,600 338,260,200 Thay băng vết thương hoặc vết mổ chiều dài ≤ 15cm (vết thương thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da, vết thương hở da diện tích > 6 cm2) Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm (vết thương thấm dịch, máu trong các tổn thương lóc da, vết thương hở da diện tích > 6 cm2) 57,600 338,260,200 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 240,000 102,670,205 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 179,000 102,670,204 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 112,000 338,260,202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Cắt chỉ 32,900 338,260,075 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,320,042 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,320,043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,690,042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,680,043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,710,042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,700,043 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,730,042 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,720,043 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,410,042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,060,042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,420,042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,050,042 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,070,042 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,370,042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,360,042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,340,042 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,340,043 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,760,042 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,750,042 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,740,043 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,010,042 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,000,043 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,810,042 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,800,042 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,040,043 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,020,043 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,390,042 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,380,042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,802,350,042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,310,042 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,310,043 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,330,042 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,330,043 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 1,446,000 1,802,080,043 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,802,780,042 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 64- 128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,802,770,043 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,801,770,043 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,801,730,043 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,801,720,042 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,801,710,043 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,801,670,042 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,801,760,042 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,801,760,043 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,801,690,042 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,801,700,042 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,801,660,042 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,801,650,043 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 632,000 1,801,750,042 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy không có thuốc cản quang 522,000 1,801,740,043 Chụp CLVT tưới máu não (CT períusion) (từ 64-128 dãy) Chụp CT Scanner 64 dãy đến 128 dãy có thuốc cản quang 1,701,000 1,801,680,042 Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang (chỉ áp dụng cho bệnh nhân chụp 2 vị trí trong 6 mục đã gởi công văn) Chụp CT Scanner toàn thân 64 dãy - 128 dãy có thuốc cản quang 3,451,000 1,802,790,044 Chăm sóc lỗ mở khí quản Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm 57,600 301,020,200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 57,600 100,760,200 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm Bơm rửa khoang màng phổi 216,000 200,150,071 Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung 20,400 300,890,898 Khí dung thuốc giãn phế quản Khí dung 20,400 200,320,898 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000 200,610,164 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Thủ thuật loại II (Nội khoa) 319,000 201,210,320 Chụp và nong cầu nối mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA) 5,598,000 1,805,210,052 Gây mê khác Gây mê khác 699,000 990,001,894 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] Đo mật độ xương 2 vị trí 141,000 2,101,020,070 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở 705,000 K48.1902 Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) Ngày giường bệnh hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở) 427,000 K02.1905 Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi 113,250 K18.1910 Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi 226,500 K18.1910 Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) 101,800 K24.1916 Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) Ngày giường bệnh nội khoa loại 1: khoa Ung thu, Nhi (băng ca, ghế xếp) 113,250 K18.1910 Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 101,800 K24.1916 Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp 203,600 K24.1916 Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) Ngày giường bệnh nội khoa loại 2: khoa cơ-xương-khớp (băng ca, ghế xếp) 101,800 K24.1916 Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể 303,800 K24.1927 Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) Loại 1: Sau các phẫu thuật đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) 151,900 K24.1927 Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể 276,500 K24.1931 Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) Loại 2: Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) 138,250 K24.1931 Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 241,000 K24.1937 Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) Loại 3: Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) 120,500 K24.1937 Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 216,500 K24.1943 Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) Loại 4: Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (Băng ca, ghế xếp) 108,250 K24.1943